Việt
|
Hán
|
English
|
Ví dụ & ghi chú
|
Nga 아
|
俄
|
sudden(ly), soon; Russia
|
Bạch Nga 白俄; bài Nga 排俄 anti-Russian; Trung Nga quan hệ 中俄關係 relations between China and Russia; 俄然 suddenly
|
Nga 아
|
鵝
|
goose
|
thiên nga 天鵝 the swan; 塘鵝 the pelican
|
Nga 아
|
娥
|
beautiful; good; a surname
|
娥娥 pretty
|
Nga 아
|
哦
|
to chant 읊조리다; oh really ?, is that so ?
|
ngâm nga 吟哦 to recite (poem) with intonation; 哦呀 excl., (surprise) oh, my!
|
Ngã 아
|
我
|
I/my
|
|
ngạc 악
|
愕
|
startled
|
ngạc nhiên 愕然; kinh ngạc 驚愕 be startled, surprised
|
ngạc 악
|
咢
|
sound; drumming
|
|
ngạc 악
|
鰐
|
Alligator 악어
|
|
ngạc 악
|
鱷
|
crocodile, alligator
|
|
ngạch 액
|
額
|
cái trán 이마; obstreperous
|
|
Ngài 아
|
蛾
|
silkworm 나방
|
Standard Sino-Viet. is nga
|
ngải 애
|
艾
|
Artemisia 쑥, mugwort
|
gần như nghệ
|
Ngâm 음
|
吟
|
recite 읊을/moan
|
|
Ngân 은
|
銀
|
silver
|
ngân hàng 銀行; 銀河 the Milky Way
|
ngạn 언
|
諺
|
언문
|
ngạn ngữ 諺語
|
ngạn 안
|
岸
|
riverbank
|
|
Ngao 오
|
遨
|
놀
|
ngao du 遨游
|
ngạo 오
|
傲
|
arrogant
|
|
nghệ 예
|
藝
|
cultivate, skill, art
|
nghệ nhân 藝人, nghệ thuật 藝術
|
Nghênh 영
|
迎
|
to go to meet
|
|
Nghi 의
|
宜
|
correct, proper, right; ought
|
ngay
|
Nghi 의
|
儀
|
의식
|
nghi thức 儀式
|
Nghi 의
|
疑
|
suspicious, doubt
|
nghi hoặc 疑惑, nghi vấn 疑問
|
nghị 의
|
議
|
give thought to; criticise
|
nghị viên 議員, nghị viện 議院
|
nghị 의
|
毅
|
굳셀
|
nghị lực 毅力
|
Nghiã 의
|
義
|
meaning; righteous, dignified
|
nghiã khí 義氣, nghiã trang 義塚,
nghiã vụ 義務
|
nghịch 역
|
逆
|
go against, meet; oppose
|
|
Nghiêm 엄
|
嚴
|
strict, majestic; reverent
|
nghiêm trọng 嚴重
|
nghiệm 험
|
驗
|
examine/analyze
|
|
Nghiên 연
|
研
|
to grind, polish; to explore
|
nghiền; nghiên cứu 研究
|
nghiệp 업
|
業
|
일
|
nghiệp dư 業餘, nghiệp vụ 業務
|
Ngô 오
|
吳
|
오나라
|
|
Ngô 오
|
梧
|
Sterculia platanifolia
|
ngô đồng 梧桐
|
ngọ 오
|
午
|
7th Earthly Branch
|
|
ngộ 우
|
遇
|
meet 만나다
|
ngộ kiến 遇見
|
ngộ 오
|
悟
|
comprehend
|
|
Ngao 오
|
螯
|
crab's claws 게의 집게발
|
ngoe
|
ngọa 와
|
臥
|
lie down 눕다, sleep 잠자다
|
臥車 sleeping car; 臥游 to dream of travelling in bed; 臥房 bedroom
|
ngoại 외
|
外
|
outside, external
|
ngoài; ngoại giao 外交, ngoại khoa 外科, ngoại kiều 外僑, ngoại lai 外來,
ngoại quốc 外國
|
Ngoan 완
|
頑
|
완고한
|
ngoan cố 頑固, ngoan cươ`ng 頑強
|
ngoạn 완
|
玩
|
play, enjoy, have fun with 희롱하다; game; curious
|
玩雪 enjoy the snow; 玩好 hobby;
玩法 to juggle with the law; 玩具 a toy; 古玩 curious
|
ngọc 옥
|
玉
|
jade
|
|
Ngoi 외
|
嵬
|
craggy; craggy height 높을
|
|
Ngói 와
|
瓦
|
tile
|
Standard Sino-Viet. is ngõa
|
Ngôn 언
|
言
|
speak
|
ngôn luận 言論
|
Ngu 우
|
愚
|
ignorant, stupid
|
|
Ngư 어
|
魚
|
fish 물고기
|
|
Ngũ 오
|
五
|
5
|
ngũ giác đại lâu (the pentagon) 五角大樓
|
Ngũ 오
|
伍
|
company/army 대오
|
|
ngữ 어
|
語
|
말씀
|
ngữ âm 語音, ngữ hệ 語系, ngữ pháp 語法
|
ngụ 우
|
寓
|
to dwell 거주하다, live 살다, dwelling
|
ngụ ngôn 寓言
|
ngự 어
|
禦
|
defend, resist
|
|
ngự 어
|
御
|
to drive, manage, meet
|
|
ngục 옥
|
獄
|
law suit, criminal case
|
|
Ngưng 응
|
凝
|
freeze, consolidate
|
|
nguồn 원
|
源
|
spring, source
|
ngòi; The standard Sino-Viet. form is nguyên
|
ngưỡng 앙
|
仰
|
to look up
|
ngưỡng mộ 仰慕
|
Ngưu 우
|
牛
|
bovine, cattle, cow, ox
|
|
Nguy 위
|
危
|
dangerous, perilous
|
nguy cơ 危機, nguy hiểm 危險,
nguy kịch 危機
|
Nguy 위
|
巍
|
lofty, imghty, impressive
|
嵬; nguy nga 巍峨
|
nguỵ 위
|
偽
|
fake/bogus
|
nguỵ quân 偽軍, nguỵ trang 偽裝
|
nguỵ 위
|
魏
|
a surname; kingdom of Wei
|
魏魏 lofty
|
Nguyên 원
|
原
|
근원, 뿌리
|
nguyên bản 原本, nguyên liệu 原料, nguyên nhân 原因, nguyên tắc 原則, nguyên thuỷ 原始, nguyên tử 原子
|
Nguyên 원
|
元
|
으뜸
|
nguyên âm 元音, nguyên soái 元帥,
nguyên thủ 元首
|
Nguyên 연
|
緣
|
그러한
|
nguyên do 緣由
|
nguyễn 원
|
阮
|
a surname; an ancient musical instrument
|
|
nguyện 원
|
願
|
to long for, wish
|
nguyện vọng 願望
|
nguyện 원
|
愿
|
attentive, sincere 성실하다
|
ngoan
|
nguyệt 월
|
月
|
moon; month
|
nguyệt lương 月亮, nguyệt quang 月光, nguyệt thực 月蝕
|
Nha 아
|
牙
|
tooth 이, 치아
|
ngà; nha khoa 牙科
|
Nhã 아
|
雅
|
refined; a k. of song and dance
|
|
Nham 암
|
岩
|
high, rocky, rough, uneven
|
nhám
|
Nhâm 임
|
壬
|
great ; 9th heavenly stem
|
|
Nhan 안
|
顏
|
face/color/countenance
|
nhan sắc 顏色
|
Nhân 인
|
人
|
human 인류
|
nhân dân 人民, nhân đạo 人道, nhân loại 人類, nhân sự 人事, nhân tài 人才, nhân tạo 人造, nhân vật 人物, nhân viên 人員
|
Nhân 인
|
仁
|
humanity 인애
|
nhân ái 仁愛, nhân từ 仁慈
|
Nhân 인
|
因
|
reason 원인
|
nhân quả 因果, nhân tố 因素
|
Nhàn 한
|
閒
|
한가하다
|
閑; nhàn hạ 閒暇
|
Nhãn 안
|
眼
|
eye-hole, hole; eye
|
nhãn quang 眼光
|
nhẫn 잔
|
殘
|
endure/bear
|
忍
|
nhận 인
|
認
|
admit, recognize
|
nhận định 認定, nhận thức 認識
|
nhập 입
|
入
|
to enter, go into
|
nhập cảnh 入境, nhập môn 入門,
nhập ngũ 入伍
|
nhất 일
|
一
|
1
|
nhất lộ bình an 一路平安,
nhất thiết 一切, nhất trí 一致
|
nhật 일
|
日
|
sun; day 일요일, 날
|
nhật bản 日本, nhật báo 日報,
nhật ký 日記, nhật trình 日程
|
Nhi 아
|
兒
|
final particle; son, child
|
nhi đồng 兒童; 男兒 boy; 孫兒 grandchild; 花兒,草兒,米兒
|
Nhĩ 이
|
耳
|
cái tai 귀
|
|
nhị 이
|
二
|
2
|
|
nhiễm 염
|
染
|
soft; to dear, smear
|
nhuộm
|
nhiệm 임
|
任
|
맡다
|
nhiệm kỳ 任期, nhiệm vụ 任務
|
Nhiên 연
|
然
|
yes, certainly; pledge, promise
|
|
Nhiên 연
|
燃
|
burn, cause to shine
|
nhiên liệu 燃料
|
nhiễn 연
|
碾
|
to crush, grind
|
nặn; nén; nện
|
nhiếp 섭
|
鑷
|
tweezers, pincers 족집게; to pinch
|
Standard Sino-Viet. is nhiếp
|
nhiệt 열
|
熱
|
nóng
|
nhiệt đới 熱帶, nhiệt khí 熱氣,
nhiệt liệt 熱烈, nhiệt tâm 熱心,
nhiệt thành 熱誠, nhiệt tình 熱情
|
nhiều 요
|
饒
|
abundant; to chat, to forgive
|
Standard Sino-Viet. is nhiêu
|
nhiễu 뇨(요)
|
鬧
|
시끄러운
|
nhiễu sự 鬧事
|
Nho 유
|
儒
|
scholar; Confucianist; a dwarf
|
nho sĩ 儒士, danh nho 名儒, nho gia 儒家; nho nhã 儒雅 refined, cultured; 儒儒 provincial, with a narrow outlook.
|
Nhơ 여
|
洳
|
marsh 잠기다
|
Standard Sino-Viet. is như
|
nhộng 용
|
蛹
|
chrysalis 번데기
|
Standard Sino-Viet. is dũng
|
Nhu 유
|
柔
|
soft, gentle
|
nhu đạo [judo] 柔道
|
Như 여
|
如
|
such as
|
|
nhử 이
|
餌
|
fish bait 미끼; sinew; a k. of cake
|
Standard Sino-Viet. is nhĩ
|
Nhũ 유
|
乳
|
milk, breast, cho bú
|
|
nhuận 윤
|
閏
|
intercalary month
|
|
nhục 육
|
肉
|
meat, flesh
|
nhục thể 肉體
|
nhục 욕
|
辱
|
disgrace, insult
|
nhẫn nhục 忍辱, nhục mạ (humiliate) 辱罵, sỉ nhục 恥辱
|
nhuệ 예
|
銳
|
pointed, sharp
|
nhọn
|
Nhũn 연
|
軟
|
soft, weak
|
Standard Sino-Viet. is nhuyễn
|
Nhung 용
|
茸
|
soft, fluffy; young shoots
|
풀 날, 버섯
|
Nhung 융
|
戎
|
vũ khí 병기/quân sự
|
|
Nhưng 잉
|
仍
|
be done repeatedly
|
|
nhược 약
|
弱
|
weak; young
|
nhược điểm 弱點, nhược tiểu 弱小, 弱小民族 small and weak nations,
nhu nhược 柔弱
|
nhượng 양
|
讓
|
to yield, cede, accede; modest
|
nhượng bộ 讓步; 讓他上坐 seat him in the seat of honor;
|
nhuỵ 예
|
蕊
|
pistil 꽃암술, stamen
|
Standard Sino-Viet. is nhị
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |