Việt
|
Hán
|
Giải nghiã
|
Ví dụ & Ghi chú
|
Ta 탑
|
塔
|
ta
|
taleban 塔利班
|
Ta 사
|
些
|
a little 작을, few 적을
|
|
Tà 사
|
邪
|
interrogative particle
|
tàddạo 邪道; tà ma 邪魔 demons
|
Tà 사
|
斜
|
slant, slope
|
斜陽 the setting sun
|
Tá 좌
|
佐
|
assist 돕다
|
phụ tá 輔佐 assistant; tướng tá 將佐
high-ranking military officers
|
Tá 차
|
借
|
Borrow빌리다, lend
|
|
tả 좌
|
左
|
left side
|
|
tả 사
|
寫
|
depict, describe; relieve
|
miêu tả 描寫
|
tả 사
|
瀉
|
leak, flow, pour down 쏟다,
|
thổ tả 吐瀉 cholera; 水瀉 diarrhoea
|
tạ 사
|
謝
|
to give up, to decline; to thank
|
tạ thế 謝世 to pass away; báo tạ 報謝 to pay debt of gratitude; 謝罪 to apologize
|
tạ 사
|
榭
|
kiosk, pavilion 정자
|
thuỷ tạ 水榭 pavilionor bower surrounded by water
|
Tác 작
|
作
|
to do, to make, to regard as
|
tác dụng 作用, tác giả 作家,
tác nghiệp 作業, tác phẩm 作品,
công tác 工作, hợp tác 合作
|
tắc 칙
|
則
|
norm, principle, to follow
|
|
tắc 색
|
塞
|
to block, stop up; fortress
|
|
tạc 작
|
昨
|
hôm qua
|
|
tạc 착
|
鑿
|
to bore 뚫다, chisel out
|
|
Tai 재
|
災
|
|
tai hại 災害, tai nạn 災難,
thiên tai 天災, tai ương 災殃
|
Tài 재
|
才
|
talent, ability; just, only
|
tài cán 才干; tài hoa 才華; tài na(ng 才能; tài tình 才情 great ability; tài tử 才子; thiên tài 天才 genius; 大才小用 an able man given a small job; 求才 look for real talents; 人才 a talented person
|
Tài 재
|
財
|
wealth, valuables, riches
|
tài bạch 財帛; tài chính 財政; tài nguyên 財源 source of money, financial resources; tài sản 財產; tài vụ 財務;
gia tài 家財 patrimony;
phát tài 發財 make money, get rich
|
Tài 재
|
材
|
material, talent, skill
|
tài liệu 材料
|
Tái 재
|
再
|
again
|
tái kiến 再見, tái xuất hiện 再出現
|
tải 재
|
載
|
Carry 싣다; fill in; wear
|
|
Tam 삼
|
三
|
3
|
tam giác 三角, tam quốc diễn nghiã 三國演義
|
Tâm 심
|
心
|
heart
|
tim; tâm linh 心靈, tâm lý 心理
|
tằm 잠
|
蠶
|
silkworm 누에
|
|
tầm 심
|
尋
|
to seek 찾다; = 8 尺
|
|
tấm 삼
|
糝
|
rice in grain 죽
|
Standard Sino-Viet. is tẩm
|
tạm 잠
|
暫
|
briefly, temporarily
|
tạm hoãn 暫緩, tạm thời 暫時
|
Tân 신
|
新
|
new
|
tân hoa xã 新華社, tân nương 新娘, tân sinh 新生, tân tây lan [new zealand] 新西蘭, tân ước 新約
|
Tân 빈
|
賓
|
guest; subjects
|
|
Tàn 잔
|
殘
|
Fade 사라지다, decline; to hurt
|
tàn dư 殘餘, tàn nhẫn 殘忍, tàn phế 殘廢, tàn sát 殘殺
|
tần 빈
|
頻
|
Frequency 자주/frequently
|
|
Tán 찬
|
讚
|
praise
|
tán dương 讚揚, tán ddồng 讚同, tán thưởng 讚賞
|
tấn 톤
|
噸
|
ton
|
|
tản 산
|
散
|
to disperse 흩어지다
|
tán; tản văn 散文, tán xạ 散射
|
tản 산
|
傘
|
Umbrella 우산, sunshade
|
tán; tàn
|
tận 진
|
盡
|
다하다
|
tận lực 盡力
|
Tang 상
|
喪
|
to mourn 상당하다; burial
|
tang lễ 喪禮
|
Tang 상
|
桑
|
mulberry 뽕나무
|
|
Tang 장
|
贓
|
stolen things 장물
|
|
Tăng 증
|
增
|
to increase 증가하다, add to
|
tăng cường 增強, tăng gia 增加, tăng trưởng 增長
|
Tăng 승
|
僧
|
Buddhist priest 불교 승
|
|
Tăng 증
|
憎
|
to hate 증오하다
|
|
Tàng 장
|
藏
|
to conceal, store 저장하다
|
|
tầng 층
|
層
|
layer, floor 층
|
từng; tằng
|
Táng 장
|
葬
|
bury 장사하다
|
|
Táng 상
|
喪
|
lose 잃다
|
tang; táng tâm [lunatic] 喪心
|
tạng 장
|
臟
|
internal organs 내장
|
|
Tanh 성
|
腥
|
fishy smell 비리다
|
|
tảo 조
|
棗
|
Chinese jujube 대추
|
|
tạo 조
|
造
|
to make, do 만들다, construct 짓다
|
tạo thành 造成
|
tạp 잡
|
雜
|
mixed 섞다
|
tạp chí 雜誌, tạp hoá 雜貨, tạp thi 雜詩
|
tập 습
|
習
|
익히다
|
tập quán 習慣
|
tập 집
|
集
|
모으다
|
tập đoàn 集團, tập hợp 集合,
tập thể 集體, tập trung 集中
|
tật 질
|
疾
|
sick 병, suffering; urgent
|
|
Tàu 조
|
槽
|
wooden boat 구유, ship
|
Standard Sino-Viet. is tào
|
Tây 서
|
西
|
west 서녘
|
tây ban nha 西班牙, tây du ký 西遊記,
tây hồ 西湖, tây nam 西南, tây tạng 西藏
|
Tày 제
|
齊
|
equal 가지런할, in line
|
|
tẩy 세
|
洗
|
to wash 씻다, wash clean
|
|
Tê 서
|
犀
|
rhinoceros 하마, 무소; sharp, well-tempered
|
犀兵 well-trained, dashing army; 犀角 rhinoceros horn
|
Tê 비
|
痹
|
paralysis 저릴, numbness
|
|
tề 제
|
劑
|
to compound medicine 조제하다
|
tễ
|
tế 세
|
細
|
tiny; detailed 자세한
|
tí; tế bào 細胞, tế nhị 細膩
|
tế 제
|
祭
|
sacrifice 제사하다
|
|
tể 재
|
宰
|
재상 to rule 다스리다, to slaughter
|
ddồ tể 屠宰 to butcher; tể tướng 宰相 prime minister (in feudal China);
chủ tể 主宰 to dominate, rule
|
tệ 폐
|
敝
|
worn out 해지다, bad
|
|