亞 Asian; second; inferior Á châu 亞洲, á quân 亞軍 Á 아 啞



tải về 4.7 Mb.
trang18/26
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích4.7 Mb.
#38914
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   26



Việt

Hán

English

Ví dụ & ghi chú

Ni ()



Buddhist nun

ni cô 尼姑

Ni



maid; cute girl




Ni



maidservant; infant girl




nỉ



interrogative particle

the standard Sino-Viet. reading is ni

nịch



drown; submerge in water; indulge




Niêm



viscous, mucous; glutinous




Niêm ()



stick to 차지다; glutinous, sticky; glue

(geol.) clay; sticky; 貼,上去 stick s. t. up or one with glue

niệm ()



remember 기념하다/read loud




Niên ()



year ; harvest

niên đại 年代, niên thiếu 年少

Ninh



peaceful 평화로운




nịnh ()



Flattery 아첨할; glib

bootlicker





slave 노예,

nô lệ 奴隸

nỏ



cross-bow 쇠노, bow; downward stroke

cung nỏ a cross bow; 之末 (lit. & fig.) be exhausted in strength, on the decline

nỗ



힘쓰다

nỗ lực 努力

nộ



rage, fury, angry 화내다

發怒 be angered; 心花怒放 mad with joy; 怒氣沖沖 in a great rage

Nôi



tenon 장부; tool handle

枘鑿 incompatible

nội so



inside

nội bộ 內部, nội các 內閣, nội chiến 內戰, nội dung 內容, nội địa 內地,

nội khoa 內科, nội tâm 內心,



nội thần 內臣, nội tình 內情

Nôm



keep talking 재잘거릴,

喃喃自語 mumbling to oneself

nộn



tender, unripe, young 어린, just beginning 미숙한

non; 嫩黃 light yellow; 資格嫩 lacking experience or practice; 嫩芽 a tender shoot

Nông



agriculture

nông dân 農民, nông nghiệp 農業, nông nô 農奴, nông thôn 農村, nông trường 農場

nồng



strong wine 진한 ; dense, thick

(of liquids) density of concentration; strong tea

nồng



heavy, dense, thick 두꺼운




nữ ()



woman

nữ hoàng 女皇; nữ nhi 女兒; nữ quản gia 女管家; nữ thần 女神; xử nữ a virgin;

Nương ()



girl, lady; mother

cô nương miss; tân nương bride

nữu ()



Knot 맺다; to tighten

néo



Việt

Hán

Giải nghĩa

Ví dụ & Ghi chú

Ô 어



oh!




Ô 오



crow; black (as a crow)




Oai



awesome; to overawe

Standard Sino-Viet. is uy

Oan



curved, crooked; unjust 




Oán



blame, resent

oán hận 怨恨

Oanh



golden oriole 꾀꼬리




ốc



roof, house




Ôn



warm; mild, meek

ôn đới 溫帶, ôn hoà 溫和

ổn



fast, stable; peaceful

n định 穩定

Ong



Bee , wasp, hornet

The standard Sino-Viet. reading of is ông

Ông



old person




Ông



descriptive of humming

嗡嗡 descriptive of humming (flies, distant geese) 새울음




Việt

Hán

Giải nghiã

Ví dụ / Ghi chú

Pa



꼬리

Panama 巴拿馬

Pa



아버지

papa 爸爸

Phá



파괴하다

phá hoại 破壞, phá sản 破產

Phách



닦다

phết

Phái



branch 가지; delegate; send

phái hệ 派系, học phái 學派, giáo phái 教派

Phàm



whatever, all 모든; worldly 세계적으로




phẩm



product 생산하다, commodity

phẩm chất 品質, tiểu phẩm 小品 (essays, sketches), nhân phẩm 人品,

thực phẩm 食品



phạm



to commit a crime 범죄하다

phạm nhân 犯人, phạm pháp 犯法

phạm



범위

phạm trù 範疇, phạm vi 範圍

Phan



Banner , pennant

[ Var. 旛]

Phân



divide 나누다

phân biệt 分別, phân bố 分佈, phân công 分工, phân hội 分會, phân loại 分類,

phân phát 分發, phân phối 分配,

phân số 分數, phân tán 分散,

phân tích 分析, phân (phần) tử 分子



Phân



manure, dung




phần



향기

phần lan [Finland] 芬蘭

Phán



to judge 판단하다, decide

phán đoán 判斷, phán quyết 判決,

phán xử 判處



phấn



powder/chalk 백묵




phản



반대하다

phản ánh [reaction/reflect] 反映, phản công 反攻 (counter attack), phản đối 反對, phản động 反動, phản kháng 反抗,

phản ứng 反應, phản xạ 反射



phản



Betray 배반하다, revolt

phản quốc 叛國

phẫn



분내다, 성내다

phẫn nộ 憤怒

Pháo



catapult, canon 포대

pháo thủ 砲手

Pháp



law ; France 프랑스

phép; pháp luật 法律, pháp lý 法理,

pháp văn 法文



Phát



발사하다, 필

phát âm 發音, phát biểu 發表, phát cuồng 發狂, phát đạt 發達, phát động 發動,

phát hành 發行, phát hiện 發現, phát huy 發揮, phát minh 發明, phát ngôn 發言,

phát tài 發財, phát thanh 發聲,

phát triển 發展



phạt



to punish 벌주다; to boast




phạt



punishment, penalty

受罰, hình phạt 刑罰, 處罰, 懲罰

phật



Buđha 부처

phật giáo 佛教

phẫu



Earthen jar 장군, 두레박

phễu




Phê



to comment 비평하다; to slap; shipment

phê bình 批評, phê chuẩn 批准, phê phán 批判, phê duyệt 批閱; wholesale 批發, bill of sale 批單 

phế



lung




phế



abandon 폐지하다, discard, reject; invalid

hoang phế (neglected) 荒廢,

phế liệu (scraps) 廢料



Phèn ,



Alum 명반

Standard Sino-Viet is phàn

Phi



not 아닌; Africa 아프리카

phi pháp 非法, phi thường 非常

Phi



concubine




Phi



fly 날다

phi cơ 飛機, phi thuyền 飛船

Phì



fat 살찐; firtile

phệ

Phí



waste/spend/fees




phỉ



bandit 비적




Phiên



turn, succession 차례

foreigner 番人, foreign country 番國

phiền



trouble/bother

phiền não 煩惱, phiền nhiễu 煩擾

Phiêu



to float 표류하다, 뜨다

phiêu bạt 漂泊, phiêu lưu 漂流; còn đọc la phao

phiếu



ticket, warrant

return ticket 來回票, bank check 支票

Phô



to spread, set for show




Phò



to hold up, support 돕다




Phó



vice- , assistant; a set

phó chủ tịch 副主席, phó tổng thống 副總統, phó từ 副詞, phó bản (dublicate) 副本, phó tác dụng (side effect) 副作用

phổ



보편의

phổ biến 普遍, phổ cập 普及,

phổ thông 普通



phối



배합하다, 나누다

phối hợp 配合, phối âm 配音,

hôn phối 婚配



Phong



wind 바람

phong cách 風格, phong cảnh 風景,

phong thủy 風水, phong trào 風潮,

phong tục 風俗, phong vị 風味


Phong



rich 풍부한

phong phú 豐富, phong thịnh 豐盛

Phong



봉건의, 봉하다

phong kiến 封建, phong toả 封鎖

Phòng



defense 방어하다

phòng bị 防備, phòng không 防空, phòng ngự 防禦, phòng thủ 防守, phòng vệ 防衛

Phòng



room




Phóng



release 놓다, break free, let out, send away, put down

phóng đại 放大, phóng túng 放縱, phóng xạ 放射, phóng điện (turn on electricity) 放電, giải phóng 解放

phỏng



방문하다

phỏng vấn 訪問

phỏng

仿

Imitate 본뜨다, copy

mô phỏng 模仿

 


Phu



trust 신뢰하다/confidence




Phu



husband 남편; man

phu nhân [Mrs.] 夫人

Phu



cái da 살갗




Phù



float

phù hoa [vanity] 浮華, phù vân 浮雲

Phù






phù hiệu 符號, phùhợp 符合

Phú






phú hào 富豪, phú ông 富翁,

phú quí 富貴



Phú



tax; to give 부과하다, endowment; to compoase poetry

thiên phú (born gift) 天賦; compose poem on occasion 賦詩; tài phú (wealth and taxes, government income) 財賦

phủ






phủ định 否定, phủ nhận 否認, phủ quyết 否決

phủ



palace, storehouse

chính phủ 政府

phụ



father

phụ thân 父親

phụ



돕다

phụ âm 輔音, phụ đạo 輔導; Kiev 基輔;

phụ trợ 輔助



phụ



ađ/attach 더하다

phụ cận 附近, phụ lục 附錄,

phụ thuộc 附屬



phụ



부담하다

phụ trách 負責

phụ



woman; wife 부인

phụ nữ 婦女

Phúc





phúc lợi 福利

phức ,



겹치다

phức hợp 複合, phức tạp 複雜

phục



옷, 직업

phục dịch 服役, phục tùng 服從,

phục vụ 服務



phục ,



return/recover

phục hưng 復興, phục thù 復仇

phục



to lie down, hide; to admire

phục kích [ambush] 伏擊, phục hy [Fu Xi] 伏羲, chế phục (to subdue) 制伏,

phục binh 伏兵, bái phục 拜伏



Phùng



meet, find, come upon




Phúng



funeral gifts

a ritual object offered for the burial 

Phương



방향

phương án 方案, phương châm 方針,

phương diện 方面, phương hướng 方向,

phương pháp 方法, phương thức 方式,

phương trình 方程



phượng



phoenix

phụng



Việt

Hán

English

Ví dụ & Ghi chú

Quá



지나다

quá đ過渡, quá khứ 過去, quá tải 過載,

quá trình 過程

quả



Fruit, result

quả nhiên 果然, quả thực 果真

quả



과부

quả phụ 寡婦

Quách



city wall 성곽




Quái



괴팍하다

quái dị 怪異, quái đản 怪誕,

quái nhân 怪人, quái vật 怪物

quải



decisive/divide




Quan



보다

quan điểm 觀點, quan niệm 觀念,

quan sát 觀察

Quan



관련된

quan hệ 關係, quan tâm 關心,

quan thuế [tariff] 關稅



Quan





quan tài 棺材

Quân



king/ruler 통치자

quân chủ 君主, quân tử 君子

Quân



군사

quân cảng 軍港, quân đoàn 軍團, quân đội 軍隊, quân khu 軍區, quân sự 軍事

Quân



fair/equal/all 모두, 평균의




quần



crowd, group 군중

quần chúng 群眾, quần đảo 群島,

quần thể 群體



quần



skirt 바지




Quán



house /establishment




Quán





quán quân 冠軍

quản



관리하다, 다스리다

quản lý 管理

quận



canton/county 군지역




Quang





quang điện 光電, quang phổ 光譜

quảng



알리다

quảng cáo 廣告, quảng đông [Guangdong] 廣東, quảng trường 廣場




quẻ



divinatory trigram




Qui



Turtle 거북




Qui



돌아오다

qui nạp 歸納, qui thuận 歸順

qui



규칙, 규범

qui củ 規矩, qui đnh 規定, qui hoạch 規劃, qui luật 規率, qui luật 規律,

qui mô 規模, qui tắc 規則, qui ước 規約

Quí



귀한

quí tộc 貴族, quí trọng 貴重

quỉ



귀신

quỉ thần 鬼神

quĩ



궤도

quĩ đạo 軌道

quốc



나라

quốc dân đảng 國民黨, quốc doanh 國營, quốc gia 國家, quốc hội 國會, quốc kỳ國旗, quốc phòng 國防, quốc tế 國際,

quốc tịch 國籍,quốc vụ khanh 國務卿



quyền



권세

quyền lợi 權利, quyền lực 權力,

quyền uy 權威



quyết



결정하다, 다짐하다

quyết định 決定, quyết tâm 決心


tải về 4.7 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương