Việt
|
Hán
|
English
|
Ví dụ & Ghi chú
|
Tha 타
|
他
|
he, she; other
|
tha hương 他鄉
|
Tha 차
|
磋
|
polish; scrutinize 갈다
|
|
thả 차
|
且
|
moreover 더욱, also
|
|
thác 탁
|
託
|
entrust 맡기다
|
uỷ thác 委託
|
thác 탁
|
橐
|
sack 전대
|
|
thạc 석
|
碩
|
big, great 큰
|
thạc sĩ 碩士 master's (degree)
|
thạch 석
|
石
|
stone, rock, mineral
|
thạch anh 石英, thạch cao 石膏
|
Thai 태
|
胎
|
foetus, unborn child 태아
|
|
Thái 태
|
太
|
too much 커다란
|
thái bình dương 太平洋,
thái cực quyền 太極拳, thái dương 太陽
|
Thái 태
|
汰
|
surpass; excessive 걸러내다
|
|
Thái 태
|
態
|
manner 방법, attitude 태도
|
thái độ 態度
|
Thái 채
|
採
|
gather, collect 캐다, 모으다
|
|
Thái 태
|
泰
|
great, exaulted, superior; big 큰
|
thái quốc [Thailand] 泰國, thái sơn 泰山
|
Thái 채
|
彩
|
hue, color 색; variegated colors
|
sắc thái 色彩 tint; 水彩 water color; 五彩 blue, yellow, red, white and black; 光彩 honorable; 彩虹 rainbow
|
Tham 참
|
參
|
take part in 참가하다, intervene
|
tham gia 參加, tham khảo 參考,
tham mưu 參謀, tham quan 參觀,
tham số 參數, tham tán 參贊
|
Tham 탐
|
貪
|
greedy, covetous 탐내다
|
crazy about women 貪女色, greedy 貪心, tham lam 貪婪
|
Thâm 심
|
深
|
deep 깊은
|
thâm hậu 深厚, thâm nhập 深入,
thâm thuý 圳邃
|
Thám 탐
|
探
|
Explore 탐구하다, visit
|
thám hiểm 探險, thám thính 探聽
|
thảm 참
|
慘
|
tragic, miserable 비참한
|
|
thảm 담
|
毯
|
carpet 담요, tapestry
|
|
thảm 삼, 섬
|
摻
|
a delicate hand - mix
|
가늘다, 쥐다
|
thẩm 심
|
審
|
investigate 심사하다
|
thẩm phán 審判, thẩm tra 審查
|
thậm 심
|
甚
|
excessive, very 매우
|
thậm chí 甚至; 不求甚解 be content with superficial understanding
|
Than 탄
|
炭
|
coal, charcoal 석탄의
|
standard Sino-Viet is thán
|
Thân 신
|
申
|
9th earthly branch; report
|
|
Thân 신
|
身
|
body 몸, person, self
|
thân hình 身形, thân phận 身分,
thân thế 身世, thân thể 身體
|
Thân 친
|
親
|
affectionate; relatives 친척의
|
thân ái 親愛, thân cận 親近,
thân hữu 親友, thân mật 親密,
thân nhân 親人, thân thiện 親善, thân thiết 親切, thân tín 親信
|
thần 신
|
神
|
spirit 영, heavenly spirit
|
thần kinh 神經, thần kỳ 神奇, thần thánh 神聖, thần thoại 神話, thần tốc 神速
|
thần 신
|
臣
|
quan lại 신하
|
|
Thán 탄
|
歎
|
sigh 한숨짓다, exclaim
|
|
Thán 탄
|
嘆
|
sigh 한숨짓다, lament
|
|
thận 신
|
慎
|
삼가다
|
thận trọng 慎重
|
thận 신
|
腎
|
kidney 신장
|
|
Thăng 승
|
升
|
ascend 올라가다, hoist
|
thăng cấp 升級, thăng thiên 升天 (go up to heaven), 升旗 hoist a flag
|
Thăng 승
|
昇
|
to rise 떠오르다
|
昇平 peaceful; 旭日東昇 the morning sun rises in the east
|
thắng 승
|
勝
|
win 이기다, prevail
|
thắng lợi 勝利
|
thặng 잉
|
剩
|
남다
|
thặng dư 剩餘
|
Thanh 청
|
青
|
young 젊다; blue-green 푸른
|
thanh mai 青梅, thanh niên 青年,
thanh thảo 青草, thanh xuân 青春
|
Thanh 성
|
聲
|
sound 소리
|
thanh âm 聲音, thanh minh 聲明
|
Thanh 청
|
清
|
pure 순수한, clear 맑은
|
thanh liêm 清廉, thanh toán 清算,
thanh trừ 清除
|
Thành 성
|
成
|
become 되다, achieve 이루다
|
thành cát tư hãn [genghis khan] 成吉思汗, thành lập 成立, thành quả 成果,
thành phần 成分, thành tựu 成就,
thành viên 成員
|
Thành 성
|
城
|
city 도시, citywall 성벽
|
thành hoàng [city god] 城隍,
thành thị 城市
|
Thành 성
|
誠
|
sincere 정성의, true
|
thành khẩn 誠懇, thành thực 誠實
|
Thánh 성
|
聖
|
saint 거룩한
|
thánh ca 聖歌, thánh nhân 聖人
|
Thao 조
|
操
|
잡다, 조종하다
|
thao diễn 操演, thao tác 操作
|
thảo 토
|
討
|
Examine 검토하다, make out
|
thảo luận 討論
|
Tháp 탑
|
塔
|
pagoda 탑
|
|
thấp 습
|
濕
|
damp, wet 젖은
|
phong thấp 風濕 (arthritis, rheumatism), 濕地 swampy ground
|
thấp 습
|
隰
|
low wet ground 진 펄, swamp
|
|
thập 십
|
十
|
10
|
|
thập 십
|
什
|
열사람
|
thập cẩm 什錦
|
thập 습
|
拾
|
pick up 줍다; collect
|
|
thất 실
|
失
|
lose 잃다; make mistake 실패하다, neglect
|
thất bại 失敗, thất nghiệp 失業,
thất vọng 失望
|
thất 칠
|
七
|
7
|
|
thật 실
|
實
|
Real 실제의, true 진실의, solid, honest 정직한
|
xem từ thực
|
thấu 투
|
透
|
Penetrate 꿰뚫다
|
|
Việt
|
Hán
|
English
|
Ví dụ & ghi chú
|
Thê 처
|
妻
|
wife
|
|
Thê 처
|
淒
|
mournful 쓸쓸할
|
thê lương 淒涼, thê thảm 淒慘
|
thế 체
|
替
|
replace 대체하다
|
|
thế 세
|
世
|
세상
|
thế giới 世界, thế kỷ 世紀
|
thế 세
|
勢
|
influence 영향, tendency 경향, power 힘
|
thế lực 勢力
|
thể 체
|
體
|
몸
|
thể chế 體制, thể diện 體面, thể dục 體育, thể hiện 體現, thể thao 體操
|
thệ 서
|
誓
|
oath 맹세, vow
|
thề
|
Thêm 첨
|
添
|
increase 더하다, ađ
|
Standard Sino-Viet is thiêm
|
Việt
|
Hán
|
English
|
Ví dụ & ghi chú
|
Thi 시
|
詩
|
poetry 시; poem, verse, ode
|
thi ca 詩歌, thi nhân 詩人,
thi văn 詩文
|
Thi 시
|
尸
|
to impersonate the dead 주검;
|
|
Thi 시
|
屍
|
corpse 시체
|
thây ; thi thể 屍體
|
Thi 시
|
施
|
grant 수여하다, give 배풀다
|
thí ; thi công 施工, thi hành 施行
|
Thì 시
|
時
|
time 시간, season 계절; era
|
thời
|
Thí 시
|
試
|
test 시험, try 시도하다
|
thi; thí nghiệm 試驗
|
thỉ 시
|
豕
|
pigs 돼지, rad. 152
|
|
thị 시
|
市
|
city 시, market
|
thị chính 市政, thị trường 市場,
thị trưởng 市長
|
thị 시
|
視
|
look at 보다, observe, see
|
thị giác 視覺, thị lực 視力
|
thị 시
|
示
|
show 보다, demonstrate
|
thị uy 示威
|
thị 시
|
是
|
indeed, to be; this 이, that
|
|
thị 시
|
侍
|
serve 섬길, attendant
|
|
Thìa 시
|
匙
|
spoon 숟가락
|
Standard Sino-Viet. is thi (with an irregular tone).
|
Thích 적
|
適
|
적
|
thích đáng 適當, thích hợp 適合,
thích ứng 適應
|
thiếc 석
|
錫
|
tin 주석
|
standard Sino-Viet. is tích
|
Thiên 천
|
天
|
sky, heaven 하늘
|
thiên đàng 天堂, thiên đình 天庭, thiên nga 天鵝, thiên nhiên 天然, thiên sứ 天使, thiên tài 天才, thiên thể 天體, thiên văn học 天文學
|
Thiên 천
|
千
|
1000
|
|
Thiên 천
|
偏
|
oblique 치우치다, awry; side
|
thiên kiến 偏見
|
thiền 선
|
禪
|
meditation 명상할, zen
|
|
Thiên 천
|
遷
|
remove 옮기다, transfer
|
|
thiến 천
|
騸
|
to castrate 거세하다, geld
|
|
thiển 천
|
淺
|
shallow , thin 얕은
|
|
thiện 선
|
善
|
good 착한
|
thiện ý 善意
|
thiếp 첩
|
妾
|
concubine 첩
|
|
thiếp 첩
|
帖
|
card 카드, tablet 수첩
|
|
thiệp 섭
|
涉
|
cross 건너다, experience
|
|
thiết 설
|
設
|
set up 설계하다, establish
|
thiết bị 設備, thiết kế 設計,
thiết lập 設立
|
thiết 절
|
切
|
to cut 자르다, to slice
|
thiết thực 切實, mật thiết 密切,
nhất thiết 一切, thân thiết 親切
|
thiệt 설
|
舌
|
tongue 혀
|
口舌 quarrels, bickerings
|
Thiêu 소
|
燒
|
to burn 태우다, incinerate
|
thiểu
|
thiếu 소
|
少
|
little, few 적은, young 어린, lack 부족한
|
thiểu ; thiếu niên 少年, thiếu nữ 少女, thiểu số 少數, thiếu tướng 少將
|
Thím 심
|
嬸
|
father's younger brother's wife 숙모
|
Standard Sino-Viet. is thẩm
|
Thìn 진, 신
|
辰
|
5th earthly branch;
|
|
Thính 청
|
聽
|
to hear 듣다
|
|
thịnh 성
|
盛
|
flourishing 무성한, hold
|
thịnh hành 盛行
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |