Việt-Hàn
|
Hán
|
English
|
Ví dụ & ghi chú
|
Văn 문
|
文
|
literature;
language;
knowledge
|
văn chương 文章, văn hiến 文獻,
văn hoá 文化, văn kiện 文件,
văn minh 文明, văn nghệ 文藝
|
Văn 문
|
聞
|
News, to hear, to report
|
聞人 a celebrity; 新聞 news
|
Văn 문
|
紋
|
line, streak, stripe
|
裂紋 crack, fissures; 波紋 ripples;
|
Vân 운
|
雲
|
cloud
|
雲南 Yunnan Province; 雲吞 Chin. ravioli, wonton
|
vần 운
|
韻
|
rhyme
|
vận
|
vấn 문
|
問
|
ask
|
vấn đề 問題
|
Vãn 만
|
晚
|
night, evening; late
|
đại cơ vãn thành [grand talents mature slowly] 大器晚成
|
vẫn 문
|
刎
|
cut throat 목베다, behead
|
tự vẫn 自刎 commit suicide
|
vẫn 문
|
吻
|
kiss; the lips; coinciding
|
|
vạn 만
|
萬
|
ten thousand; innumerable
|
simplified form: 万
|
vận 운
|
運
|
운행할
|
vận động viên 運動員, vận hành 運行,
vận khí 運氣
|
vận 운
|
韻
|
vowel; charm; tone; rhyme
|
韻事 romantic affair
|
Vãng 왕
|
往
|
to go, past
|
vãng lai 往來
|
vật 물
|
物
|
thing, substance, creature
|
vật chất 物質, vật giá 物價,
vật lý 物理, vật tư 物質
|
vật 물
|
勿
|
must not, do not, without
|
勿怒 don't be angry; 勿走 don’t go away
|
Vây 위
|
圍
|
to circle, to surround
|
vi; bao vây 包圍
|
vế 비, 폐
|
髀
|
thigh, buttock
|
|
vệ 위
|
衛
|
defend, guard
|
vệ binh 衛兵, vệ sinh 衛生,
vệ tinh 衛星
|
Việt-Hàn
|
Hán
|
English
|
Ví dụ & ghi chú
|
Vi 위
|
為
|
do, handle, govern, act; be
|
hành vi 行為
|
Vi 미
|
微
|
small, micro, trifling
|
vi ba 微波
|
Vi 위
|
違
|
disobey, violate
|
vi phạm 違犯
|
Vi 위
|
圍
|
to circle, to surround
|
vây ; chu vi 周圍, 週圍
|
Vĩ 위
|
偉
|
outstanding, great
|
vĩ đại 偉大, vĩ nhân 偉人
|
Vĩ 미
|
尾
|
tail, extremity; end, stern
|
|
Vĩ 위
|
緯
|
woof; latitude 위도
|
緯度 degree of latitude; 緯線 line of latitude
|
vị 위
|
位
|
seat, position
|
vị trí 位置, địa vị 地位
|
vị 위
|
胃
|
stomach
|
vị tràng 胃腸 stomach and intestines
|
vị 위
|
謂
|
speak of 이르다
|
vị ngữ 謂語
|
vị 미
|
未
|
not yet
|
vị thành niên 未成年
|
vị 미
|
味
|
taste
|
|
Viên 원
|
員
|
member, person
|
giáo viên 教員, hội viên 會員,
thành viên 成員
|
Viên 원
|
園
|
garden, park
|
công viên 公園
|
Viên 원
|
圓
|
circle 원, round; to complete
|
|
viễn 원
|
遠
|
far 먼
|
viễn cảnh 遠景, viễn chinh 遠征,
viễn đông 遠東
|
viện 원
|
院
|
court, hall 무도원
|
|
viện 원
|
援
|
help, assist 돕다
|
viện dẫn 援引, viện trợ 援助,
cứu viện 救援, chi viện 支援
|
viết 왈
|
曰
|
to say 가라사대
|
子曰詩云 fond of quoting the classics
|
việt 월
|
越
|
more, exceed 능가하다, surpass 넘다
|
việt dã 越野, việt kiều 越僑, việt nam 越南, siêu việt 超越, ưu việt 優越
|
việt 월
|
鉞
|
halberd,
battle-axe 도끼
|
|
việt 월
|
粵
|
Guangdong and Guangxi provinces; 나라 이름 월
|
|
Vinh 영
|
榮
|
glory, prosperity
|
vinh dự 榮譽, vinh hạnh 榮幸,
vinh nhục 榮辱, phồn vinh 繁榮
|
Vĩnh 영
|
永
|
forever 영원히
|
vĩnh cửu 永久, vĩnh hằng 永恆,
vĩnh viễn 永遠; vĩnh biệt 永別
|
vịnh 영
|
泳
|
dive, swim
|
|
vịnh 영
|
詠
|
to sing, hum 읊다, chant
|
詠懷 to express heart feelings by verse or song
|
Việt-Hàn
|
Hán
|
English
|
Ví dụ & ghi chú
|
Vô 무
|
無
|
negative, no, not; lack, have no 없다
|
vô bì 無比, vô cùng 無窮, vô hại 無害, vô hạn 無限, vô hiệu 無效,
vô hình 無形, vô ích 無益,
vô lễ 無禮, vô lý 無理, vô sản 無產,
vô số 無數, vô tận 無盡, vô tuyến 無線
|
Vô 무
|
毋
|
do not; not; surname; rad. 80
|
毋自欺 do not deceive yourself
|
vốc 악
|
握
|
grasp, a handful
|
|
Võ 무
|
武
|
martial, military 무술
|
vũ ; võ hiệp 武俠, vũ khí 武器,
vũ lực 武力, võ nghệ 武藝, võ sĩ 武士, vũ thuật (wushu) 武術, vũ trang 武裝
|
Vong 무
|
亡
|
die, flee 도망가다
|
vong quốc 亡國; 亡命 live in exile
|
Vong 망
|
忘
|
forget 잊다, neglect
|
忘恩負義 be ungrateful
|
vọng 망
|
望
|
hope 바라다, 희망, expect, towards
|
danh vọng 名望, triển vọng 展望,
tuyệt vọng 絕望
|
vọng 망
|
妄
|
absurd, preposterous
|
|
Vu 무
|
誣
|
to lie, defame, commit libel
|
vu cáo 誣告 to accuse falsely
|
Vũ 무
|
舞
|
dance
|
vũ hội 舞會, vũ kịch 舞劇
|
Vũ 무
|
武
|
martial, military
|
xem chữ võ
|
Vũ 우
|
宇
|
room, universe
|
vũ trụ 宇宙
|
Vũ 우
|
羽
|
feather 깃, 날개
|
vũ mão 羽毛
|
Vũ 우
|
雨
|
rain 비
|
雷雨 thunder and rain; 大雨 heavy rain
|
vụ 무
|
務
|
affair, business 업무
|
nghiã vụ 義務, nghiệp vụ 業務,
phục vụ 服務
|
vụ 무
|
霧
|
fog, mist 안개, vapor
|
|
vực 역
|
域
|
region 지역, 영역
|
khu vực 區域 region; 流域 river valley, river basin, area along a river
|
vượn 원
|
猿
|
ape 원숭이
|
|
Vương 왕
|
王
|
vua 왕
|
vương quốc 王國, vương triều 王朝
|
vượng 왕
|
旺
|
prosperous 왕성한, lucky
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |