亞 Asian; second; inferior Á châu 亞洲, á quân 亞軍 Á 아 啞



tải về 4.7 Mb.
trang22/26
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích4.7 Mb.
#38914
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   26



Việt

Hán

English

Ví dụ & ghi chú

Thô



rough 조잡한, rude 거친, crude

thô bạo 粗暴, thô thiển 粗淺,

thô tục 粗俗



thổ



đất

thổ địa 土地, thổ nhĩ kỳ [Turkey] 土耳其, thổ phỉ 土匪

thổ



spit 토하다

thổ lộ 吐露

thọ



longevity 목숨




thỏa



satisfactory 안전의

thỏa hiệp 妥協

Thoái

退

물러가다

thoái hoá 退化, thoái trào 退潮,

thoái vị 退位



Thoát



탈출하다, 벗어나다

thoát ly 脫離, thoát y 脫衣

Thôi



재촉하다

thôi miên 催眠, thôi thúc 催促

thời



시간

thời báo 時報, thời cơ 時機, thời đại 時代, thời gian biểu 時間表, thời kỳ 時期, thời sự 時事, thời trang 時裝

thổi



blow 불다, boast




Thôn



village 마을

nông thôn 農村 rural area

thốn



small 작은, tiny; inch




Thông



통하다

thông báo 通報, thông dụng 通用,

thông điệp 通牒, thông tấn xã 通訊社,

thông thường 通常, thông tin 通信,

thông tục 通俗



Thông



pine 소나무

tùng

Thông



quick at hearing,

clever 영리한

thông minh 聰明

thống



pain 고통, sorrow; to care

thống khổ 痛苦; thống tâm 痛心 to hurt; thống thiết 痛切 deeply, earnestly

thống



거느리다, 합치다, 모두

thống kê 統計



Việt

Hán

English

Ví dụ & ghi chú

Thu



collect 추수하다, 모으다

thu hoạch 收穫, thu hồi 收回, thu nhập 收入, thu quân 收兵 (withdraw troops), thu công 收工 (to finish work),

thu chi 收支 (receipt and expenditure)



Thu



Autumn 가을

trung thu 中秋 (mid-autumn festival: 15th day of the eight month of the lunar calendar)

Thu



loach 미꾸라지

cá thu ?

Thư



elder sister 누이, young lady

tiểu thư miss

Thù ,



갚다

thù lao 酬勞

Thư



book , letter 편지, document 서류; writings

thư ký 書記

Thú



beast 짐승, animal; bestial

thú y 獸醫

Thú



defend borders 변방을 지키다, guard frontiers




Thú



interesting 재미있는

thú vị 趣味

thứ



order 차례, sequence; next

thứ tự 次序, thứ yếu 次要

thứ



forgive 용서하다, show mercy

to forgive offense, sin or crime

thủ



head 머리; first; leader, chief 수장

thủ đô 首都, thủ trưởng 首長,

thủ tướng 首相



thủ



tay

thủ dâm 手淫, thủ thuật 手術

thủ



take 취하다, receive 받다,

thủ tiêu [cancel] 取消

thử



this , these; in this case




thụ



to give 주다, to award 수여하다

thụ phấn 授粉, thụ tinh 授精

thụ



to sell 팔다

thầu ; tiêu thụ 銷售

thụ



a tree 나무; to plant 심다

đại thụ 大樹 a big tree; 樹德 to leave good work

thự



villa 별장

biệt thự 別墅

thừa



undertake 잇다, accept 받다

thưà nhận 承認

thừa



ride 타다, mount




thuần



pure 순수한, simple 단순한

thuần thục 純熟

thuận



follow 따르다, favorable

thuận lợi 順利

thuật



art 예술, skill 기술, method

thuật ngữ 術語

thuật



narrate 말하다, state 진술하다




Thúc



press, urge 재촉하다

thúc tiến 促進

Thúc



an uncle youger than father

숙모


叔母 aunt

thức



system 체계, formula, rule 방식

chính thức formal; formula; ,形 shape, appearance

thức



recognize 인식하다, know 알다




thực



real 실제의, really, true

thật; thực chất 實質, thực hành 實在, thực hiện 實現, thực lực 實力,

thực nghiệm 實驗, thực tại 實在,

thực tập sinh 實習生, thực tế 實際,

thực thi 實施



thực



plant 식물

thực vật 植物

thực



eat 먹다; meal; food 음식

thực phẩm 食品

thuế



taxes




Thùng



pail, barrel

Standard Sino-Viet. is thủng

thuộc



belong to 속하다

thuộc địa 屬地, thuộc hạ 屬下,

thuộc tính 屬性, thuộc về 屬於



thương



granary 창고; berth




Thương



injury 다친, wound 상한

thương hàn 傷寒, thương tâm 傷心, thương vong 傷亡

Thương



commerce 상업의, trade 무역

thương lượng 商量,

thương nghiệp 商業, thương vụ 商務



Thương



[mầu xanh thẫm] 푸른 하늘




thường



common 대개, always 항상

thường dụng 常用, thường nhiệm 常任, thường thức 常識, thường trú 常駐

thường



cái quần, váy 치마




thưởng



reward , appreciate

thưởng thức 賞識

thượng



above 위의, upper

thượng đế 上帝, thượng hải 上海,

thượng lưu 上流, thượng tướng 上將



Thuý



bluish green 비취의




thuỷ



water

thuỷ lợi 水利, thuỷ lực 水力, thuỷ ngân 水銀, thuỷ thủ 水手, thuỷ tinh 水晶

thuỷ



begin, start 시작하다; then

nguyên thuỷ 原始

thuỵ



auspicious 상서로운

thuỵ điển 瑞典, thuỵ sĩ 瑞士

thuyền



boat, vessel

phi thuyền 飛船

thuyết



speak 말하다, persuade 설득하다

thuyết minh 說明, thuyết phục 說服, diễn thuyết 演說 , tiểu thuyết 小說



Việt

Hán

Giải nghiã

Ví dụ / Ghi chú

ti



tơ/silk/thread 섬유




tịch



evening 저녁




tiếc



regret 안타깝게 여기다, be sorry; be missing 

Standard Sino-Viet. is tỉch

tiệc



banquet 잔치; mat

Standard Sino-Viet. is tịch

Tiêm



sharp point 뾰족하다, edge 




tiềm



hidden/latent 잠기다, 숨다

tiềm lực 潛力

tiệm



shop 가게, store 

standard Sino-Viet. is điếm

Tiên



먼저

tiên phong 先鋒, tiên tiến 先進,

tiên tri 先知



Tiên



immortal 신선의

水仙 the narcissus; 登仙 become an immortal, (euphem.) die, pass away; thần tiên 神仙; 仙女 a fairy maiden, a very pretty girl

tiền



앞의

tiền bối 前輩, tiền cảnh 前景, tiền diện 前面, tiền ddề提

tiền



money




tiến



advance 전진의, 발전의

tấn, tiến bộ 進步, tấn công 進攻, tiến hành 進行, tiến hoá 進化, tiến thoái lưỡng nan 進退兩難, tiến trình 進程

tiễn



arrow 화살; small bamboo

tên

tiễn



farewell feast 좋은 음식




tiễn



to tread, trample 밟다




tiện

便

convenient 편리한

tiện lợi 便利

tiếp



receive 맞이하다, connect 연결하다

tiếp cận 接近, tiếp đãi 接待,

tiếp thu 接收, tiếp xúc 接觸



tiệp



따를

tiệp khắc 捷克

tiết



rope 고삐; to bind, tether 

tết

tiết



festival; knot 마디; regulate

tết; tiết kiệm 節儉, tiết mục 節目,

tiết tấu 節奏



tiết



쏟다

tiết lộ 瀉露

tiết



leak out 세다, ooze, disperse




Tiêu



consume 소모하다, vanish

teo; tiêu cực 消極, tiêu diệt 消滅,

tiêu hao 消耗, tiêu hoá 消化,

tiêu huỷ 銷毀, tiêu khiển 消遣,

tiêu phí 消費, tiêu trừ 消除


Tiêu



sell/melt 녹이다

tiêu huỷ 銷毀, tiêu thụ 銷售

Tiêu



burnt/anxious 타다

tiêu điểm 焦點

Tiêu



mournful 쓸쓸할

tiêu điều 蕭條

Tiêu



hạt tiêu, pepper 산초나무




Tiêu



퉁소 ends of a bow 




tiểu



small 작은, little; young

tiểu học 小學, tiểu mạch 小麥,

tiểu thuyết 小說



tín 



to believe 믿다, trust

tin; tín đ信徒, tín dụng 信用,

tín hiệu 信號, tín ngưỡng 信仰,

tín nhiệm 信任


Tinh



essence 본질, semen,

spirit 정령

tinh chế 精製, tinh dịch 精液, tinh giản 精簡, tinh hoa 精華, tinh tế 精致,

tinh thần 精神, tinh thông 精通

Tinh



crystal 수정, clear 맑은, bright 밝은

thuỷ tinh 水晶; kết tinh 結晶 crystallization; tinh thể 晶體 crystal (form)

Tinh



star , planet




Tinh



species of orangutan 성성이=오랑우탄; blood-red

猩紅 scarlet; 猩猩 the chimpanzee;

黑猩猩 (zoọ) the orangutan



Tình



feelings 느낌, ; situation 상황

tình báo 情報, tình cảm 情感,

tình hình 情形, tình huống 情況,

tình nguyện 情願


Tính



nature 본성

tính cách 性格, tính chất 性質,

tính na(ng 性能, tính tình 性情



tỉnh



Province ; inspect 살피다

tỉnh trưởng 省長

tỉnh



wake up 깨다, become sober

tỉnh ngộ 醒悟

tỉnh



cái giếng 우물




Tĩnh



calm 고요한, quiet 조용한

tĩnh mạch 靜脈, tĩnh toạ 靜坐,

tĩnh tâm 靜心, tĩnh vật 靜物







rent, tax




tố



denounce 호소하다; declare

tỏ

tổ



조직

tổ chức 組織, tổ hợp 組合

tổ



ancestor 조상

tổ phụ [ông] 祖父, tổ quốc 祖國,

tổ tiên 祖先



Toà



seat 자리, 좌석; platform




Toàn



complete 온전한, all 모두

toàn bộ 全部, toàn cảnh 全景,

toàn cầu 全球,  toàn diện 全面, toàn quốc 全國, toàn tâm toàn ý 全心全意,

toàn tập 全集


Toàn



to turn round




Toán



to calculate 세다




tốc



fast 빠른

tốc ddộ 速度, tốc hành 速行,

tốc ký 速記



tộc



clan, family 겨레; clansmen




tỏi



garlic 마늘

Standard Sino-Viet. is toán

tồi



destructive 쇠퇴하다/

standard Sino-Viet. is đồi

tối



extreme 극도의

tối dda 最大, tối hậu 最後, tối huệ quốc 最惠國, tối tân 最新, tối thiểu 最少

tội



crime 범죄, offence, guilt

tội ác 罪惡, tội phạm 罪犯

Tôn



school of thought 사상학파; ancestry 조상; venerate

tông; tôn giáo 宗教, tôn phái 宗派; 祖宗 ancestor

Tôn



grandchild 손자, descendent

孫女 granddaughter

Tôn



to honor 존경하다; honorable

tôn kính 尊敬, tôn nghiêm 尊嚴,

tôn trọng 尊重



tồn



존재하다

tồn tại 存在

tốn



obey 따르다, 부드럽다, 공손한




tốn



to yield 겸손하다




tổn



lose 잃다, damage 손해나다

tổn hại 損害, tổn hao 損耗,

tổn thất 損失, tổn thương 損傷



Tòng



따르다

Tùng, ddi theo

tống



to escort 호송하다, go along

tống biệt 送別

tổng



모두, 총체적인, 우두머리의

tổng cộng 總共, tổng động viên 總動員, tổng kết 總結, tổng số 總數,

tổng thể 總體, tổng thống 總統,

tổng thư ký 總書記


tổng



synthesize 종합하다

tổng hợp 綜合, tổng quan 綜觀



tải về 4.7 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương