亞 Asian; second; inferior Á châu 亞洲, á quân 亞軍 Á 아 啞



tải về 4.7 Mb.
trang11/26
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích4.7 Mb.
#38914
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   26



Việt

Hán

Giải nghiã

Ví dụ / Ghi chú





chicken

hoả kê (a turkey) 火雞, kê lồng (chuồng gà) 雞籠

kế



셈하다

kế hoạch 計劃, kế toán 計算

kế



continue, carry on

kế thừa 繼承, kế truyền 繼承,

kế tục 繼續



kết



knot, tie, join

kết cục 結局, kết hôn 結婚, kết hợp 結合, kết luận 結論, kết quả 結果,

kết thành 結成, kết thúc 結束



kết



결합하다, 잇다

kết hợp 接合, kết nạp 接納

khả



can, -able

khả ái 可愛, khả kính 可敬,

khả năng 可能, khả nghi 可疑



khắc



carve, engrave; 1/4 hour

khắc hoạ 刻畫, khắc khổ 刻苦

khắc



gram; overcome

khắc phục 克服

Khách



guest/customer

khách khí 客氣, khách quan 客觀,

khách sạn [tavern] 客棧



Khai



initiate, start, open

khai mạc 開幕, khai sáng 開創, khai triển 展開, khai trừ 開除

Khái



general, approximate; sigh, regret

khái niệm 概念; khai thán 慨歎 sigh with regret

khải



triumph,victory

khải hoàn môn 凱旋門

Khám



watch, visit, see

khán; khám bệnh 看病; 看押 arrest and detain;

khảm



pit, hole; sound of beating

One of the eight diagrams (八卦), denoting water & hidden danger;

Khăn



kerchief; towel; turban

xem chữ cân

Khán



watch, visit, see

xem chữ khám

khẩn



earnest

khẩn cầu 懇求

Kháng



high, extreme; neck




Kháng



resist, defy

kháng chiến 抗戰, kháng nghị 抗議

khẳng



willing,consent to, permit

khẳng định 肯定

Khao



to entertain soldiers

khao quân 犒軍 to comfort soldiers with gifts or money; khao thu+ởng 犒賞 give gifts, gratuities to troops or workers as encouragement.

khảo



examine, test,investigate

khảo cổ học 考古學, khảo sát 考查

khảo



bake, roast




Khát



thirsty

khát vọng 渴望; 渴睡 very sleepy; 渴欲 wish very much; 渴念 thinking of person greatly; 好渴 very thirsty;

khấu



bandit




khẩu



mouth, gate

khẩu hiệu 口號, khẩu khí 口氣,

khẩu ngữ 口語






Khi



cheat, doublecross

欺心 dishonest

Khí



air, gas, steam, vapor; spirit

khí chất 氣質, khí công 氣功, khí hậu 氣候, khí thế 氣勢, khí tu+ợng 氣象

Khí



steam, vapor, gas




Khí



vessel; instrument

khí cụ 器具

Khiêm



modest

khiêm tốn 謙遜

khiển



꾸짖다

khiển trách 譴責

khiết



pure, clean, spotless

liêm khiết 廉潔, thanh khiết 清潔,

thuần khiết 純潔 pure



khiếu



to call, cry, shout, summon




khiếu



skillful/clever 공교한

xảo

Kho



armory, storehouse




Khô



dry, poor, dry up




khố



pants, trousers 바지

三角褲 pantie, bikini; 長褲 pants; 短褲 shorts;

khổ



hardship

khổ cảnh 苦境, khổ não 苦惱

Khoa



department/branch

khoa học 科學

Khoá



lesson, course, classwork

khoá biểu 課表

Khoá



lingot; acrobatic move




Khoái



fast, quick

khoái lạc 快樂

Khoan



너그러운

khoan dung 寬容

khoản



funds/section

khoản đãi 款待

Khoáng



mineral

khoáng sản 礦產, khoáng thạch 礦石, khoáng vật 礦物

khốc



strong, brutal, severe

khốc liệt 酷烈; 酷熱 extremely hot

khởi



start, rise, raise

khởi ddiểm 起點, khởi nghĩa 起義,

khởi thảo 起草, khởi thuỷ 起始



Khôn



earth; female




khốn



besiege

khốn nạn 困難

Không



empty, hollow

không gian 空間, không khí 空氣,

không quân 空軍, không vận 空運



khống



당기다, 치다

khống chế 控制

khổng



opening, great

khổng tử [Confucius] 孔子

Khu



region, area

khu vực 區域

khuất



to bend, to bend in submission

khuất phục 屈伏

Khúc



song/bent

khúc quân cầu [hockey] 曲棍球

Khuê



women's apartment




khuếc



확대하다, 넓히다

khuếc đại 擴大

Khung



wood-wind instrument




khủng



fearful

khủng bố 恐怖, khủng hoảng 恐慌,

khủng long 恐龍



khuyển



dog




khuyết



lack, vacant

khuyết điểm 缺點


tải về 4.7 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương