Việt
|
Hán
|
Giải nghiã
|
Ví dụ / Ghi chú
|
Kê 계
|
雞
|
chicken
|
hoả kê (a turkey) 火雞, kê lồng (chuồng gà) 雞籠
|
kế 계
|
計
|
셈하다
|
kế hoạch 計劃, kế toán 計算
|
kế 계
|
繼
|
continue, carry on
|
kế thừa 繼承, kế truyền 繼承,
kế tục 繼續
|
kết 결
|
結
|
knot, tie, join
|
kết cục 結局, kết hôn 結婚, kết hợp 結合, kết luận 結論, kết quả 結果,
kết thành 結成, kết thúc 結束
|
kết 접
|
接
|
결합하다, 잇다
|
kết hợp 接合, kết nạp 接納
|
khả 가
|
可
|
can, -able
|
khả ái 可愛, khả kính 可敬,
khả năng 可能, khả nghi 可疑
|
khắc 각
|
刻
|
carve, engrave; 1/4 hour
|
khắc hoạ 刻畫, khắc khổ 刻苦
|
khắc 극
|
克
|
gram; overcome
|
khắc phục 克服
|
Khách 객
|
客
|
guest/customer
|
khách khí 客氣, khách quan 客觀,
khách sạn [tavern] 客棧
|
Khai 개
|
開
|
initiate, start, open
|
khai mạc 開幕, khai sáng 開創, khai triển 展開, khai trừ 開除
|
Khái 개
|
慨
|
general, approximate; sigh, regret
|
khái niệm 概念; khai thán 慨歎 sigh with regret
|
khải 개
|
凱
|
triumph,victory
|
khải hoàn môn 凱旋門
|
Khám 간
|
看
|
watch, visit, see
|
khán; khám bệnh 看病; 看押 arrest and detain;
|
khảm 감
|
坎
|
pit, hole; sound of beating
|
One of the eight diagrams (八卦), denoting water & hidden danger;
|
Khăn 건
|
巾
|
kerchief; towel; turban
|
xem chữ cân
|
Khán 간
|
看
|
watch, visit, see
|
xem chữ khám
|
khẩn 간
|
懇
|
earnest
|
khẩn cầu 懇求
|
Kháng 항
|
亢
|
high, extreme; neck
|
|
Kháng 항
|
抗
|
resist, defy
|
kháng chiến 抗戰, kháng nghị 抗議
|
khẳng 긍
|
肯
|
willing,consent to, permit
|
khẳng định 肯定
|
Khao 호
|
犒
|
to entertain soldiers
|
khao quân 犒軍 to comfort soldiers with gifts or money; khao thu+ởng 犒賞 give gifts, gratuities to troops or workers as encouragement.
|
khảo 고
|
考
|
examine, test,investigate
|
khảo cổ học 考古學, khảo sát 考查
|
khảo 고
|
烤
|
bake, roast
|
|
Khát 갈
|
渴
|
thirsty
|
khát vọng 渴望; 渴睡 very sleepy; 渴欲 wish very much; 渴念 thinking of person greatly; 好渴 very thirsty;
|
khấu 구
|
寇
|
bandit
|
|
khẩu 구
|
口
|
mouth, gate
|
khẩu hiệu 口號, khẩu khí 口氣,
khẩu ngữ 口語
|
Khi 기
|
欺
|
cheat, doublecross
|
欺心 dishonest
|
Khí 기
|
氣
|
air, gas, steam, vapor; spirit
|
khí chất 氣質, khí công 氣功, khí hậu 氣候, khí thế 氣勢, khí tu+ợng 氣象
|
Khí 기
|
汽
|
steam, vapor, gas
|
|
Khí 기
|
器
|
vessel; instrument
|
khí cụ 器具
|
Khiêm 겸
|
謙
|
modest
|
khiêm tốn 謙遜
|
khiển 견
|
譴
|
꾸짖다
|
khiển trách 譴責
|
khiết 결
|
潔
|
pure, clean, spotless
|
liêm khiết 廉潔, thanh khiết 清潔,
thuần khiết 純潔 pure
|
khiếu 규
|
叫
|
to call, cry, shout, summon
|
|
khiếu 교
|
巧
|
skillful/clever 공교한
|
xảo
|
Kho 고
|
庫
|
armory, storehouse
|
|
Khô 고
|
枯
|
dry, poor, dry up
|
|
khố 고
|
褲
|
pants, trousers 바지
|
三角褲 pantie, bikini; 長褲 pants; 短褲 shorts;
|
khổ 고
|
苦
|
hardship
|
khổ cảnh 苦境, khổ não 苦惱
|
Khoa 과
|
科
|
department/branch
|
khoa học 科學
|
Khoá 과
|
課
|
lesson, course, classwork
|
khoá biểu 課表
|
Khoá 과
|
錁
|
lingot; acrobatic move
|
|
Khoái 쾌
|
快
|
fast, quick
|
khoái lạc 快樂
|
Khoan 관
|
寬
|
너그러운
|
khoan dung 寬容
|
khoản 관
|
款
|
funds/section
|
khoản đãi 款待
|
Khoáng 광
|
礦
|
mineral
|
khoáng sản 礦產, khoáng thạch 礦石, khoáng vật 礦物
|
khốc 혹
|
酷
|
strong, brutal, severe
|
khốc liệt 酷烈; 酷熱 extremely hot
|
khởi 기
|
起
|
start, rise, raise
|
khởi ddiểm 起點, khởi nghĩa 起義,
khởi thảo 起草, khởi thuỷ 起始
|
Khôn 곤
|
坤
|
earth; female
|
|
khốn 곤
|
困
|
besiege
|
khốn nạn 困難
|
Không 공
|
空
|
empty, hollow
|
không gian 空間, không khí 空氣,
không quân 空軍, không vận 空運
|
khống 공
|
控
|
당기다, 치다
|
khống chế 控制
|
khổng 공
|
孔
|
opening, great
|
khổng tử [Confucius] 孔子
|
Khu 구
|
區
|
region, area
|
khu vực 區域
|
khuất 굴
|
屈
|
to bend, to bend in submission
|
khuất phục 屈伏
|
Khúc 곡
|
曲
|
song/bent
|
khúc quân cầu [hockey] 曲棍球
|
Khuê 규
|
閨
|
women's apartment
|
|
khuếc 확
|
擴
|
확대하다, 넓히다
|
khuếc đại 擴大
|
Khung 강
|
椌
|
wood-wind instrument
|
|
khủng 공
|
恐
|
fearful
|
khủng bố 恐怖, khủng hoảng 恐慌,
khủng long 恐龍
|
khuyển 견
|
犬
|
dog
|
|
khuyết 결
|
缺
|
lack, vacant
|
khuyết điểm 缺點
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |