Kích 극
|
戟
|
lance, halberd
|
halberd with crescent blade
|
Kích 격
|
擊
|
strike, fight
|
đả kích 打擊, du kích 游擊, 聲東擊西 feign attack on the east and strike on the west
|
kịch 극
|
劇
|
drama, theatrical play
|
kịch bản 劇本, kịch liệt 劇烈
|
Kiêm 겸
|
兼
|
unite, combine; connect
|
|
kiếm 검
|
劍
|
sword
|
kiếm thuật 劍術
|
kiểm 검
|
檢
|
check; examine
|
kiểm duyệt 檢閱, kiểm nghiệm 檢驗,
kiểm tra 檢查
|
kiệm 검
|
儉
|
temperate, economical
|
勤儉 hardworking and thrifty
|
Kiên 견
|
堅
|
strong, firm, resolute
|
kiên cố 堅固, kiên cu+o+`ng 堅強,
kiên nhẫn 堅忍, kiên quyết 堅決,
kiên trì 堅持
|
kiền 건
|
乾
|
1st hexagram; heaven; dry; adopted
|
乾枯 dried up; 乾媽 adopted mother; 乾造 a man's horoscope
|
kiến 견
|
見
|
see, observe, meet
|
kiến thức 見識
|
kiến 건
|
建
|
build, establish
|
kiến nghị 建議, kiến thiết 建設,
kiến trúc sư 建築師
|
kiện 건
|
健
|
strong, robust, strength
|
健全 sound and hale, in good health
|
kiện 건
|
件
|
numerary adjunct for article; matter
|
文件 documents; điều kiện 條件 conditions; 一件行李 a piece of luggage
|
kiếp 겁
|
劫
|
disaster, take by force
|
cướp
|
kiết 설
|
疶
|
이질
|
kiết lỵ 疶痢
|
Kiêu 교
|
驕
|
proud, arrogant
|
kiêu căng 驕矜
|
Kim 금, 김
|
金
|
metal, gold
|
kim hoàng 金黃, kim nhật thành 金日成, kim tự tháp 金字塔
|
Kim 금
|
今
|
now, today, modern era
|
|
Kinh 경
|
徑
|
pass through; classic works
|
kinh doanh 經營, kinh điển 經典,
kinh đô. 經度, kinh nghiệm 經驗, kinh phí 經費, kinh tế 經濟, kinh thư 經書
|
Kinh 경
|
京
|
capital
|
kinh đô [Kyoto] 京都
|
Kinh 경
|
驚
|
frighten, startle, surprise
|
kinh dị 驚異, kinh hãi 驚駭,
kinh hoàng 驚慌, kinh khủng 驚恐
|
Kinh 경
|
輕
|
hydrogen; light
|
kinh miệt 輕蔑
|
Kình 경
|
勁
|
strong, sturdy
|
kình địch 勁敵
|
Kình 경
|
鯨
|
whale
|
|
Kính 경
|
敬
|
respect, respectfully
|
kính chúc 敬祝, kính phục 敬服,
kính trọng 敬重
|
Kính 경
|
鏡
|
mirror/glasses
|
|
Kính 경
|
徑
|
diameter/path
|
|
kỳ 기
|
奇
|
strange, unusual
|
kỳ dị 奇異, kỳ diệu 奇妙, kỳ quái 奇怪
|
kỳ 기
|
歧
|
fork of road; branching off
|
kỳ thị 歧視
|
kỳ 기
|
其
|
his, her, ...
|
của nó
|
kỳ 기
|
棋
|
chess, any game similar to chess
|
cờ
|
kỳ 기
|
期
|
period of time
|
kỳ hạn 期限, kỳ vọng 期望
|
kỳ 기
|
旗
|
banner, flag
|
|
Ký 기
|
寄
|
send, transmit, mail
|
ký sinh 寄生
|
Ký 기
|
記
|
record, keep in mind
|
ký hiệu 記號
|
Ký 기
|
既
|
already; de facto; since
|
|
kỷ 기
|
紀
|
record, annals
|
kỷ luật 紀律, kỷ nguyên 紀元,
kỷ niệm 紀念
|
kỷ 기
|
己
|
self, oneself, private
|
|
kỷ 기
|
幾
|
some/nearly/how many
|
|
kỷ 기, 궤
|
几
|
small table, chair
|
|
kỹ 기
|
技
|
skill, talent
|
kỹ năng 技能, kỹ nghệ 技藝,
kỹ thuật 技術
|
kỹ 기
|
妓
|
prostitute
|
kỹ nữ 妓女
|
kỵ 기
|
忌
|
jealous, envious
|
(còn đọc là cự ?)
|
kỵ 기
|
騎
|
ride horseback
|
kỵ binh 騎兵, kỵ mã 騎馬, kỵ sĩ 騎士
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |