Ghi chú:
- B: chỉ dược liệu (cây, con, khoáng vật) làm thuốc được nuôi trồng, khai thác từ nước ngoài
- N: chỉ dược liệu (cây, con, khoáng vật) làm thuốc được nuôi trồng, khai thác trong nước
PHỤ LỤC II
Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp quốc gia
(Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2016/TT-BYT ngày 05 tháng 5 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
_____________________________
STT
|
Tên hoạt chất
|
Nồng độ, hàm lượng
|
Đường dùng
|
Đơn vị tính
|
A
|
Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp quốc gia do Đơn vị mua sắm tập trung cấp quốc gia thực hiện
|
1
|
Docetaxel
|
80mg
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
2
|
Oxaliplatin
|
100mg
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
3
|
Paclitaxel
|
100mg
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
4
|
Capecitabin
|
500mg
|
Uống
|
Viên
|
5
|
Anastrozol
|
1mg
|
Uống
|
Viên
|
B
|
Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp quốc gia do các chương trình, dự án tự thực hiện
|
I
|
Dự án phòng chống HIV-AIDS
|
1
|
Cotrimoxazol (Sulfamethoxazol + Trimethoprim)
|
400mg + 80mg
|
Uống
|
Viên
|
2
|
Isoniazid
|
150mg
|
Uống
|
Viên
|
3
|
Isoniazid
|
50mg
|
Uống
|
Viên
|
4
|
Cotrimoxazol (Sulfamethoxazol + Trimethoprim)
|
200mg+40mg/5ml
|
Uống
|
Chai/Lọ/Ống
|
5
|
Zidovudin + Lamivudin + Nevirapin
|
300mg + 150mg + 200mg
|
Uống
|
Viên
|
6
|
Zidovudin + Lamivudin
|
300mg +150mg
|
Uống
|
Viên
|
7
|
Abacavir
|
20mg/ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
8
|
Abacavir
|
300mg
|
Uống
|
Viên
|
9
|
Efavirenz
|
50mg
|
Uống
|
Viên
|
10
|
Efavirenz
|
200mg
|
Uống
|
Viên
|
11
|
Efavirenz
|
600mg
|
Uống
|
Viên
|
12
|
Lamivudin
|
10mg/ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
13
|
Lamivudin
|
150mg
|
Uống
|
Viên
|
14
|
Lamivudin + Abacavir
|
30mg + 60mg
|
Uống
|
Viên
|
15
|
Lamivudin + Tenofovir + Efavirenz
|
300mg + 300mg +
600mg
|
Uống
|
Viên
|
16
|
Lamivudin + Zidovudin
|
30mg + 60mg
|
Uống
|
Viên
|
17
|
Lamivudin + Zidovudin + Nevirapin
|
30mg + 60mg + 50mg
|
Uống
|
Viên
|
18
|
Lopinavir + Ritonavir
|
80mg + 2mg/ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
19
|
Lopinavir + Ritonavir
|
100mg + 25mg
|
Uống
|
Viên
|
20
|
Lopinavir + Ritonavir
|
200mg + 50mg
|
Uống
|
Viên
|
21
|
Nevirapin
|
10mg/ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
22
|
Nevirapin
|
200mg
|
Uống
|
Viên
|
23
|
Ritonavir
|
100mg
|
Uống
|
Viên
|
24
|
Tenofovir
|
300mg
|
Uống
|
Viên
|
25
|
Zidovudin
|
10mg/ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
26
|
Zidovudin
|
300mg
|
Uống
|
Viên
|
27
|
Atazanavir (ATV)
|
100mg
|
Uống
|
Viên
|
28
|
Atazanavir (ATV)
|
150mg
|
Uống
|
Viên
|
29
|
Atazanavir (ATV)
|
200mg
|
Uống
|
Viên
|
30
|
Atazanavir (ATV)
|
300mg
|
Uống
|
Viên
|
31
|
Atazanavir + Ritonavir (ATV/r)
|
300mg + 100mg
|
Uống
|
Viên
|
32
|
Methadon
|
10mg/ml
|
Uống
|
Chai/Lọ/Ống
|
II
|
Dự án tiêm chủng mở rộng
|
33
|
Vắc xin DPT-VGB-Hib
|
0,5ml
|
Tiêm/truyền
|
Liều
|
III
|
Dự án phòng, chống một số bệnh có tính chất nguy hiểm đối với cộng đồng (bệnh lao)
|
34
|
Rifampicin + Isoniazid
|
150mg + 100mg
|
Uống
|
Viên
|
35
|
Rifampicin + Isoniazid + Pyrazinamid
|
150mg + 75mg + 400mg
|
Uống
|
Viên
|
36
|
Streptomycin
|
1g
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
37
|
Ethambutol
|
400mg
|
Uống
|
Viên
|
38
|
Isoniazid
|
300mg
|
Uống
|
Viên
|
IV
|
Dự án phòng, chống dịch cúm
|
39
|
Oseltamivir
|
75mg
|
Uống
|
Viên
|
V
|
Dự án mua vitamin A liều cao
|
40
|
Vitamin A+ Vitamin E
|
200.000 IU + 40 IU
|
Uống
|
Viên
|
VI
|
Dự án Bảo vệ sức khỏe tâm thần cộng đồng
|
41
|
Tianeptin
|
12,5mg
|
Uống
|
Viên
|
42
|
Sertralin
|
100mg
|
Uống
|
Viên
|
43
|
Amitriptylin
|
25mg
|
Uống
|
Viên
|
44
|
Haloperidol
|
1,5mg
|
Uống
|
Viên
|
45
|
Clorpromazin
|
25mg
|
Uống
|
Viên
|
46
|
Valproat natri
|
200mg
|
Uống
|
Viên
|
47
|
Fluoxetin
|
20mg
|
Uống
|
Viên
|
48
|
Phenobarbital
|
100mg
|
Uống
|
Viên
|
49
|
Levomepromazin
|
25mg
|
Uống
|
Viên
|
50
|
Vitamin B1+ Vitamin B6 + Vitamin B12
|
175mg +175mg + 0,125mg
|
Uống
|
Viên
|
51
|
Olanzapin
|
10mg
|
Uống
|
Viên
|
52
|
Clozapin
|
25mg
|
Uống
|
Viên
|
53
|
Risperidon
|
2mg
|
Uống
|
Viên
|
VII
|
Dự án phòng, chống một số bệnh có tính chất nguy hiểm đối với cộng đồng (bệnh sốt rét)
|
54
|
Dihydroartemisinin + Piperaquin phosphat
|
40mg +320mg
|
Uống
|
Viên
|
55
|
Primaquin
|
13,2mg
|
Uống
|
Viên
|
56
|
Cloroquin phosphate
|
250mg
|
Uống
|
Viên
|
57
|
Quininsulfat
|
250mg
|
Uống
|
Viên
|
58
|
Doxycyclin
|
100mg
|
Uống
|
Viên
|
59
|
Clindamycin
|
300mg
|
Uống
|
Viên
|
PHỤ LỤC III
Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phương
(Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2016/TT-BYT ngày 05 tháng 5 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
________________________________
STT
|
Tên hoạt chất
|
Nồng độ, Hàm lượng
|
Đường dùng
|
Đơn vị tính
|
1
|
Acarbose
|
50mg
|
Uống
|
Viên
|
2
|
Acetyl cystein
|
200mg
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
3
|
Albendazol
|
400mg
|
Uống
|
Viên
|
4
|
Albumin
|
20%/50ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
5
|
Allopurinol
|
300mg
|
Uống
|
Viên
|
6
|
Amikacin
|
500mg/2ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
7
|
Amiodaron
|
200mg
|
Uống
|
Viên
|
8
|
Amlodipin
|
5mg
|
Uống
|
Viên
|
9
|
Amoxcillin + Clavulanic acid
|
500mg +125mg
|
Uống
|
Viên
|
10
|
Amoxcillin + Clavulanic acid
|
500mg +62,5mg
|
Uống
|
Gói
|
11
|
Amoxcillin + Clavulanic acid
|
875mg +125mg
|
Uống
|
Viên
|
12
|
Amoxicilin
|
500mg
|
Uống
|
Viên
|
13
|
Amoxicilin
|
250mg
|
Uống
|
Viên
|
14
|
Atenolol
|
50mg
|
Uống
|
Viên
|
15
|
Atorvastatin
|
20mg
|
Uống
|
Viên
|
16
|
Azithromycin
|
500mg
|
Uống
|
Viên
|
17
|
Azithromycin
|
200mg/5ml
|
Uống
|
Chai/Lọ/Ống
|
18
|
Bromhexin
|
8mg
|
Uống
|
Viên
|
19
|
Bupivacain
|
0,5%/4ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
20
|
Bupivacain
|
0,5%/20ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
21
|
Captopril
|
25mg
|
Uống
|
Viên
|
22
|
Carbamazepin
|
200mg
|
Uống
|
Viên
|
23
|
Carbimazol
|
5mg
|
Uống
|
Viên
|
24
|
Cefazolin
|
1g
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
25
|
Cefixim
|
200mg
|
Uống
|
Viên
|
26
|
Cefixim
|
100mg
|
Uống
|
Viên
|
27
|
Cefotaxim
|
1g
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
28
|
Ceftriaxon
|
1g
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
29
|
Cefuroxim
|
1,5g
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
30
|
Cefuroxim
|
250mg
|
Uống
|
Viên
|
31
|
Cefuroxim
|
500mg
|
Uống
|
Viên
|
32
|
Cefuroxim
|
750mg
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
33
|
Cimetidin
|
200mg
|
Uống
|
Viên
|
34
|
Cimetidin
|
400mg
|
Uống
|
Viên
|
35
|
Ciprofloxacin
|
500mg
|
Uống
|
Viên
|
36
|
Ciprofloxacin
|
200mg/100ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
37
|
Ciprofloxacin
|
0,3%/5ml
|
Nhỏ mắt
|
Chai/Lọ/Ống
|
38
|
Clarithromycin
|
500mg
|
Uống
|
Viên
|
39
|
Clarithromycin
|
250mg
|
Uống
|
Viên
|
40
|
Clindamycin
|
600mg/4ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
41
|
Clindamycin
|
300mg
|
Uống
|
Viên
|
42
|
Clindamycin
|
300mg/2ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
43
|
Clindamycin
|
150mg
|
Uống
|
Viên
|
44
|
Doxycyclin
|
100mg
|
Uống
|
Viên
|
45
|
Enalapril
|
5mg
|
Uống
|
Viên
|
46
|
Enalapril
|
10mg
|
Uống
|
Viên
|
47
|
Famotidin
|
40mg
|
Uống
|
Viên
|
48
|
Fenofibrat
|
300mg
|
Uống
|
Viên
|
49
|
Fenofibrat
|
100mg
|
Uống
|
Viên
|
50
|
Furosemid
|
20mg/2ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
51
|
Furosemid
|
40mg
|
Uống
|
Viên
|
52
|
Gentamicin
|
80mg/2ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
53
|
Glibenclamid
|
5mg
|
Uống
|
Viên
|
54
|
Gliclazid
|
30mg
|
Uống
|
Viên
|
55
|
Gliclazid
|
80mg
|
Uống
|
Viên
|
56
|
Glucose
|
5%/500ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
57
|
Glucose
|
5%/250ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
58
|
Hydrocortison
|
100mg
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
59
|
Hyoscin butylbromid
|
20mg/ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
60
|
Hyoscin butylbromid
|
10mg
|
Uống
|
Viên
|
61
|
Ibuprofen
|
400mg
|
Uống
|
Viên
|
62
|
Imipenem +cilastatin
|
500mg+500mg
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
63
|
Isosorbid
|
60mg
|
Uống
|
Viên
|
64
|
Levofloxacin
|
250mg
|
Uống
|
Viên
|
65
|
Levofloxacin
|
500mg
|
Uống
|
Viên
|
66
|
Lidocain
|
2%/2ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
67
|
Lidocain
|
2%/10ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
68
|
Loperamid
|
2mg
|
Uống
|
Viên
|
69
|
Loratadin
|
10mg
|
Uống
|
Viên
|
70
|
Mebendazol
|
500mg
|
Uống
|
Viên
|
71
|
Meloxicam
|
15mg/1,5ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
72
|
Meloxicam
|
7,5mg
|
Uống
|
Viên
|
73
|
Meloxicam
|
15mg
|
Uống
|
Viên
|
74
|
Methyl prednisolon
|
16mg
|
Uống
|
Viên
|
75
|
Methyl prednisolon
|
40mg
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
76
|
Methyl prednisolon
|
4mg
|
Uống
|
Viên
|
77
|
Methyldopa
|
250mg
|
Uống
|
Viên
|
78
|
Metronidazol
|
500mg/100ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
79
|
Metronidazol
|
250mg
|
Uống
|
Viên
|
80
|
Nifedipin
|
20mg
|
Uống
|
Viên
|
81
|
Nifedipin
|
10mg
|
Uống
|
Viên
|
82
|
Nước cất
|
5ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
83
|
Nước cất
|
10ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
84
|
Omeprazol
|
20mg
|
Uống
|
Viên
|
85
|
Ondansetron
|
8mg/4ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
86
|
Oxytocin
|
5IU
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
87
|
Pantoprazol
|
40mg
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
88
|
Pantoprazol
|
40mg
|
Uống
|
Viên
|
89
|
Paracetamol
|
80mg
|
Uống
|
Gói
|
90
|
Paracetamol
|
150mg
|
Uống
|
Gói
|
91
|
Paracetamol
|
250mg
|
Uống
|
Gói
|
92
|
Paracetamol
|
500mg
|
Uống
|
Viên
|
93
|
Paracetamol
|
650mg
|
Uống
|
Viên
|
94
|
Piroxicam
|
20mg/ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
95
|
Piroxicam
|
20mg
|
Uống
|
Viên
|
96
|
Prednisolon
|
5mg
|
Uống
|
Viên
|
97
|
Ranitidin
|
300mg
|
Uống
|
Viên
|
98
|
Ranitidin
|
150mg
|
Uống
|
Viên
|
99
|
Ribavirin
|
400mg
|
Uống
|
Viên
|
100
|
Salbutamol
|
0,5mg/ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
101
|
Salbutamol
|
2mg
|
Uống
|
Viên
|
102
|
Simvastatin
|
20mg
|
Uống
|
Viên
|
103
|
Simvastatin
|
10mg
|
Uống
|
Viên
|
104
|
Spironolacton
|
25mg
|
Uống
|
Viên
|
105
|
Xylometazolin
|
0,1%/10ml
|
Nhỏ mũi
|
Chai/Lọ/Ống
|
106
|
Xylometazolin
|
0,05%/10ml
|
Nhỏ mũi
|
Chai/Lọ/Ống
|
Ghi chú: Căn cứ tình hình thực tế tại địa phương và bảo đảm cung ứng đủ thuốc phục vụ cho công tác phòng bệnh, chữa bệnh tại các cơ sở y tế trên địa bàn, Sở Y tế tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương có thể bổ sung vào Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phương các mặt hàng thuốc không thuộc danh mục này để trình Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố quyết định đưa vào kế hoạch lựa chọn nhà thầu mua thuốc.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |