III
NGUỒN VAY KBNN
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2.165
|
|
Giao thông
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2.165
|
1
|
Đường 25C (gđ 01) huyện Nhơn Trạch (đoạn từ Hương lộ 19 đến đường 319 huyện Nhơn Trạch )
|
NT
|
|
|
|
|
|
1.339
|
|
Đường Long Thọ 1 (đoạn nối từ 319B đến Hương lộ 19 huyện Nhơn Trạch)
|
NT
|
|
|
|
|
|
826
|
IV
|
NGUỒN THƯỞNG
|
|
|
|
0
|
38.177
|
50.763
|
25.449
|
|
Thực hiện dự án
|
|
|
|
0
|
37.566
|
39.642
|
25.412
|
|
Giao thông
|
|
|
|
0
|
37.566
|
39.642
|
8.700
|
|
Công trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
|
|
8.700
|
1
|
Cải tạo NC Tỉnh lộ 25A ( ĐT 769)
|
NT
|
2008 - 2011
|
|
|
924
|
3.000
|
0
|
2
|
Hương lộ 10 H. Cẩm Mỹ
|
CM
|
2008 - 2010
|
|
|
36.642
|
36.642
|
8.700
|
|
Giáo dục - đào tạo
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
16.711
|
|
Công trình chuyển tiếp
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
16.711
|
1
|
XD Trường CĐ Y tế Đồng Nai
|
BH
|
2010 - 2011
|
|
|
|
|
3.984
|
2
|
Ký túc xá SV Đồng Nai
|
Bình Dương
|
2009 - 2010
|
|
|
|
|
9.105
|
3
|
40 phòng học Trường CĐ Sư phạm Đồng Nai
|
BH
|
2009 - 2010
|
|
|
|
|
3.623
|
|
Chuẩn bị thực hiện dự án
|
|
|
|
0
|
611
|
11.121
|
38
|
1
|
XD TT Giáo dục Thường xuyên tỉnh Đồng Nai
|
BH
|
2010
|
|
|
611
|
11.121
|
0
|
2
|
Thoát lũ xã Phước Thái, Long Thành (GPMB)
|
LT
|
2010
|
|
|
|
|
38
|
V
|
NGUỒN ỨNG NS TW
|
|
|
|
0
|
92.520
|
190.153
|
137.456
|
A
|
Thực hiện dự án
|
|
|
|
0
|
92.520
|
190.153
|
137.456
|
|
GIAO THÔNG
|
|
|
|
0
|
92.520
|
190.153
|
92.521
|
a
|
Công trình chuyển tiếp
|
|
|
|
0
|
81.153
|
81.153
|
81.153
|
1
|
Đường 319 qua KCN Nhơn Trạch
|
NT
|
200 - 2011
|
|
|
81.153
|
81.153
|
81.153
|
a
|
Công trình khởi công mới
|
|
|
|
0
|
11.367
|
109.000
|
11.367
|
1
|
Đường Hố Nai 4 - Trị An (ĐT 767)
|
VC
|
2009 - 2011
|
|
|
11.367
|
109.000
|
11.367
|
|
Y tế
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
44.935
|
a
|
Công trình chuyển tiếp
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
44.935
|
1
|
Xây dựng Bệnh viện Y học Cổ truyền
|
BH
|
2009 - 2011
|
|
|
|
|
19.935
|
2
|
Xây dựng Bệnh viện Đa khoa Thống Nhất (Dầu Giây)
|
TN
|
2009 - 2011
|
|
|
|
|
25.000
|
3
|
Xây dựng Bệnh viện Đa khoa tỉnh Đồng Nai
|
BH
|
2009 - 2013
|
|
|
|
|
0
|
VI
|
NGUỒN ĐẤT
|
|
|
|
108.269
|
1.319
|
1.415
|
7.695
|
A
|
Thực hiện dự án
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6.452
|
|
Giao thông
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Công trình khởi công mới
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Tiểu dự án đường kết nối vào Khu Công nghệ cao chuyên ngành Công nghệ Sinh học Đồng Nai
|
CM
|
2010 - 2011
|
|
|
|
|
0
|
|
Quản lý Nhà nước
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3.750
|
a
|
Công trình chuyển tiếp
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3.750
|
1
|
Trụ sở Trung tâm Dịch vụ Công nghiệp và Viễn thông thuộc BQL các Khu công nghiệp Đồng Nai
|
BH
|
2009 - 2011
|
|
|
|
|
925
|
2
|
SC một số hạng mục của trụ sở khối Nhà nước tỉnh Đồng Nai
|
BH
|
2010
|
|
|
|
|
547
|
3
|
Đảng ủy Khối dân chính Đảng
|
BH
|
2009 - 2010
|
|
|
|
|
2.278
|
|
Hạ tầng công cộng
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2.703
|
a
|
Công trình chuyển tiếp
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2.703
|
1
|
Chợ Phương Lâm, huyện Tân Phú (vốn ngân sách tỉnh 50%)
|
TP
|
2007 - 2010
|
|
|
|
|
1.500
|
2
|
HT thoát nước khu vực Trung tâm hành chính huyện Thống Nhất
|
TN
|
2009 - 2010
|
|
|
|
|
1.203
|
B
|
Chuẩn bị đầu tư
|
|
|
|
0
|
167
|
263
|
199
|
1
|
Xây dựng hồ Cầu Bưng A
|
CM
|
2010 - 2011
|
|
|
|
|
0
|
2
|
Cải tạo Hương lộ 10 (đoạn Km11+744 - Km19+040) - LT
|
LT
|
2010 - 2011
|
|
|
167
|
263
|
167
|
3
|
XD đường ranh giới bảo vệ công trình Hồ Cầu Mới
|
CM
|
2010 - 2011
|
|
|
|
|
33
|
C
|
Chuẩn bị thực hiện dự án
|
|
|
|
108.269
|
1.152
|
1.152
|
1.044
|
1
|
Đường song hành Quốc lộ 1A huyện Xuân Lộc
|
XL
|
2010 - 2011
|
|
|
|
|
0
|
2
|
BTGPMB đường Cua Heo - Bình Lộc
|
LK
|
2010 - 2011
|
|
108269
|
|
|
0
|
3
|
BTGPMB Trung tâm Y tế Dự phòng huyện Tân Phú
|
TP
|
2010
|
|
|
|
|
0
|
4
|
Trung tâm Tim mạch can thiệp, BVĐK Thống Nhất (NS tỉnh 50% + vốn hợp pháp của BV 50%)
|
BH
|
2010
|
|
|
|
|
658
|
5
|
Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị huyện Nhơn Trạch
|
NT
|
2010 - 2011
|
|
|
1.152
|
1.152
|
386
|
VII
|
NGUỒN SAU QUYẾT TOÁN
|
|
|
|
191.423
|
184.888
|
184.888
|
6.606
|
1
|
Thoát nước KCN Tam Phước - Long Thành
|
|
|
|
3.894
|
3.868
|
3.868
|
645
|
2
|
Nghĩa trang liệt sỹ Long Khánh
|
|
|
|
|
|
|
19
|
3
|
Đường Lợi Hà - Tân Thành
|
|
|
|
2.995
|
2.653
|
2.653
|
2
|
4
|
Trường TH Hồng Bàng - CM
|
|
|
|
|
|
|
82
|
5
|
Trường MG Tà Lài - TP
|
|
|
|
5.103
|
4.787
|
4.787
|
279
|
6
|
Nhà Văn hóa trung tâm H. Thống Nhất
|
|
|
|
13.211
|
13.033
|
13.033
|
712
|
7
|
Trụ sở Đội Duy tu môi trường
|
|
|
|
5.612
|
5.106
|
5.106
|
233
|
8
|
Trường TH Phù Đổng - TP
|
|
|
|
1.339
|
1.269
|
1.269
|
242
|
9
|
Trụ sở UBND xã Đắk Lua - TP
|
|
|
|
3.180
|
3.153
|
3.153
|
35
|
10
|
Cầu Đá Kè Km11+346 - ĐT 767
|
|
|
|
2.021
|
1.902
|
1.902
|
30
|
11
|
Phòng Giáo dục Cẩm Mỹ
|
|
|
|
|
|
|
295
|
12
|
XD trụ sở ngành NNPTNT
|
|
|
|
18.505
|
16.466
|
16.466
|
241
|
13
|
Đài Truyền thanh Thống Nhất
|
|
|
|
8.109
|
6.911
|
6.911
|
273
|
14
|
Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị Định Quán
|
|
|
|
8.408
|
8.291
|
8.291
|
254
|
15
|
Thư viện Tân Phú
|
|
|
|
5.559
|
5.427
|
5.427
|
352
|
16
|
QH khu DC quy hoạch XD thị trấn Định Quán
|
|
|
|
693
|
660
|
660
|
119
|
17
|
TT sinh hoạt TTN Tân Phú
|
|
|
|
6.043
|
6.020
|
6.020
|
161
|
18
|
QHMLĐDCNT xã Long An
|
|
|
|
353
|
349
|
349
|
199
|
19
|
Cầu Suối Lức - Cẩm Mỹ
|
|
|
|
2.385
|
2.079
|
2.079
|
91
|
20
|
Đường Bến Nôm xã Phú Cường - Định Quán
|
|
|
|
9.246
|
7.951
|
7.951
|
98
|
21
|
Đường Cây Gáo - Thanh Bình
|
|
|
|
11.322
|
9.566
|
9.566
|
149
|
22
|
Trường Mẫu giáo Phước Khánh
|
|
|
|
17.844
|
14.981
|
14.981
|
381
|
23
|
SC cải tạo bia mộ Nghĩa trang liệt sỹ Long Khánh
|
|
|
|
14.466
|
13.704
|
13.704
|
136
|
24
|
Cầu Sông Ray
|
|
|
|
2.012
|
1.667
|
1.667
|
67
|
25
|
Trung tâm Huấn luyện QS DBĐV
|
|
|
|
|
|
|
281
|
26
|
Quy hoạch Tiểu đoàn 141
|
|
|
|
|
|
|
11
|
27
|
Đường song hành QL 20 Tân Phú
|
|
|
|
|
4.991
|
4.991
|
49
|
28
|
Đường 25C (Tín Nghĩa)
|
|
|
|
|
|
|
806
|
29
|
Trường TH Trần Quốc Toản - CM
|
|
|
|
|
4.886
|
4.886
|
2
|
30
|
QHMLĐDCNT xã Mã Đà
|
|
|
|
153
|
147
|
147
|
15
|
31
|
QHMLĐDCNT xã Thiện Tân
|
|
|
|
340
|
335
|
335
|
15
|
32
|
QHMLĐDCNT xã Tân Bình
|
|
|
|
204
|
197
|
197
|
9
|
33
|
QHMLĐDCNT xã Thạnh Phú
|
|
|
|
277
|
270
|
270
|
12
|
34
|
QHMLĐDCNT xã Bình Hòa
|
|
|
|
117
|
109
|
109
|
12
|
35
|
QHMLĐDCNT xã Hiếu Liêm
|
|
|
|
117
|
112
|
112
|
11
|
36
|
Đường Xuân Quế - Sông Nhạn
|
|
|
|
|
|
|
6
|
37
|
Đường Suối Tre - Bình Lộc
|
|
|
|
12.307
|
10.582
|
10.582
|
15
|
38
|
Hương lộ 16 (Định Quán - Xuân Lộc)
|
|
|
|
23.831
|
22.884
|
22.884
|
88
|
39
|
QHMLĐDCNT xã Cẩm Đường
|
|
|
|
205
|
197
|
197
|
103
|
40
|
QHPT ngành CN các địa phương trên địa bàn tỉnh ĐN
|
|
|
|
|
|
|
2
|
41
|
Hệ thống cấp nước xã Phú Lập
|
|
|
|
8.029
|
7.159
|
7.159
|
60
|
42
|
Xây dựng CS dữ liệu thông tin địa lý (GIS) về TMDL
|
|
|
|
2.148
|
1.925
|
1.925
|
8
|
43
|
NC cơ sở dữ liệu ngành Công Thương
|
|
|
|
1.395
|
1.251
|
1.251
|
5
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |