Rùa trung bộ
Mauremys annamensis
|
41353286 (1140 bp)
|
38035964 (696 bp)
|
46917168 (1036 bp)
|
|
353333335 (992 bp)
|
|
Testudinidae
|
Rùa núi vàng
|
Indotestudo elongata
|
41353418 (1115 bp)
|
355866159 (644 bp)
|
379647546 (1053 bp)
|
355866161 (613 bp)
|
Rùa núi viền
|
Manouria impressa
|
EF661586.1:14195-15331 (1136 bp)
|
301030348 (660 bp)
|
219524118:14195-15331 (1136 bp)
|
301030350 (660 bp)
|
|
301030352 (660 bp)
|
|
308207614 (650 bp)
|
Crocodylidae
|
Cá sấu hoa cà
|
Crocodylus porosus
|
300959530 (579 bp)
|
194269656 (644 bp)
|
300959512 (1156 bp)
|
81295111:5329-6885 (1554 bp)
|
Cá sấu nước ngọt
|
Crocodylus siamensis
|
300959520 (1156 bp)
|
194269658 (644 bp)
|
300959518 (1156 bp)
|
EF581859.1:5317-6873 (1156 bp)
|
Salamandridae
|
Cá cóc Tam Đảo
|
Paramesotriton deloustali
|
15186806 (673 bp)
|
không có
|
15186808 (674 bp)
|
|
281494703 (1172 bp)
|
|
Papilionidae
|
Bướm Phượng đuôi kiếm răng nhọn
|
Teinopalpus aureus
|
302632610:10430-11573 (1143 bp)
|
302201978 (661 bp)
|
HM563681.1:10430-11573 (1143 bp)
|
Bướm Phượng đuôi kiếm răng tù
|
Teinopalpus imperalis
|
không có
|
145694505 (596 bp)
|
|
145694515 (596 bp)
|
Bướm phượng cánh chim chân liền
|
Troides helena ceberus
|
Không có
|
145694537 (596)
|
|
145694557 (604 bp)
|
Phylliidae
|
Bọ lá
|
Phyllium succiforlium
|
không có
|
224483181 (756 bp)
|
Gruidae
|
Sếu đầu đỏ (Sếu cổ trụi)
|
Grus antigone
|
FJ769854.1:13641-14783 (1142 bp)
|
không có
|
Leporidae
|
Thỏ vằn
|
Nesolagus timinsi
|
không có
|
không có
|
Threskiornithidae
|
Quắm cánh xanh
|
Pseudibis davisoni
|
không có
|
không có
|
Cò thìa
|
Platalea minor
|
298371644 (772 bp)
|
|
298371642 (772 bp)
|
|
76161366 (548 bp)
|
|
Manidae
|
Tê tê Java
|
Manis javanica
|
không có
|
không có
|
Tê tê vàng
|
Manis pentadactyla
|
156072385 (782 bp)
|
Không có
|
156072381 (782 bp)
|
|
156072377 (782 bp)
|
|
Ciconiidae
|
Hạc cổ trắng
|
Ciconia episcopus
|
không có
|
không có
|
Quắm lớn
|
Thaumabitis (Pseudibis) gigantea
|
không có
|
không có
|
Gìa đẫy nhỏ
|
Leptoptilos javanicus
|
không có
|
không có
|
Anatidae
|
Ngan cánh trắng
|
Cairina scutulata
|
không có
|
không có
|
Falconidae
|
Cắt nhỏ họng trắng
|
Polihierax insignis
|
không có
|
không có
|
Galliformes
|
Gà so cổ hung
|
Arborophila davidi
|
không có
|
không có
|
Cuculidae
|
Phướn đất
|
Carpococcyx renauldi
|
không có
|
không có
|
Columbidae
|
Bồ câu nâu
|
Columba punicea
|
không có
|
không có
|
Apodidae
|
Yến hàng
|
Collocalia germaini
|
không có
|
không có
|
Boidae
|
Trăn cộc
|
Python curtus
|
không có
|
không có
|
Lucanidae
|
Cặp kìm sừng cong
|
Dorcus curvidens
|
không có
|
không có
|
Cặp kìm lớn
|
Dorcus grandis
|
không có
|
không có
|
Cặp kìm song lưỡi hái
|
Dorcus antaeus
|
không có
|
không có
|
Cặp kìm song dao
|
Eurytrachelteulus titanneus
|
không có
|
không có
|
Cua bay hoa nâu
|
Cheriotonus battareli
|
không có
|
không có
|
Cua bay đen
|
Cheriotonus iansoni
|
không có
|
không có
|
Bọ hung năm sừng
|
Eupacrus gravilicornis
|
không có
|
không có
|
Nymphalidae
|
Bướm rừng đuôi trái đào
|
Zeuxidia masoni
|
không có
|
không có
|