|
|
Năm 2005
|
Năm 2006
|
TỔNG SỐ
|
42542.7
|
43436.1
|
|
|
|
|
Phân theo loại hình kinh tế
|
|
|
|
Nhà nước
|
4127.1
|
4009.8
|
|
Ngoài Nhà nước
|
37742.2
|
38725.9
|
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
|
673.4
|
700.4
|
Phân theo khu vực kinh tế
|
|
|
|
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
|
24351.5
|
24172.3
|
|
Công nghiệp và xây dựng
|
7785.3
|
8296.9
|
|
Dịch vụ
|
10405.9
|
10966.9
|