ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TỈNH LONG AN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----- ------------------------------------
Số : 751/1998/QĐ-UB Tân An, ngày 15 tháng 4 năm 1998
QUYẾT ĐỊNH CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LONG AN
“V/v miễn giảm thuế sử dụng đất nông nghiệp năm 1997
cho huyện Tân Thạnh”
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LONG AN
- Căn cứ Luật tổ chức HĐND và UBND ngày 21/06/1994;
- Căn cứ điều 18 Nghị định số 74/CP ngày 25/10/1993 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật thuế sử dụng đất nông nghiệp (SDĐNN) giao thẩm quyền cho Chủ tịch UBND tỉnh quyết định giảm thuế, miễn thuế theo đề nghị của Cục trưởng Cục thuế;
- Căn cứ đề nghị miễn giảm thuế SDĐNN cho các đối tượng chính sách xã hội và thiên tai năm 1996 của UBND huyện Tân Thạnh;
- Theo tờ trình số 123/CT.NV3.98 ngày 24/3/1998 của Cục thuế tỉnh Long an và biên bản họp Hội đồng tư vấn thuế SDĐNN tỉnh số : 123/CT.NV3.98 ngày 24/3/1998;
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1 : Miễn giảm thuế SDĐNN năm 1997 cho huyện Tân Thạnh như sau
1/ Miễn giảm bổ sung cho các hộ thuộc đối tượng chính sách xã hội :
a) Miễn thuế : 3.916 kg lúa
b) Giảm thuế : 709 kg lúa
c) Tổng số miễn giảm : 4.625 kg lúa
2/ Miễn giảm thiên tai vụ hè thu cây hàng năm : 32.658 kg lúa
3/ Tổng số thuế được miễn giảm : 37.283 (ba mươi bảy tấn hai trăm tám mươi ba kg lúa).
(Có bảng chi tiết đính kèm theo quyết định này)
Điều 2 : UBND huyện Tân Thạnh có trách nhiệm thông báo bằng văn bản đến từng hộ nộp thuế về số thuế được miễn giảm theo đúng quyết định này.
Điều 3 : Các Ông Chánh Văn phòng UBND tỉnh, CT.UBND huyện Tân Thạnh và Cục trưởng Cục thuế chiếu quyết định thi hành.
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Nơi nhận : CHỦ TỊCH
- CT, các PCT Đã ký : Phạm Văn Tài
- Như điều III
- NC.UB - Lưu.-u/749-qd-98
BẢNG CHI TIẾT MIỄN GIẢM THIÊN TAI THUẾ SDĐNN
VỤ HÈ THU NĂM 1997 CỦA HUYỆN TÂN THẠNH
(Kèm theo quyết định số 751/1998/QĐ-UB ngày 15/4/1998
của UBND tỉnh Long An)
____________
STT
|
Đơn vị
|
Số đề nghị
|
Số được duyệt
|
|
|
Số hộ
|
Số thuế
|
Số hộ
|
Số thuế
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hậu Thạnh Tây
|
58
|
12.963
|
58
|
12.963
|
2
|
Tân Lập
|
66
|
7.858
|
66
|
7.858
|
3
|
Nhơn Hòa Lập
|
60
|
10.716
|
60
|
10.716
|
4
|
Tân Bình
|
15
|
1.121
|
15
|
1.121
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
199
|
32.658
|
199
|
32.658
|
BẢNG CHI TIẾT MIỄN GIẢM THUẾ SỬ DỤNG ĐẤT NÔNG NGHIỆP
CHO CÁC ĐỐI TƯỢNG CHÍNH SÁCH XÃ HỘI BỔ SUNG NĂM 1997
CỦA HUYỆN TÂN THẠNH
(Kèm theo quyết định số 751/QĐ-UB ngày 15 tháng 4 năm 1998
của UBND tỉnh Long an)
ĐVT : kg lúa
|
|
Số đề nghị (cây hàng năm)
|
Số được duyệt (cây hàng năm)
|
STT
|
Đơn vị
|
Miễn thuế
|
Giảm thuế
|
Cộng
|
Miễn thuế
|
Giảm thuế
|
Cộng
|
|
|
Số hộ
|
Số thuế
|
Số hộ
|
Số thuế
|
Số hộ
|
Số thuế
|
Số hộ
|
Số thuế
|
Số hộ
|
Số thuế
|
Số hộ
|
Số thuế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hậu Thạnh Tây
|
2
|
1.357
|
0
|
0
|
2
|
1.357
|
2
|
1.357
|
0
|
0
|
2
|
1.357
|
2
|
Tân Lập
|
1
|
1.090
|
3
|
295
|
4
|
1.385
|
1
|
1.090
|
3
|
295
|
4
|
1.385
|
3
|
Nhơn Hòa Lập
|
2
|
1.469
|
2
|
355
|
4
|
1.824
|
2
|
1.469
|
2
|
355
|
4
|
1.824
|
4
|
Thị trấn
|
0
|
0
|
1
|
59
|
1
|
59
|
0
|
0
|
1
|
59
|
1
|
59
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
5
|
3.916
|
6
|
709
|
11
|
4.625
|
5
|
3.916
|
6
|
709
|
11
|
4.625
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |