1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
Hệ thống chính
Main system
|
Hạng mục
Item
|
Tên gọi
Description
|
Ngày KT lần cuối
Last survey date
|
Ngày KT tới
Next survey date
|
Ghi chú
Remark
|
Mã
Code
|
Vị trí/ Số phân biệt
Position/ ID No
|
Mã
Code
|
Vị trí/ Số phân biệt
Position/ID No
|
Diesel máy chính - Main diesel engine
|
Lưu ý: Đối với máy một hàng: Số phân biệt xi lanh được tính từ mũi/từ lái *;
Note: For in-line engines: Cylinders counted from forward/aft *
|
Đối với máy chữ V: Yêu cầu vẽ hình quy ước cách tính, đính kèm vào cuối
For V-engine: Indicate counting by sketch attached to the list
|
ME
|
|
|
|
Diesel máy chính
Main diesel engine
|
|
|
|
ME
|
|
COV
|
|
Nắp xi lanh kể cả van
Cylinder cover with valves
|
|
|
|
ME
|
|
CYL
|
|
Sơ mi xi lanh
Cylinder liner
|
|
|
|
ME
|
|
PIS
|
|
Piston
Piston
|
|
|
|
ME
|
|
PIR
|
|
Piston và cán piston
Piston and piston rod
|
|
|
|
ME
|
|
CRH
|
|
Chốt đầu chữ thập và bạc
Crosshead pin & bearing
|
|
|
|
ME
|
|
CON
|
|
Thanh truyền
Connection rod
|
|
|
|
ME
|
|
CRP
|
|
Cổ biên và bạc biên
Crankpin & bearing
|
|
|
|
ME
|
|
CRJ
|
|
Cổ trục khuỷu và bạc trục
Crankjournal & bearing
|
|
|
|
ME
|
|
CAM
|
|
Cơ cấu dẫn động trục cam
Cam shaft driving gear
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
ME
|
|
TUB
|
|
Tua bin tăng áp
Turbocharger (Turboblower)
|
|
|
|
ME
|
|
BLO
|
|
Bơm hoặc quạt quét gió
Scavenge air pump or blower
|
|
|
|
ME
|
|
AIC
|
|
Bầu làm mát gió tăng áp
Air inter cooler
|
|
|
|
ME
|
|
ABL
|
|
Quạt phụ quét khí
Aux. blower
|
|
|
|
ME
|
|
FIP
|
|
Bơm phun (cao áp) nhiên liệu
Fuel injection (H.P.) pump
|
|
|
|
ME
|
|
FUP
|
|
Bơm cấp nhiên liệu đi liền MC
Fuel oil supply pump attached to ME
|
|
|
|
ME
|
|
LUP
|
|
Bơm dầu bôi trơn đi liền MC
Lub. oil pump attached to ME
|
|
|
|
ME
|
|
LOC
|
|
T.bị làm mát dầu bôi trơn đi liền MC
Lub. oil cooler attached to ME
|
|
|
|
ME
|
|
BIP
|
|
Bơm hút khô đi liền MC
Bilge pump attached to ME
|
|
|
|
ME
|
|
COP
|
|
Bơm nước ngọt L.mát đi liền MC
Cooling fresh water pump att. to ME
|
|
|
|
ME
|
|
CSP
|
|
Bơm nước biển L.mát đi liền MC
Cooling sea water pump att. to ME
|
|
|
|
ME
|
|
CFC
|
|
T.bị làm mát nước ngọt đi liền MC
Cooling F.W. cooler attached to ME
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tua bin chính - Main turbine
|
TU
|
|
|
|
Tua bin chính
Main turbine
|
|
|
|
TU
|
|
CAS
|
|
Vỏ
Casing
|
|
|
|
TU
|
|
NOZ
|
|
Vòi phun
Nozzle
|
|
|
|
TU
|
|
ROT
|
|
Roto và cánh
Rotor and blades
|
|
|
|
TU
|
|
RDG
|
|
Cơ cấu giảm tốc và khớp nối
Reduction gear and coupling
|
|
|
|
TU
|
|
BEA
|
|
ổ đỡ chính và ổ đỡ chặn
Main and thrust bearing
|
|
|
|
TU
|
|
NOV
|
|
Van vòi phun
Nozzle valve
|
|
|
|