CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc BÁo cáo hoạT ĐỘng y tế CƠ SỞ



tải về 160.94 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích160.94 Kb.
#920

Phụ lục 8: Ban hành kèm theo thông tư số 19/2011/TT-BYT ngày 06 tháng 6 năm 2011 của Bộ Y tế


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc



BÁO CÁO HOẠT ĐỘNG Y TẾ CƠ SỞ

Báo cáo quý …. Năm ….......

Điền đủ các mục trong báo cáo

(Báo cáo gửi về Trung tâm Y tế dự phòng tuyến Quận, huyện, thành phố thuộc tỉnh và Trung tâm Y tế Bộ, ngành đối với trường hợp cơ sở lao động trực thuộc Y tế Bộ, ngành)
Tên cơ sở lao động:

Trực thuộc tỉnh/thành phố:

Địa chỉ:

Mặt hàng sản xuất, dịch vụ chính:



A. Số người lao động: Tổng số: Trong đó nữ:

1. Tổng số người lao động trực tiếp sản xuất: Trong đó nữ:



2. Số cán bộ y tế:

B. Điều kiện lao động và số lao động tiếp xúc với yếu tố độc hại, nguy hiểm:

Yếu tố độc hại

Số mẫu đo

Số mẫu vượt TCVSLĐ

Số lao động tiếp xúc

Số nữ tiếp xúc

1. Vi khí hậu













2. Bụi













3. Tiến ồn













4. Rung













5. Ánh sáng













6. Hóa chất độc













- CO2













- CO













- NO2













- O2













7. Vi sinh vật













8. Nặng nhọc, căng thẳng thần kinh













9. Yếu tố khác













-













-













-














C. Thực hiện vệ sinh lao động và an toàn lao động

1. Trong quý có tiến hành kiểm tra vệ sinh lao động: Có [ ] Không [ ]

2. Trong quý có tiến hành kiểm tra an toàn lao động không: Có [ ] Không [ ]

3. Số lao động đã được học tập về vệ sinh lao động: ……………………

4. Số lao động đã được học tập về an toàn lao động: ……………………

D. Ốm đau nghỉ việc, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp:

Thời gian

Ốm

Tai nạn lao động

Bệnh nghề nghiệp

Quý

Tháng

(1)


Số người

(2)


Tỷ lệ % (3)

Số ngày

(4)


Tỷ lệ %

(5)


Số người

(2)


Tỷ lệ % (3)

Số ngày

(4)


Tỷ lệ %

(5)


Số người

(2)


Tỷ lệ % (3)

Số ngày

(4)


Tỷ lệ %

(5)


























































































































Cộng cả quý









































Ghi chú:

- Cột 3 tỷ lệ % so với tổng số cán bộ công nhân viên

- Cột 7 tỷ lệ % so với tổng số cán bộ công nhân viên trực tiếp sản xuất

- Cột 5,9,13 tỷ lệ % so với tổng số ngày nghỉ ốm



- Cột 11 tỷ lệ % so với tổng số công nhân tiếp xúc với các yếu tố độc hại nghề nghiệp.

E. Bệnh nghề nghiệp được bảo hiểm cộng dồn đến quý …….năm ……….

Yếu tố tiếp xúc

Tên bệnh

Họ và tên

Tuổi giới

Tuổi đời

Tuổi nghề

Tỷ lệ giám định BNN %

Đã hưởng hoặc không hưởng bảo hiểm

Môi trường tiếp xúc hiện nay

Nam

Nữ





















































































































































































Cộng dồn


























F. Tổng số trường hợp đến khám chữa bệnh trong quý:

Trong đó có các loại bệnh:



TT

Nhóm bệnh

Quý I

Quý II

Quý III

Quý IV

Mắc

Chết

Mắc

Chết

Mắc

Chết

Mắc

Chết




Lao phổi




























Ung thư phổi




























Viêm xoang, mũi họng, thanh quản cấp




























Viêm xoang, mũi họng, thanh quản mãn




























Viêm phế quản cấp




























Viêm phế quản mãn




























Viêm phổi




























Hen phế quản, giãn phế quản, dị ứng




























Ỉa chảy, viêm dạ dày, ruột do nhiễm trùng




























Nội tiết




























Bệnh tâm thần




























Bệnh thần kinh trung ương và ngoại biên




























Bệnh mắt




























Bệnh tai




























Bệnh tim mạch




























Bệnh dạ dày, tá tràng




























Bệnh gan, mật




























Bệnh thận, tiết niệu




























Bệnh phụ khoa/số nữ




























Sảy thai/số nữ có thai




























Bệnh da




























Bệnh cơ, xương khớp




























Bệnh nghề nghiệp




























Bệnh sốt rét




























Các loại bệnh khác (Ghi rõ, cụ thể)




























…….




























……




























Số lao động bị TNLĐ




























Tổng cộng


























G. Xếp loại sức khỏe năm:

Sổ khám SKĐK

Tổng cộng

Loại I

Loại II

Loại III

Loại IV

Loại V

Ghi chú

Nam






















Nữ






















Tổng số

…………..

………….%


……..

…..%


……..

…..%


……..

…..%


……..

…..%


……..

…..%






H. Chi phí cho y tế và bảo hộ lao động:

Chi phí cho hoạt động y tế: ……………………………………………………………….

Trong đó tiền thuốc: ………………………………………………………….. nghìn đồng

Chi phí cho công tác ATVSLĐ: ……………………………………………… nghìn đồng

Chi phí các công việc khác nếu có: …………………………………………... nghìn đồng

Các kiến nghị và kế hoạch dự kiến trong quý tới:

………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………..….

………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………
Ngày ……. Tháng ……. Năm 201 ….

NGƯỜI LẬP BÁO CÁO THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ



(Họ tên, chức danh) (Ký tên, đóng dấu)
Каталог: images -> documents
documents -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
documents -> CỤC ĐĂng kiểm việt nam
documents -> QuyếT ĐỊnh của thủ TƯỚng chính phủ SỐ 276/2006/QĐ-ttg ngàY 4 tháng 12 NĂM 2006 VỀ giá BÁN ĐIỆn thủ TƯỚng chính phủ
documents -> Nghị ĐỊnh số 47/2010/NĐ-cp ngàY 06 tháng 05 NĂM 2010 CỦa chính phủ quy đỊnh xử phạt hành chính về HÀNH VI VI phạm pháp luật lao đỘNG
documents -> Số hồ sơ: /vslđ HỒ SƠ VỆ sinh lao đỘNG
documents -> Mẫu (Form) nc13 Ban hành kèm theo Thông tư số 31/2015/tt-bca
documents -> THÔng tư CỦa bộ CÔng thưƠng số 10/2008/tt-bct ngàY 25 tháng 7 NĂM 2008
documents -> BỘ lao đỘng-thưƠng binh và XÃ HỘI
documents -> NghÞ ®Þnh cña ChÝnh phñ Sè 67/2001/N§-cp ngµy 01 th¸ng 10 n¨m 2001 Ban hµnh c¸c danh môc chÊt ma tuý vµ tiÒn chÊt
documents -> CỤC ĐĂng kiểm việt nam

tải về 160.94 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương