1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
CL
|
|
FPJ
|
|
Bơm N.ngọt làm mát áo xi lanh
Jacket F.W. cooling pump
|
|
|
|
CL
|
|
FPP
|
|
Bơm N.ngọt làm mát piston
Piston F.W. cooling pump
|
|
|
|
CL
|
|
FPA
|
|
Bơm nước ngọt làm mát máy phụ
Cool. F.W. pump, aux. engine
|
|
|
|
CL
|
|
FPT
|
|
Bơm N.ngọt làm mát TB tăng áp
Cool. F.W. pump, turbocharger
|
|
|
|
CL
|
|
FSR
|
|
Bơm N.ngọt làm mát dự phòng
F.W. Cool. reserve pump
|
|
|
|
CL
|
|
SPM
|
|
Bơm N.biển làm mát máy chính
Cool. S.W. pump, main engine
|
|
|
|
CL
|
|
SPA
|
|
Bơm N.biển làm mát máy phụ
Cool. S.W. pump, aux. engine
|
|
|
|
CL
|
|
SPT
|
|
Bơm N.biển làm mát tua bin T.áp
Cool. S.W. pump, turbocharger
|
|
|
|
CL
|
|
SSR
|
|
Bơm N.biển phục vụ làm mát
S.W. Cool. service pump
|
|
|
|
CL
|
|
SFC
|
|
Bơm hỗn hợp N.biển/N.ngọt L.M. MC
S.W./F.W. combined cool. pump, ME
|
|
|
|
CL
|
|
NCP
|
|
Bơm làm mát vòi phun MC
Nozzle cooling pump, ME
|
|
|
|
CL
|
|
NCR
|
|
Thiết bị làm mát vòi phun MC
Nozzle cooler, ME
|
|
|
|
CL
|
|
NCC
|
|
TB L.mát dầu L.mát vòi phun MC
Nozzle cooling oil cooler, ME
|
|
|
|
CL
|
|
NCA
|
|
Bơm làm mát vòi phun máy phụ
Nozzle cooling pump, aux. engine
|
|
|
|
CL
|
|
NCL
|
|
T.bị làm mát vòi phun máy phụ
Nozzle cooler, aux. engine
|
|
|
|
CL
|
|
PCP
|
|
Bơm dầu làm mát piston MC
Piston cooling oil pump, ME
|
|
|
|
CL
|
|
PCC
|
|
TB L.mát dầu L.mát piston MC
Piston cooling oil cooler, ME
|
|
|
|
CL
|
|
SPL
|
|
Bơm N.biển L.M. bầu L.M. dầu L.O.
Cool. S.W. pump for L.O. cooler
|
|
|
|
CL
|
|
SPF
|
|
Bơm N.biển L.mát bầu L.mát N.ngọt
Cool. S.W. pump for F.W. cooler
|
|
|
|
CL
|
|
SPC
|
|
Bơm N.biển L.mát bầu ngưng chính
Cool. S.W. pump, main condenser
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
CL
|
|
SPD
|
|
Bơm N.biển làm mát B.ngưng phụ
Cool. S.W. pump, aux. condenser
|
|
|
|
CL
|
|
SAC
|
|
Bơm N.biển L.mát B.ngưng K’quyển
Cool. S.W. pump, atm. condenser
|
|
|
|
CL
|
|
SEV
|
|
Bơm N.biển làm mát bầu sinh hơi
Cool. S.W. pump, evaporator
|
|
|
|
CL
|
|
STP
|
|
Bơm nước biển làm mát ống bao trục
Cooling S.W. pump for stern tube
|
|
|
|
CL
|
|
PTH
|
|
Bơm làm mát thiết bị đẩy mạn
Cooling pump for thruster
|
|
|
|
CL
|
|
REP
|
|
Bơm nước biển làm mát dự phòng
Reserve S.W. cool. pump
|
|
|
|
CL
|
|
FWM
|
|
T.bị làm mát nước ngọt, máy chính
F.W. cooler, main engine
|
|
|
|
CL
|
|
FWC
|
|
T.bị làm mát nước ngọt, trung tâm
F.W. cooler, central
|
|
|
|
CL
|
|
FHT
|
|
T.bị L.mát nước ngọt, nhiệt độ cao
F.W. cooler, high temp.
|
|
|
|
CL
|
|
FLT
|
|
T.bị L.mát nước ngọt, nhiệt độ thấp
F.W. cooler, low temp.
|
|
|
|
CL
|
|
FCJ
|
|
T.bị L.mát nước ngọt áo xi lanh, MC
Jacket F.W. cooler, main engine.
|
|
|
|
CL
|
|
FCP
|
|
T.bị L.mát nước ngọt Piston, MC
Piston F.W. cooler, main engine.
|
|
|
|
CL
|
|
FAE
|
|
T.bị làm mát nước ngọt, máy phụ
F.W. cooler, aux. engine
|
|
|
|
CL
|
|
FWE
|
|
T.bị L.mát nước ngọt L.mát M.chính
Cool. F.W. cooler, main engine
|
|
|
|
CL
|
|
ATU
|
|
T.bị L.mát tua bin phụ
Aux. Turbine cooler
|
|
|
|
CL
|
|
TUR
|
|
T.bị L.mát N.ngọt, T.bin tăng áp
F.W. cooler, Turbocharger
|
|
|
|
CL
|
|
CPP
|
|
T.bị L.mát C.vịt bước Đ.khiển được
C.P.P. cooler
|
|
|
|
CL
|
|
CON
|
|
T.bị L.mát dầu H.thống điều khiển
Control oil cooler
|
|
|
|
CL
|
|
THR
|
|
Thiết bị làm mát T.bị đẩy mạn
Thruster cooler
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|