1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
Các thiết bị phục vụ két hàng - Cargo tank equipment
|
CR
|
|
|
|
Các T.bị phục vụ két hàng
Cargo tank equipment
|
|
|
|
CR
|
|
CPD
|
|
Diesel phụ lai bơm chuyển hàng
Aux. diesel for cargo transfer pump
|
|
|
|
CR
|
|
CPT
|
|
Turbine phụ lai bơm chuyển hàng
Aux. turbine for cargo transfer pump
|
|
|
|
CR
|
|
OIL
|
|
Bơm dầu hàng
Cargo oil pump
|
|
|
|
CR
|
|
CHM
|
|
Bơm hàng hóa chất
Cargo chemical pump
|
|
|
|
CR
|
|
GAS
|
|
Bơm hàng bơm khí hóa lỏng
Cargo liquefied gas pump
|
|
|
|
CR
|
|
CLE
|
|
Bơm vệ sinh két hàng và chữa cháy
Tank cleaning & fire pump
|
|
|
|
CR
|
|
CLP
|
|
Bơm vệ sinh két hàng trong buồng bơm
Tank cleaning pump in pump room
|
|
|
|
CR
|
|
STR
|
|
Bơm vét két hàng
Stripping pump
|
|
|
|
CR
|
|
CMR
|
|
Máy nén gas
Gas compessor
|
|
|
|
CR
|
|
BLR
|
|
Quạt thổi gas
Gas blower
|
|
|
|
CR
|
|
HEX
|
|
Thiết bị trao nhiệt
Heat exchanger
|
|
|
|
CR
|
|
PSV
|
|
Bình chịu áp lực
Pressure vessel
|
|
|
|
CR
|
|
VPR
|
|
Thiết bị bốc hơi
Vaporazer
|
|
|
|
CR
|
|
CLH
|
|
Bầu hâm vệ sinh két
Tank cleaning heater
|
|
|
|
CR
|
|
TCL
|
|
T.bị L.mát tạo ngưng hút khô vệ sinh két
Tank cleaning drain cooler
|
|
|
|
CR
|
|
CHT
|
|
T.bị L.mát hút khô T.bị hâm dầu hàng
Drain cooler for cargo oil heater
|
|
|
|
CR
|
|
IST
|
|
Hệ thống khí trơ
Inert gas system
|
|
|
|
CR
|
|
IFT
|
|
Turbine quạt thổi khí trơ/thông gió
Inert/vent. fan turbine
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
Thiết bị lạnh hàng - Cargo refrigerating plant
|
RF
|
|
|
|
Thiết bị lạnh hàng
Cargo refrigerating plant
|
|
|
|
RF
|
|
CPR
|
|
Máy nén thiết bị lạnh
Reefer compressor
|
|
|
|
RF
|
|
CDN
|
|
Bầu ngưng thiết bị lạnh
Refrigerant condenser
|
|
|
|
RF
|
|
REC
|
|
Bình chứa chất làm lạnh
Refigerant receiver
|
|
|
|
RF
|
|
PUR
|
|
Thiết bị lọc chất lỏng làm lạnh
Refigerant liquid purifier
|
|
|
|
RF
|
|
CIR
|
|
Bơm tuần hoàn chất làm lạnh
Refigerant circulation pump
|
|
|
|
RF
|
|
INT
|
|
T.bị L.mát trung gian chất làm lạnh
Refigerant intermediate cooler
|
|
|
|
RF
|
|
OIL
|
|
Thiết bị lọc dầu làm lạnh
Refigerant oil purifier
|
|
|
|
RF
|
|
DRY
|
|
Thiết bị làm khô chất làm lạnh
Refigerant dryer
|
|
|
|
RF
|
|
ORC
|
|
Bình chứa dầu làm lạnh
Refigerant oil receiver
|
|
|
|
RF
|
|
BCL
|
|
T.bị L.mát nước mặn làm lạnh
Ref. brine cooler
|
|
|
|
RF
|
|
BRP
|
|
Bơm nước mặn thiết bị lạnh
Ref. brine pump
|
|
|
|
RF
|
|
CLP
|
|
Bơm làm mát thiết bị lạnh
Ref. cool. pump
|
|
|
|
RF
|
|
PRF
|
|
Bơm chất làm lạnh sơ cấp
Primary refrigerant pump
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các máy trên boong - Deck machinery
|
DM
|
|
|
|
Các máy trên boong
deck machinery
|
|
|
|
DM
|
|
PSG
|
|
Bơm thủy lực lái
Hydr. pump of stearing gear
|
|
|
|
DM
|
|
WDL
|
|
Tời neo
Windlass
|
|
|
|
DM
|
|
MOW
|
|
Tời chằng buộc
Mooring winch
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
DM
|
|
CWC
|
|
Tời nâng hàng
Cargo winch
|
|
|
|
DM
|
|
PWD
|
|
Bơm thủy lực tời neo
Hydr. pump for Windlass
|
|
|
|
DM
|
|
PMW
|
|
Bơm thủy lực tời chằng buộc
Hydr. pump for Mooring winch
|
|
|
|
DM
|
|
PWM
|
|
Bơm thủy lực tời neo, chằng buộc
Hydr. pump for Windlass, moor. winch
|
|
|
|
DM
|
|
PCG
|
|
Bơm thủy lực tời nâng hàng
Hydr. pump for cargo handling gear
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các hạng mục khác - Miscellaneous
|
OT
|
|
|
|
Các hạng mục khác
Miscellaneous
|
|
|
|
OT
|
|
DPT
|
|
Máy chưng cất nước ngọt
Distilling plant
|
|
|
|
OT
|
|
FAN
|
|
Quạt gió cưỡng bức cho nồi hơi
Forced draft fan for boiler
|
|
|
|
OT
|
|
FAR
|
|
Quạt gió cưỡng bức cho buồng máy
Forced draft fan for E.R.
|
|
|
|
OT
|
|
|
|
|
|
|
|
OT
|
|
|
|
|
|
|
|
OT
|
|
|
|
|
|
|
|
OT
|
|
|
|
|
|
|
|