|
Danh mục máY ĐƯỢc công nhận list of approved machinery
|
Chuyển đổi dữ liệu | 13.08.2016 | Kích | 56.37 Kb. | | #18082 |
|
DANH MỤC MÁY ĐƯỢC CÔNG NHẬN
List of approved machinery
(Update to 10/05/2012)
|
Số TT
|
Tên sản phẩm
|
Kiểu
công nhận
|
Tên cơ sở, địa chỉ
|
Số GCN
|
Ngày cấp
|
Đanh giá chu kỳ
|
Ngày hết hạn
|
No.
|
Name of product
|
Approval mode
|
Name, address
|
Certificate No.
|
Date of Issue
|
Periodical audit
|
Expiration date
|
7.0 MÁY (machinery)
|
.1
|
Động cơ diesel
(marine diesel engine)
Series: 6160, 6170 & 8170
|
TA
|
Weichai Heavy Machinery Co., Ltd.
No. 26, Minsheng Eastern Str., Weifang, Shandong, P.R of China
|
208/10CN01
|
16/01/2011
|
16/12
|
16/12/2015
|
.2
|
Động cơ diesel
(marine diesel engine)
Series: WD615 & WD618
|
TA
|
206/10CN01
|
03/01/2011
|
16/12
|
16/12/2015
|
.3
|
Động cơ diesel
(marine diesel engine)
Series: WP12C & WP12CD
|
TA
|
206/10CN02
|
03/01/2011
|
16/12
|
16/12/2015
|
.4
|
Động cơ diesel
(marine diesel engine)
Series: 226B
|
TA
|
Weifang Weichai Deutz Diesel Engine Co., Ltd.
No. 121, Beigong Eastern Str., Weifang, Shandong, P.R of China
|
207/10CN01
|
03/01/2011
|
16/12
|
16/12/2015
|
.5
|
Động cơ diesel
(marine diesel engine)
Series: WP6/4
|
TA
|
Weifang Weichai Deutz Diesel Engine Co., Ltd.
No. 121, Beigong Eastern Str., Weifang, Shandong, P.R of China
|
207/10CN01
|
03/01/2011
|
16/12
|
16/12/2015
|
.6
|
Hộp số (Gear box)
WHG300(FD,JD,JT)
WHG400(J,JD,JT)
|
TA
|
Weichai Heavy Machinery Co., Ltd.
No. 69, Changsong Road, Weifang, Shandong, P.R of China
|
208/10CN04
|
03/01/2011
|
16/12
|
16/12/2015
|
.7
|
Động cơ diesel
(marine diesel engine)
Kiểu/ Type
-
XCW8200ZC-2
-
XCW8200ZD-2
-
CW200
-
CW12V200
-
CW16V200
-
CW6250ZLC
-
CW6250ZLD
-
CW6250ZLC-1
-
CW6250ZLC-2
-
CW6250ZLC-3
-
CW6250ZLD-1
-
CW6250ZLD-2
-
CW6250ZLD-3
-
CW6200ZC-28
-
CW6200ZC-39
-
CW6200ZD-28
-
CW6200ZD-39
-
XCW6200ZC-51
-
XCW6200ZC-52
-
XCW6200ZD-51
-
XCW6200ZD-52
|
TA
|
Weichai Heavy Machinery Co., Ltd. Chongqing Branch
Degan Town, Jiangjin, Chongqing, P.R of China
|
209/10CN
|
25/08/2011
|
16/12
|
16/12/2015
|
.8
|
XY LANH VÀ PÍT TÔNG, ĐƯỜNG KÍNH LỚN NHẤT ĐẾN 500 MM
|
TA
|
CÔNG TY TNHH MTV DIESEL SÔNG CÔNG
PHƯỜNG LƯƠNG CHÂU, THỊ XÃ SÔNG CÔNG, TỈNH THÁI NGUYÊN
|
187/10CN06
|
28/02/2011
|
28/02
|
28/02/2016
|
.9
|
XYLANH thủy lực/ Hydraulic cylinders
VHD EB 140/70/660 RB
|
TA
|
Công ty TNHH Cơ khí Việt Hà
Vietha mechanical Co.,Ltd
|
047/11CN02
|
30/06/2011
|
30/06
|
30/06/2016
|
.10
|
XYLANH thủy lực/ Hydraulic cylinders
VHD EB 110/60/450 RB
|
TA
|
Công ty TNHH Cơ khí Việt Hà
Vietha mechanical Co.,Ltd
|
047/11CN04
|
30/06/2011
|
30/06
|
30/06/2016
|
.11
|
XYLANH thủy lực/ Hydraulic cylinders
VHD EB 160/90/700 RB
|
TA
|
Công ty TNHH Cơ khí Việt Hà
Vietha mechanical Co.,Ltd
|
047/11CN06
|
30/06/2011
|
30/06
|
30/06/2016
|
.12
|
XYLANH thủy lực/ Hydraulic cylinders
YL 140/100x700 MP5 / 21D-00
YL 100/50x400 MP5 / 21D-00
YL 120/50x450 MP5 / 21D-00
YL 80/40x400 MP5 / 21D-00
YL 140/70x600 MP5 / 21D-00
|
DA
|
CÔNG TY TNHH THUỶ LỰC YẾN LINH
YENLINH HYDRAULIC CO. , LTD
SỐ 107, TỔ 13, ĐỒNG QUÁN, CỔ LOA, ĐÔNG ANH, HÀ NỘI
NO. 107, 13 STREET, DONG QUAN AREA, CO LOA COMMUNE, DONG ANH DIST., HA NOI
|
226/10CN08
|
08/09/2011
|
|
08/09/2016
|
Ký hiệu:/ Symbols:
DA - Công nhận thiết kế; TA - Công nhận kiểu; MA - Công nhận cơ sở sản xuất
DA – Design approval; TA - Type approval; MA – Manufacturer approval.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|