1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
FW
|
|
PAB
|
|
Bơm nước cấp nồi hơi phụ
Feed water pump, aux. boiler
|
|
|
|
FW
|
|
EXB
|
|
Bơm nước cấp nồi hơi khí xả
Feed water pump, exhaust boiler
|
|
|
|
FW
|
|
CIR
|
|
Bơm tuần hoàn nồi hơi khí xả
Circulating pump, exhaust boiler
|
|
|
|
FW
|
|
LFH
|
|
Bầu hâm nước cấp thấp áp
L.P. feed water heater
|
|
|
|
FW
|
|
INT
|
|
Bầu hâm nước cấp trung áp
I.P. feed water heater
|
|
|
|
FW
|
|
HPH
|
|
Bầu hâm nước cấp cao áp
H.P. feed water heater
|
|
|
|
FW
|
|
ONE
|
|
Bầu hâm nước cấp tầng thứ nhất
1st stage feed water heater
|
|
|
|
FW
|
|
TWO
|
|
Bầu hâm nước cấp tầng thứ hai
2nd stage feed water heater
|
|
|
|
FW
|
|
THR
|
|
Bầu hâm nước cấp tầng thứ ba
3rd stage feed water heater
|
|
|
|
FW
|
|
FOR
|
|
Bầu hâm nước cấp tầng thứ tư
4th stage feed water heater
|
|
|
|
FW
|
|
FIV
|
|
Bầu hâm nước cấp tầng thứ năm
5th stage feed water heater
|
|
|
|
FW
|
|
FAU
|
|
Bầu hâm nước cấp nồi hơi phụ
Feed water heater, aux. boiler
|
|
|
|
FW
|
|
TRE
|
|
Hệ thống xử lý nước nồi hơi
Boiler water treatment system
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống nước ngưng - Condensate system
|
CS
|
|
|
|
Hệ thống nước ngưng
Condensate system
|
|
|
|
CS
|
|
MCN
|
|
Bầu ngưng chính
Main condenser
|
|
|
|
CS
|
|
ACN
|
|
Bầu ngưng phụ
Aux. condenser
|
|
|
|
CS
|
|
GLC
|
|
Bầu ngưng đệm
Gland condenser
|
|
|
|
CS
|
|
ATC
|
|
Bầu ngưng khí quyển
Atmospheric condenser
|
|
|
|
CS
|
|
CSC
|
|
Bầu ngưng hơi nhiễm bẩn
Contaminated steam condenser
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
CS
|
|
DCN
|
|
Bầu ngưng hơi thải
Dumping condenser
|
|
|
|
CS
|
|
VEC
|
|
Bầu ngưng gió
Vent condenser
|
|
|
|
CS
|
|
DCO
|
|
Thiết bị làm mát nước ngưng
Drain cooler
|
|
|
|
CS
|
|
DRP
|
|
Bơm chuyển nước ngưng
Drain transfer pump
|
|
|
|
CS
|
|
EVA
|
|
Thiết bị bốc hơi
Evaporator
|
|
|
|
CS
|
|
DEA
|
|
Thiết bị khử khí
Deaerater
|
|
|
|
CS
|
|
MCP
|
|
Bơm nước ngưng chính
Main condensate pump
|
|
|
|
CS
|
|
APU
|
|
Bơm nước ngưng phụ
Aux. condensate pump
|
|
|
|
CS
|
|
VAC
|
|
Bơm chân không bầu ngưng chính
Vacuum pump, main condenser
|
|
|
|
CS
|
|
AVP
|
|
Bơm chân không bầu ngưng phụ
Vacuum pump, aux. condenser
|
|
|
|
CS
|
|
AEJ
|
|
Bơm thổi khí bầu ngưng chính
Air ejector, main condenser
|
|
|
|
CS
|
|
AAE
|
|
Bơm thổi khí bầu ngưng phụ
Air ejector, aux. condenser
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Két rời chứa nhiên liệu (>1 m3) - Independent fuel oil tank (>1 m3)
|
TK
|
|
|
|
Két rời chứa nhiên liệu
Independent fuel oil tank
|
|
|
|
TK
|
|
FST
|
|
Két lắng nhiên liệu máy chính
Fuel oil settling tank for main engine
|
|
|
|
TK
|
|
FSR
|
|
Két trực nhật nhiên liệu máy chính
Fuel oil service tank main engine
|
|
|
|
TK
|
|
FSA
|
|
Két lắng nhiên liệu máy phụ
F.O. settling tank, aux. engine
|
|
|
|
TK
|
|
FRA
|
|
Két trực nhật máy phụ
F.O. service tank aux. engine
|
|
|
|
TK
|
|
FSB
|
|
Két lắng nhiên liệu nồi hơi
F.O. settling tank, boiler
|
|
|
|
TK
|
|
FRB
|
|
Két nhiên liệu trực nhật nồi hơi
F.O. service tank, boiler
|
|
|
|