1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
TU
|
|
MAV
|
|
Van đảo chiều
Maneuvering valve
|
|
|
|
Hệ trục máy chính - Main engine shafting system
|
SH
|
|
|
|
Hệ trục
Shafting system
|
|
|
|
SH
|
|
RED
|
|
Hộp giảm tốc
Reduction gear
|
|
|
|
SH
|
|
TSB
|
|
Trục lực đẩy và ổ đỡ
Thrust shaft & bearing
|
|
|
|
SH
|
|
INS
|
|
Trục trung gian
Intermediate shaft
|
|
|
|
SH
|
|
ISB
|
|
Ổ đỡ trục trung gian
Intermediate shaft bearing
|
|
|
|
SH
|
|
FLC
|
|
Khớp nối mềm đường trục chính
Flexible coupling, main shaft line
|
|
|
|
SH
|
|
RCG
|
|
Cơ cấu đảo chiều đường trục chính
Reversing gear, main shaft line
|
|
|
|
SH
|
|
CLU
|
|
Cơ cấu li hợp đường trục chính
Clutch gear, main shaft line
|
|
|
|
SH
|
|
FLG
|
|
Khớp nối mềm đường trục lai M.phát
Flexible coupling, shaft generator
|
|
|
|
SH
|
|
CGR
|
|
Cơ cấu li hợp đường trục lai máy phát
Clutch gear, shaft generator
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổ máy phát điện - Engine generator unit
|
GU
|
|
|
|
Tổ máy phát điện
Engine-generator unit
|
|
|
|
GU
|
|
MGD
|
|
Diesel máy phát chính
Main generator diesel
|
|
|
|
GU
|
|
EGD
|
|
Diesel máy phát dự phòng
Emergency generator diesel
|
|
|
|
GU
|
|
MGT
|
|
Turbine máy phát chính
Main generator turbine
|
|
|
|
GU
|
|
EGT
|
|
Turbine máy phát dự phòng
Emergency generator turbine
|
|
|
|
GU
|
|
MGE
|
|
Máy phát điện chính
Main generator
|
|
|
|
GU
|
|
EGE
|
|
Máy phát điện dự phòng
Emergency generator
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
GU
|
|
PGD
|
|
Diesel máy phát dùng tại cảng
Port used generator diesel
|
|
|
|
GU
|
|
PGE
|
|
Máy phát điện dùng tại cảng
Port used generator
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống khí nén - Compressed air system
|
CA
|
|
|
|
Hệ thống khí nén
Compressed air system
|
|
|
|
CA
|
|
MCP
|
|
Máy nén khí khởi động chính
Main start. air compressor
|
|
|
|
CA
|
|
ACP
|
|
Máy nén khí khởi động phụ
Aux. start. air compressor
|
|
|
|
CA
|
|
CAC
|
|
Máy nén khí điều khiển
Control air compressor
|
|
|
|
CA
|
|
EAC
|
|
Máy nén khí dự phòng
Emergency air compressor
|
|
|
|
CA
|
|
TUC
|
|
Máy nén khí điền đầy
Topping-up compressor
|
|
|
|
CA
|
|
GSC
|
|
Máy nén khí tạp dụng
General service compressor
|
|
|
|
CA
|
|
MAR
|
|
Bình khí nén khởi động chính
Main start. air reservoir
|
|
|
|
CA
|
|
ESR
|
|
Bình khí nén khởi động phụ
Aux. start. air reservoir
|
|
|
|
CA
|
|
CAR
|
|
Bình khí nén điều khiển
Control air reservoir
|
|
|
|
CA
|
|
GAR
|
|
Bình khí nén tạp dụng
General service air reservoir
|
|
|
|
CA
|
|
EAR
|
|
Bình khí nén sự cố
Emergency air reservoir
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống làm mát - Cooling system
|
CL
|
|
|
|
Hệ thống làm mát
Cooling system
|
|
|
|
CL
|
|
fpm
|
|
Bơm nước ngọt làm mát M.chính
Cool. F.W. pump, main engine
|
|
|
|
CL
|
|
fph
|
|
Bơm N.ngọt làm mát, nhiệt độ cao
Cool. F.W. pump, high temp.
|
|
|
|
CL
|
|
fpl
|
|
Bơm N.ngọt làm mát, nhiệt độ thấp
Cool. F.W. pump, low temp.
|
|
|
|