AFS.R /2
C ỤC ĐĂNG KIỂM VIỆT NAM
BẢN GHI HỆ THỐNG CHỐNG HÀ
RECORD OF ANTI-FOULING SYSTEMS
Số:
N o.:
Bản ghi này phải luôn được đình kèm theo Giấy chứng nhận phù hợp cho Hệ thống chống hà của tàu
This Record shall be permanently attached to the Statement of Compliance for the Ship’s Anti-Fouling System
Đặc điểm tàu
Particulars of ship
Tên tàu :
N ame of ship
Số phân biệt hoặc hô hiệu :
D istinctive number or letters
Số IMO :
I MO number
Chi tiết về Hệ thống chống hà được sử dụng:
Details of anti-fouling system(s) applied
L oại hệ thống chống hà được dùng:
Type(s) of anti-fouling system(s) used
Ngày áp dụng hệ thống chống hà:
D ate(s) of application of anti-fouling system(s)
Tên của công ty và thiết bị/ địa điểm áp dụng:
N ame(s) of company(ies) and facility (ies)/location(s) where applied
T ên của nhà sản xuất hệ thống chống hà:
Name(s) of anti-fouling system manufacturer(s)
Tên và màu của hệ thống chống hà:
N ame(s) and colour(s) of anti-fouling system(s)
Các thành phần hoạt tính và số đăng ký (số CAS) của chúng:
A ctive ingredient(s) and their Chemical Abstract Services Registry Number(s) (CAS number(s))
Loại lớp phủ, nếu có:
T ype(s) of sealer coat, if applicable
Tên và màu của lớp phủ được sử dụng, nếu có:
N ame(s) and colour(s) of sealer coat applied, if applicable
Ngày áp dụng lớp phủ:
D ate of application of sealer coat
Chứng nhận rằng Bản ghi này đúng về mọi mặt
This is to certify that this Record is correct in all respects
C ấp tại: Ngày:
I ssued at Date
CỤC ĐĂNG KIỂM VIỆT NAM
VIET NAM REGISTER
XÁC NHẬN CỦA BẢN GHI
ENDORSEMENT OF THE RECORDS
Chứng nhận rằng đợt kiểm tra được yêu cầu theo quy định 1(1)(b) của Phụ lục 4 của Công ước cho thấy tàu đã tuân thủ Công ước.
This is to certify that a survey required in accordance with regulation 1(1)(b) of Annex 4 to the Convention found that the ship was in compliance with the Convention
Chi tiết của Hệ thống chống hà được sử dụng:
Details of anti-fouling system(s) applied:
Loại hệ thống chống hà được dùng:
T ype(s) of anti-fouling system(s) used
Ngày áp dụng hệ thống chống hà :
D ate(s) of application of anti-fouling system(s)
Tên của công ty và thiết bị/ địa điểm áp dụng:
N ame(s) of company(ies) and facility (ies)/location(s) where applied
Tên của nhà sản xuất hệ thống chống hà:
N ame(s) of anti-fouling system manufacturer(s)
Tên và màu của hệ thống chống hà:
N ame(s) and colour(s) of anti-fouling system(s)
Các thành phần hoạt tính và số đăng ký (số CAS) của chúng:
A ctive ingredient(s) and their Chemical Abstract Services Registry Number(s) (CAS number(s))
Loại lớp phủ, nếu có:
T ype(s) of sealer coat, if applicable
Tên và màu của lớp phủ được sử dụng, nếu có:
N ame(s) and colour(s) of sealer coat applied, if applicable
Ngày áp dụng lớp phủ:
D ate of application of sealer coat
Nơi kiểm tra:
P lace
Ngày:
D ate CỤC ĐĂNG KIỂM VIỆT NAM (VR)
01/2007
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |