04.04
Whey, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác; các sản phẩm có chứa thành phần tự nhiên của sữa, đã hoặc chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
|
|
|
|
|
|
0404.10
|
- Whey và whey đã cải biến, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác:
|
|
|
|
|
|
0404.10.10
|
- - Dạng bột
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0404.10.90
|
- - Loại khác
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0404.90.00
|
- Loại khác
|
7,5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
04.05
|
Bơ và các chất béo và các loại dầu khác tách từ sữa; chất phết từ bơ sữa (dairy spreads)
|
|
|
|
|
|
0405.10.00
|
- Bơ
|
12
|
10
|
8
|
8
|
0
|
0405.20.00
|
- Chất phết từ bơ sữa
|
12
|
10
|
8
|
8
|
0
|
0405.90
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
0405.90.10
|
- - Chất béo khan của bơ
|
3
|
2
|
2
|
1
|
0
|
0405.90.20
|
- - Dầu bơ (butteroil)
|
3
|
2
|
2
|
1
|
0
|
0405.90.30
|
- - Ghee
|
12
|
10
|
8
|
8
|
0
|
0405.90.90
|
- - Loại khác
|
12
|
10
|
8
|
8
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
04.06
|
Pho mát và curd
|
|
|
|
|
|
0406.10
|
- Pho mát tươi (chưa ủ chín hoặc chưa xử lý), kể cả pho mát whey, và curd:
|
|
|
|
|
|
0406.10.10
|
- - Pho mát tươi (chưa ủ chín hoặc chưa xử lý), kể cả pho mát whey
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0406.10.20
|
- - Curd
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0406.20
|
- Pho mát đã xát nhỏ hoặc đã làm thành bột, của tất cả các loại:
|
|
|
|
|
|
0406.20.10
|
- - Đóng gói với trọng lượng cả bì trên 20 kg
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0406.20.90
|
- - Loại khác
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0406.30.00
|
- Pho mát đã chế biến, chưa xát nhỏ hoặc chưa làm thành bột
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0406.40.00
|
- Pho mát vân xanh và pho mát khác có vân được sản xuất từ men Penicillium roqueforti
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0406.90.00
|
- Pho mát loại khác
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
04.07
|
Trứng chim và trứng gia cầm, nguyên vỏ, sống, đã bảo quản hoặc đã làm chín
|
|
|
|
|
|
|
- Trứng đã thụ tinh để ấp:
|
|
|
|
|
|
0407.11
|
- - Của gà thuộc loài Gallus domesticus:
|
|
|
|
|
|
0407.11.10
|
- - - Để nhân giống
|
*
|
*
|
*
|
*
|
*
|
0407.11.90
|
- - - Loại khác
|
*
|
*
|
*
|
*
|
*
|
0407.19
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
- - - Của vịt, ngan:
|
|
|
|
|
|
0407.19.11
|
- - - - Để nhân giống
|
*
|
*
|
*
|
*
|
*
|
0407.19.19
|
- - - - Loại khác
|
*
|
*
|
*
|
*
|
*
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
0407.19.91
|
- - - - Để nhân giống
|
*
|
*
|
*
|
*
|
*
|
0407.19.99
|
- - - - Loại khác
|
*
|
*
|
*
|
*
|
*
|
|
- Trứng sống khác:
|
|
|
|
|
|
0407.21.00
|
- - Của gà thuộc loài Gallus domesticus
|
*
|
*
|
*
|
*
|
*
|
0407.29
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
0407.29.10
|
- - - Của vịt, ngan
|
*
|
*
|
*
|
*
|
*
|
0407.29.90
|
- - - Loại khác
|
*
|
*
|
*
|
*
|
*
|
0407.90
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
0407.90.10
|
- - Của gà thuộc loài Gallus domesticus
|
*
|
*
|
*
|
*
|
*
|
0407.90.20
|
- - Của vịt, ngan
|
*
|
*
|
*
|
*
|
*
|
0407.90.90
|
- - Loại khác
|
*
|
*
|
*
|
*
|
*
|
|
|
|
|
|
|
|
04.08
|
Trứng chim và trứng gia cầm, đã bóc vỏ, và lòng đỏ trứng, sống, làm khô, hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đóng bánh, đông lạnh hoặc bảo quản cách khác, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác
|
|
|
|
|
|
|
- Lòng đỏ trứng:
|
|
|
|
|
|
0408.11.00
|
- - Đã làm khô
|
12
|
10
|
8
|
8
|
0
|
0408.19.00
|
- - Loại khác
|
12
|
10
|
8
|
8
|
0
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
0408.91.00
|
- - Đã làm khô
|
12
|
10
|
8
|
8
|
0
|
0408.99.00
|
- - Loại khác
|
12
|
10
|
8
|
8
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
0409.00.00
|
Mật ong tự nhiên
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
04.10
|
Sản phẩm ăn được gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
|
|
|
|
|
|
0410.00.10
|
- Tổ yến
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0410.00.90
|
- Loại khác
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chương 5
|
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở các
nơi khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0501.00.00
|
Tóc người, chưa xử lý, đã hoặc chưa rửa sạch hoặc gột tẩy; phế liệu tóc người
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
05.02
|
Lông và lông cứng của lợn hoặc lợn lòi; lông dùng làm chổi và bàn chải khác; phế liệu từ các loại lông trên
|
|
|
|
|
|
0502.10.00
|
- Lông và lông cứng của lợn hoặc lợn lòi và phế liệu của chúng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0502.90.00
|
- Loại khác
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
0504.00.00
|
Ruột, bong bóng và dạ dày động vật (trừ cá), nguyên dạng và các mảnh của chúng, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, làm khô hoặc hun khói
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
05.05
|
Da và các bộ phận khác của loài chim và gia cầm, có lông vũ hoặc lông tơ, lông vũ và các phần của lông vũ (đã hoặc chưa cắt tỉa) và lông tơ, mới chỉ được làm sạch, khử trùng hoặc xử lý để bảo quản; bột và phế liệu từ lông vũ hoặc các phần của lông vũ
|
|
|
|
|
|
0505.10
|
- Lông vũ dùng để nhồi; lông tơ:
|
|
|
|
|
|
0505.10.10
|
- - Lông vũ của vịt, ngan
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0505.10.90
|
- - Loại khác
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0505.90
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
0505.90.10
|
- - Lông vũ của vịt, ngan
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0505.90.90
|
- - Loại khác
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|