Ủy ban nhân dân tỉnh thái nguyêN



tải về 6.07 Mb.
trang21/29
Chuyển đổi dữ liệu08.07.2016
Kích6.07 Mb.
#1575
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   ...   29

XE TẢI NHÃN HIỆU

 

3174

Tải tự đổ, trọng tải 2 tấn QJ4525D

166

3175

Tải tự đổ, trọng tải 2 tấn QD20-4WD

193

3176

Tải tự đổ, trọng tải 3,45 tấn QD35-4WD

258

3177

Tải tự đổ, trọng tải 4 tấn QJ7540D

213

3178

Tải tự đổ, trọng tải 4,5 tấn QD45-4WD

283

 

XE TẢI NHÃN HIỆU FOTON

 

3179

Tải loại trọng tải 1,2 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-TK-C

187

3180

Tải loại trọng tải 1,35 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-TMB-C

183

3181

Tải loại trọng tải 1,25 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-MMB-C

183

3182

Tải loại trọng tải 1,5 tấn BJ1043V8JB5-2

163

3183

Tải loại trọng tải 1,85 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-TMB-C

200

3184

Tải loại trọng tải 1,7 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-MMB-C

201

3185

Tải loại trọng tải 1,7 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-TK-C

204

3186

Tải loại trọng tải 2 tấn BJ1043V8JE6-F

192

3187

Tải loại trọng tải 9 tấn BJ15243VMCGP/THACO-TMB-C

603

3188

Tải loại trọng tải 14,8 tấn BJ5243VMCGP

603

3189

Tải loại trọng tải 15 tấn BJ1311VNPKJ/THACO-TMB

998

3190

Tải loại trọng tải 17,5 tấn BJ1311VNPKJ

998

3191

Ô tô tải (tự đổ) nhãn hiệu FOTON, số loại BJ3312DNPJC-2 (CBU)

1.320

3192

Tải loại trọng tải 27,6 tấn BJ4141SJFJA-2

400

3193

Ô tô đầu kéo 27,6 tấn BJ4141SJFJA-2

468

3194

Ô tô đầu kéo - công suất 309 KW, nhãn hiệu Foton BJ4253SMFKB-1, loại hình CBU

1.120

3195

Ô tô đầu kéo - công suất 250 KW, nhãn hiệu Foton BJ4253SMFKB-12, loại hình CBU

909

3196

Ô tô đầu kéo - công suất 280 KW, nhãn hiệu Foton BJ4253SMFKB-12, loại hình CBU

959

3197

Ô tô đầu kéo 25 tấn BJ4253SMFKB-12

1.100

3198

Ô tô đầu kéo công suất 199 kw FOTON BJ4188-4004, loại hình CBU

750

3199

Ô tô đầu kéo FOTON BJ4253SMFKB-1, loại hình CBU

1.120

3200

Ô tô đầu kéo FOTON BJ4259SMFKB-5, loại hình CKD

1.370

3201

Ô tô đầu kéo công suất 276 KW, nhãn hiệu FOTON BJ4259SMFKB-5, loại hình CBU

1.149

3202

Ô tô tải (tự đổ) 30 tấn - 340Ps, nhãn hiệu FONTON (CBU)

1.320

3203

Ô tô đầu kéo 35,625 tấn BJ4183SMFJB-2

565

3204

Ô tô đầu kéo 38,925 tấn BJ4253SMFJB-S3

692

 

XE TẢI THACO FRONTIER

 

3205

Ô tô tải 1,25 tấn, nhãn hiệu THACO FRONTIER125-CS/TL (CKD)

264

3206

Ô tô tải có mui 1,25 tấn, nhãn hiệu THACO FRONTIER125-CS/MB1 (CKD)

275

3207

Ô tô tải có mui 1,25 tấn, nhãn hiệu THACO FRONTIER125-CS/MB2 (CKD)

279

3208

Ô tô tải thùng kín 1,25 tấn, nhãn hiệu THACO FRONTIER125-CS/TK (CKD)

285

3209

Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO FRONTIER125-CS/TK1 (CKD)

284

3210

Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO FRONTIER125-CS/TK2 (CKD)

282

3211

Ô tô tải (đông lạnh), nhãn hiệu THACO FRONTIER125-CS/ĐL (CKD)

385

3212

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO FRONTIER125-CS/MB1-1 (CKD)

277

3213

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO FRONTIER125-CS/MB2-1 (CKD)

281

3214

Ô tô tải (đông lạnh), nhãn hiệu THACO FRONTIER140-CS/ĐL (CKD)

435

3215

Ô tô tải tập lái có mui 990 kg, nhãn hiệu THACO FRONTIER125-CS/XTL (CKD)

273

3216

Ô tô tải 1,4 tấn, nhãn hiệu THACO FRONTIER140-CS/TL (CKD)

309

3217

Ô tô tải 1,4 tấn có mui, nhãn hiệu THACO FRONTIER140-CS/MB1 (CKD)

311

3218

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO FRONTIER140-CS/MB1-1 (CKD)

323

3219

Ô tô tải 1,4 tấn có mui, nhãn hiệu THACO FRONTIER140-CS/MB2 (CKD)

327

3220

Ô tô tải 1,4 tấn có mui, nhãn hiệu THACO FRONTIER140-CS/MB2-1 (CKD)

327

3221

Ô tô tải 1,4 tấn thùng kín, nhãn hiệu THACO FRONTIER140-CS/TK (CKD)

330

3222

Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO FRONTIER140-CS/TK-1 (CKD)

329

3223

Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO FRONTIER140-CS/TK-2 (CKD)

327

3224

Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO FRONTIER140-CS/TK1 (CKD)

329

3225

Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO FRONTIER140-CS/TK2 (CKD)

327

 

XE TẢI THACO KHÁC

 

3226

Ô tô tải có mui nhãn hiệu THACO K135-CS/MB1 (CKD)

278

3227

Ô tô tải có mui nhãn hiệu THACO K135-CS/MB2 (CKD)

279

3228

Ô tô tải thùng kín nhãn hiệu THACO K135-CS/TK (CKD)

282

3229

Ô tô tải nhãn hiệu THACO K135-CS/TL (CKD)

264

3230

Ô tô tải (đào tạo lái xe) nhãn hiệu THACO K135-CS/XTL (CKD)

264

3231

Ô tô tải có mui nhãn hiệu THACO K165-CS/MB1 (CKD)

324

3232

Ô tô tải có mui nhãn hiệu THACO K165-CS/MB2 (CKD)

324

3233

Ô tô tải thùng kín nhãn hiệu THACO K165-CS/TK (CKD)

327

3234

Ô tô tải thùng kín nhãn hiệu THACO K165-CS/TK-1 (CKD)

327

3235

Ô tô tải thùng kín nhãn hiệu THACO K165-CS/TK-2 (CKD)

327

3236

Ô tô tải nhãn hiệu THACO K165-CS/TL (CKD)

309

3237

Ô tô tải nhãn hiệu THACO K165-CS/TL-1 (CKD)

318

3238

Ô tô tải có mui nhãn hiệu THACO K165-CS/MB1-1 (CKD)

333

3239

Ô tô tải có mui nhãn hiệu THACO K165-CS/MB2-1 (CKD)

333

3240

Ô tô tải thùng kín nhãn hiệu THACO K165-CS/TK1 (CKD)

338

3241

Ô tô tải thùng kín nhãn hiệu THACO K165-CS/TK2 (CKD)

336

3242

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO K190-CS/MB1 (CKD)

283

3243

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO K190-CS/MB2 (CKD)

284

3244

Ô tô tải thùng kín nhãn hiệu THACO K190-CS/TK (CKD)

287

3245

Ô tô tải nhãn hiệu THACO K190-CS (CKD)

261

3246

Ô tô tải nhãn hiệu THACO K190-CS/TL (CKD)

269

3247

Ô tô tải thùng kín nhãn hiệu THACO K190-CS/TK1 (CKD)

289

3248

Ô tô tải thùng kín nhãn hiệu THACO K190-CS/TK2 (CKD)

287

3249

Ô tô tải có mui, có thiết bị nâng hàng, nhãn hiệu THACO K165-CS/BNBM (CKD)

344

3250

Ô tô tải thùng kín, có thiết bị nâng hàng, nhãn hiệu THACO K165-CS/BNTK (CKD)

348

3251

Ô tô tải 1,25 tấn FC125

158

3252

Ô tô tải 1,5 tấn FC150

173

3253

Ô tô tải 1,5 tấn FLC150

211

3254

Ô tô tải 2,5 tấn FLC250

263

3255

Ô tô tải 3 tấn FLC300

279

3256

Ô tô tải 3,45 tấn FLC345A

320

3257

Ô tô tải 3,45 tấn FLC345

332

3258

Ô tô tải 3,45 tấn TC345

332

3259

Ô tô tải 3,5 tấn FC350

246

3260

Ô tô tải 4,5 tấn FLC450

321

3261

Ô tô tải 4,5 tấn TC450

321

3262

Ô tô tải 5 tấn FC500

284

3263

Ô tô tải 5,5 tấn TC550

359

3264

Ô tô tải 7 tấn FC700

324

3265

Ô tô tải 7 tấn FTC700

512

3266

Ô tô tải 7 tấn FLC800-4WD-MBB

555

3267

Ô tô tải 7,5 tấn FLC800-4WD

555

3268

Ô tô tải 8 tấn FLC800

441

3269

Ô tô tải 8,2 tấn FLC820

556

3270

Ô tô tải 2,5 tấn HD 65

445

3271

Ô tô tải 3,5 tấn HD 65

473

3272

Ô tô tải 5,5 tấn HC550

773

3273

Ô tô tải 6 tấn HC600

793

3274

Ô tô tải 6,5 tấn HC750-TK

923

3275

Ô tô tải 6,8 tấn HC750-MBB

919

3276

Ô tô tải 7,5 tấn HC750A

830

3277

Ô tô tải 7,5 tấn HC750

873

3278

Ô tô tải 8,2 tấn FTC820

556

3279

Ô tô tang lễ THACO HB70F-H410

1.045

3280

Ôtô xi téc (chở mủ cao su), 4,6 tấn THACO FLC345A-4WD-CS/CMCS

663

3281

Ôtô xi téc (chở mủ cao su), 5,7 tấn THACO FLC600A-4WD-CS/CMCS

711

 

SƠ MI RƠ MOOC

 

3282

Sơ mi rơ mooc tải tự đổ khối lượng 8,56 tấn, nhãn hiệu CIMC (CBU)

704

3283

Sơ mi rơ mooc tải chở container khối lượng 7,22 tấn, nhãn hiệu CIMC (CBU)

355

3284

Sơ mi rơ mooc tải chở container khối lượng 6,4 tấn, nhãn hiệu CIMC (CBU)

322

3285

Sơ mi rơ mooc tải chở container, nhãn hiệu THACO SMRM-3T/X (CKD)

305

3286

Sơ mi rơ mooc tải chở container, nhãn hiệu THACO SMRM-3T/S (CKD)

349

V

XE KHÁCH NHÃN HIỆU THACO

 

3287

Loại 28 chỗ JB70

795

3288

Loại 35 chỗ JB86L

637

3289

Loại 35 chỗ KB80SLI

806

3290

Loại 30 chỗ KB80SLII

740

3291

Loại 39 chỗ KB88SLI

907

3292

Loại 35 chỗ KB88SLII

864

3293

Loại 39 chỗ KB88SEI

1.008

3294

Loại 35 chỗ KB88SEII

954

3295

Loại 51 chỗ KB110SLI

1.100

3296

Loại 47 chỗ KB110SL

1.093

3297

Loại 51 chỗ KB110SE1

1.200

3298

Loại 47 chỗ KB110SEII

1.193

3299

Loại 51 chỗ KB115SE1

1.757

3300

Loại 47 chỗ KB115SEII

1.730

3301

Loại 51 chỗ KB120LS1

1.999

3302

Loại 29 chỗ (ghế 2-2) D4DD HYUNDAI COUNTY CRDi

917

3303

Loại 29 chỗ (ghế 2-2) D4DD Nội đia.HYUNDAI COUNTY CRDI

764

3304

Loại 29 chỗ (ghế 2-3)HQ HYUNDAI COUNTY

798

3305

Loại 29 chỗ (ghế HQ 1-3) D4DD HYUNDAI COUNTY CRDi

937

3306

Loại 29 chỗ (ghế VN 1-3) D4DD Nội địa HYUNDAI COUNTY CRDI

816

3307

Loại 47 chỗ HYUNDAI 115L

1.403

3308

Loại 47 chỗ HYUNDAI UNIVERSE LX

2.598

3309

Loại 47 chỗ HYUNDAI UNIVERSE NB

2.938

3310

Loại 47 chỗ HYUNDAI UNIVERSE SPACE LUXURY

2.688

3311

Loại 47 chỗ HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS NOBLE

3.028

3312

Loại 80 chỗ HC112L

1.070

3313

Loại xe có giường nằm KB120SE

2.250

3314

Loại xe có giường nằm KB120SH

2.428

3315

Loại xe có giường nằm THACO TB120SL-W (CKD)

2.750

3316

Loại xe có giường nằm THACO TB120SL-WII (CKD)

2.770

3317

Loại xe có giường nằm THACO TB120SL-WW (CKD)

2.770

3318

Loại xe có giường nằm THACO TB120SL-WWII (CKD)

2.810

3319

Loại xe có giường nằm THACO HB120SLD-B (CKD)

3.220

3320

Ô tô khách có giường nằm, nhãn hiệu THACO HB120SL-H380 (CKD)

3.180

3321

Ô tô khách có giường nằm, nhãn hiệu THACO HB120SL-H380L (CKD)

3.180

3322

Ô tô khách, nhãn hiệu THACO HB120S-H380 (CKD)

3.000

3323

Ô tô khách, nhãn hiệu THACO HB120S-H410 (CKD)

3.200

3324

Ô tô khách có giường nằm, nhãn hiệu THACO HB120SL-H400 (CKD)

3.280

3325

Ô tô khách có giường nằm, nhãn hiệu THACO HB120SL-H400L (CKD)

3.320

3326

Ô tô khách có giường nằm, nhãn hiệu THACO HB120SL-H380R (CKD)

3.220

3327

Ô tô khách có giường nằm, nhãn hiệu THACO HB120SL-H410R (CKD)

3.410

3328

Ô tô khách có giường nằm, nhãn hiệu THACO HB120SL-H410 (CKD)

3.370

3329

Ô tô khách có giường nằm, nhãn hiệu THACO HB120SL-H410L (CKD)

3.370

3330

Ô tô khách có giường nằm, nhãn hiệu THACO TB120SL-W375 (CKD)

2.910

3331

Ô tô khách có giường nằm, nhãn hiệu THACO TB120SL-W375R (CKD)

2.950

3332

Ô tô khách có giường nằm, nhãn hiệu THACO TB120SL-W375R-II (CKD)

2.910

3333

Loại xe có giường nằm HUYN DAI HB120SL

3.030

3334

Loại xe có giường nằm HUYN DAI HB120SLS

2.990

3335

Loại xe có giường nằm HUYN DAI HB120ESL

3.180

3336

Loại xe có giường nằm HUYN DAI HB120SSL

3.220

3337

Xe khách THACO hyundai HB70CS (CKD)

1.050

3338

Xe khách THACO TB120S-W

2.590

3339

Xe khách THACO hyundai HB120SLD

3.030

3340

Xe khách THACO hyundai HB120SS

2.828

3341

Xe khách THACO hyundai HB90ES

1.673

3342

Xe khách THACO hyundai HB90LF

1.598

3343

Xe khách THACO hyundai HB90HF

1.598

3344

Xe khách THACO hyundai HB90ETS

1.703

3345

Xe khách THACO hyundai HB120S

2.810

3346

Xe khách THACO hyundai HB115

2.010

3347

Xe khách thành phố THACO hyundai COUNTY CITY

784

3348

Xe khách THACO hyundai COUNTY CRDI

814

3349

Xe khách THACO HB120SS, loại CKD

3.010

3350

Xe khách THACO HB73CT-H140, loại CKD

1.029

3351

Xe khách THACO HB73S-H140, loại CKD

1.049

3352

Xe khách THACO HB73S-H1401, loại CKD

1.054

3353

Ô tô khách THACO TB120LS-W375, loại hình CKD

2.710

3354

Ô tô khách THACO TB120S-W375, loại hình CKD

2.740

3355

Ô tô khách THACO TB120S-W375I, loại hình CKD

2.420

3356

Ô tô khách THACO TB120LS-W375-II, loại hình CKD

3.030

3357

Ô tô khách THACO TB120LS-W375, loại hình CKD

2.760

3358

Xe khách THACO HB70ES (CKD)

1.035

3359

Xe khách THACO HB70CT (CKD)

1.015

3360

Ô tô khách THACO TB75S-C (CKD)

1.060

3361

Ô tô khách THACO TB82S-W (CKD)

1.475

3362

Ô tô khách THACO TB82S-WII (CKD)

1.530

3363

Ô tô khách THACO TB82S-W180AS (CKD)

1.555

3364

Ô tô khách THACO TB82S-W180ASI (CKD)

1.575

3365

Ô tô khách THACO TB82S-W180ASII (CKD)

1.565

3366

Ô tô khách THACO TB82S-W180ASIII (CKD)

1.580

3367

Ô tô khách (thành phố), nhãn hiệu THACO TB115CT-WLFII (CKD)

2.280

3368

Ô tô khách (thành phố), nhãn hiệu THACO TB115CT-WLF (CKD)

2.280

3369

Ô tô khách THACO TB95S-W (CKD)

1.915

3370

Ô tô khách THACO TB94CT-WLF (CKD)

1.675

3371

Ô tô khách THACO TB94CT-WLF-II (CKD)

1.675

3372

Ô tô khách, nhãn hiệu THACO TB94CT-WLF, (CKD)

1.695

3373

Ô tô khách, nhãn hiệu THACO TB94CT-WLF-II, (CKD)

1.695

3374

Ô tô tang lễ, nhãn hiệu THACO HB70F-H410

1.045

 


tải về 6.07 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   ...   29




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương