II
XE TẢI TỰ ĐỔ
|
|
2421
|
DS 1.85 D1 1,85 tấn
|
129
|
2422
|
DS 3.45 D1 (một cầu không Locke)
|
154
|
2423
|
DS 3.45 D3 (một cầu có Locke)
|
159
|
2424
|
DS 3.45 D2 (hai cầu không Locke, ca bin cũ)
|
176
|
2425
|
DS 3.45 D2 (hai cầu có Locke, ca bin cũ)
|
178
|
2426
|
DS 3.45 D2A (hai cầu có Locke, ca bin cũ)
|
182
|
III
|
XE TẢI HIỆU KESDA
|
|
2427
|
Loại TD 0,86 tấn trọng tải 860 kg
|
116
|
|
V. XE Ô TÔ DO XNTN HOA MAI SẢN XUẤT
|
|
I
|
KÝ HIỆU HD
|
|
2428
|
HD 550A-TK trọng tải 550 kg, không điều hòa, ca bin đôi
|
160
|
2429
|
HD 680A-TL trọng tải 680 kg, không điều hòa, ca bin đôi
|
151
|
2430
|
HD 680A-TD trọng tải 680 kg
|
162
|
2431
|
HD 680A-E2TD trọng tải 680 kg
|
177
|
2432
|
HD 720A-TK trọng tải 720 kg, không điều hoà, cabin đơn
|
155
|
2433
|
HD 700 trọng tải 700 kg
|
155
|
2434
|
HD 900A-TL trọng tải 900 kg, không điều hòa, ca bin đơn
|
142
|
2435
|
HD 990 trọng tải 990 kg
|
197
|
2436
|
HD 990TL trọng tải 990 kg, có điều hoà
|
166
|
2437
|
HD 990TK trọng tải 990 kg, có điều hoà
|
174
|
2438
|
HD 990A-E2TD, trọng tải 990 kg
|
222
|
2439
|
HD 1000 trọng tải 1 tấn
|
102
|
2440
|
HD 4500. 4x4 trọng tải 4,5 tấn
|
206
|
2441
|
HD 1000A trọng tải 1.000 kg
|
150
|
2442
|
HD 1250 trọng tải 1.250 kg
|
155
|
2443
|
HD 1250A-E2TD, trọng tải 1.250 kg
|
182
|
2444
|
HD 1500A. 4x4 trọng tải 1,5 tấn
|
241
|
2445
|
HD 1500A-E2TD, trọng tải 1,5 tấn
|
240
|
2446
|
HD 1600A-E2TD, trọng tải 1,6 tấn
|
233
|
2447
|
HD 1600A-E2TL, trọng tải 1,6 tấn, không điều hòa
|
175
|
2448
|
HD 1800A trọng tải 1.800 kg
|
180
|
2449
|
HD 1800B trọng tải 1.800 kg
|
226
|
2450
|
HD 1800A-E2TD trọng tải 1.800 kg
|
250
|
2451
|
HD 1800TK trọng tải 1.800 kg, không có điều hoà
|
199
|
2452
|
HD 1800TL trọng tải 1.800 kg, có điều hoà
|
200
|
2453
|
HD 1800TK trọng tải 1.800 kg, có điều hoà
|
208
|
2454
|
HD 1900A trọng tải 1.900 kg
|
190
|
2455
|
HD 2000A trọng tải 2.000 kg
|
150
|
2456
|
HD 2000TL trọng tải 2.000 kg
|
180
|
2457
|
HD 2000TL/MB1 trọng tải 2.000 kg
|
188
|
2458
|
HD 2000 A-TK trọng tải 2.000 kg, không điều hoà, cabin đơn
|
180
|
2459
|
HD 2350 trọng tải 2.350 kg
|
205
|
2460
|
HD 2350. 4x4 trọng tải 2.350 kg
|
220
|
2461
|
HD 2350A-E2TD, trọng tải 2.350 kg
|
250
|
2462
|
HD 2500A.4x4-E2TD trọng tải 2.500 kg
|
276
|
2463
|
HD 2500. trọng tải 2.500 kg
|
287
|
2464
|
HD 2500. 4x4 trọng tải 2.500 kg
|
260
|
2465
|
HD 3000. trọng tải 3.000 kg
|
268
|
2466
|
HD 3000A-E2TD, trọng tải 3.000 kg
|
260
|
2467
|
HD 3200A.4x4-E2TD, trọng tải 3.200 kg
|
285
|
2468
|
HD 3250 trọng tải 3.250 kg
|
242
|
2469
|
HD 3250. 4x4 trọng tải 3.250 kg
|
266
|
2470
|
HD 3450 trọng tải 3.450 kg
|
300
|
2471
|
HD 3450 A trọng tải 3.450 kg, ca bin đơn
|
316
|
2472
|
HD 3450 A-E2TD trọng tải 3.450 kg, ca bin đơn
|
336
|
2473
|
HD 3450 B trọng tải 3.450 kg, ca bin kép
|
334
|
2474
|
HD 3450 4x4 trọng tải 3.450 kg (lốp 825-20)
|
339
|
2475
|
HD 3450 4x4 trọng tải 3.450 kg (lốp 900-20)
|
320
|
2476
|
HD 3450 A 4x4 trọng tải 3.450 kg, ca bin đơn
|
357
|
2477
|
HD 3450 A 4x4-E2TD trọng tải 3.450 kg, ca bin đơn
|
377
|
2478
|
HD 3450 B 4x4 trọng tải 3.450 kg, ca bin kép
|
375
|
2479
|
HD 3450 MP 4x4 trọng tải 3.450 kg (lốp 825-20)
|
340
|
2480
|
HD 3450 MP 4x4 trọng tải 3.450 kg (lốp 900-20)
|
345
|
2481
|
HD 3450 MP trọng tải 3.450 kg, có điều hoà
|
315
|
2482
|
HD 3450 MP trọng tải 3.450 kg, có điều hoà, ca bin đôi
|
332
|
2483
|
HD 3450 A-E2MP trọng tải 3.450 kg, có điều hòa, ca bin đôi
|
352
|
2484
|
HD 3450 A.4x4-E2MP trọng tải 3.450 kg, ca bin đôi, có điều hòa
|
390
|
2485
|
HD 3450A- MP 4X4 trọng tải 3.450 kg, có điều hoà, ca bin đôi
|
382
|
2486
|
HD 3450A- MP 4X4 trọng tải 3.450 kg, có điều hoà
|
363
|
2487
|
HD 3600 trọng tải 3.600 kg
|
265
|
2488
|
HD 3600 MP trọng tải 3.600 kg, có điều hoà, ca bin đơn
|
332
|
2489
|
HD 3600 trọng tải 3.600 kg, có điều hoà
|
315
|
2490
|
HD 3900A-E2TD, trọng tải 3.900 kg
|
305
|
2491
|
HD 4500. trọng tải 4.500 kg
|
316
|
2492
|
HD 4500A. trọng tải 4.500 kg
|
280
|
2493
|
HD 4500A. 4x4 trọng tải 4.500 kg
|
220
|
2494
|
HD 4650 trọng tải 4.650 kg
|
250
|
2495
|
HD 4650.4x4 trọng tải 4.650 kg
|
275
|
2496
|
HD 4850A-E2TD, trọng tải 4.850 kg
|
340
|
2497
|
HD 4650A.4x4-E2TD trọng tải 4.650 kg
|
380
|
2498
|
HD 4950. trọng tải 4.950 kg
|
329
|
2499
|
HD 4950. trọng tải 4.950 kg, ca bin đơn
|
346
|
2500
|
HD 4950A trọng tải 4.950 kg, ca bin kép
|
364
|
2501
|
HD 4950A-E2TD trọng tải 4.950 kg, ca bin đơn
|
366
|
2502
|
HD 4950. 4x4 trọng tải 4.950 kg
|
368
|
2503
|
HD 4950MP trọng tải 4.950 kg, có điều hoà
|
363
|
2504
|
HD 4950MP trọng tải 4.950 kg, ca bin kép
|
382
|
2505
|
HD 4950. 4x4 trọng tải 4.950 kg, ca bin đơn
|
387
|
2506
|
HD 4950. 4x4-E2TD trọng tải 4.950 kg, ca bin đơn
|
407
|
2507
|
HD 5000 trọng tải 5.000 kg
|
310
|
2508
|
HD 5000.4x4 trọng tải 5.000 kg
|
345
|
2509
|
HD 5000.MP 4x4 trọng tải 5.000 kg (không có điều hoà)
|
365
|
2510
|
HD 5000.MP 4x4 trọng tải 5.000 kg (có điều hoà)
|
394
|
2511
|
HD 5000A.4x4 - E2MP trọng tải 5.000 kg (có điều hoà), thùng 6,8 m
|
418
|
2512
|
HD 5000A - E2MP trọng tải 5.000 kg (có điều hoà, cabin đôi)
|
422
|
2513
|
HD 5000C.4x4 - E2MP trọng tải 5.000 kg (có điều hoà), thùng 5,5 m
|
418
|
2514
|
HD 5000A.4x4 - E2MP trọng tải 5.000 kg (có điều hoà), thùng 5,5 m
|
418
|
2515
|
HD 5000B.4x4 - E2MP trọng tải 5.000 kg (có điều hoà), thùng 6,8 m
|
425
|
2516
|
HD 5000.MP4x4 trọng tải 5.000 kg (có điều hoà)
|
389
|
2517
|
HD 5000A-.MP.4x4 trọng tải 5.000 kg (có điều hoà, thùng 5,5 m)
|
409
|
2518
|
HD 5000MP.4x4 trọng tải 5.000 kg (có điều hoà, thùng 6,8 m)
|
415
|
2519
|
HD 6450A-E2TD, tải trọng 6.450 kg, ca bin đơn
|
376
|
2520
|
HD 6450A.4x4-E2TD, tải trọng 6.450 kg, ca bin kép
|
413
|
2521
|
HD 6500 trọng tải 6.500 kg (không có điều hoà)
|
387
|
2522
|
HD 6500.trọng tải 6.500 kg (có điều hoà)
|
410
|
2523
|
HD 7000.trọng tải 7.000 kg (có điều hoà)
|
480
|
2524
|
HD 7600A.4x4-E2MP, trọng tải 7.600 kg (có điều hoà, cabin đôi)
|
455
|
2525
|
HD 7800A-E2MP, trọng tải 7.800 kg (có điều hoà, cabin đôi)
|
422
|
2526
|
HD 7800A.4x4-E2TD, trọng tải 7.800 kg
|
445
|
2527
|
HD 8000A-E2TD, trọng tải 8.000 kg
|
406
|
II
|
KÝ HIỆU TD
|
|
2528
|
T.3T 3.000 kg
|
206
|
2529
|
T.3T/MB1 3.000 kg
|
218
|
2530
|
TĐ2 TA-1 2 tấn tự đổ
|
170
|
2531
|
TĐ3 TC- 1.3 tấn tự đổ
|
162
|
2532
|
TĐ3T( 4 X 4)-1. 3 tấn tự đổ
|
182
|
2533
|
TD 4,5T
|
186
|
2534
|
TĐ2TA-1 trọng tải 2.000 kg
|
205
|
2535
|
TĐ3Te-1 trọng tải 3.000 kg
|
236
|
2536
|
TĐ3T(4x4)-1 trọng tải 3.000 kg
|
260
|
2537
|
TĐ4.5T trọng tải 4.500 kg
|
200
|
|
W. XE Ô TÔ DO CÔNG TY CP Ô TÔ GIANG HOÀI SẢN XUẤT
|
|
2538
|
Ô tô tải (có mui) HFC1341KR1T/CkgT.MP4
|
1.470
|
|
X. XE DO CT CPCN&TM STC SẢN XUẤT
|
|
2539
|
Xe tải ben hiệu HONOR 2TD1 - 2.000 kg
|
210
|
|
Y. CÔNG TY TNHH CHU LAI TRƯỜNG HẢI
|
|
I
|
XE CON NHÃN HIỆU KIA
|
|
2540
|
5 chỗ (máy xăng số sàn) LXMT MORNING (BAH42F8)
|
266
|
2541
|
5 chỗ (máy xăng số sàn) EXMT MORNING (BAH42F8)
|
278
|
2542
|
5 chỗ (máy xăng số tự động) SXAT MORNING (BAH43F8)
|
294
|
2543
|
5 chỗ (máy xăng số sàn) LXMT MORNING (RNYSA2432)
|
272
|
2544
|
5 chỗ (máy xăng số sàn) EXMT MORNING (RNYSA2432)
|
283
|
2545
|
5 chỗ (máy xăng số tự động) SXAT MORNING (RNYSA2433)
|
294
|
2546
|
5 chỗ (máy xăng số tự động) SXAT MORNING BAH 43F8(RNYSA2433)
|
355
|
2547
|
5 chố, máy xăng 1.2 L, số sàn 5 cấp KIA MORNING TA EXMT (MORNING TA 12G E2 MT (RNYTB51M5), (loại hình CKD)
|
342
|
2548
|
Ô tô KIA MORNING TA EXMT, 5 chỗ, máy xăng 1.248 cm3, số sàn 5 cấp (MORNING TA 12G E2 MT), (loại hình CKD)
|
342
|
2549
|
Ô tô KIA MORNING LXMT, 5 chỗ, máy xăng 1.248 cm3, số sàn 5 cấp (MORNING TA 12G E2 MT), (loại hình CKD)
|
354
|
2550
|
5 chỗ, máy xăng 1.2 L, số sàn 5 cấp KIA MORNING EXMTH (MORNING TA 12G E2 MT (RNYTB51M5), (loại hình CKD)
|
355
|
2551
|
Ô tô KIA Morning EX, 5 chỗ, máy xăng 1.248 cm3, số sàn 5 cấp, MORNING TA 12G E2 MT(CKD)
|
329
|
2552
|
Ô tô KIA Morning, 5 chỗ, máy xăng 998 cm3, số sàn 5 cấp (CBU)
|
350
|
2553
|
Ô tô KIA Morning, 5 chỗ, máy xăng 998 cm3, số tự động 4 cấp (CBU)
|
390
|
2554
|
Ô tô KIA Morning, 5 chỗ, máy xăng 998 cm3, số tự động 4 cấp, Morning TA 10G E2 AT (CKD)
|
357
|
2555
|
Ô tô KIA Morning, 5 chỗ, máy xăng 998 cm3, số sàn 5 cấp, Morning TA 10G E2 MT (CKD)
|
310
|
2556
|
Ô tô KIA Morning, 5 chỗ, máy xăng 1.248 cm3, số sàn 5 cấp, MORNING TA 12G E2 MT-1 (CKD)
|
332
|
2557
|
Ô tô KIA Morning, 5 chỗ, máy xăng 1.248 cm3, số sàn 5 cấp, MORNING TA 12G E2 MT-2 (CKD)
|
369
|
2558
|
Ô tô KIA Morning, 5 chỗ, máy xăng 1.248 cm3, số sàn 5 cấp, MORNING TA 12G E2 MT-3 (CKD)
|
355
|
2559
|
Ô tô KIA Morning 5 chỗ, máy xăng 1.248 cm3, số tự động 4 cấp, MORNING TA 12G E2 AT(CKD)
|
374
|
2560
|
Ô tô KIA Morning 5 chỗ, máy xăng 1.248 cm3, số tự động 4 cấp, MORNING TA 12G E2 AT-1(CKD)
|
403
|
2561
|
Ô tô KIA Morning Si MT model 2016, trang bị DVD, 5 chỗ, máy xăng 1,25 L, số sàn 5 cấp
|
395
|
2562
|
5 chỗ máy xăng số sàn FORTE TDFC42 (RNYTD41M5AC)
|
423
|
2563
|
5 chỗ máy xăng số tự động FORTE TDFC43 (RNYTD41M5AC)
|
504
|
2564
|
5 chỗ máy xăng số sàn FORTE TD16GE2 MT (RNYTD41M6AC) 2011
|
450
|
2565
|
5 chỗ máy xăng số tự động FORTE TD16GE2 AT (RNYTD41A6AC) 2011
|
531
|
2566
|
5 chỗ máy xăng số tự động FORTE SXAT 2013 TD16GE2 AT (RNYTD41A6) (loại CKD)
|
574
|
2567
|
5 chỗ, máy xăng 1.6L, số sàn 6 cấp KIA FORTE EXMTH FORTE TD 16GE2 MT (RNYTD41M6)
|
489
|
2568
|
5 chỗ, máy xăng 1.6L, số sàn 6 cấp KIA FORTE MT, FORTE TD 16GE2 MT (RNYTD41M6)
|
465
|
2569
|
5 chỗ, máy xăng 1.6L, số sàn 6 cấp KIA FORTE EXMT FORTE TD 16GE2 MT (RNYTD41M6)
|
520
|
2570
|
5 chỗ, máy xăng 1.6L, số T.Đ 6 cấp KIA FORTE SXAT FORTE TD 16GE2 AT (RNYTD41A6)
|
564
|
2571
|
5 chỗ, máy xăng 1.6L, số T.Đ 6 cấp KIA FORTE SXAT 2013, FORTE TD 16GE2 AT (RNYTD41A6)
|
574
|
2572
|
5 chỗ máy xăng số sàn EX MT High FORTE TD16GE2 MT (RNYTD41M6)
|
479
|
2573
|
5 chỗ máy xăng 1,6L, số sàn 6 cấp, SX MT FORTE TD16GE2 MT (RNYTD41M6)
|
465
|
2574
|
5 chỗ máy xăng số sàn sản xuất năm AT FORTE TD16GE2 MT (RNYTD41A6)
|
559
|
2575
|
5 chỗ máy xăng số sàn FORTE TDFC42 (RNYTD41M5)
|
443
|
2576
|
5 chỗ máy xăng số sàn FORTE TDFC43 (RNYTD41A4)
|
504
|
2577
|
5 chỗ, máy xăng, số sàn 6 cấp, KIA FORTE SXMTH 2013(FORTE TD16GE2 MT; RNYTD41M6 (CKD)
|
499
|
2578
|
5 chỗ, máy xăng, số tự động 6 cấp, KIA FORTE SXAT 2013(FORTE TD16GE2 AT; RNYTD41A6 (CKD)
|
574
|
2579
|
5 chỗ máy xăng 1 cầu, 2.0L số tự động SPORTAGE 2WD AT(KNAPC811BC)
|
829
|
2580
|
5 chỗ máy xăng 2 cầu, 2.0L số tự động SPORTAGE 4WD AT(KNAPC811DC)
|
865
|
2581
|
5 chỗ, máy xăng 2.0L, 1 cầu, số tự động 6 cấp, SPORTAGE (2013) (KNAPC811BD) (CBU)
|
870
|
2582
|
Ô tô KIA SPORTAGE 5 chỗ, máy xăng 1.999 cm3, số tự động 6 cấp, 01 cầu (CBU)
|
820
|
2583
|
5 chỗ máy xăng 1.6L số tự động CERATO HATCHBACK (KNAFW511BC)
|
646
|
2584
|
5 chỗ máy xăng 2.0L số tự động OPTIMA 2.0 GAS AT (KNAGN411BB)
|
915
|
2585
|
Ô tô KIA OPTIMA 5 chỗ, máy xăng 1.998 cm3, số tự động 6 cấp (CBU)
|
848
|
2586
|
5 chỗ máy xăng 2.0L số tự động 6 cấp, KIA OPTIMA (KNAGN411)
|
910
|
2587
|
5 chỗ, máy xăng 3.5 L, số tự động 6 cấp KIA CADENZA 3.5 AT (KNALN414)
|
1.330
|
2588
|
5 chỗ, máy xăng 1.2L, số sàn 5 cấp KIA PICANTO TA SXMT 2013 PICANTO TA 12G E2 MT (RNYTA51M5), (loại hình CKD)
|
372
|
2589
|
Ô tô KIA PICANTO, 5 chỗ, máy xăng 1.248 cm3, số sàn 5 cấp, PICANTO TA 12G E2 MT (CKD)
|
364
|
2590
|
Ô tô KIA PICANTO, 5 chỗ, máy xăng 1.248 cm3, số tự động 4 cấp, PICANTO TA 12G E2 AT (CKD)
|
389
|
2591
|
5 chỗ, máy xăng 1.2L, số T.Đ 4 cấp KIA PICANTO TA SXMT 2013 PICANTO TA 12G E2 AT (RNYTA51A4), (loại hình CKD)
|
398
|
2592
|
5 chỗ, máy xăng 1.4L, số TĐ 4 cấp KIA RIO 1.4L 5 cửa AT RIO (KNADN512)
|
564
|
2593
|
Ô tô KIA RIO 1.4L 5 cửa AT, 5 chỗ, máy xăng 1.396 cm3, số tự động 4 cấp (loại hình CBU)
|
580
|
2594
|
Ô tô KIA RIO, 5 chỗ, máy xăng 1.396 cm3, số tự động 4 cấp (loại hình CBU)
|
518
|
2595
|
Ô tô KIA RIO, 5 chỗ, máy xăng 1.396 cm3, số sản 6 cấp (loại hình CBU)
|
463
|
2596
|
Ô tô KIA RIO, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1.396 cm3, số tự động 4 cấp (loại hình CBU)
|
504
|
2597
|
Ô tô KIA RIO 5DR AT, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1.396 cm3, số tự động 4 cấp (loại hình CBU)
|
564
|
2598
|
5 chỗ, máy xăng 2.0L, Số T.Đ 6 cấp KIA KOUP 2.0 AT KOUP (KNAFW612)
|
729
|
2599
|
5 chỗ, máy xăng 1.6L, số T.Đ 6 cấp KIA HATCBACK 1.6 AT HATCHBACK (KNAFW511)
|
661
|
2600
|
5 chỗ, máy xăng 2.0L, Số T.Đ 6 cấp KIA OPTIMA 2.0 AT OPTIMA (KNAGN411)
|
910
|
2601
|
7 chỗ (máy xăng số tự động) CARNIVAL (FLBGV6B)
|
430
|
2602
|
7 chỗ (máy xăng số sàn) CARENS FGFC 42 (RNYFG5212)
|
450
|
2603
|
7 chỗ (máy xăng số sàn) CARNSFGKA42 (RNYFG5212)
|
494
|
2604
|
7 chỗ (máy xăng số sàn) EX MT CARNSFGKA42 (RNYFG5212)
|
534
|
2605
|
7 chỗ (máy xăng số sàn) SX MT CARNSFGKA42 (RNYFG5212)
|
549
|
2606
|
7 chỗ (máy xăng số sàn) SX AT CARNSFGKA43 (RNYFG5213)
|
569
|
2607
|
7 chỗ, máy xăng 2.0L, số sàn 5 cấp KIA CARENS EXMT CARENS FGKA42 (RNYFG5212)
|
519
|
2608
|
7 chỗ, máy xăng 2.0L, số sàn 5 cấp KIA CARENS EXMT High CARENS FGKA42 (RNYFG5212)
|
529
|
2609
|
7 chỗ, máy xăng 2.0L, số sàn 5 cấp KIA CARENS SXMT CARENS FGKA42 (RNYFG5212)
|
574
|
2610
|
7 chỗ, máy xăng 2.0L, số T.Đ 4 cấp KIA CARENS SXAT CARENS FGKA43 (RNYFG5213)
|
604
|
2611
|
Ô tô KIA CARENS 7 chỗ, máy dầu 1.685 cm3, (loại hình CBU)
|
720
|
2612
|
Ô tô KIA CARENS 7 chỗ, máy xăng 1.999 cm3, (loại hình CBU)
|
716
|
2613
|
Ô tô KIA CARENS MT, 7 chỗ, máy xăng 1.998 cm3, số sàn 5 cấp, CARENS FGKA42 (CKD)
|
495
|
2614
|
Ô tô KIA CARENS, 7 chỗ, máy xăng 1.998 cm3, số sàn 5 cấp, CARENS FG 20G E2 MT (CKD)
|
502
|
2615
|
Ô tô KIA CARENS AT, 7 chỗ, máy xăng 1.998 cm3, số tự động 4 cấp, CARENS FGKA43 (CKD)
|
589
|
2616
|
7 chỗ (máy xăng 1 cầu số sàn) SOZENTO 2WD MT (RNYXM51M6BC)
|
844
|
2617
|
7 chỗ (máy xăng 1 cầu số tự động) SOZENTO 2WD AT (RNYXM51A6BC)
|
878
|
2618
|
7 chỗ (máy xăng 1 cầu số tự động) SOZENTO 2WD AT (RNYXM51D6BC)
|
920
|
2619
|
7 chỗ, máy xăng 2.4 L, số sàn 6 cấp, 1 cầu KIA SORENTO MT 2WD SORENTO XM 24G E2 MT-2WD (RNYXM51M6)
|
824
|
2620
|
7 chỗ, máy xăng 2.4 L, số T.Đ 6 cấp, 1 cầu KIA SORENTO AT 2WD SORENTO XM 24G E2 AT-2WD (RNYXM51A6)
|
829
|
2621
|
7 chỗ, máy xăng 2.4 L, số T.Đ 6 cấp, 2 cầu KIA SORENTO AT 4WD SORENTO XM 24G E2 AT-4WD (RNYXM51D6)
|
859
|
2622
|
Ô tô KIA SORENTO XM 24G E2 MT-2WD, 7 chỗ, máy xăng 2.359 cm3, số sàn 6 cấp, 1 cầu (CKD)
|
774
|
2623
|
Ô tô KIA SORENTO XM 24G E2 AT-2WD, 7 chỗ, máy xăng 2.359 cm3, số tự dộng 6 cấp, 1 cầu (CKD)
|
810
|
2624
|
Ô tô KIA SORENTO XM 24G E2 AT-2WD-1, 7 chỗ, máy xăng 2.359 cm3, số tự dộng 6 cấp, 1 cầu (CKD)
|
798
|
2625
|
Ô tô KIA SORENTO XM 24G E2 AT-4WD, 7 chỗ, máy xăng 2.359 cm3, số tự dộng 6 cấp, 2 cầu (CKD)
|
810
|
2626
|
Ô tô NEW SORENTO XM 22D E2 MT-2WD, 7 chỗ, máy dầu 2.199 cm3, số sàn 6 cấp, 01 cầu (CKD)
|
828
|
2627
|
Ô tô NEW SORENTO XM 22D E2 MT-2WD, 7 chỗ, máy dầu 2.199 cm3, số tự động 6 cấp, 01 cầu (CKD)
|
931
|
2628
|
Ô tô KIA GRAND SEDONA YP 33G AT, 7 chỗ, máy xăng 3.342 cc, số tự động 6 cấp, phiên bản chuẩn (CKD)
|
1.113
|
2629
|
Ô tô KIA GRAND SEDONA YP 33G ATH, 7 chỗ, máy xăng 3.342 cc, số tự động 6 cấp, phiên bản cao cấp (CKD)
|
1.208
|
2630
|
Ô tô KIA GRAND SEDONA, 7 chỗ, máy xăng 3.342 cc, số tự động 6 cấp (CBU)
|
1.203
|
2631
|
Ô tô KIA GRAND SEDONA YP 22D AT, 7 chỗ, máy xăng 2.199 cc, số tự động 6 cấp, phiên bản chuẩn (CKD)
|
1.095
|
2632
|
Ô tô KIA GRAND SEDONA YP 22D ATH, 7 chỗ, máy xăng 2.199 cc, số tự động 6 cấp, phiên bản cao cấp (CKD)
|
1.208
|
2633
|
Ô tô KIA GRAND SEDONA, 7 chỗ, máy xăng 2.199 cc, số tự động 6 cấp (CBU)
|
1.090
|
2634
|
7 chỗ (máy xăng số tự động) CARENSFGKA43 (RNYF5213)
|
514
|
2635
|
8 chỗ (máy xăng, số sàn 2.7) CARNTVAL (KNAMH812AA)
|
690
|
2636
|
11 chỗ (máy dầu, số sàn 2.9) CARNTVAL (KNAMD371AA)
|
710
|
2637
|
KIA PICANTO TA 12G E2 AT, máy xăng 1,2 lít, số tự động (PNYTA51A4*C)
|
444
|
2638
|
KIA PICANTO TA 12G E2 MT, máy xăng 1,2 lít, số sàn (PNYTA51M5*C)
|
417
|
2639
|
KIA MORNING TA 12G E2 MT, máy xăng 1,2 lít, số sàn (PNYTB51M5*C)
|
365
|
2640
|
KIA PICANTO, máy xăng 1,2 lít, số tự động (KNABX512BC)
|
444
|
2641
|
KIA K3 GMT, máy xăng, 1,6L, 5 chỗ, số sàn 6 cấp, K3 YD 16G E2 MT (RNYYD41M6), (CKD)
|
588
|
2642
|
KIA K3, 5 chỗ, máy xăng 1591 cm3, số sàn 6 cấp, K3 YD 16G E2 MT (CKD)
|
553
|
2643
|
KIA K3, 5 chỗ, máy xăng 1591 cm3, số tự động 6 cấp, K3 YD 16G E2 AT (CKD)
|
623
|
2644
|
KIA K3 GAT, máy xăng, 1,6L, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, K3 YD 16G E2 AT (RNYYD41M6)
|
633
|
2645
|
KIA K3 GAT, máy xăng, 2L, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, K3 YD 20G E2 AT (RNYYD41M6)
|
689
|
2646
|
KIA K3 GAT, máy xăng, 2L, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, K3 YD 20G E2 AT (RNYYD42A6)
|
689
|
2647
|
KIA K3 GAT, máy xăng, 1.999cm3, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, K3 YD 20G E2 AT (CKD)
|
669
|
2648
|
KIA K3 CERATO GMT, máy xăng, 1,6L, 5 chỗ, số sàn 6 cấp, KIA CERATO (KNAFX411AD)
|
588
|
2649
|
KIA K3 CERATO 5DR GAT, máy xăng, 1591cm3, 5 chỗ, số sàn 6 cấp, KIA CERATO (CKD)
|
708
|
2650
|
KIA K3 CERATO GAT, máy xăng, 1,6L, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, KIA CERATO (KNAFX411BD)
|
658
|
2651
|
KIA K3 CERATO GAT, máy xăng, 2L, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, KIA CERATO (KNAFX417BD)
|
729
|
2652
|
KIA K3 CERATO 5DR GAT, máy xăng, 1,6L, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, KIA CERATO (KNAFZ511BE)
|
720
|
2653
|
KIA K3, máy xăng, 1.999cm3, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, K3 YD 20G E2 AT-2 (CKD)
|
655
|
2654
|
KIA K3, máy xăng, 1.999cm3, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, K3 YD 20G E2 AT (CKD)
|
655
|
2655
|
KIA K3, máy xăng, 1.591cm3, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, K3 YD 16G E2 AT-2 (CKD)
|
615
|
2656
|
KIA K3, máy xăng, 1.591cm3, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, K3 YD 16G E2 AT (CKD)
|
583
|
2657
|
KIA K3, máy xăng, 1.591cm3, 5 chỗ, số sàn 6 cấp, K3 YD 16G E2 MT-3 (CKD)
|
550
|
2658
|
KIA K3, máy xăng, 1.591cm3, 5 chỗ, số sàn 6 cấp, K3 YD 16G E2 MT (CKD)
|
550
|
2659
|
Ô tô KIA CERATO KOUP 5 chỗ, máy xăng 1.999 cm3, số tự động 6 cấp (CBU)
|
795
|
2660
|
Ô tô KIA SOUL 5 chỗ, máy xăng 1.999 cm3, số tự động 6 cấp (CBU)
|
740
|
2661
|
Ô tô KIA CERATO 5 chỗ, máy xăng 1.999 cm3, số tự động 6 cấp (CBU)
|
719
|
2662
|
Ô tô KIA CERATO 5 chỗ, máy xăng 1.591 cm3, số tự động 6 cấp (CBU)
|
690
|
2663
|
Ô tô KIA RONDO RP 17D E2 AT, 7 chỗ, máy dầu 1.685 cm3, số tự động 6 cấp (loại hình CKD)
|
698
|
2664
|
Ô tô KIA RONDO RP 17D E2 MT, 7 chỗ, máy dầu 1.685 cm3, số sàn 6 cấp (loại hình CKD)
|
683
|
2665
|
Ô tô KIA RONDO RP 20G E2 AT, 7 chỗ, máy xăng 1.999 cm3, số tự động 6 cấp (loại hình CKD)
|
658
|
|