Ủy ban nhân dân tỉnh thái nguyêN



tải về 6.07 Mb.
trang18/29
Chuyển đổi dữ liệu08.07.2016
Kích6.07 Mb.
#1575
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   29

II

XE TẢI TỰ ĐỔ

 

2421

DS 1.85 D1 1,85 tấn

129

2422

DS 3.45 D1 (một cầu không Locke)

154

2423

DS 3.45 D3 (một cầu có Locke)

159

2424

DS 3.45 D2 (hai cầu không Locke, ca bin cũ)

176

2425

DS 3.45 D2 (hai cầu có Locke, ca bin cũ)

178

2426

DS 3.45 D2A (hai cầu có Locke, ca bin cũ)

182

III

XE TẢI HIỆU KESDA

 

2427

Loại TD 0,86 tấn trọng tải 860 kg

116

 

V. XE Ô TÔ DO XNTN HOA MAI SẢN XUẤT

 

I

KÝ HIỆU HD

 

2428

HD 550A-TK trọng tải 550 kg, không điều hòa, ca bin đôi

160

2429

HD 680A-TL trọng tải 680 kg, không điều hòa, ca bin đôi

151

2430

HD 680A-TD trọng tải 680 kg

162

2431

HD 680A-E2TD trọng tải 680 kg

177

2432

HD 720A-TK trọng tải 720 kg, không điều hoà, cabin đơn

155

2433

HD 700 trọng tải 700 kg

155

2434

HD 900A-TL trọng tải 900 kg, không điều hòa, ca bin đơn

142

2435

HD 990 trọng tải 990 kg

197

2436

HD 990TL trọng tải 990 kg, có điều hoà

166

2437

HD 990TK trọng tải 990 kg, có điều hoà

174

2438

HD 990A-E2TD, trọng tải 990 kg

222

2439

HD 1000 trọng tải 1 tấn

102

2440

HD 4500. 4x4 trọng tải 4,5 tấn

206

2441

HD 1000A trọng tải 1.000 kg

150

2442

HD 1250 trọng tải 1.250 kg

155

2443

HD 1250A-E2TD, trọng tải 1.250 kg

182

2444

HD 1500A. 4x4 trọng tải 1,5 tấn

241

2445

HD 1500A-E2TD, trọng tải 1,5 tấn

240

2446

HD 1600A-E2TD, trọng tải 1,6 tấn

233

2447

HD 1600A-E2TL, trọng tải 1,6 tấn, không điều hòa

175

2448

HD 1800A trọng tải 1.800 kg

180

2449

HD 1800B trọng tải 1.800 kg

226

2450

HD 1800A-E2TD trọng tải 1.800 kg

250

2451

HD 1800TK trọng tải 1.800 kg, không có điều hoà

199

2452

HD 1800TL trọng tải 1.800 kg, có điều hoà

200

2453

HD 1800TK trọng tải 1.800 kg, có điều hoà

208

2454

HD 1900A trọng tải 1.900 kg

190

2455

HD 2000A trọng tải 2.000 kg

150

2456

HD 2000TL trọng tải 2.000 kg

180

2457

HD 2000TL/MB1 trọng tải 2.000 kg

188

2458

HD 2000 A-TK trọng tải 2.000 kg, không điều hoà, cabin đơn

180

2459

HD 2350 trọng tải 2.350 kg

205

2460

HD 2350. 4x4 trọng tải 2.350 kg

220

2461

HD 2350A-E2TD, trọng tải 2.350 kg

250

2462

HD 2500A.4x4-E2TD trọng tải 2.500 kg

276

2463

HD 2500. trọng tải 2.500 kg

287

2464

HD 2500. 4x4 trọng tải 2.500 kg

260

2465

HD 3000. trọng tải 3.000 kg

268

2466

HD 3000A-E2TD, trọng tải 3.000 kg

260

2467

HD 3200A.4x4-E2TD, trọng tải 3.200 kg

285

2468

HD 3250 trọng tải 3.250 kg

242

2469

HD 3250. 4x4 trọng tải 3.250 kg

266

2470

HD 3450 trọng tải 3.450 kg

300

2471

HD 3450 A trọng tải 3.450 kg, ca bin đơn

316

2472

HD 3450 A-E2TD trọng tải 3.450 kg, ca bin đơn

336

2473

HD 3450 B trọng tải 3.450 kg, ca bin kép

334

2474

HD 3450 4x4 trọng tải 3.450 kg (lốp 825-20)

339

2475

HD 3450 4x4 trọng tải 3.450 kg (lốp 900-20)

320

2476

HD 3450 A 4x4 trọng tải 3.450 kg, ca bin đơn

357

2477

HD 3450 A 4x4-E2TD trọng tải 3.450 kg, ca bin đơn

377

2478

HD 3450 B 4x4 trọng tải 3.450 kg, ca bin kép

375

2479

HD 3450 MP 4x4 trọng tải 3.450 kg (lốp 825-20)

340

2480

HD 3450 MP 4x4 trọng tải 3.450 kg (lốp 900-20)

345

2481

HD 3450 MP trọng tải 3.450 kg, có điều hoà

315

2482

HD 3450 MP trọng tải 3.450 kg, có điều hoà, ca bin đôi

332

2483

HD 3450 A-E2MP trọng tải 3.450 kg, có điều hòa, ca bin đôi

352

2484

HD 3450 A.4x4-E2MP trọng tải 3.450 kg, ca bin đôi, có điều hòa

390

2485

HD 3450A- MP 4X4 trọng tải 3.450 kg, có điều hoà, ca bin đôi

382

2486

HD 3450A- MP 4X4 trọng tải 3.450 kg, có điều hoà

363

2487

HD 3600 trọng tải 3.600 kg

265

2488

HD 3600 MP trọng tải 3.600 kg, có điều hoà, ca bin đơn

332

2489

HD 3600 trọng tải 3.600 kg, có điều hoà

315

2490

HD 3900A-E2TD, trọng tải 3.900 kg

305

2491

HD 4500. trọng tải 4.500 kg

316

2492

HD 4500A. trọng tải 4.500 kg

280

2493

HD 4500A. 4x4 trọng tải 4.500 kg

220

2494

HD 4650 trọng tải 4.650 kg

250

2495

HD 4650.4x4 trọng tải 4.650 kg

275

2496

HD 4850A-E2TD, trọng tải 4.850 kg

340

2497

HD 4650A.4x4-E2TD trọng tải 4.650 kg

380

2498

HD 4950. trọng tải 4.950 kg

329

2499

HD 4950. trọng tải 4.950 kg, ca bin đơn

346

2500

HD 4950A trọng tải 4.950 kg, ca bin kép

364

2501

HD 4950A-E2TD trọng tải 4.950 kg, ca bin đơn

366

2502

HD 4950. 4x4 trọng tải 4.950 kg

368

2503

HD 4950MP trọng tải 4.950 kg, có điều hoà

363

2504

HD 4950MP trọng tải 4.950 kg, ca bin kép

382

2505

HD 4950. 4x4 trọng tải 4.950 kg, ca bin đơn

387

2506

HD 4950. 4x4-E2TD trọng tải 4.950 kg, ca bin đơn

407

2507

HD 5000 trọng tải 5.000 kg

310

2508

HD 5000.4x4 trọng tải 5.000 kg

345

2509

HD 5000.MP 4x4 trọng tải 5.000 kg (không có điều hoà)

365

2510

HD 5000.MP 4x4 trọng tải 5.000 kg (có điều hoà)

394

2511

HD 5000A.4x4 - E2MP trọng tải 5.000 kg (có điều hoà), thùng 6,8 m

418

2512

HD 5000A - E2MP trọng tải 5.000 kg (có điều hoà, cabin đôi)

422

2513

HD 5000C.4x4 - E2MP trọng tải 5.000 kg (có điều hoà), thùng 5,5 m

418

2514

HD 5000A.4x4 - E2MP trọng tải 5.000 kg (có điều hoà), thùng 5,5 m

418

2515

HD 5000B.4x4 - E2MP trọng tải 5.000 kg (có điều hoà), thùng 6,8 m

425

2516

HD 5000.MP4x4 trọng tải 5.000 kg (có điều hoà)

389

2517

HD 5000A-.MP.4x4 trọng tải 5.000 kg (có điều hoà, thùng 5,5 m)

409

2518

HD 5000MP.4x4 trọng tải 5.000 kg (có điều hoà, thùng 6,8 m)

415

2519

HD 6450A-E2TD, tải trọng 6.450 kg, ca bin đơn

376

2520

HD 6450A.4x4-E2TD, tải trọng 6.450 kg, ca bin kép

413

2521

HD 6500 trọng tải 6.500 kg (không có điều hoà)

387

2522

HD 6500.trọng tải 6.500 kg (có điều hoà)

410

2523

HD 7000.trọng tải 7.000 kg (có điều hoà)

480

2524

HD 7600A.4x4-E2MP, trọng tải 7.600 kg (có điều hoà, cabin đôi)

455

2525

HD 7800A-E2MP, trọng tải 7.800 kg (có điều hoà, cabin đôi)

422

2526

HD 7800A.4x4-E2TD, trọng tải 7.800 kg

445

2527

HD 8000A-E2TD, trọng tải 8.000 kg

406

II

KÝ HIỆU TD

 

2528

T.3T 3.000 kg

206

2529

T.3T/MB1 3.000 kg

218

2530

TĐ2 TA-1 2 tấn tự đổ

170

2531

TĐ3 TC- 1.3 tấn tự đổ

162

2532

TĐ3T( 4 X 4)-1. 3 tấn tự đổ

182

2533

TD 4,5T

186

2534

TĐ2TA-1 trọng tải 2.000 kg

205

2535

TĐ3Te-1 trọng tải 3.000 kg

236

2536

TĐ3T(4x4)-1 trọng tải 3.000 kg

260

2537

TĐ4.5T trọng tải 4.500 kg

200

 

W. XE Ô TÔ DO CÔNG TY CP Ô TÔ GIANG HOÀI SẢN XUẤT

 

2538

Ô tô tải (có mui) HFC1341KR1T/CkgT.MP4

1.470

 

X. XE DO CT CPCN&TM STC SẢN XUẤT

 

2539

Xe tải ben hiệu HONOR 2TD1 - 2.000 kg

210

 

Y. CÔNG TY TNHH CHU LAI TRƯỜNG HẢI

 

I

XE CON NHÃN HIỆU KIA

 

2540

5 chỗ (máy xăng số sàn) LXMT MORNING (BAH42F8)

266

2541

5 chỗ (máy xăng số sàn) EXMT MORNING (BAH42F8)

278

2542

5 chỗ (máy xăng số tự động) SXAT MORNING (BAH43F8)

294

2543

5 chỗ (máy xăng số sàn) LXMT MORNING (RNYSA2432)

272

2544

5 chỗ (máy xăng số sàn) EXMT MORNING (RNYSA2432)

283

2545

5 chỗ (máy xăng số tự động) SXAT MORNING (RNYSA2433)

294

2546

5 chỗ (máy xăng số tự động) SXAT MORNING BAH 43F8(RNYSA2433)

355

2547

5 chố, máy xăng 1.2 L, số sàn 5 cấp KIA MORNING TA EXMT (MORNING TA 12G E2 MT (RNYTB51M5), (loại hình CKD)

342

2548

Ô tô KIA MORNING TA EXMT, 5 chỗ, máy xăng 1.248 cm3, số sàn 5 cấp (MORNING TA 12G E2 MT), (loại hình CKD)

342

2549

Ô tô KIA MORNING LXMT, 5 chỗ, máy xăng 1.248 cm3, số sàn 5 cấp (MORNING TA 12G E2 MT), (loại hình CKD)

354

2550

5 chỗ, máy xăng 1.2 L, số sàn 5 cấp KIA MORNING EXMTH (MORNING TA 12G E2 MT (RNYTB51M5), (loại hình CKD)

355

2551

Ô tô KIA Morning EX, 5 chỗ, máy xăng 1.248 cm3, số sàn 5 cấp, MORNING TA 12G E2 MT(CKD)

329

2552

Ô tô KIA Morning, 5 chỗ, máy xăng 998 cm3, số sàn 5 cấp (CBU)

350

2553

Ô tô KIA Morning, 5 chỗ, máy xăng 998 cm3, số tự động 4 cấp (CBU)

390

2554

Ô tô KIA Morning, 5 chỗ, máy xăng 998 cm3, số tự động 4 cấp, Morning TA 10G E2 AT (CKD)

357

2555

Ô tô KIA Morning, 5 chỗ, máy xăng 998 cm3, số sàn 5 cấp, Morning TA 10G E2 MT (CKD)

310

2556

Ô tô KIA Morning, 5 chỗ, máy xăng 1.248 cm3, số sàn 5 cấp, MORNING TA 12G E2 MT-1 (CKD)

332

2557

Ô tô KIA Morning, 5 chỗ, máy xăng 1.248 cm3, số sàn 5 cấp, MORNING TA 12G E2 MT-2 (CKD)

369

2558

Ô tô KIA Morning, 5 chỗ, máy xăng 1.248 cm3, số sàn 5 cấp, MORNING TA 12G E2 MT-3 (CKD)

355

2559

Ô tô KIA Morning 5 chỗ, máy xăng 1.248 cm3, số tự động 4 cấp, MORNING TA 12G E2 AT(CKD)

374

2560

Ô tô KIA Morning 5 chỗ, máy xăng 1.248 cm3, số tự động 4 cấp, MORNING TA 12G E2 AT-1(CKD)

403

2561

Ô tô KIA Morning Si MT model 2016, trang bị DVD, 5 chỗ, máy xăng 1,25 L, số sàn 5 cấp

395

2562

5 chỗ máy xăng số sàn FORTE TDFC42 (RNYTD41M5AC)

423

2563

5 chỗ máy xăng số tự động FORTE TDFC43 (RNYTD41M5AC)

504

2564

5 chỗ máy xăng số sàn FORTE TD16GE2 MT (RNYTD41M6AC) 2011

450

2565

5 chỗ máy xăng số tự động FORTE TD16GE2 AT (RNYTD41A6AC) 2011

531

2566

5 chỗ máy xăng số tự động FORTE SXAT 2013 TD16GE2 AT (RNYTD41A6) (loại CKD)

574

2567

5 chỗ, máy xăng 1.6L, số sàn 6 cấp KIA FORTE EXMTH FORTE TD 16GE2 MT (RNYTD41M6)

489

2568

5 chỗ, máy xăng 1.6L, số sàn 6 cấp KIA FORTE MT, FORTE TD 16GE2 MT (RNYTD41M6)

465

2569

5 chỗ, máy xăng 1.6L, số sàn 6 cấp KIA FORTE EXMT FORTE TD 16GE2 MT (RNYTD41M6)

520

2570

5 chỗ, máy xăng 1.6L, số T.Đ 6 cấp KIA FORTE SXAT FORTE TD 16GE2 AT (RNYTD41A6)

564

2571

5 chỗ, máy xăng 1.6L, số T.Đ 6 cấp KIA FORTE SXAT 2013, FORTE TD 16GE2 AT (RNYTD41A6)

574

2572

5 chỗ máy xăng số sàn EX MT High FORTE TD16GE2 MT (RNYTD41M6)

479

2573

5 chỗ máy xăng 1,6L, số sàn 6 cấp, SX MT FORTE TD16GE2 MT (RNYTD41M6)

465

2574

5 chỗ máy xăng số sàn sản xuất năm AT FORTE TD16GE2 MT (RNYTD41A6)

559

2575

5 chỗ máy xăng số sàn FORTE TDFC42 (RNYTD41M5)

443

2576

5 chỗ máy xăng số sàn FORTE TDFC43 (RNYTD41A4)

504

2577

5 chỗ, máy xăng, số sàn 6 cấp, KIA FORTE SXMTH 2013(FORTE TD16GE2 MT; RNYTD41M6 (CKD)

499

2578

5 chỗ, máy xăng, số tự động 6 cấp, KIA FORTE SXAT 2013(FORTE TD16GE2 AT; RNYTD41A6 (CKD)

574

2579

5 chỗ máy xăng 1 cầu, 2.0L số tự động SPORTAGE 2WD AT(KNAPC811BC)

829

2580

5 chỗ máy xăng 2 cầu, 2.0L số tự động SPORTAGE 4WD AT(KNAPC811DC)

865

2581

5 chỗ, máy xăng 2.0L, 1 cầu, số tự động 6 cấp, SPORTAGE (2013) (KNAPC811BD) (CBU)

870

2582

Ô tô KIA SPORTAGE 5 chỗ, máy xăng 1.999 cm3, số tự động 6 cấp, 01 cầu (CBU)

820

2583

5 chỗ máy xăng 1.6L số tự động CERATO HATCHBACK (KNAFW511BC)

646

2584

5 chỗ máy xăng 2.0L số tự động OPTIMA 2.0 GAS AT (KNAGN411BB)

915

2585

Ô tô KIA OPTIMA 5 chỗ, máy xăng 1.998 cm3, số tự động 6 cấp (CBU)

848

2586

5 chỗ máy xăng 2.0L số tự động 6 cấp, KIA OPTIMA (KNAGN411)

910

2587

5 chỗ, máy xăng 3.5 L, số tự động 6 cấp KIA CADENZA 3.5 AT (KNALN414)

1.330

2588

5 chỗ, máy xăng 1.2L, số sàn 5 cấp KIA PICANTO TA SXMT 2013 PICANTO TA 12G E2 MT (RNYTA51M5), (loại hình CKD)

372

2589

Ô tô KIA PICANTO, 5 chỗ, máy xăng 1.248 cm3, số sàn 5 cấp, PICANTO TA 12G E2 MT (CKD)

364

2590

Ô tô KIA PICANTO, 5 chỗ, máy xăng 1.248 cm3, số tự động 4 cấp, PICANTO TA 12G E2 AT (CKD)

389

2591

5 chỗ, máy xăng 1.2L, số T.Đ 4 cấp KIA PICANTO TA SXMT 2013 PICANTO TA 12G E2 AT (RNYTA51A4), (loại hình CKD)

398

2592

5 chỗ, máy xăng 1.4L, số TĐ 4 cấp KIA RIO 1.4L 5 cửa AT RIO (KNADN512)

564

2593

Ô tô KIA RIO 1.4L 5 cửa AT, 5 chỗ, máy xăng 1.396 cm3, số tự động 4 cấp (loại hình CBU)

580

2594

Ô tô KIA RIO, 5 chỗ, máy xăng 1.396 cm3, số tự động 4 cấp (loại hình CBU)

518

2595

Ô tô KIA RIO, 5 chỗ, máy xăng 1.396 cm3, số sản 6 cấp (loại hình CBU)

463

2596

Ô tô KIA RIO, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1.396 cm3, số tự động 4 cấp (loại hình CBU)

504

2597

Ô tô KIA RIO 5DR AT, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1.396 cm3, số tự động 4 cấp (loại hình CBU)

564

2598

5 chỗ, máy xăng 2.0L, Số T.Đ 6 cấp KIA KOUP 2.0 AT KOUP (KNAFW612)

729

2599

5 chỗ, máy xăng 1.6L, số T.Đ 6 cấp KIA HATCBACK 1.6 AT HATCHBACK (KNAFW511)

661

2600

5 chỗ, máy xăng 2.0L, Số T.Đ 6 cấp KIA OPTIMA 2.0 AT OPTIMA (KNAGN411)

910

2601

7 chỗ (máy xăng số tự động) CARNIVAL (FLBGV6B)

430

2602

7 chỗ (máy xăng số sàn) CARENS FGFC 42 (RNYFG5212)

450

2603

7 chỗ (máy xăng số sàn) CARNSFGKA42 (RNYFG5212)

494

2604

7 chỗ (máy xăng số sàn) EX MT CARNSFGKA42 (RNYFG5212)

534

2605

7 chỗ (máy xăng số sàn) SX MT CARNSFGKA42 (RNYFG5212)

549

2606

7 chỗ (máy xăng số sàn) SX AT CARNSFGKA43 (RNYFG5213)

569

2607

7 chỗ, máy xăng 2.0L, số sàn 5 cấp KIA CARENS EXMT CARENS FGKA42 (RNYFG5212)

519

2608

7 chỗ, máy xăng 2.0L, số sàn 5 cấp KIA CARENS EXMT High CARENS FGKA42 (RNYFG5212)

529

2609

7 chỗ, máy xăng 2.0L, số sàn 5 cấp KIA CARENS SXMT CARENS FGKA42 (RNYFG5212)

574

2610

7 chỗ, máy xăng 2.0L, số T.Đ 4 cấp KIA CARENS SXAT CARENS FGKA43 (RNYFG5213)

604

2611

Ô tô KIA CARENS 7 chỗ, máy dầu 1.685 cm3, (loại hình CBU)

720

2612

Ô tô KIA CARENS 7 chỗ, máy xăng 1.999 cm3, (loại hình CBU)

716

2613

Ô tô KIA CARENS MT, 7 chỗ, máy xăng 1.998 cm3, số sàn 5 cấp, CARENS FGKA42 (CKD)

495

2614

Ô tô KIA CARENS, 7 chỗ, máy xăng 1.998 cm3, số sàn 5 cấp, CARENS FG 20G E2 MT (CKD)

502

2615

Ô tô KIA CARENS AT, 7 chỗ, máy xăng 1.998 cm3, số tự động 4 cấp, CARENS FGKA43 (CKD)

589

2616

7 chỗ (máy xăng 1 cầu số sàn) SOZENTO 2WD MT (RNYXM51M6BC)

844

2617

7 chỗ (máy xăng 1 cầu số tự động) SOZENTO 2WD AT (RNYXM51A6BC)

878

2618

7 chỗ (máy xăng 1 cầu số tự động) SOZENTO 2WD AT (RNYXM51D6BC)

920

2619

7 chỗ, máy xăng 2.4 L, số sàn 6 cấp, 1 cầu KIA SORENTO MT 2WD SORENTO XM 24G E2 MT-2WD (RNYXM51M6)

824

2620

7 chỗ, máy xăng 2.4 L, số T.Đ 6 cấp, 1 cầu KIA SORENTO AT 2WD SORENTO XM 24G E2 AT-2WD (RNYXM51A6)

829

2621

7 chỗ, máy xăng 2.4 L, số T.Đ 6 cấp, 2 cầu KIA SORENTO AT 4WD SORENTO XM 24G E2 AT-4WD (RNYXM51D6)

859

2622

Ô tô KIA SORENTO XM 24G E2 MT-2WD, 7 chỗ, máy xăng 2.359 cm3, số sàn 6 cấp, 1 cầu (CKD)

774

2623

Ô tô KIA SORENTO XM 24G E2 AT-2WD, 7 chỗ, máy xăng 2.359 cm3, số tự dộng 6 cấp, 1 cầu (CKD)

810

2624

Ô tô KIA SORENTO XM 24G E2 AT-2WD-1, 7 chỗ, máy xăng 2.359 cm3, số tự dộng 6 cấp, 1 cầu (CKD)

798

2625

Ô tô KIA SORENTO XM 24G E2 AT-4WD, 7 chỗ, máy xăng 2.359 cm3, số tự dộng 6 cấp, 2 cầu (CKD)

810

2626

Ô tô NEW SORENTO XM 22D E2 MT-2WD, 7 chỗ, máy dầu 2.199 cm3, số sàn 6 cấp, 01 cầu (CKD)

828

2627

Ô tô NEW SORENTO XM 22D E2 MT-2WD, 7 chỗ, máy dầu 2.199 cm3, số tự động 6 cấp, 01 cầu (CKD)

931

2628

Ô tô KIA GRAND SEDONA YP 33G AT, 7 chỗ, máy xăng 3.342 cc, số tự động 6 cấp, phiên bản chuẩn (CKD)

1.113

2629

Ô tô KIA GRAND SEDONA YP 33G ATH, 7 chỗ, máy xăng 3.342 cc, số tự động 6 cấp, phiên bản cao cấp (CKD)

1.208

2630

Ô tô KIA GRAND SEDONA, 7 chỗ, máy xăng 3.342 cc, số tự động 6 cấp (CBU)

1.203

2631

Ô tô KIA GRAND SEDONA YP 22D AT, 7 chỗ, máy xăng 2.199 cc, số tự động 6 cấp, phiên bản chuẩn (CKD)

1.095

2632

Ô tô KIA GRAND SEDONA YP 22D ATH, 7 chỗ, máy xăng 2.199 cc, số tự động 6 cấp, phiên bản cao cấp (CKD)

1.208

2633

Ô tô KIA GRAND SEDONA, 7 chỗ, máy xăng 2.199 cc, số tự động 6 cấp (CBU)

1.090

2634

7 chỗ (máy xăng số tự động) CARENSFGKA43 (RNYF5213)

514

2635

8 chỗ (máy xăng, số sàn 2.7) CARNTVAL (KNAMH812AA)

690

2636

11 chỗ (máy dầu, số sàn 2.9) CARNTVAL (KNAMD371AA)

710

2637

KIA PICANTO TA 12G E2 AT, máy xăng 1,2 lít, số tự động (PNYTA51A4*C)

444

2638

KIA PICANTO TA 12G E2 MT, máy xăng 1,2 lít, số sàn (PNYTA51M5*C)

417

2639

KIA MORNING TA 12G E2 MT, máy xăng 1,2 lít, số sàn (PNYTB51M5*C)

365

2640

KIA PICANTO, máy xăng 1,2 lít, số tự động (KNABX512BC)

444

2641

KIA K3 GMT, máy xăng, 1,6L, 5 chỗ, số sàn 6 cấp, K3 YD 16G E2 MT (RNYYD41M6), (CKD)

588

2642

KIA K3, 5 chỗ, máy xăng 1591 cm3, số sàn 6 cấp, K3 YD 16G E2 MT (CKD)

553

2643

KIA K3, 5 chỗ, máy xăng 1591 cm3, số tự động 6 cấp, K3 YD 16G E2 AT (CKD)

623

2644

KIA K3 GAT, máy xăng, 1,6L, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, K3 YD 16G E2 AT (RNYYD41M6)

633

2645

KIA K3 GAT, máy xăng, 2L, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, K3 YD 20G E2 AT (RNYYD41M6)

689

2646

KIA K3 GAT, máy xăng, 2L, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, K3 YD 20G E2 AT (RNYYD42A6)

689

2647

KIA K3 GAT, máy xăng, 1.999cm3, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, K3 YD 20G E2 AT (CKD)

669

2648

KIA K3 CERATO GMT, máy xăng, 1,6L, 5 chỗ, số sàn 6 cấp, KIA CERATO (KNAFX411AD)

588

2649

KIA K3 CERATO 5DR GAT, máy xăng, 1591cm3, 5 chỗ, số sàn 6 cấp, KIA CERATO (CKD)

708

2650

KIA K3 CERATO GAT, máy xăng, 1,6L, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, KIA CERATO (KNAFX411BD)

658

2651

KIA K3 CERATO GAT, máy xăng, 2L, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, KIA CERATO (KNAFX417BD)

729

2652

KIA K3 CERATO 5DR GAT, máy xăng, 1,6L, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, KIA CERATO (KNAFZ511BE)

720

2653

KIA K3, máy xăng, 1.999cm3, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, K3 YD 20G E2 AT-2 (CKD)

655

2654

KIA K3, máy xăng, 1.999cm3, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, K3 YD 20G E2 AT (CKD)

655

2655

KIA K3, máy xăng, 1.591cm3, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, K3 YD 16G E2 AT-2 (CKD)

615

2656

KIA K3, máy xăng, 1.591cm3, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, K3 YD 16G E2 AT (CKD)

583

2657

KIA K3, máy xăng, 1.591cm3, 5 chỗ, số sàn 6 cấp, K3 YD 16G E2 MT-3 (CKD)

550

2658

KIA K3, máy xăng, 1.591cm3, 5 chỗ, số sàn 6 cấp, K3 YD 16G E2 MT (CKD)

550

2659

Ô tô KIA CERATO KOUP 5 chỗ, máy xăng 1.999 cm3, số tự động 6 cấp (CBU)

795

2660

Ô tô KIA SOUL 5 chỗ, máy xăng 1.999 cm3, số tự động 6 cấp (CBU)

740

2661

Ô tô KIA CERATO 5 chỗ, máy xăng 1.999 cm3, số tự động 6 cấp (CBU)

719

2662

Ô tô KIA CERATO 5 chỗ, máy xăng 1.591 cm3, số tự động 6 cấp (CBU)

690

2663

Ô tô KIA RONDO RP 17D E2 AT, 7 chỗ, máy dầu 1.685 cm3, số tự động 6 cấp (loại hình CKD)

698

2664

Ô tô KIA RONDO RP 17D E2 MT, 7 chỗ, máy dầu 1.685 cm3, số sàn 6 cấp (loại hình CKD)

683

2665

Ô tô KIA RONDO RP 20G E2 AT, 7 chỗ, máy xăng 1.999 cm3, số tự động 6 cấp (loại hình CKD)

658


tải về 6.07 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   29




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương