Ủy ban nhân dân tỉnh thái nguyêN



tải về 6.07 Mb.
trang16/29
Chuyển đổi dữ liệu08.07.2016
Kích6.07 Mb.
#1575
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   29

Loại 9975

 

2125

Cửu long CLDFA9975T-MB - 7,2 tấn

319

 

Loại 10307

 

2126

Cửu long DFA 10307D - 6,8 tấn

293

 

Loại 12080

 

2127

Cửu long DFA 12080D - 7,86 tấn

475

2128

Cửu long DFA 12080D - 8 tấn

440

2129

Cửu long DFA 12080D-HD - 7,86 tấn

475

2130

Cửu long DFA 12080D-HD - 8 tấn

440

2131

Cửu long KC13208D, 7,8 tấn, tải tự đổ

631

2132

Cửu long KC13208D-1, 7,5 tấn, tải tự đổ

631

 

Loại khác

 

2133

Cửu long CL DFA1 - 1,05 tấn

135

2134

Cửu long CL DFA - 1,25 tấn

146

2135

Cửu long CL DFA1 - 1,25 tấn

146

2136

Cửu long CL DFA1/TK - 1,25 tấn

146

2137

Cửu long DFA 1.6T5 - 1,6 tấn

142

2138

Cửu long CL DFA 1.8T - 1,8 tấn

143

2139

Cửu long CL DFA 1.8T2 - 1,8 tấn

143

2140

Cửu long DFA 1.8T4 - 1,8 tấn

150

2141

Cửu long CL DFA 1.6T3 - 1,8 tấn

136

2142

Cửu long DFA - 2,25 tấn

140

2143

Cửu long DFA - 2,35 tấn

170

2144

Cửu long DFA 2.70T5 - 2,7 tấn

158

2145

Cửu long DFA 2.95T3/MB - 2,75 tấn

170

2146

Cửu long DFA 2.90T4, - 2,9 tấn

165

2147

Cửu long DFA 2.95T3 - 2,95 tấn

170

2148

Cửu long CL DFA 2.95T2 - 3 tấn

158

2149

Cửu long CL DFA 2.75T3 - 3 tấn

152

2150

Cửu long DFA 3.0 T - 3 tấn

158

2151

Cửu long DFA 3.0 T1 - 3 tấn

152

2152

Cửu long DFA3.2T3 - 3,2 tấn, có mui phủ

275

2153

Cửu long DFA3.2T3 -LK - 3,2 tấn, có mui phủ

275

2154

Cửu long DFA 3,2 T1

185

2155

Cửu long DFA 3,45 tấn

185

2156

Cửu long DFA3.45T - 3,45 tấn

205

2157

Cửu long DFA3.45T1 - 3,45 tấn

205

2158

Cửu long DFA3.45T3 - 3,45 tấn

205

2159

Cửu long DFA3.50T - 3,45 tấn

205

2160

Cửu long DFA3.2T1 - 3,45 tấn

205

2161

Cửu long DFA3.2T3 - 3,45 tấn

205

2162

Cửu long DFA3.45T2- 3,45 tấn

275

2163

Cửu long DFA3.45T2 -LK 3,45 tấn

275

2164

Cửu long DFA3.2T3 -LK 3,45 tấn

205

2165

Cửu long CNHTC 331HP-MB -13.350 kg

745

2166

Cửu long SINOTRUK ZZ4257N3241V-14.500 kg

570

2167

Cửu long SINOTRUK ZZ4187M3511V-8.400 kg

500

2168

Cửu long SINOTRUK ZZ4257M3231V-15.720 kg

530

2169

Cửu long SINOTRUK ZZ1201G 60 C5W

515

2170

Cửu long SINOTRUK ZZ1251M 6041W

615

2171

Cửu long SINOTRUK ZZ3257N 3847 B 9.770 kg

715

2172

Cửu long SINOTRUK ZZ3257N 3847 B 10.070 kg

735

2173

Cửu long SINOTRUK ZZ5257GJBN 3641 W 11.770 kg

920

2174

Cửu long SINOTRUK ZZ5257GJBM 3647 W 10.560 kg

890

2175

Xe chở khách COUNTY HDKR SL29S

850

2176

Xe ô tô tải tự đổ 7,8 tấn Cửu long KC13208D

650

 

XE TMT

 

2177

Xe tải nhẹ máy dầu TT1205T, nhãn hiệu TMT, tải trọng 500 kg

178

2178

Xe tải nhẹ máy dầu ZB3810T, nhãn hiệu TMT, tải trọng 950 kg

160

2179

Xe tải nhẹ máy dầu KM3810T, nhãn hiệu TMT, tải trọng 990 kg

195

2180

Xe tải nhẹ máy dầu ZB3812T, nhãn hiệu TMT, tải trọng 1,2 tấn

190

2181

Xe tải nhẹ máy dầu KM5828T, nhãn hiệu TMT, tải trọng 2,8 tấn

236

2182

Xe tải thùng 1 cầu KM6650T(TMTKM66500T), nhãn hiệu TMT, tải trọng 4,95 tấn

300

2183

Xe tải thùng 1 cầu KM8862T(T5.3m-TMTKM88650T), nhãn hiệu TMT, tải trọng 6,15 tấn

380

2184

Xe tải thùng 1 cầu KM8861T(T6.2m-TMTKM88610T), nhãn hiệu TMT, tải trọng 6,1 tấn

397

2185

Xe tải thùng 1 cầu PY9670T(T6.8M-CLPY9670T), nhãn hiệu TMT, tải trọng 7 tấn

380

2186

Xe tải thùng 1 cầu KC10570T(T6.8m-CLKC10570T thùng 6.8M), nhãn hiệu TMT, tải trọng 7 tấn

455

2187

Xe tải thùng 1 cầu KC10570T(T8m-CLKC10570T thùng 8M), nhãn hiệu TMT, tải trọng 7 tấn

435

2188

Xe tải thùng 1 cầu KC13280T(T9,3m-CLKC13280), nhãn hiệu TMT, tải trọng 8 tấn

610

2189

Xe tải ben 1 cầu ZB3810D (CLZB3805D), nhãn hiệu TMT, tải trọng 950 kg

200

2190

Xe tải ben 1 cầu ZB3812D (CLZB3812D), nhãn hiệu TMT, tải trọng 1,2 tấn

215

2191

Xe tải ben 1 cầu ZB3824, nhãn hiệu TMT, tải trọng 2,4 tấn

215

2192

Xe tải ben 1 cầu ZB6020D(CLZB6020D), nhãn hiệu TMT, tải trọng 1,95 tấn

275

2193

Xe tải ben 1 cầu ZB6035D, nhãn hiệu TMT, tải trọng 3,45 tấn

280

2194

Xe tải ben 1 cầu KC6625D (CLKC6625D, CLKC66235D), nhãn hiệu TMT, tải trọng 2,5 tấn

320

2195

Xe tải ben 1 cầu KC6645D (TMTKC90D), nhãn hiệu TMT, tải trọng 4,5 tấn

325

2196

Xe tải ben 1 cầu KC8550D (CLCKC85500D), nhãn hiệu TMT, tải trọng 5 tấn

400

2197

Xe tải ben 1 cầu DF9670D (CLDF9670D), nhãn hiệu TMT, tải trọng 6,15 tấn

480

2198

Xe tải ben 1 cầu KC 9672D(CLKC9670D), nhãn hiệu TMT, tải trọng 7,2 tấn

422

2199

Xe tải ben 1 cầu KC 118777D(CLKC118765D), nhãn hiệu TMT, tải trọng 7,65 tấn

500

2200

Xe tải ben 1 cầu KC13280D (CLKC13280D2), nhãn hiệu TMT, tải trọng 8 tấn

690

2201

Xe tải ben 2 cầu KC6644D2 (CLKC6625D2), nhãn hiệu TMT, tải trọng 4,4 tấn

360

2202

Xe tải ben 2 cầu KC8535D2 (CLKC8535D2), nhãn hiệu TMT, tải trọng 3,5 tấn

430

2203

Xe tải ben 2 cầu KC9650D2 (CLKC9650D2), nhãn hiệu TMT, tải trọng 4,2 tấn

450

2204

Xe tải ben 2 cầu KC9665D2 (CLKC9650D2), nhãn hiệu TMT, tải trọng 6,5 tấn

460

2205

Xe tải ben 2 cầu PY 10565D2(CLPY10570D2), nhãn hiệu TMT, tải trọng 6,5 tấn

505

2206

Xe tải thùng KC240T(6X2), nhãn hiệu TMT, tải trọng 14,5 tấn

805

2207

Xe tải thùng DF310T(8x2), nhãn hiệu TMT, tải trọng 17,9 tấn

1.045

2208

Xe tải thùng KC340T(10x4), nhãn hiệu TMT, tải trọng 22,3 tấn

1.150

2209

Xe tải ben KC240D(6x4), nhãn hiệu TMT, tải trọng 13,1 tấn

990

2210

Xe tải ben DF260D(6x4), nhãn hiệu TMT, tải trọng 13,2 tấn

1.015

2211

Xe tải ben DF300D(8x4), nhãn hiệu TMT, tải trọng 16,3 tấn

1.255

2212

Ô tô TMT KM5850T (TMT KM 5850T-MB), tải trọng 4,95 tấn

250

2213

Ô tô TMT KM3820T (thùng kín), tải trọng 1,75 tấn

210

2214

TMT TT1205T (TMT TT1105T; TMT TT1205T-MB; TMT TT1105T-MB), tải trọng 0,5 tấn

158

2215

TMT TATA Super Ace, tải trọng 1 tấn

235

2216

TMT ZB6020T (TMT ZB6020T-MB) (ĐC Hyundai-60KW), tải trọng 1,99 tấn

250

2217

TMT ZB7325T (TMT ZB7325T-MB) (ĐC Hyundai-73KW), tải trọng 2,5 tấn

298

2218

TMT ZB7335T (TMT ZB7335T-MB) (ĐC Hyundai-73KW), tải trọng 3,49 tấn

340

2219

TMT ZB6024D (ĐC Hyundai-60KW), tải trọng 2,4 tấn

270

2220

TMT ZB7335D (ĐC Hyundai-73KW), tải trọng 3,49 tấn

335

2221

TMT DF11887D, tải trọng 8,66 tấn

530

2222

TMT SINO290D (BEN 6x4)-thùng vuông, tải trọng 13,5 tấn

1.080

2223

TMT SINO290D (BEN 6x4)-thùng vát, tải trọng 13,6 tấn

1.080

2224

TMT SINO336D (BEN 8x4)-thùng vuông, tải trọng 17,2 tấn

1.270

2225

TMT SINO336D (BEN 8x4)-thùng vát, tải trọng 17,5 tấn

1.270

2226

TMT KC240151T (TMTKC240151T-MB), tải trọng 15,1 tấn

855

2227

TMT KC240145T (TMTKC240145T-MB), tải trọng 14,5 tấn

755

2228

TMT KC240131D (TMT KC240D), tải trọng 13,1 tấn

915

2229

TMTDF300163D (DONGFENG-DFD1312GJ), tải trọng 16,3 tấn

1.150

2230

TMT KC340220T (TMTKC340220T-MB), tải trọng 22 tấn

1.025

 

XE HUYNDAI

 

2231

Xe tải Hyundai HD65/MB3 1.900 kg

390

2232

Xe tải Hyundai HD65/MB4 1.900 kg

390

2233

Xe tải Hyundai HD65/MB1 2.400 kg

390

2234

Xe tải Hyundai HD65/MB2 2.400 kg

390

2235

Xe tải Hyundai HD65/TK 2.400 kg

390

2236

Xe tải Hyundai HD65/TL 2.500 kg

390

2237

Xe tải Hyundai HD72/MB1 3.400 kg

420

2238

Xe tải Hyundai HD72/MB2 3.400 kg

420

2239

Xe tải Hyundai HD72/TK 3.400 kg

420

2240

Xe tải Hyundai HD72/TL 3.500 kg

420

X

XE DO CTY TNHH Ô TÔ ĐÔNG PHONG SẢN XUẤT

 

X.1

Loại xe tự đổ 1 cầu 4x2 (DONGFENG TRƯỜNG GIANG)

 

2241

DFM-TD0.98TA 0,960 kg (sản xuất năm 2010)

195

2242

DFM-TD0.97TA 0,970 kg (sản xuất năm 2010, 2011)

145

2243

DFM-TD1.8TA 1.800 kg (sản xuất năm 2010)

235

2244

DFM-TD4.98TB 4.980 kg (sản xuất năm 2010, 2011)

380

2245

DFM-TL900A 900 kg

160

2246

DFM-TD4.99T 4.990 kg

450

2247

DFM-TD2.35TA 2.350 kg

265

2248

DFM-TD2.35TC 2.350 kg, loại 7 số, (sản xuất năm 2010, 2011)

275

2249

DFM-TD2.35TB 2.350 kg (sản xuất năm 2010, 2011)

270

2250

DFM-TD2.35TC 2.350 kg (sản xuất năm 2010, 2011)

285

2251

DFM-TD3.45B 3.450 kg (loại 5 số, sản xuất năm 2010, 2011)

270

2252

DFM-TD3.45-4x2 3.450 kg (loại máy 85 KW, sản xuất năm 2009)

295

2253

DFM-3.45 TD 3.450 kg (loại máy 96 KW, sản xuất năm 2010, 2011)

355

2254

DFM-TD6.5B 6.785 kg (sản xuất năm 2010, 2011)

380

2255

DFM-TD6.9B 6.900 kg (loại máy 96 Kw cầu chậm, sản xuất năm 2010, 2011)

355

2256

DFM-TD7/TD TD7T 6.980 kg 5 số cầu gang

345

2257

DFM-TD7/TA 6.950 kg 5 số cầu gang

387

2258

DFM-TD7/TA 6.950 kg 5 số cầu thép

400

2259

DFM-TD7/TA 6.950 kg 6 số cầu thép

430

2260

DFM TD7TB 6.950 kg ben 1 cầu, sản xuất năm 2010 (2011) (2012)

450

2261

DFM-TD7TB-1 6.950 kg, tải ben 1 cầu, sản xuất năm 2014

465

2262

DFM TD7TB 6.950 kg loại 6 số cầu thép, hộp số to, cầu chậm, sản xuất năm 2011,2012

460

2263

DFM-TD7/TA 6.950 kg 6 số cầu thép, hộp số to, cầu chậm

460

2264

DFM-TD7/TD4x4 7.000 kg

470

2265

DFM-TD8/TD8180 7.300 kg

600

2266

DFM-TD7,5/TA 7.500 kg 6 số 1 cầu- cầu thép máy Cummins, sản xuất năm 2010, 2011

435

2267

DFM-TD7,5/TA 7.500 kg 6 số, 1 cầu, cầu thép máy cummins sản xuất năm 2011, hộp số to

475

2268

DFM-TD4.95T 4.950 kg (sản xuất 2009)

320

2269

DFM-TD4.98T 4.980 kg (sản xuất 2010)

400

2270

DFM-TD3.45-4x2 động cơ loại 85KW

300

2271

DFM-TD3.45-4x2 động cơ loại 96KW

365

2272

DFM-TD6.5B-4x2 6.500 kg sản xuất năm 2010

400

2273

DFM-TD3.45-4x2 loại máy 85KW, 3.450 kg, sản xuất năm 2009

295

2274

DFM-TD3.45-4x2 loại máy 96 KW cầu chậm, 3.450 kg, sản xuất năm 2010, 2011

365

2275

DFM-TD6.9B loại máy 96 KW cầu chậm, 6.900 kg, sản xuất năm 2010

365

2276

DFM-TD2.35TB loại 5 số, 2,350 kg, sản xuất năm 2010

270

2277

DFM-TD2.35TC loại 7 số, 2,350 kg, sản xuất năm 2010, 2011

275

2278

DFM-TD3.45M loại 7 số, 3.450 kg, sản xuất năm 2010, 2011

275

2279

DFM-TD1.25B, 1.250 kg, sản xuất năm 2011

155

2280

DFM-TD1.8TA, 1.800 kg, sản xuất năm 2010, 2011

225

2281

DFM-TD 2.5B, 2.500 kg, sản xuất năm 2010, 2011

225

2282

DFM-TD 8180, 7.300 kg, sản xuất năm 2011

600

2283

DFM TD 4,99 T cầu thép 8 số, động cơ Yuchai, máy 100 Kw, sản xuất năm 2010

440

2284

DFM TD 4,99 T cầu thép 6 số, động cơ Yuchai, máy 100 Kw, sản xuất năm 2011

440

2285

DFM TD 990KC4x2, 990 kg, sản xuất năm 2012

207

2286

DFM TD8180, 7300 kg, sản xuất năm 2012

630

2287

DFM TD8T4x2, 7800 kg, sản xuất năm 2012

580

2288

DFM TD12TC6x4, 12000 kg

725

2289

DFM YC7TF4x2/TD1 (9.200 kg), sản xuất năm 2015

525

2290

DFM YC7TF4x2/TD2 (9.200 kg), sản xuất năm 2015

525

2291

DFM YC9TF6x4/TD (14.100 kg), sản xuất năm 2015

950

2292

DFM YC9TF6x4/TD2 (13.300 kg), sản xuất năm 2015

940

2293

DFM YC7TF4x2/TD3 (8.500 kg), sản xuất năm 2015, 2016

610

2294

Xe tải ben 3 chân, tải trọng 13.570 kg, nhãn hiệu TRUONG GIANG, số loại FAW, CA3250P1K2TEA80, SX 2016

980


tải về 6.07 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   29




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương