Ủy ban nhân dân tỉnh thái nguyêN


II XE TẢI THÙNG NHÃN HIỆU KIA



tải về 6.07 Mb.
trang19/29
Chuyển đổi dữ liệu08.07.2016
Kích6.07 Mb.
#1575
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   ...   29

II

XE TẢI THÙNG NHÃN HIỆU KIA

 

2666

K2700II/THACO-XTL có mui 900 kg xe tập lái

245

2667

K2700II/THACO-TMB-C có mui phủ, 1 tấn

248

2668

K2700II/THACO-TK-C có thùng kín 1 tấn

254

2669

K3000S/THACO-TK-C có thùng kín 1,1 tấn

290

2670

K3000S/THACO-TMB-C có mui phủ, 1,2 tấn

290

2671

K3000S/THACO-MBB-C có mui phủ, 1,2 tấn

285

2672

K3000S/THACO TRUCK-MBB có mui phủ, 1,2 tấn

310

2673

K3000S/THACO TRUCK-MBM có mui phủ, 1,15 tấn

315

2674

K3000S/THACO TRỤCK-TK, 1 tấn

317

2675

K3000S/THACO TRUCK-BNTK thùng kín, có thiết bị nâng hạ hàng 800 kg

340

2676

K3000S/THACO TRUCK-BNMB thùng kín, có thiết bị nâng hạ hàng 950 kg

344

2677

Ô tô tải đông lạnh Thaco K3000S/THACO TRUCK-ĐL

469

2678

K2700 1 tấn

310

2679

K2700II, 1,25 tấn

259

2680

K3000S, 1,4 tấn

296

2681

Ô tô tải 1 tấn KIA K2700II/THACO TRUCK-XTL

272

2682

Ô tô tải 930 kg KIA K2700II/THACO TRUCK-MBB

272

2683

Ô tô tải 930 kg tấn KIA K2700II/THACO TRUCK-MBM

277

2684

Ô tô tải 830 kg KIA K2700II/THACO TRUCK-TK

281

III

XE TẢI HUYNDAI THACO

 

2685

Xe tải có mui 1,55, nhãn hiệu THACO, số loại HUYNDAI HD 65-LMBB (CKD)

575

2686

Xe tải thùng kín 1,6 tấn, nhãn hiệu THACO, số loại HUYNDAI HD 65-LTK (CKD)

573

2687

Xe tải 1,99 tấn, nhãn hiệu THACO, số loại hyundai HD65-LTL (CKD)

551

2688

Xe tải có mui, có thiết bị nâng hạ hàng 1,75 tấn, THACO, HYUNDAI HD65-BNMB (CKD)

633

2689

Xe tải có mui, có thiết bị nâng hạ hàng, HYUNDAI HD65-BNLMB (CKD)

619

2690

Xe tải thùng kín, có thiết bị nâng hạ hàng 1,8 tấn, nhãn hiệu THACO, HYUNDAI HD65-BNTK (CKD)

595

2691

Xe tải thùng có mui 2 tấn HD65-MBB

525

2692

Xe tải thùng kín 2 tấn HD 65-TK

527

2693

Xe tải thùng có mui 3 tấn THACO, HUYNDAI HD 72-MBB

607

2694

Xe tải thùng kín 3 tấn THACO, HUYNDAI HD 72-TK

622

2695

Xe tải 3,45 tấn HD345

528

2696

Ô tô tải THACO HD345, loại CKD

561

2697

Ô tô tải có mui THACO HD345-MB1, loại CKD

601

2698

Ô tô tải có mui THACO HD345-MB1-1, loại CKD

587

2699

Ô tô tải thùng kín THACO HD345-TK, loại CKD

631

2700

Ô tô tải thùng kín THACO HD345-TK-1, loại CKD

586

2701

Xe tải có mui 3 tấn HD345-MB1

548

2702

Xe tải thùng kín 3 tấn HD345-TK

578

2703

Xe tải có mui 2 tấn, nhãn hiệu THACO, số loại HUYNDAI HD65-MBB (CKD)

575

2704

Xe tải thùng kín 2 tấn, nhãn hiệu THACO, số loại HUYNDAI HD65-TK (CKD)

573

2705

Xe tải 2,5 tấn nhãn hiệu THACO số loại HUYNDAI HD65 (CKD)

551

2706

Xe tải tự đổ Hyundai 2,5 tấn HD65/THACO-TB

515

2707

Xe tải có mui phủ Hyundai 3 tấn, THACO, HUYNDAI HD72-MBB (CKD)

614

2708

Ô tô tải đông lạnh THACO HUYNDAI HD65-CS/ĐL loại CKD

708

2709

Ô tô tải đông lạnh 4,99 tấn THACO HUYNDAI HD65-CS/LĐL loại CKD

708

2710

Ô tô tải đông lạnh THACO HUYNDAI HD72-CS/ĐL loại CKD

752

2711

Ô tô tải có cần cẩu, nhãn hiệu THACO HUYNDAI HD72-CS/TC, loại CKD

914

2712

Ô tô tải nhãn hiệu THACO HUYNDAI HD72-SCS/TL, loại CKD

618

2713

Xe tải thùng kín 3 tấn, THACO HUYNDAI HD72-TK (CKD)

615

2714

Xe tải Hyundai 3,5 tấn, THACO, HUYNDAI HD72 (CKD)

582

2715

Xe tải Hyundai 7,3 tấn, THACO, HUYNDAI HD72-CS (CKD)

595

2716

Xe tải có mui Hyundai 5 tấn HD120/THACO-MBB

798

2717

Xe tải có mui Hyundai 5 tấn HD120/THACO-L-MBB

857

2718

Xe tải Hyundai 5,5 tấn HD120/THACO

744

2719

Xe tải Hyundai 5,5 tấn HD120/THACO-L

799

2720

Xe tải Hyundai 6.305 kg HD 120

740

2721

Xe tải tự đổ Hyundai 2,5 tấn HD65/THACO-TB

508

2722

Ô tô sát-xi có buồng lái HD 170

1.229

2723

Ô tô tải có mui 8,1 tấn HD 170/THACO-MBB

1.229

2724

Ô tô sát-xi có buồng lái, nhãn hiệu Hyundai HD 210 (CBU)

1.430

2725

Xe tải có mui Hyundai HD210/THACO-MB1 (CKD)

1.462

2726

Ô tô xi téc chở xăng, HUYNDAI HD170/THACO-XTNL

1.600

2727

Ô tô sát-xi có buồng lái HD 250

1.519

2728

Xe tải tự đổ, nhãn hiệu Hyundai HD270 (CBU)

2.000

2729

Xe tải tự đổ, nhãn hiệu Hyundai Thaco HD270 (CKD)

1.935

2730

Ô tô tải (tự đổ), nhãn hiệu Hyundai HD270/THACO-TB (CKD)

1.980

2731

Ô tô tải có mui 13,15 tấn HD 250/THACO-MBB

1.519

2732

Ô tô sát-xi có buồng lái HD 320

1.669

2733

Ô tô sát-xi có buồng lái, nhãn hiệu Hyundai HD 320 (CBU)

2.120

2734

Ô tô tải có mui 17 tấn HD 320/THACO-MBB

1.669

2735

Xe tải có mui, nhãn hiệu Thaco HD350-CS/MB1 (CKD)

575

2736

Xe tải có mui, nhãn hiệu Thaco HD350-CS/LMB1 (CKD)

575

2737

Xe tải thùng kín, nhãn hiệu Thaco HD350-CS/TK (CKD)

574

2738

Xe tải thùng kín, nhãn hiệu Thaco HD350-CS/LTK1 (CKD)

576

2739

Xe tải thùng kín, nhãn hiệu Thaco HD350-CS/LTK2 (CKD)

574

2740

Xe tải, nhãn hiệu Thaco HD350-CS/TL (CKD)

551

2741

Xe tải, nhãn hiệu Thaco HD350-CS/LTL (CKD)

551

2742

Xe tải có mui Hyundai HD320/THACO-MB1

2.178

2743

Xe tải có mui Hyundai HD360/THACO-MB1 (CKD)

2.418

2744

Ô tô đầu kéo, nhãn hiệu Huyndai HD1000 (CBU)

1.790

2745

Ô tô đầu kéo, nhãn hiệu Huyndai HD700 (CBU)

1.700

2746

Ô tô tải có mui 18 tấn HD 370/THACO-TB

2.155

2747

Xe tải tự đổ Hyundai 18 tấn HD370/THACO-TB (CKD)

2.440

2748

Ô tô xi téc chở xăng, HUYNDAI HD310/THACO-XTNL

2.130

2749

Xe ôtô xi téc HYUNDAI HD260/THACO-XTNL

1.918

2750

Xe tải có mui, nhãn hiệu Thaco HD450-CS/MB1 (CKD)

607

2751

Xe tải thùng kín, nhãn hiệu Thaco HD450-CS/TK1 (CKD)

607

2752

Xe tải thùng kín, nhãn hiệu Thaco HD450-CS/TK2 (CKD)

608

2753

Xe tải, nhãn hiệu Thaco HD450-CS/TL (CKD)

582

2754

Ô tô sát xi tải, nhãn hiệu Thaco, số loại HD500-CS (CKD)

545

2755

Ô tô sát xi tải, nhãn hiệu Thaco, số loại HD650-CS (CKD)

574

2756

Ô tô tải, nhãn hiệu Thaco, số loại HD500-CS/TL (CKD)

561

2757

Ô tô tải, nhãn hiệu Thaco, số loại HD650-CS/TL (CKD)

592

2758

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu Thaco, số loại HD500-CS/MB1 (CKD)

585

2759

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu Thaco, số loại HD650-CS/MB1 (CKD)

617

2760

Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu Thaco, số loại HD500-CS/TK1 (CKD)

586

2761

Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu Thaco, số loại HD650-CS/TK1 (CKD)

620

2762

Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu Thaco, số loại HD500-CS/TK2 (CKD)

584

2763

Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu Thaco, số loại HD650-CS/TK2 (CKD)

618

2764

Ô tô sát-xi có buồng lái HD 700

1.309

2765

Ô tô sát-xi có buồng lái HD 1000

1.489

IV

XE TẢI THÙNG NHÃN HIỆU THACO

 

 

THACO TOWNER

 

2766

Tải tự đổ trong tải 560 kg TOWNER750-TB

146

2767

Tải thùng có mui phủ trong tải 650 kg THACO TOWNER750-MBB

147

2768

Tải thùng kín trong tải 650 kg THACO TOWNER750A-TK

151

2769

Tải tự đổ trong tải 520 kg THACO TOWNER750-TB

150

2770

Tải tự đổ trong tải 520 kg THACO TOWNER750A-TB (CKD)

163

2771

Tải thùng kín trong tải 650 kg TOWNER750-TK

151

2772

Tải 700 kg TOWNER700-TB

148

2773

Tải thùng kín 700 kg THACO TOWNER950-TK

199

2774

Tải 750 kg THACO TOWNER750

135

2775

Tải 750 kg THACO TOWNER750A, loại hình CKD

140

2776

Tải 650 kg THACO TOWNER750A-MBB, loại hình CKD

152

2777

Tải 600 kg THACO TOWNER750A-TK, loại hình CKD

155

2778

Tải 650 kg THACO TOWNER750A-MBB-1, loại hình CKD

152

2779

Tải 950 kg THACO TOWNER950

180

2780

Tải 950 kg THACO TOWNER950-TK, loại hình CKD

198

2781

Tải 850 kg THACO TOWNER950-MB1

193

2782

Tải 750 kg THACO TOWNER950-MB2

195

2783

Tải nhãn hiệu THACO TOWNER950A, loại hình CKD

208

2784

Tải nhãn hiệu THACO TOWNER950A-TK, loại hình CKD

227

2785

Tải nhãn hiệu THACO TOWNER950A-MB2, loại hình CKD

223

2786

Tải nhãn hiệu THACO TOWNER950A-MB1, loại hình CKD

221

2787

Tải 950 kg THACO TOWNER950A-CS/TL, loại hình CKD

208

2788

Tải 950 kg THACO TOWNER950A-CS/MB1, loại hình CKD

219

2789

Tải 950 kg THACO TOWNER950A-CS/TK, loại hình CKD

226

2790

Tải cơ cấu nâng hạ thùng hàng TOWNER750-BCR

136

 

THACO TẢI THÙNG

 

2791

Tải thùng kín, trọng tải 830 kg FC099L-TK

216

2792

Tải thùng có mui phủ, trọng tải 880 kg FC2300-MBB-C

125

2793

Tải thùng, thùng kín, trọng tải 880 kg FC2300-TC-C

130

2794

Tải thùng, thùng kín, trọng tải 880 kg FC2600-TK-C

144

2795

Xe tải thùng kín, trọng tải 830 kg 099L-TK

189

2796

Tải thùng có mui phủ, trọng tải 900 kg FCL099-MBB

212

2797

Tải thùng có mui phủ, trọng tải 900 kg FCL099-MBM

212

2798

Tải thùng có mui phủ, trọng tải 900 kg FC2300-TMB-C

125

2799

Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 900 kg FC2600-TMB-C

140

2800

Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 900 kg FC2600-MBB-C

140

2801

Xe tải thùng ngắn, trọng tải 990 kg FC 23000

115

2802

Xe tải thùng dài, trọng tải 990 kg FC 2600

127

2803

Xe tải thùng dài, trọng tải 990 kg FC 099L

200

2804

Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 990 kg 099L-MBB

167

2805

Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 990kg 099L-MBM

169

2806

Xe tải trọng tải 990 kg PD 990

160

2807

Tải thùng, thùng kín, trọng tải 1 tấn FC2200-TK-C

161

2808

Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 1 tấn FC2200-TMB-C

156

2809

Tải thùng, thùng có mui phủ, trọng tải 1 tấn FC2200-MMB-C

156

2810

Xe tải thùng trọng tải 1 tấn FC 125-TK

174

2811

Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 1 tấn FLC 125-MBB

226

2812

Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 1,1 tấn FLC 125-MBM

226

2813

Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 1 tấn FLC 125-TK

233

2814

Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 1,15 tấn FC 125-MBB

171

2815

Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 1,15 tấn FC 125-MBM

168

2816

Xe tải thùng, trọng tải 1,25 tấn FC 125

185

2817

Xe tải thùng, trọng tải 1,25 tấn FLC 125

214

2818

Xe tải thùng, trọng tải 1,25 tấn FC 2200

143

2819

Xe tải thùng, trọng tải 1,25 tấn FC 150-TK

233

2820

Xe tải thùng kín, trọng tải 1,25 tấn FLC 150-TK

217

2821

Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 1,3 tấn FC 150-MBM

183

2822

Xe tải thùng có mui, trọng tải 1,3 tấn FLC 150-MBB

225

2823

Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 1,35 tấn FC 150-MBB

200

2824

Xe tải thùng có mui, trọng tải 1,35 tấn FLC 150-MBM

230

2825

Xe tải thùng trọng tải 1,5 tấn FC 150

186

2826

Xe tải thùng, trọng tải 1,5 tấn FLC 150

191

2827

Xe tải thùng kín, trọng tải 1,65 tấn FLC198-TK (CKD)

262

2828

Xe tải thùng kín, trọng tải 1,7 tấn FC200-TK

234

2829

Xe tải có mui, trọng tải 1,7 tấn FLC198-MBB-1 (CKD)

262

2830

Xe tải có mui, trọng tải 1,7 tấn FLC198-MBB (CKD)

262

2831

Xe tải có mui, trọng tải 1,78 tấn FLC198-MBM (CKD)

255

2832

Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 1,85 tấn FC 200-MBB

229

2833

Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 1,85 tấn FC 200-MBM

228

2834

Xe tải 1,98 tấn, nhãn hiệu Thaco, số loại FLC198 (CKD)

245

2835

Xe tải trọng tải 2 tấn FD 200b-4WD

250

2836

Xe tải trọng tải 2 tấn FC 200

224

2837

Xe tải thùng có mui phủ 1,55 tấn HD65-LMBB

480

2838

Xe tải thùng kín 1,6 tấn HD65-LTK

479

2839

Xe tải thùng có mui phủ 2 tấn HD65-MBB

488

2840

Xe tải thùng kín 2 tấn HD65-TK

481

2841

Xe tải thùng có mui phủ 3 tấn HD72-MBB

519

2842

Xe tải thùng kín 3 tấn HD72-TK

523

2843

Tải thùng trọng tải 2 tấn BJ1043V8JE6-F

185

2844

Ôtô Tải 2,5 tấn FLC250 (CKD)

266

2845

Tải thùng kín, trọng tải 2,15 tấn FLC250-TK

289

2846

Tải thùng kín, trọng tải 2,2 tấn FC 250-TK

246

2847

Tải thùng có mui, trọng tải 2,2 tấn FLC250-MBB (CKD)

285

2848

Tải thùng, thùng kín, trọng tải 2,3 tấn FC3300-TK-C

220

2849

Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 2,3 tấn FC3300-MBB-C

213

2850

Xe tải thùng kín, trọng tải 2,3 tấn FC 3300-TK-C

219

2851

Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 2,3 tấn FC 250-MBM

285

2852

Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 2,3 tấn FLC250-MBM (CKD)

276

2853

Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 2,35 tấn FC 250-MBB

240

2854

Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 2,4 tấn FC 3300-TMB-C

213

2855

Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 2,4 tấn FC3300-TMB-C

215

2856

Tải thùng trọng tải 2,5 tấn PC 3300

197

2857

Tải thùng trọng tải 2,5 tấn FC 250

223

2858

Tải thùng trọng tải 2,5 tấn PLC 250

208

2859

Tải thùng, thùng kín, trọng tải 2,7 tấn TC345-TK

361

2860

Tải thùng, thùng kín, trọng tải 2,7 tấn FLC345-TK

361

2861

Tải thùng, thùng kín, trọng tải 2,74 tấn FC350-TK

296

2862

Tải thùng, có mui, trọng tải 2,75 tấn FLC300-MBB

300

2863

Tải thùng kín, trọng tải 2,75 tấn FLC300-TK

301

2864

Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,8 tấn FC3900-TK-C

221

2865

Tải thùng, có mui, trọng tải 2,8 tấn FLC300-MBM

302

2866

Tải thùng, có mui, phủ trọng tải 2,85 tấn FC3900-TMB-C

218

2867

Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 2,95 tấn TC345-MBB

357

2868

Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 2,95 tấn FLC345-MBB

357

2869

Tải thùng, trọng tải 3 tấn PC 3900

189

2870

Tải thùng, trọng tải 3 tấn PLC 300

254

2871

Tải thùng kín, trọng tải 3,45 tấn FLC 345A (CKD)

317

2872

Tải nhãn hiệu Thaco FLC 345A-4WD (CKD)

513

2873

Tải nhãn hiệu Thaco FLC 345A-4WD-CS/MB1 (CKD)

562

2874

Tải thùng kín, trọng tải 3,45 tấn FLC 345B

348

2875

Tải thùng kín, trọng tải 3,2 tấn FLC 345B-MB1

373

2876

Tải thùng kín, trọng tải 3,2 tấn FLC 345B-MB2

373

2877

Tải thùng kín, trọng tải 3,1 tấn FLC 345B-TK

376

2878

Tải thùng kín, trọng tải 3 tấn FLC 345A-TK

343

2879

Tải thùng kín, trọng tải 3 tấn PLC 345A-TK

346

2880

Tải thùng có mui, trọng tải 3 tấn TC 345-MBM

357

2881

Tải thùng có mui, trọng tải 3 tấn FLC 345-MBM

357

2882

Tải thùng có mui, trọng tải 3 tấn, THACO, FLC 345A-MBM

325

2883

Xe tải có mui, trọng tải 3.000 kg FC350-MBM

273

2884

Xe tải có mui, trọng tải 3,05 tấn FLC345A-MBB (CKD)

340

2885

Xe tải có mui, trọng tải 3,05 tấn FTC345-MBB-1

469

2886

Tải 3,45 tấn FTC345

441

2887

Xe tải có mui, trọng tải 3,05 tấn FTC345-MBB

466

2888

Xe tải có mui, trọng tải 3,2 tấn FTC345-MBM

465

2889

Xe tải có mui, trọng tải 3,2 tấn FTC345A-MBM

468

2890

Xe tải có mui, trọng tải 3 tấn FTC345-TK

467

2891

Xe tải có mui, trọng tài 3 tấn HD345-MB1 (Loại CKD)

510

2892

Xe tải có mui, trọng tải 3,2 tấn FLC345-MBM

455

2893

Tải thùng, thùng kín, trọng tải 3,1 tấn FC345-TK

281

2894

Tải thùng, thùng kín, trọng tải 3,1 tấn FC4100-TK-C

255

2895

Tải thùng, thùng kín, trọng tải 3,1 tấn FC4100K-TK-C

224

2896

Xe tải có mui, trọng tải 3.1 tấn (FC350-MBB)

273

2897

Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 3,2 tấn FC4100-TMB-C

254

2898

Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 3,2 tấn FC4100K-TMB-C

223

2899

Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 3,2 tấn FC345-MBB

275

2900

Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 3,2 tấn FC345-MBM

277

2901

Tải thùng có mui phủ, trọng tải 3,2 tấn FC 4100-TMB-C

240

2902

Tải thùng có mui, trọng tải 3,2 tấn FLC 345A-MBM

344

2903

Tải thùng, trọng tải 3,45 tấn, ca bin đơn FC 4100

230

2904

Tải thùng, trọng tải 3,45 tấn, ca bin đơn 1900 FC 4100

237

2905

Tải thùng, trọng tải 3,45 tấn, ca bin đơn 1900 FC 345

253

2906

Xe tải, trọng tải 3,45 tấn, ca bin kép 1900 PC 4100K

200

2907

Xe tải, trọng tải 3,45 tấn PLC 345A

281

2908

Xe tải, trọng tải 3,45 tấn PLC 345

304

2909

Xe tải, trọng tải 3,45 tấn PTC 345

439

2910

Xe tải, trọng tải 3,45 tấn TC 345

304

2911

Tải thùng, trọng tải 3,5 tấn FC 350

269

2912

Tải thùng có mui, trọng tải 4 tấn TC 450-MBB

357

2913

Tải thùng có mui, trọng tải 4 tấn FTC 450-MBB-1

459

2914

Tải tập lái có mui, trọng tải 4 tấn FLC 450-XTL

358

2915

Ô tô tải 3,45 tấn, nhãn hiệu Thaco FLC345A-4WD-CS/TL, loại hình CKD

548

2916

Ô tô tải có mui 3,45 tấn, nhãn hiệu THACO FLC345A-4WD-CS/MB1, loại hình CKD

562

2917

Tải 4,5 tấn FLC 450A

348

2918

Tải có mui 4,25 tấn FLC450A-MB1

348

2919

Tải có mui trọng tải 4 tấn FLC 450-MBB

357

2920

Tải có mui trọng tải 4 tấn FLC 450-MBB-1

357

2921

Tải tập lái, có mui, FLC 450A-XTL (CKD)

378

2922

Xe Tải trọng tải 4,5 tấn FC 450

273

2923

Xe Tải trọng tải 4,5 tấn FLC 450

332

2924

Xe Tải trọng tải 4,5 tấn FC 450-MBB

300

2925

Tải thùng có mui phủ, trọng tải 4,5 tấn FC4200-TMB-C

330

2926

Tải thùng, thùng kín, trọng tải 4,5 tấn FC4200-TK-C

321

2927

Xe tải, trọng tải 4,5 tấn FLC450

289

2928

Xe tải, trọng tải 4,5 tấn FTC 450

441

2929

Xe tải, trọng tải 4 tấn FTC 450-MBB

466

2930

Xe tải, trọng tải 4 tấn FTC 450-MBB-1

466

2931

Xe tải, trọng tải 4 tấn FTC 450-TK

467

2932

Tải thùng, thùng kín, trọng tải 4,5 tấn FC500-TK

307

2933

Xe tải, trọng tải 4,5 tấn TC450

332

2934

Tải thùng có mui phủ, trọng tải 4,6 tấn FC500-MBB

311

2935

Xe tải, trọng tải 4,950 tấn TC550-MBB

394

2936

Tải thùng, trọng tải 5 tấn FC 4200

276

2937

Tải thùng, trọng tải 5 tấn FC 500

322

2938

Xe tải, trọng tải 5,5 tấn TC 550

336

2939

Tải có mui phủ, trọng tải 6 tấn FC4800-TMB-C

357

2940

Xe trọng tải 6 tấn FC600-4WD

399

2941

Tải thùng có mui phủ, trọng tải 6,5 tấn FC700-MBB

389

2942

Tải thùng, trọng tải 6,5 tấn FC 4800

325

2943

Tải thùng có mui 6,5 tấn FTC 700-MBB

512

2944

Tải thùng có mui phủ 6,5 tấn FC 700-MBB

352

2945

Tải thùng, trọng tải 7 tấn FC 700

324

2946

Ô tô Tải nhãn hiệu Thaco FLC 600A-4WD (CKD)

531

2947

Tải thùng, trọng tải 6 tấn FLC 600A-4WD/MB1 (CKD)

600

2948

Tải có mui Thaco FLC 600B-4WD-CS/MB1 (CKD)

605

2949

Tải có mui 3,45 tấn FLC 345A-4WD/MB1 (CKD)

552

2950

Tải có mui 3,45 tấn FLC 345A-4WD (CKD)

503

2951

Ô tô tải THACO FLC700A-CS (CKD)

511

2952

Ô tô tải có mui THACO FLC700A-CS/MB1 (CKD)

529

2953

Tải thùng, trọng tải 7,5 tấn FLC 800-4WD

566

2954

Tải thùng, trọng tải 7,6 tấn FLC 800-MBB

483

 


tải về 6.07 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   ...   29




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương