Ủy ban nhân dân tỉnh thái nguyêN



tải về 6.07 Mb.
trang20/29
Chuyển đổi dữ liệu08.07.2016
Kích6.07 Mb.
#1575
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   ...   29

THACCO AUMARK

 

2955

Tải thùng, thùng kín trọng tải 1,8 tấn AUMARK198-TK

379

2956

Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 1,85 tấn AUMARK198-MBB

379

2957

Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 1,85 tấn AUMARK198-MBM

379

2958

Tải thùng, trọng tải 1,98 tấn AUMARK198

359

2959

Ô tô tải có mui 1,98 tấn, nhãn hiệu THACO, AUMARK198A-CS/MB1, loại hình CKD

392

2960

Ô tô tải nhãn hiệu THACO AUMARK198B-CS/TL (CKD)

377

2961

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMARK198B-CS/MB1 (CKD)

395

2962

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMARK198B-CS/MB2 (CKD)

397

2963

Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO AUMARK198B-CS/TK1 (CKD)

404

2964

Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO AUMARK198B-CS/TK2 (CKD)

402

2965

Ô tô tải 2,5 tấn, nhãn hiệu THACO, AUMARK250A-CS/TL, loại hình CKD

372

2966

Ô tô tải có mui 2,5 tấn, nhãn hiệu THACO, AUMARK250A-CS/MB1, loại hình CKD

392

2967

Ô tô tải 1,98 tấn, nhãn hiệu THACO, AUMARK198A-CS/TL, loại hình CKD

372

2968

Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,2 tấn AUMARK250-TK

379

2969

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,3 tấn AUMARK250-MBB

379

2970

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,3 tấn AUMARK250-MBM

379

2971

Tải thùng, trọng tải 2,5 tấn AUMARK250

359

2972

Tải chở ôtô 2,5 tấn AUMARK250CD

359

2973

Xe tải, trọng tải 3,45 tấn AUMARK345

320

2974

Tải thùng, trọng tải 3,45 tấn AUMARK 250

305

2975

Tải thùng, trọng tải 4,5 tấn AUMARK 450

317

2976

Ô tô tải nhãn hiệu THACO AUMARK500A-CS/TL (CKD)

377

2977

Ô tô tải có mui nhãn hiệu THACO AUMARK500A-CS/MB1 (CKD)

395

2978

Ô tô tải có mui nhãn hiệu THACO AUMARK500A-CS/MB2 (CKD)

397

2979

Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO AUMARK500A-CS/TK1 (CKD)

404

2980

Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO AUMARK500A-CS/TK2 (CKD)

402

2981

Tải thùng có mui phủ, trọng tải 8,2 tấn AUMARK 820-MBB

599

2982

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C160/C170-CS/MB1 (CKD)

711

2983

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C2400A/P230-MB1 (CKD)

891

2984

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C240B/P255-MB1 (CKD)

981

2985

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C1400/P255-MB1 (CKD)

1.025

2986

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C240C/255-MB1 (CKD)

1.025

2987

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C1400B/P255-MB1 (CKD)

981

2988

Ô tô tải có mui nhãn hiệu THACO AUMAN C300B/W340-MB1 (CKD)

1.207

2989

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C34/W340-MB1 (CKD)

1.307

2990

Ô tô sát si tải, nhãn hiệu Foton, số loại Thaco Auman C340-CS (CKD)

1.224

2991

Ô tô xi téc chở xăng Thaco AUMAN C340-XITEC

2.014

2992

Ô tô xi téc (chở xăng), nhãn hiệu Foton, số loại Thaco Auman C340-xitec (CKD)

1.644

2993

Ô tô tải tự đổ, nhãn hiệu THACO AUMAN D240/W290 (CKD)

1.200

2994

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN 1290-MBB (CKD)

993

2995

Tải thùng có mui phủ, trọng tải 8,2 tấn AUMAN820-MBB

642

2996

Xe tải có mui, trọng tải 9,9 tấn AUMAN 990-MBB

823

2997

Xe tải có mui, có thiết bị nâng hạ hàng THACO AUMAN 990-MBB/BN

873

2998

Xe tải có mui, trọng tải 12,9 tấn AUMAN1290-MBB (CKD)

1.053

2999

Ô tô tải có mui 13,6 tấn THACO AUMAN C2300/P230-CS/MB1 (CKD)

961

3000

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C2400/P230-MB1

890

3001

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C3000/P340-MB1

1.205

3002

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C3000A/W340-MB1

1.287

3003

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C3000A/W340-CS/MB1

1.248

3004

Ô tô sát si tải, nhãn hiệu FOTON, số loại Thaco Auman C160/C170-CS-1 (CKD)

639

3005

Ô tô xi téc (chở xăng), nhãn hiệu FOTON, số loại Thaco Auman C160/C170-Xitec (CKD)

864

3006

Ô tô tải có mui 8,2 tấn, nhãn hiệu THACO AUMAN820-MBB (CKD)

723

3007

Tải thùng có mui phủ, trọng tải 17,9 tấn AUMANC 1790/W380-MB1

1.305

3008

Ô tô tải tự đổ 13 tấn AUMAND1300

1.098

3009

Ôtô tải nhãn hiệu THACO AUMAN D2550/W340 (CKD)

1.305

3010

Ôtô tải nhãn hiệu THACO AUMAN D3300/W380

1.565

 

THACCO OLLIN

 

3011

Tải thùng kín, trọng tải 1,15 tấn OLLIN150-TK

224

3012

Tải thùng có mui phủ, trọng tải 1,2 tấn OLLIN150-MBB

218

3013

Tải thùng có mui phủ, trọng tải 1,2 tấn OLLIN150-MBM

218

3014

Tải thùng trọng tải 1,5 tấn OLLIN150

204

3015

Tải thùng kín, trọng tải 1,6 tấn OLLIN198-LTK (CKD)

334

3016

Tải thùng có mui, trọng tải 1,6 tấn OLLIN198-LMBM (CKD)

339

3017

Tải thùng, trọng tải 1,65 tấn OLLIN198-LMBB (CKD)

332

3018

Tải thùng, thùng kín trọng tải 1.73 tấn OLLIN 198-TK (CKD)

334

3019

Tải thùng, có mui trọng tải 1.78 tấn OLLIN 198-MBM (CKD)

339

3020

Tải thùng, có mui trọng tải 1.83 tấn OLLIN 198-MBB (CKD)

332

3021

Tải thùng, trọng tải 1,98 tấn OLLIN198 (CKD)

315

3022

Tải có mui Thaco OLLIN198A-CS/MB1 (CKD)

341

3023

Tải có mui Thaco OLLIN198A-CS/MB2 (CKD)

342

3024

Tải thùng kín Thaco OLLIN198A-CS/TK1 (CKD)

349

3025

Tải thùng kín Thaco OLLIN198A-CS/TK2 (CKD)

347

3026

Tải Thaco OLLIN198A-CS/TL (CKD)

323

3027

Tải thùng kín, trọng tải 2,25 tấn OLLIN 250-TK

334

3028

Tải thùng có mui phủ, trọng tải 2,3 tấn OLLIN 250-MBM (CKD)

339

3029

Tải thùng có mui phủ, trọng tải 2,35 tấn OLLIN 250-MBB (CKD)

334

3030

Tải thùng trọng tải 2,5 tấn OLLIN250 (CKD)

315

3031

Tải thùng, thùng kín trọng tải 3.2 tấn OLLIN345-TK

421

3032

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 3.25 tấn OLLIN345-MBB

412

3033

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 3.25 tấn OLLIN345-MBM

415

3034

Tải thùng trọng tải 3,45 tấn OLLIN345

391

3035

Tải thùng 3,45 tấn OLLIN 345A-CS/TL (CKD)

412

3036

Tải thùng 3,45 tấn OLLIN 345A-CS/MB1 (CKD)

437

3037

Tải thùng 3,45 tấn OLLIN 345A-CS/TK (CKD)

437

3038

Tải có cẩu Thaco OLLIN345A-CS/TC (CKD)

747

3039

Tải có cẩu Thaco OLLIN345A-CS/TC304 (CKD)

837

3040

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 4,1 tấn OLLIN450-MBB

415

3041

Tải thùng, thùng kín trọng tải 4,3 tấn OLLIN450-TK

420

3042

Tải thùng trọng tải 4,5 tấn OLLIN 450

395

3043

Ô tô tải có mui, trọng tải 5 tấn THACO OLLIN 450A-CS/TL (loại CKD)

412

3044

Ô tô tải có mui, trọng tải 5 tấn THACO OLLIN 450A-CS/MB1 (loại CKD)

434

3045

Ô tô tải thùng kín, trọng tải 5 tấn THACO OLLIN 450A-CS/TK (loại CKD)

438

3046

Ô tô tải tập lái có mui THACO OLLIN450A-CS/XTL (CKD)

439

3047

Ô tô tải có mui THACO OLLIN500B-CS/MB1-1 (CKD)

345

3048

Ô tô tải có mui THACO OLLIN500B-CS/MB1 (CKD)

341

3049

Ô tô tải có mui THACO OLLIN500B-CS/MB2 (CKD)

342

3050

Ô tô tải thùng kín THACO OLLIN500B-CS/TK1 (CKD)

349

3051

Ô tô tải thùng kín THACO OLLIN500B-CS/TK2 (CKD)

347

3052

Ô tô tải THACO OLLIN500B-CS/TL (CKD)

323

3053

Tải có mui nhãn hiệu FOTON, số Loại THACO OLLIN700B-CS/MB1-1, loại hình CKD

457

3054

Tải thùng có mui phủ, trọng tải 6,5 tấn OLLIN700-MBB

509

3055

Tải thùng, trọng tải 7 tấn OLLIN 700

463

3056

Tải thùng, trọng tải 7 tấn OLLIN 700A-CS/TL, loại hình (CKD)

494

3057

Tải thùng, trọng tải 14,2 tấn OLLIN 700A-CS loại hình (CKD)

452

3058

Tải thùng có mui, trọng tải 7 tấn OLLIN 700A-CS/MB1, loại hình (CKD)

537

3059

Ô tô tải Thaco OLLIN700B-CS/TL (CKD)

431

3060

Ô tô tải có mui Thaco OLLIN700B-CS/MB1 (CKD)

457

3061

Ô tô tải thùng kín Thaco OLLIN700B-CS/TK1 (CKD)

460

3062

Ô tô tải thùng kín Thaco OLLIN700B-CS/TK2 (CKD)

457

3063

Ô tô tải Thaco OLLIN700C-CS/TL (CKD)

416

3064

Ô tô tải có mui Thaco OLLIN700C-CS/MB1 (CKD)

440

3065

Ô tô tải thùng kín Thaco OLLIN700C-CS/TK1 (CKD)

444

3066

Ô tô tải thùng kín Thaco OLLIN700C-CS/TK2 (CKD)

442

3067

Tải thùng có mui 7,1 tấn OLLIN800-MBB-1

546

3068

Tải thùng trọng tải 8 tấn OLLIN 800

492

3069

Ô tô tải có cần cẩu, nhãn hiệu THACO OLLIN800A-CS/TC, loại hình CKD

943

3070

Ô tô tải có cần cẩu, nhãn hiệu THACO OLLIN800A-CS/TC505, loại hình CKD

1.151

3071

Tải thùng, trọng tải 8 tấn OLLIN 800A-CS/TL (CKD)

506

3072

Tải thùng, trọng tải 8 tấn OLLIN 800A-CS/MB1 (CKD)

553

3073

Tải có mui Thaco OLLIN 800A-CS/MB1-1 (CKD)

542

3074

Tải thùng kín Thaco OLLIN 800A-CS/TK (CKD)

545

3075

Tải thùng, trọng tải 14,250 tấn OLLIN 800A-CS

469

3076

Ôtô tải sát xi THACO OLLIN345A-CS (CKD)

392

3077

Ôtô tải sát xi THACO OLLIN450A-CS (CKD)

392

3078

Ôtô sát xi tải, nhãn hiệu FOTON, số loại THACO OLLIN900A-CS (CKD)

531

3079

Ôtô sát xi tải, nhãn hiệu FOTON, số loại THACO OLLIN950A-CS (CKD)

530

3080

Ôtô tải, nhãn hiệu FOTON, số loại THACO OLLIN900A-CS/TL (CKD)

562

3081

Ôtô tải, nhãn hiệu FOTON, số loại THACO OLLIN950A-CS/TL (CKD)

558

3082

Ôtô tải có mui, nhãn hiệu FOTON, số loại THACO OLLIN900A-CS/MB1 (CKD)

603

3083

Ôtô tải có mui, nhãn hiệu FOTON, số loại THACO OLLIN950A-CS/MB1 (CKD)

594

 

XE TẢI BEN TỰ ĐỔ (THACO)

 

3084

Tải tự đổ, trọng tải 990 kg FD099

213

3085

Tải tự đổ, trọng tải 990 kg FLD099A (loại hình CKD)

217

3086

Tải tự đổ FLD099B (loại hình CKD)

219

3087

Tải tự đổ, trọng tải 1,25 tấn FD2200A

167

3088

Tải tự đổ, trọng tải 1,25 tấn FD125

189

3089

Tải tự đổ, trọng tải 1,5 tấn FLD150

272

3090

Tải tự đổ, trọng tải 1,5 tấn FLD150A (CKD)

261

3091

Tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND Thaco FLD150C (CKD)

229

3092

Tải tự đổ (tự đổ) nhãn hiệu FORLAND Thaco FLD150C-1 (CKD)

229

3093

Tải tự đổ, trọng tải 2 tấn QD20-4WD

212

3094

Tải tự đổ, trọng tải 2 tấn FD2700A

197

3095

Tải tự đổ, trọng tải 2 tấn FD200

254

3096

Tải tự đổ, trọng tải 2 tấn FLD200

265

3097

Tải tự đổ, trọng tải 2 tấn 2 cầu FD200-4WD

331

3098

Tải tự đổ, trọng tải 2 tấn 2 cầu TD200-4WD

337

3099

Tải tự đổ, trọng tải 2 tấn 2 cầu FLD200A-4WD

351

3100

Tải tự đổ, trọng tải 2 tấn 2 cầu FD200B-4WD

279

3101

Tải tự đổ, trọng tải 2 tấn 2 cầu FD200A-4WD

240

3102

Tải tự đổ, trọng tải 2,5 tấn FLD250

302

3103

Tải tự đổ FLD250B, loại CKD

264

3104

Tải tự đổ, trọng tải 2,5 tấn FLD250A (CKD)

311

3105

Tải tự đổ, nhãn hiệu Thaco FLD250B (loại hình CKD)

256

3106

Tải tự đổ, trọng tải 3 tấn FD3800A

197

3107

Tải tự đổ, trọng tải 3 tấn FLD300

293

3108

Tải tự đổ, trọng tải FD 3,45 tấn, trọng tải 3.450 kg

293

3109

Tải tự đổ, trọng tải 3,45 tấn QD35-4WD

270

3110

Tải tự đổ, trọng tải 3,45 tấn FD3500A

265

3111

Tải tự đổ, trọng tải 3,45 tấn FD345

303

3112

Tải tự đổ, trọng tải 3,45 tấn FD3500A-ca bin 1900

257

3113

Tải tự đổ, trọng tải 3,45 tấn FD35A-4WD 2 cầu

337

3114

Tải tự đổ, trọng tải 3,45 tấn FD345-4WD 2 cầu

326

3115

Tải tự đổ, trọng tải 3,45 tấn TD345

375

3116

Tải tự đổ, trọng tải 3,45 tấn TD345-4WD 2 cầu

415

3117

Tải tự đổ, trọng tải 3,45 tấn FLD345A-4WD (loại CKD)

325

3118

Tải tự đổ, trọng tải 3,45 tấn FLD345A (loại CKD)

399

3119

Tải tự đổ FLD345B (loại CKD)

317

3120

Tải tự đổ FLD345B - 4WD (loại CKD)

350

3121

Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND, số loại Thaco FLD250C, loại hình CKD

232

3122

Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND, số loại Thaco FLD345C, loại hình CKD

264

3123

Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND, số loại Thaco FLD490C, loại hình CKD

327

3124

Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND, số loại Thaco FLD490C-4WD, loại hình CKD

364

3125

Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND, số loại Thaco FLD499C, loại hình CKD

327

3126

Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND, số loại Thaco FLD499C-4WD, loại hình CKD

364

3127

Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND, số loại Thaco FLD600C, loại hình CKD

398

3128

Tải tự đổ, trọng tải 4,1 tấn FLD600A-4WD (loại CKD)

502

3129

Tải tự đổ FLD600B-4WD (loại CKD)

438

3130

Tải tự đổ FLD600B (loại CKD)

388

3131

Tải tự đổ, trọng tải 4,1 tấn FLD600A (loại CKD)

434

3132

Tải tự đổ, trọng tải 4,5 tấn FD4100A

211

3133

Tải tự đổ, trọng tải 4,5 tấn FD4500A

305

3134

Tải tự đổ, trọng tải 4,5 tấn FD4100A1-ca bin đơn

264

3135

Tải tự đổ, trọng tải 4,5 tấn QD45-4WD

275

3136

Tải tự đổ, trọng tải 4,5 tấn FD450

280

3137

Tải tự đổ, trọng tải 4,5 tấn TD450

345

3138

Tải tự đổ, trọng tải 4,99 tấn FLD499

378

3139

Tải tự đổ, trọng tải 4,99 tấn FLD500

366

3140

Tải tự đổ, trọng tải 4,99 tấn - 2 cầu FD499-4WD

394

3141

Tải tự đổ, trọng tải 4,99 tấn - 2 cầu FLD499-4WD

437

3142

Tải tự đổ, trọng tải 6 tấn FD4200A

320

3143

Tải tự đổ, trọng tải 6 tấn FD600

333

3144

Tải tự đổ, trọng tải 6 tấn FD600A

348

3145

Tải tự đổ, trọng tải 6 tấn FD600A-4WD

387

3146

Tải tự đổ, trọng tải 6 tấn TD600

427

3147

Tải tự đổ, trọng tải 6 tấn TD600-4WD

407

3148

Tải tự đổ, trọng tải 6 tấn 2 cầu FD600-4WD

486

3149

Tải tự đổ, trọng tải 6 tấn 2 cầu TD600-4WD

486

3150

Tải tự đổ, trọng tải 6 tấn 2 cầu FD600B-4WD

391

3151

Ô tô tải 7 tấn THACO FTC 700

496

3152

Ô tô tải tự đổ THACO FLD700A (CKD)

520

3153

Tải tự đổ, trọng tải 6,5 tấn 2 cầu FLD750-4WD

566

3154

Tải tự đổ, trọng tải 7 tấn FLD 1000

667

3155

Tải tự đổ nhãnh hiệu FORLAND Thaco FLD 1000B

704

3156

Tải tự đổ, trọng tải 7,2 tấn FLD750

491

3157

Tải tự đổ, trọng tải 7,5 tấn 2 cầu FLD800-4WD

630

3158

Tải tự đổ, trọng tải 7,9 tấn FLD 800

570

3159

Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu Thaco FLD 800B, loại hình CKD

433

3160

Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu Thaco FLD 800B-4WD, loại hình CKD

502

3161

Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND, số Loại Thaco FLD800C, loại hình CKD

442

3162

Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND, số Loại Thaco FLD800C-4WD, loại hình CKD

538

3163

Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND, số Loại Thaco FLD800C-4WD-1, loại hình CKD

538

3164

Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND Thaco FLD 900A, loại hình CKD

527

3165

Tải tự đổ, trọng tải 8 tấn FD 800

484

3166

Tải tự đổ, trọng tải 12 tấn THACO FTD 1200

1.210

3167

Tải tự đổ, trọng tải 12,3 tấn BJ3251DLPJB-5

877

3168

Tải tự đổ, trọng tải 12,5 tấn THACO FTD1250

1.205

3169

Tải tự đổ, trọng tải 12,7 tấn HD270/D340

1.630

3170

Tải tự đổ, trọng tải 12,7 tấn HD270/D340A

1.630

3171

Tải tự đổ, trọng tải 12 tấn HD270/D380A

1.705

3172

Tải tự đổ, trọng tải 12 tấn HD270/D380B

1.685

3173

Tải tự đổ, trọng tải 12 tấn HD270/D380

1.645

 


tải về 6.07 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   ...   29




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương