Ủy ban nhân dân tỉnh thái nguyêN


X.2 Loại xe tự đổ 2 cầu 4x4 (DONGFENG TRƯỜNG GIANG)



tải về 6.07 Mb.
trang17/29
Chuyển đổi dữ liệu08.07.2016
Kích6.07 Mb.
#1575
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   29

X.2

Loại xe tự đổ 2 cầu 4x4 (DONGFENG TRƯỜNG GIANG)

 

2295

DFM-TD4.98T 4x4 (4.980 kg) đông cơ loại 96Kw (sản xuất năm 2009)

349

2296

DFM-TD4.98T 4x4 (4.980 kg) đông cơ loại 96Kw, 2 cầu (sản xuất năm 2010)

395

2297

DFM-TD4.98TC 4x4 (4.980 kg) đông cơ loại 96Kw, 2 cầu, sản xuất năm 2013

440

2298

DFM-TD5T 4x4 (5.000 kg) đông cơ loại 85Kw

341

2299

DFM-TD7T 4x4 (6.500 kg) sản xuất năm 2010

430

2300

DFM-TD7TB 4x4 (7.000 kg) đông cơ Cummins, 6 số, cầu thép

470

2301

DFM TD3,45TC4x4, sản xuất năm 2012

390

2302

DFM YC7TF4x4/TD2 (7.800 kg), sản xuất năm 2015

555

2303

DFM YC88TF4x4/MP (7.800 kg), loại xe 2 cầu, sản xuất năm 2015

565

2304

DFM YC88TF4x4/MP (8.700 kg), loại xe 2 cầu, sản xuất năm 2015

565

X.3

Xe tải thùng (DONGFENG TRƯỜNG GIANG)

 

2305

DFM-TL900A động cơ Loại 38Kw, sản xuất năm 2010, 2011

150

2306

DFM-TL900A/KM (680 kg)đông cơ loại 38Kw, sản xuất năm 2010, 2011

150

2307

DFM TT1,25 TA, loại động cơ 38 Kw, sản xuất năm 2010, 2011

155

2308

DFM TT1,25 TA/KM, loại động cơ 38 Kw, sản xuất năm 2010, 2011

155

2309

DFM TT1.850TB, loại động cơ 38 Kw, sản xuất năm 2010, 2011

155

2310

DFM TT1.850TB/KM, loại động cơ 38 Kw, sản xuất năm 2010, 2011

155

2311

DFA-TT1.25TA (1250 kg) động cơ 38Kw có thùng lửng

200

2312

DFA-TT1.25TA/KM (1250 kg) động cơ 38Kw, sản xuất năm 2010

200

2313

DFA-TT1.25TA/KM (1150kg) động cơ 38Kw, sản xuất năm 2010

200

2314

DFA-TT1.8TA (1800kg) động cơ 46Kw

185

2315

DFA-TT1.8TA/KM (1800kg) động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010

222

2316

DFM-TT1.8 TA/KM (1.600 kg) loại động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010

185

2317

DFM-TT1.8 TA (1.800 kg) loại động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010, 2011

170

2318

DFM TT1.8TA/KM, 1600 kg, loại động cơ 46 Kw, sản xuất năm 2010, 2011

170

2319

DFM-TT1.850 TB (1.850 kg) loại động cơ 38Kw, sản xuất năm 2010

200

2320

DFM-TT1.850 TB/TM (1.650 kg) loại động cơ 38Kw, sản xuất năm 2010

222

2321

DFM-TT2.5B/KM (2.300 kg) loại động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010, 2011

185

2322

DFM-TT2.5B(2.500 kg) loại động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010, 2011

185

2323

DFM EQ1.8 T4x2, động cơ 46 Kw, sản xuất năm 2011

170

2324

DFM EQ3.8 T4x2, sản xuất năm 2012

340

2325

DFM-EQ3.8T-KM 3.250 kg sản xuất năm 2009)

257

2326

DFM-EQ5T-TMB 4.900 kg sản xuất năm 2009)

293

2327

DFM-EQ 6T4x4/3.45 KMT 4x4-KM, 3.450 kg, sản xuất năm 2011, 2012

385

2328

DFM-EQ4.98T-KM 4.980 kg động cơ 96 KW, sản xuất năm 2010, 2011

360

2329

DFM-EQ4.98T/KM 6511, 6.500 kg động cơ 96 KW, sản xuất năm 2010, 2011

360

2330

DFM EQ3.45TC4x4/KM, 3.450 kg, sản xuất năm 2012

330

2331

DFM-EQ 3.45T 4x4-KM, 6500 kg, sản xuất năm 2011

385

2332

DFM-EQ 3.45T 4x4-KM, 6250 kg, sản xuất năm 2011, 2012

385

2333

DFM-EQ7TA-TMB 6.885 kg sản xuất năm 2009

323

2334

DFM EQ7TC4x2/KM, 6.900 kg, sản xuất năm 2012

470

2335

DFM EQ7TC4x2/KM, 6.900 kg, sản xuất năm 2012, ca bin mới

475

2336

DFM EQ7TC4x2/KM, 6.900 kg, sản xuất năm 2014

500

2337

DFM EQ8TC4x2/KM, 8000 kg, sản xuất năm 2013, 2014

575

2338

DFM EQ8TC4x2L/KM, 7400 kg, sản xuất năm 2013, 2014

575

2339

DFM-EQ7TA-KM 6.900 kg - cầu gang - 5 số

338

2340

DFM-EQ7TA-KM 6.900 kg - cầu thép - 5 số

351

2341

DFM-EQ7TA-KM 6.900 kg - cầu gang - 6 số

348

2342

DFM-EQ7TA-KM 6.900 kg - cầu thép - 6 số

361

2343

DFM-EQ7TB-KM (7.000 kg) đông cơ 100Kw máy yuhai

390

2344

DFM-EQ7TB-KM (7.000 kg) loại cầu thép 6 số, sản xuất năm 2011

390

2345

DFM-EQ7TB-KM (7.000 kg) loại cầu thép 6 số, hộp to, sản xuất năm 2011, 2012

412

2346

DFM-EQ7140TA/KM (7.000 kg) đông cơ Cummins, 6 số, cầu thép sản xuất năm 2011

435

2347

DFM-EQ7140TA (7.000 kg) đông cơ Cummins, 6 số, cầu thép

425

2348

DFM YC8TA/KM (8.000 kg), sản xuất năm 2014

615

2349

DFM-EQ8TB4X2/KM (8.600 kg) sản xuất năm 2011

520

2350

DFM-EQ8TB4X2/KM (8.600 kg) sản xuất năm 2012

545

2351

DFM-EQ9TB6X2/KM (9.300 kg) sản xuất năm 2011

640

2352

DFM-EQ9TB6X2/KM (9.300 kg) sản xuất năm 2013.

645

2353

DFM-EQ8TC4x2/KM sản xuất năm 2013

550

2354

DFM-EQ8TC4x2L/KM (7.400 kg), sản xuất năm 2012

555

2355

DFM-EQ7T4x4/KM (tải thùng, 2 cầu, 6.140 kg), sản xuất năm 2012

410

2356

DFM-EQ3.45TC4x4/KM (tải thùng 3.450kg), sản xuất năm 2012

330

2357

DFM-TD 3,45TA 4x2, loại máy 96Kw, sản xuất năm 2013

390

2358

DFM 4,98TB/KM (6.800 kg), sản xuất năm 2013, 2014

388

2359

DFM-4,98TB/KM, loại 4.980 kg, sản xuất năm 2013

380

2360

DFM EQ7TE4x2/KM1 (7.400 kg), sản xuất năm 2015

490

2361

DFM EQ7TE4x2/KM2 (7.400 kg), sản xuất năm 2015

460

2362

DFM EQ7TE4x2/KM2-TK (7.200 kg), sản xuất năm 2015

460

2363

DFM EQ8TE4x2/KM1 (8.000 kg), sản xuất năm 2015

589

2364

DFM EQ8TE4x2/KM2 (8.000 kg), sản xuất năm 2015

589

2365

DFM EQ8TE4x2/KM2-TK (7.700 kg), sản xuất năm 2015

589

2366

DFM EQ7TE4x2/KM3 (9.600 kg), sản xuất năm 2015

510

2367

DFM EQ9TE6x4/KM (14.400 kg), tải thùng 2 cầu, sản xuất năm 2015

750

2368

DFM EQ9TE6x4/KM-TK (13.500 kg), tải thùng 2 cầu, sản xuất năm 2015

750

2369

DFM EQ10TE8x4/KM (18.700 kg), tải thùng 2 cầu, sản xuất năm 2015

900

2370

DFM EQ10TE8x4/KM2-5050 (17.990 kg), tải thùng 2 cầu, sản xuất năm 2015

930

2371

DFM EQ10TE8x4/KM-5050 (19.100 kg), tải thùng 2 cầu, sản xuất năm 2015

930

2372

DFM YC11TE10x4/KM (21.805 kg), tải thùng 2 cầu, sản xuất năm 2015

1.100

2373

Xe tải thùng 5 chân, tải trọng 21.850 kg, nhãn hiệu TRUONG GIANG, số loại DFM YC11TE10x4/KM, SX 2016

1.100

X.4

XE TẢI KHÁC

 

 

Jinbei SY 1044 DVS3

 

2374

Không có trợ lực tay lái

168

2375

Có trợ lực tay laí

172

2376

Jinbei SY 1047 DVS3

175

 

Jinbei SY 1041 DLS3

 

2377

Không có trợ lực tay lái

141

2378

Có trợ lực tay laí

146

2379

Jinbei SY 1030 DFH3

140

2380

Jinbei SY 3030 DFH2

146

2381

Jinbei SY 1062 DRY

232

2382

Jinbei HFJ 1011G 780 kg

97

2383

Jinbei SY 1021 DMF3

103

2384

Jinbei SY 1022 DEF

98

2385

DAMSEL chở hàng trong tải 380 kg (CTCP TĐ Đức Phương sản xuất)

55

2386

SY 5044 xe tải đông lạnh

200

2387

SY 5047 xe tải đông lạnh, không có trợ lực tay lái

204

2388

SY 5047 xe tải đông lạnh, có trợ lực tay lái

210

2389

Xe tải đa dụng XK 985-6AT (SY1030SML3), động cơ khí thải EURO1

143

2390

Xe tải đa dụng XK 985-6AT (SY1030SML3), động cơ khí thải EURO2

146

2391

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

150

2392

Xe tải đa dụng XK 1400-6AT (SY1041SLS3), động cơ khí thải EURO1

157

2393

Xe tải đa dụng XK 1400-6AT (SY1041SLS3), động cơ khí thải EURO2

161

2394

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

163

2395

SY1030SML3 (xe đa dụng)

143

2396

SY1041SLS3 (xe đa dụng)

157

 

Xe giải phóng

 

2397

Xe tải tự đổ VT 7550D - 4,9 tấn hiệu việt trung

230

2398

Xe giải phóng loại T1546. Y/MPB dung tích 2.545cm3

175

2399

Xe tải QUANG KHOA Loại 2 tấn đền 2,5 tấn

155

2400

Xe tải ben AN THÁI CONECO 7 tấn

375

2401

Xe tải THACO AUMASK 250-MBB dung tch 2.771 trọng tải 230 kg

310

 

Q. XE DO XNTN XUÂN KIÊN SẢN XUẤT

 

 

XE TẢI THÙNG

 

2402

Xe tải thùng dưới 1 tấn Vinaxuki 990T

126

2403

xe tải thùng HFJ 1011G 650 kg

95

 

R. XE Ô TÔ DO CTY HA NA MO TO SẢN XUẤT

 

 

Xe tải Ben hiệu FORCIA

 

2404

Loại ben (4.650 kg)

226

2405

Loại ben A (818 kg)

115

2406

Loại ben đôi (818 kg)

115

2407

Loại ben (666 kg)

95

2408

Loại tải thùng (950 kg) dung tich 1.809

120

2409

Tự đổ FC457 T1

203

2410

Loại tải thùng (1.490 kg)

137

2411

Loại tải thùng (990 kg)

125

2412

Loại tải thùng (560 kg)

83

2413

Loại HN888TĐ2/TL (950 kg) và HN888TĐ2/TM (900 kg)

94

 

S. XE CÔNG TY Ô TÔ DO HUAN TAO SẢN XUẤT

 

2414

Xe tải Qing Qi MEKOZB 1044 JDD-EMB 1.250 kg

115

 

T. XE CÔNG TY ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT NAM SẢN XUẤT

 

2415

FOTON HT 1250T

95

2416

FOTON HT 1490T

111

2417

FOTON HT 1950TD

121

2418

FOTON HT 1950TD1

121

 

U. XE DO CÔNG TY TNHH TM HOÀNG HUY SẢN XUẤT

 

I

XE TẢI HIỆU DAM SAN

 

2419

Loại TD 0,86 tấn trọng tải 860 kg (lưu ý 47.1 trang 8-2685. 30-1111)

116

2420

Xe tải thùng DS 1.85 T 1,85 tấn

119


tải về 6.07 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   29




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương