Ủy ban nhân dân tỉnh thái nguyêN


VIII XE DO CÔNG TY SANYANG SẢN XUẤT



tải về 6.07 Mb.
trang14/29
Chuyển đổi dữ liệu08.07.2016
Kích6.07 Mb.
#1575
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   29

VIII

XE DO CÔNG TY SANYANG SẢN XUẤT

 

 

XE TẢI HIỆU

 

1857

Loại SYM T880 tải SC1-A

124

1858

Loại SYM T880 tải SC1-A2

123

1859

Loại SYM T880 tải SC1-A2 (có thùng lửng, có điều hòa)

159

1860

Loại SYM T880 tải SC1-A2 (có thùng lửng, không điều hòa)

152

1861

Loại SYM T880 tải SC1-A2 (không thùng lửng, có điều hòa)

155

1862

Loại SYM T880 tải SC1-A2 (không thùng lửng, không điều hòa)

147

1863

Loại SYM T880 tải SC1-B2-1 (thùng kín, không điều hòa)

161

1864

Loại SYM T880 tải SC1-B2-1 (thùng kín, có điều hòa)

169

1865

Ô tô tải thùng kín SJI-B-TK, không điều hòa

265

1866

Ô tô tải thùng kín SJI-B-TK, có điều hòa

280

1867

Loại SYM T880 tải SC1-B-1 (thùng kín, có điều hòa)

172

1868

Loại SYM T880 Sát xi tải SC1-B

155

1869

Loại SYM T880 Sát xi tải SC1-B2

140

1870

Loại SYM T1000 kg SC2-A

172

1871

Loại SYM T1000 kg SC2-A2

166

1872

Loại SYT Sát xi tải SC2-B

166

1873

Loại SYT Sát xi tải SC2-B2

160

 

XE TẢI HIỆU

 

1874

Yingtian YT4010PD

85

1875

Yingtian YT5815PD

105

1876

YUEJIN

170

1877

YUEJIN TM2 35DA

185

1878

KOODOO

160

1879

KOODOO Xe chở khách 8 chỗ 1.091

150

1880

HONOR 3TD1

210

1881

SOYAT NHQ 6520E3

185

1882

Forland BJ 3052Ec

134

1883

Transinco Jl 2515CD1

90

1884

Transinco Jl 2815D1

120

1885

Transinco Jl 5830PD1

135

1886

Transinco Jl 5830PD1A

135

1887

Transinco Jl 5840PD1A

140

1888

Transinco Jl 5840PD1B

145

1889

Transinco Jl 5840PD1C

155

1890

Transinco Jl 5840PD1AA 3,45 tấn

140

1891

Jiulong Jl 1010G

60

1892

Jiulong Jl 1010GA

65

1893

Jiulong 5830 D

142

1894

Jiulong 5840 D

165

 

XE TẢI TỰ ĐỔ

 

1895

Xe tải tự đổ SC1-B-2 loại 880 kg

167

1896

Xe tải tự đổ SC1-B2-2 loại 880 kg

162

 

XE TẢI NHẸ

 

1897

Xe tải SC1-A loại 880 kg

130

1898

Xe tải SC1-A2 loại 880 kg

126

1899

Xe tải SC2-A loại 1.000 kg

172

1900

Xe tải SC2-A2 loại 1.000 kg

166

 

XE SÁT XI TẢI

 

1901

Xe sát xi tải SC1-B loại 1.890 kg

126

1902

Xe Sát xi tải SC1-B2 loại 1.890 kg

123

1903

Xe Sat xi tải SC2-B loại 2.365 kg

166

1904

Xe Sát xi tải SC2-B2 loại 2.365 kg

160

1905

Ô tô tải SJ1-A loại cao cấp, có thùng lửng, có điều hòa

195

1906

Ô tô tải SJI-A loại cao cấp, không thùng lửng, có điều hòa

247

1907

Ô tô tải SJ1-A loại chuẩn, có thùng lửng, có điều hòa

188

1908

Ô tô tải SJI-A loại chuẩn, không thùng lửng, có điều hòa

241

1909

Ô tô tải SJ1-A loại chuẩn, có thùng lửng, không điều hòa

172

1910

Ô tô tải SJI-A loại chuẩn, không thùng lửng, không điều hòa

226

1911

Ô tô tải SJ1-A-S loại cao cấp, có thùng lửng, có điều hòa

195

1912

Ô tô tải SJ1-A-S loại tiêu chuẩn, có thùng lửng, có điều hòa

188

1913

Ô tô tải SJ1-A-S loại tiêu chuẩn, có thùng lửng, không điều hòa

172

1914

Ô tô tải SJ1-B-TK (thùng kín), không điều hòa

192

1915

Ô tô tải SJ1-B-TK (thùng kín), có điều hòa

208

1916

Ô tô sát xi tải SJI-B loại cao cấp, có điều hòa

247

1917

Ô tô sát xi tải SJI-B loại tiêu chuẩn, có điều hòa

241

1918

Ô tô sát xi tải SJI-B loại tiêu chuẩn, không điều hòa

226

1919

Xe tải van V5-SC3-A2 có điều hòa, ô tô tải van

209

 

XE DU LỊCH

 

1920

Xe con V9-SC3-B2

221

1921

Xe con có điều hòa V9-SC3-B2

311

 

XE KHÁCH

 

1922

Xe khách V11-SC3-C2

233

IX

XE DO CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TMT SẢN XUẤT

 

IX.1

XE CỬU LONG

 

 

Loại 1016

 

1923

Cửu long tải thùng KY 1016T, trọng tải 650 kg

120

1924

Cửu long tải thùng có mui phủ KY 1016T-MB, trọng tải 550 kg

120

 

Loại 2210

 

1856

Cửu long 2210 FTDA - 1 tấn

105

 

Loại 2810

 

1925

Cửu long 2810 D2A/TC - 0,8 tấn

145

1926

Cửu long 2810 D2A/TL - 0,8 tấn

145

1927

Cửu long 2810 D2A-TL/TC - 0,8 tấn

145

1928

Cửu long Cl 2810 DA - 950 kg

118

1929

Cửu long 2810 DG - 950 kg

118

1930

Cửu long CL2810 TG - 950 kg

118

 

Loại 2815

 

1931

Cửu long Cl 2815 D

132

1932

Cửu long Cl 2815 DL

138

 

Loại 3810

 

1933

Cửu long 3810T-1 tấn; 3810T1-1 tấn

120

1934

Cửu long DFA 3810T, trọng tải 950 kg

124

1935

Cửu long DFA3810T-MB có mui phủ - 850 kg

124

1936

Cửu long DFA 3810T1, trọng tải 950 kg

124

1937

Cửu long DFA3810T1-MB có mui phủ, trọng tải 850 kg

124

1938

Cửu long 3810 DFA-T1-MB - 850 kg

125

1939

Cửu long 3810DFA - 950 kg

125

1940

Cửu long 3810DFA T1-MB - 950 kg

125

1941

Cửu long DFA3810D - 950 kg, ôtô tải tự đổ

153

1942

Cửu long ZB 3810T1 - 850 kg

155

1943

Cửu long ZB 3810T1 - MB, tải thùng có mui phủ, trọng tải 850 kg

153

1944

Cửu long ZB 3810T1 - trọng tải 950 kg

153

1945

Cửu long ZB 3810T1-MB - 950 kg

155

1946

Cửu long ZB 3810T1-MB - 1 tấn

175

 

Loại 3812

 

1947

Cửu long ZB 3812T1, loại 1,2 tấn

160

1948

Cửu long ZB 3812T1-MB, loại 1 tấn, có mui phủ

160

1949

Cửu long ZB 3812T3N, loại 1,2 tấn

160

1950

Cửu long ZB 3812T3N- MB, loại 1,0 tấn

160

1951

Cửu long ZB 3812D3N-T550, loại 1,2 tấn

188

1952

Cửu long ZB 3812T1-1,2 tấn

153

1953

Cửu long ZB 3812D-T550 -1,2 tấn

188

1954

Cửu long 3812T - 1,2 tấn

130

1955

Cửu long 3812T-MB - 1,2 tấn

130

1956

Cửu long 3812DA - 1,2 tấn

143

1957

Cửu long 3812DA1 - 1,2 tấn

143

1958

Cửu long 3812DA2 - 1,2 tấn

143

 

Loại 3815

 

1959

Cửu long KC 3815D-T400 - 1,2 tấn

166

1960

Cửu long KC 3815D-T550 - 1,2 tấn

166

 

Loại 4020

 

1961

Cửu long 4020DA1 - 2,35 tấn

154

1962

Cửu long Cl 4020 D

135

 

Loại 4025

 

1963

Cửu long 4025DA1 - 2,35 tấn

152

1964

Cửu long 4025DA2 - 2,35 tấn

176

1965

Cửu long 4025DG2 - 2,35 tấn

150

1966

Cửu long ben 4025 QT - 2,5 tấn

138

1967

Cửu long thùng 4025 QT1 - 2,3 tấn

150

1968

Cửu long 4025D - 2,5 tấn

144

1969

Cửu long 4025 D2 - 2,35 tấn

153

1970

Cửu long 4025 D1 - 2,35 tấn

147

1971

Cửu long 4025 DG - 2,35tấn

150

1972

Cửu long 4025 DG1 - 2,35tấn

140

1973

Cửu long 4025 DG2 2,35 tấn

150

1974

Cửu long 4025 QT - 2,5tấn

138

1975

Cửu long 4025 QT1 - 2,5tấn

138

1976

Cửu long 4025 QT3 - 2,5tấn

130

1977

Cửu long 4025 QT4 - 2,5tấn

138

1978

Cửu long 4025 QT6 trọng tải 2,5 tấn

140

1979

Cửu long 4025 QT7 trọng tải 2,25 tấn

145

1980

Cửu long 4025 QT8 trọng tải 2,25 tấn

145

1981

Cửu long 4025 QT9 trọng tải 2,25 tấn

145

1982

Cửu long 4025 DA 2,35 tấn

145

1983

Cửu long 4025 DA 1 - 2,35 tấn

153

1984

Cửu long 4025 D2A - 2,35 tấn

213

1985

Cửu long 4025 D2A-TC - 2,35 tấn

213

1986

Cửu long 4025 DG3A - 2,35 tấn

158

1987

Cửu long 4025 DG3B - 2,35 tấn, tải tự đổ

196

1988

Cửu long 4025 DG3C loại - 2,35 tấn

188

1989

Cửu long 4025 DG3B-TC - 2,35 tấn

196

 


tải về 6.07 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   29




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương