XE TẢI FORD
|
1321
|
Ford Transit FAC6 SWFA (xe tải) 3 chỗ Diesel
|
495
|
1322
|
Ford Transit FAC6 PHFA (xe tải) 3 chỗ Diesel
|
504
|
1323
|
Ford Transit (FAC6 PHFA) tải Van, động cơ dầu , thỏa mãn tiêu chuẩn EURO2
|
599
|
1324
|
Ford Transit (FAC6 PHFA) tải Van - (tính bằng 80% loại 12 chỗ) bỏ 80%
|
|
1325
|
Ford Transit JX6582T-M3 16 chỗ, động cơ Diesel, tiêu chuẩn EURO2
|
825
|
1326
|
FOR Land trọng tải 990kg (tải tự đổ Công ty Trường Thành sản xuất) có 3 chỗ
|
97
|
1327
|
Ford tải 1,8 tấn
|
270
|
1328
|
Ford Trader tải 4 tấn
|
370
|
|
FORD EVEREST
|
|
1329
|
Ford Everest 4X2 2.5 UV9G
|
490
|
1330
|
Ford Everest 4X2 2.6 UV9Fuv9F
|
510
|
1331
|
Ford Everest 4X4 2.5 UV9H
|
650
|
1332
|
Ford Everest 4X2 2.5 UV9R 7 chỗ, động cơ dầu
|
538
|
1333
|
Ford Everest 4X2 2.6 UV9P 7 chỗ, động cơ dầu
|
554
|
1334
|
Ford Everest 4X4 2.5 UV9S 7 chỗ, động cơ dầu
|
713
|
1335
|
Ford Everest UW151-2, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L. ICA2, hộp số cơ khí, 1 cầu; sản xuất năm 2014, 2015
|
790
|
1336
|
Ford Everest UW151-7, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L, ICA2, hộp số tự động, 1 cầu, sản xuất năm 2014, 2015
|
839
|
1337
|
Ford Everest 7 chỗ, dung tích 2.198 cc, hộp số tự động, 4x2 Trend (code:ZAAJ9FC0003), sản xuất năm 2015, 2016
|
1.249
|
1338
|
Ford Everest titanium 7 chỗ, dung tích 2.198 cc, hộp số tự động, 4x2 Titanium (code:ZAAE9FC0002), sản xuất năm 2015, 2016
|
1.329
|
1339
|
Ford Everest titanium 7 chỗ, dung tích 3.198 cc, hộp số tự động, 4x4 Titanium (code:ZAAE9HD0007), sản xuất năm 2015, 2016
|
1.629
|
1340
|
Ford Everest UW851-2, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L, ICA2, hộp số cơ khí
|
921
|
|
FORD FOCUS
|
|
1341
|
Ford Focus 1.6 LX 5 chỗ
|
461
|
1342
|
Ford Focus 1.8 MT 5 chỗ
|
494
|
1343
|
Ford Focus 1.8 AT 5 chỗ
|
515
|
1344
|
Ford Focus 2.0 MT 5 chỗ
|
566
|
1345
|
Ford Focus 2.0 AT 5 chỗ
|
576
|
1346
|
Ford Focus 2.0 5 chỗ (5 cửa)
|
606
|
1347
|
Ford Focus DA3 G6DH AT 5 chỗ, 2.0, số tự động, 5 cửa động cơ diesel
|
786
|
1348
|
Ford Focus DA3 AODB AT 5 chỗ, 2.0, số tự động, 5 cửa động cơ xăng
|
673
|
1349
|
Ford Focus DA3 G6DH AT 5 chỗ, số tự động, 5 cửa động cơ diesel, 1.997 cc, ICA2
|
795
|
1350
|
Ford Focus DA3 QQDD AT 5 chỗ, số tự động, 5 cửa động cơ xăng, 1.798 cc, ICA2
|
624
|
1351
|
Ford Focus DB3 QQDD MT 5 chỗ, số cơ khí, 4 cửa động cơ xăng, 1.798 cc, ICA2
|
597
|
1352
|
Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ, số tự động, 4 cửa động cơ xăng, 1.999 cc, ICA2
|
699
|
1353
|
Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ, 2.0, số tự động, 4 cửa
|
634
|
1354
|
Ford Focus DB3 AODB MT 5 chỗ, 2.0, số tự động
|
596
|
1355
|
Ford Focus DA3 QQDD AT 5 chỗ, 1.8, số tự động, động cơ xăng
|
639
|
1356
|
Ford Focus DA3 QQDD MT 5 chỗ, 1.8, số cơ khí, động cơ xăng
|
581
|
1357
|
Ford Focus DB3 QQDD MT 5 chỗ 1.8, số tự động, động cơ xăng
|
600
|
1358
|
Ford Focus DB3 BZMT 5 chỗ, 1.6, tư động
|
518
|
1359
|
Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ, 4 cửa, 2.0, tự động
|
717
|
1360
|
Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ, 5 cửa, 2.0, tự động
|
721
|
1361
|
Ford Focus DYB 4D PNDB MT 5 chỗ, số cơ khí, động cơ xăng 1.596 cc, 4 cửa, C346 Ambiente
|
669
|
1362
|
Ford Focus DYB 4D PNDB AT 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1.596 cc, 5 cửa, C346 Trend, sản xuất năm 2014, 2015
|
729
|
1363
|
Ford Focus DYB 5D PNDA AT 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1.596 cc, 5 cửa, C346 MCA Trend, SX 2015, 2016
|
799
|
1364
|
Ford Focus DYB 4D PNDA AT 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1.596 cc, 4 cửa, C346 MCA Trend, SX 2015, 2016
|
799
|
1365
|
Ford Focus DYB 5D M9DC AT 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1.498 cc, 5 cửa, C346 MCA Sport, SX 2015, 2016
|
899
|
1366
|
Ford Focus DYB 4D M9DC AT 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1.498 cc, 4 cửa, C346 MCA Titanium, sản xuất năm 2015, 2016
|
899
|
1367
|
Ford Focus DYB 4D PNDB AT 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1.596 cc, 4 cửa, C346 Trend
|
729
|
1368
|
Ford Focus DYB 4D MGDB AT 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1.999 cc, GDI, 4 cửa, C346 Ghia
|
849
|
1369
|
Ford Focus DYB 5D MGDB AT 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1.999 cc, GDI, 4 cửa, C346 Sport
|
843
|
|
FORD ECOSPORT
|
|
1370
|
Ford Ecosport JK8 5D UEJA MT Mid, 5 chỗ, số cơ khí, động cơ xăng, dung tích 1.498 cc, Mid trend, non -pack, sản xuất năm 2014, 2015, 2016
|
606
|
1371
|
Ford Ecosport JK8 5D UEJA AT Mid, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, dung tích 1.498 cc, Mid trend, non -pack, sản xuất.năm 2014, 2015
|
644
|
1372
|
Ford Ecosport JK8 5D UEJA AT Mid, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, dung tích 1.498 cc, Mid trend, pack, sản xuất năm 2014, 2015, 2016
|
652
|
1373
|
Ford Ecosport JK8 5D UEJA AT TITA, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, dung tích 1.498 cc, Titanium, Non - pack, sản xuất năm 2014
|
673
|
1374
|
Ford Ecosport JK8 5D UEJA AT TITA, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, dung tích 1.498 cc, Titanium, pack, sản xuất năm 2014, 2015, 2016
|
681
|
|
F. XE CÔNG TY LD SẢN XUẤT Ô TÔ NGÔI SAO (VINASTAR)
|
|
I
|
XE CON
|
|
1375
|
Mitsubishi Lance 1.6
|
450
|
1376
|
Mtsubishi Jolie SS 8 chỗ
|
357
|
1377
|
Mitsubishi Jolie MB 8 chỗ
|
339
|
1378
|
Mitsubishi jolie VB2 Wlbheyvt
|
440
|
1379
|
Mitsubishi jolie limited 8 chỗ
|
373
|
1380
|
Mitsubishi Pajero 2.4
|
500
|
1381
|
Mitsubishi Pajero 3.0
|
530
|
1382
|
Mitsubishi Pajero X
|
630
|
1383
|
Mitsubishi Pajero X 3.0
|
680
|
1384
|
Mitsubishi Pajero XX 7 chỗ GL V6 V33VH
|
644
|
1385
|
Mitsubishi Pajero XX 3.0
|
780
|
1386
|
Mitsubishi Pajero Supreme 7 chỗ V45WG
|
792
|
1387
|
Mitsubishi Pajero Sport D.4 WD.MT 2.477 cc 7 chỗ ngồi, sản xuất năm 2013
|
871
|
1388
|
Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.AT 2.477 cc,7 chỗ ngồi, sản xuất năm 2013
|
861
|
1389
|
Mitsubishi Pajero Sport G.4WD.AT, 2.998 cc, 7 chỗ ngồi, sản xuất năm 2014
|
1.000
|
1390
|
Mitsubishi Pajero Sport KH6WGYPYLVT5, 2.998 cc, 7 chỗ ngồi; sản xuất năm 2015, 2016
|
1.011
|
1391
|
Mitsubishi Pajero Sport kg6WGYPYLVT5, 2.998 cc, 7 chỗ ngồi; sản xuất năm 2015, 2016
|
934
|
1392
|
Mitsubishi Pajero Sport G.2WD.AT 2.477 cc 7 chỗ ngồi, sản xuất năm 2014
|
925
|
1393
|
Mitsubishi Pajero Sport kg4WGNMZLVT5; 2.477 cc 7 chỗ ngồi; sản xuất năm 2015, 2016
|
799
|
1394
|
Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.MT 2.477 cc 7 chỗ ngồi, sản xuất năm 2014
|
830
|
1395
|
Mitsubishi Pajero Sport D.4WD.MT 2.477 cc 7 chỗ ngồi, sản xuất năm 2013, 2014
|
871
|
1396
|
Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.AT 2.477 cc 7 chỗ ngồi, sản xuất năm 2013, 2014
|
860
|
1397
|
Mitsubishi Pajero Sport G.2WD.AT 2.998 cc 7 chỗ ngồi, sản xuất năm 2013, 2014
|
977
|
1398
|
Mitsubishi Outlander Sport GLS; số tự động; 1.998 cc, 5 chỗ ngồi; sản xuất năm 2014, 2015, 2016 (nhập khẩu)
|
978
|
1399
|
Mitsubishi Outlander Sport GLX; số tự động; 1.998 cc, 5 chỗ ngồi, sản xuất năm 2014, 2015, 2016 (nhập khẩu)
|
877
|
1400
|
Mitsubishi Mirage Ralliart (số tự động), 1.193 cc, 5 chỗ ngồi, sản xuất năm 2013, 2014, nhập khẩu
|
520
|
1401
|
Mitsubishi Mirage (số tự động), 1.193 cc, 5 chỗ ngồi, sản xuất năm 2013, 2014, 2015, 2016; nhập khẩu
|
514
|
1402
|
Mitsubishi Mirage (số sàn), 1.193 cc 5 chỗ ngồi, sản xuất năm 2013, 2014, 2015, 2016; nhập khẩu
|
447
|
1403
|
Mitsubishi Attrage CVT (số tự động), 1.193 cc, 5 chỗ ngồi, sản xuất năm 2015, 2016; nhập khẩu
|
551
|
1404
|
Mitsubishi Attrage MT (số sàn), 1.193 cc, 5 chỗ ngồi, sản xuất năm 2015, 2016; nhập khẩu
|
507
|
1405
|
Mitsubishi Attrage MT Std (số sàn) Std, 1193 cc, 5 chỗ ngồi, sản xuất năm 2014, 2015, 2016; nhập khẩu
|
476
|
1406
|
Mitsubishi Triton GLS (AT), Pick-up cabin kép, số tự động, 5 chỗ ngồi, 2.477 cc, sản xuất năm 2013, 2014; nhập khẩu
|
690
|
1407
|
Mitsubishi Triton GLS , Pick-up cabin kép, 5 chỗ ngồi, 2.477 cc, sản xuất năm 2013, 2014, 2015; nhập khẩu
|
662
|
1408
|
Mitsubishi Triton GLX , Pick-up cabin kép, 5 chỗ ngồi, 2.477 cc, sản xuất năm 2013, 2014, nhập khẩu
|
576
|
1409
|
Mitsubishi Triton GL, Pick-up cabin kép, 5 chỗ ngồi, 2.351 cc, sản xuất năm 2013, 2014, 2015; nhập khẩu
|
530
|
1410
|
Mitsubishi Triton GLS.AT (phiên bản giới hạn), Pick-up cabin kép, 5 chỗ ngồi, 2.477 cc, tải trọng từ 625-725 kg, sản xuất năm 2015, 2016; nhập khẩu
|
766
|
1411
|
Mitsubishi Triton GLS.AT, Pick-up cabin kép, 5 chỗ ngồi, 2.477 cc, tải trọng từ 625-725 kg, SX 2015, 2016; nhập khẩu
|
766
|
1412
|
Mitsubishi Triton GLS.MT, Pick-up cabin kép, 5 chỗ ngồi, 2.477 cc, tải trọng từ 610-710 kg, SX 2015, 2016; nhập khẩu
|
681
|
1413
|
Mitsubishi Triton GLX.AT, Pick-up cabin kép, 5 chỗ ngồi, 2.477 cc, tải trọng từ 600-700 kg, SX 2015, 2016; nhập khẩu
|
621
|
1414
|
Mitsubishi Triton GLX.MT, Pick-up cabin kép, 5 chỗ ngồi, 2.477 cc, tải trọng từ 630-730kg, SX 2015, 2016; nhập khẩu
|
590
|
1415
|
Mitsubishi Pajero GLS AT, 7 chỗ ngồi, 2.972 cc, sản xuất năm 2013, 2014, nhập khẩu
|
1.985
|
1416
|
Mitsubishi Pajero GLS AT, 7 chỗ ngồi, 2.972 cc, sản xuất năm 2015, 2016 (nhập khẩu)
|
1.880
|
1417
|
Mitsubishi Pajero GLS AT (3,8L), số tự động, 7 chỗ ngồi, 3.828 cc, sản xuất năm 2015, 2016 (nhập khẩu)
|
2.079
|
1418
|
Mitsubishi Pajero cứu thương, 4+1 chỗ, 2.972 cc, sản xuất năm 2013, 2014, 2015, 2016; nhập khẩu
|
964
|
1419
|
Mitsubishi l300
|
420
|
1420
|
Mitsubishi l300 Van - tính bằng 80% loại l300 9 đến 12 chỗ
|
|
1421
|
Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT 2.4 - 7chỗ
|
660
|
1422
|
Mitsubishi Canter 3,5
|
300
|
1423
|
Mitsubishi Canter 1,9 lw
|
280
|
1424
|
Mitsubishi Canter 1,9 lw TNK
|
310
|
1425
|
Mitsubishi Canter 1,9 lw TCK
|
315
|
II
|
XE TẢI
|
|
1426
|
Mitsubishi Canter 3,5 Wide (xe tải)
|
310
|
1427
|
Mitsubishi Canter 3,5 Wide TNK (xe tải)
|
335
|
1428
|
Mitsubishi Canter 3,5 Wide TCK (xe tải)
|
345
|
1429
|
Mitsubishi Canter 4,5 Great (xe tải)
|
325
|
1430
|
Mitsubishi Canter 4,5 Great TNK (xe tải)
|
360
|
1431
|
Mitsubishi Canter 4,5 Great TCK (xe tải)
|
370
|
1432
|
Mitsubishi Canter 4,7 LW C&C (xe tải)
|
355
|
1433
|
Mitsubishi Canter 4.7LW T.kín FE73PE6S LDD1 (TK) xe tải
|
640
|
1434
|
Mitsubishi Canter 4.7LW T.hở FE73PE6S LDD1 (TC) xe tải
|
609
|
1435
|
Mitsubishi Canter 4.7 LW C&C FE73PE6S LDD1 xe sát xi tải, sản xuất năm 2012, 2013
|
585
|
1436
|
Mitsubishi Canter 6.5 WIDE C&C (xe sát xi tải) (xe tải)
|
614
|
1437
|
Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.kín FE84PE6S LDD1 (TK) xe tải
|
686
|
1438
|
Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.hở FE84PE6S LDD1 (TC) xe tải
|
655
|
1439
|
Mitsubishi Canter 6.5 C&C WIDE T.kín FE84PE6S LDD1 sát xi tải, sản xuất năm 2012, 2013
|
620
|
1440
|
Mitsubishi Canter 7.5 GREAT C&C (xe sát xi tải)
|
641
|
1441
|
Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.kín FE85PG6S LDD1 xe tải
|
699
|
1442
|
Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.kín FE85PG6S LDD1 (TK) xe tải
|
724
|
1443
|
Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.hở FE85PG6S LDD1 (TC) (xe tải)
|
688
|
1444
|
Mitsubishi Canter 7.5 GREAT C&C FE85PG6S LDD1 (xe sát xi tải)
|
562
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |