Ủy ban nhân dân tỉnh thái nguyêN


E. XE CÔNG TY TNHH FORD VIỆT NAM



tải về 6.07 Mb.
trang9/29
Chuyển đổi dữ liệu08.07.2016
Kích6.07 Mb.
#1575
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   29

E. XE CÔNG TY TNHH FORD VIỆT NAM

 

1210

Ford Laser 1.8

570

1211

Ford Laser 1.6

460

1212

Ford Laser Lxi 5 chỗ

480

1213

Ford Laser Ghia 1.8 MT

583

1214

Ford Laser Ghia AT 1.9 5 chỗ

609

1215

Ford Ranger XL 2.5 - 5 chỗ

446

1216

Ford Ranger XLT 2.5 - 5 chỗ

501

1217

Ford Ranger 2AW ca bin kép, chở hàng TC XL

450

1218

Ford Ranger 2AW ca bin kép, chở hàng TC XL có lắp thùng

475

1219

Ford Ranger 2AW ca bin kép, chở hàng TC XLT

507

1220

Ford Ranger 2AW ca bin kép, chở hàng cao cấp du lịch XLT

539

1221

Ford Ranger 2AW ca bin kép, chở hàng cao cấp thể thao XLT

528

1222

Ford Ranger 2AW ca bin kép, chở hàng cao cấp du lịch XLT Active

559

1223

Ford Ranger 2AW ca bin kép, chở hàng cao cấp thể thao XLTXLT Active

548

1224

Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XLT, 2 cầu

554

1225

Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép ) Điesel XL, 2 cầu

495

1226

Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XLT, 2 cầu, trang bị cao cấp du lịch

587

1227

Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XLT, 2 cầu, trang bị cao cấp thể thao

578

1228

Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL, 2 cầu, trang bị nắp che thùng sau

520

1229

Ford Ranger 2AW IF2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL, 1 cầu, trang bị nắp che thùng sau

457

1230

Ford Ranger 2AW IF2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL

439

1231

Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4, Diesel XLT tiêu chuẩn

551

1232

Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4, Diesel XL tiêu chuẩn

472

1233

Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x2, Diesel XL tiêu chuẩn

419

1234

Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4, Diesel XLT cao cấp du lịch

583

1235

Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4, Diesel XLT cao cấp thể thao

574

1236

Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4, Diesel XL nắp che thùng sau

495

1237

Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x2, Diesel XL nắp che thùng sau

440

1238

Ford Ranger UG1JLAC, ôtô tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x4, 2 cầu, Diesel 92 KW

582

1239

Ford Ranger UG1JLAB, ôtô tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x4, 2 cầu, Diesel 92 KW

592

1240

Ford Ranger UG1HLAD, tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x2, 1 cầu, Diesel XLS92 KW

605

1241

Ford Ranger UG1SLAA, tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x2, 1 cầu, Diesel XLS110 KW

632

1242

Ford Ranger UG1TLAA, tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x4, 2 cầu, Diesel XLS110 KW

744

1243

Ford Ranger UG1VLAA, tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x2, 1 cầu, Diesel wildung tíchrak110 KW

766

1244

Ford Ranger, 4x4, 916 kg, công xuất 92 Kw, 2.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, (TWBB9D60001) cơ sở, Diesel, UL1ELAA, sản xuất năm 2014, 2015

595

1245

Ford Ranger, 4x4, 741 kg, công xuất 92 Kw, 2.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, (TWBB9D60001) cơ sở, Diesel, UL1ELAA, sản xuất năm 2014, 2015

595

1246

Ford Ranger XLS, 4x2, 991 kg, công xuất 92 Kw, 2.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, (TWBS9DH0001), Diesel XLS, UG1HLAD, sản xuất năm 2014, 2015

605

1247

Ford Ranger XLS, 4x2, 927 kg, công xuất 110 Kw, 2.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số tự động, Diesel, (IXBS94R); sản xuất năm 2015, 2016

675

1248

Ford Ranger XLS, 4x2, 957 kg, công xuất 110 Kw, 2.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số tự động, (TWBS94R0001), Diesel XLS, UG1SLAA, sản xuất năm 2014, 2015

632

1249

Ford Ranger XLS, 4x2, 994 kg, công xuất 92 Kw, 2.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, (TWBS9DH0002), Diesel XLS, UG1HLAE, sản xuất năm 2014, 2015

611

1250

Ford Ranger XLS, 4x2, 946 kg, công xuất 92 Kw, 2.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, Diesel, (IXBS9DH); sản xuất năm 2015, 2016

649

1251

Ford Ranger XLT, 4x4, 846 kg, công xuất 110 Kw, 2.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, (TWBT9460003), Diesel XLT, UG1TLAA, sản xuất năm 2014, 2015

744

1252

Ford Ranger XLT, 4x4, 824 kg, công xuất 118Kw, 2.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, (IXBT946); sản xuất năm 2015, 2016

780

1253

Ford Ranger XLS, 4x2, 947 kg, công xuất 110 Kw, 2.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số tự động, Diesel XLS, UG1S LAD, sản xuất năm 2014, 2015

638

1254

Ford Ranger, 4x4, 872 kg, công xuất 92 Kw, 2.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, Diesel, (IXBX9D6); sản xuất năm 2015, 2016

619

1255

Ford Ranger, 4x4, 879 kg, công xuất 92 Kw, 2.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, (TWBX9D60003), Diesel, UL2WLAA, sản xuất năm 2014, 2015

629

1256

Ford Ranger, 4x4, 863 kg, công xuất 92 Kw, 2.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, (TWBX9D60004), Diesel, UL2WLAB, sản xuất năm 2014, 2015

635

1257

Ford Ranger Wildung tíchrak, 4x2, 895 kg, công xuất 110 Kw, 2.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số tự động, (IWBW94R0001), Diesel, Wildung tíchrak, UG1V LAA, sản xuất năm 2014, 2015

772

1258

Ford Ranger Wildung tíchrak, 4x2, 808 kg, công xuất 118 Kw, 2.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số tự động, Diesel, (IXBW94R) không nắp che cuốn; sản xuất năm 2015, 2016

820

1259

Ford Ranger Wildung tíchrak, 4x2, 778 kg, công xuất 118 Kw, 2.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số tự động, Diesel, (IXBW94R) có nắp che cuốn; sản xuất năm 2015, 2016

862

1260

Ford Ranger Wildung tíchrak, 4x4, 760 kg, công xuất 110 Kw, 2.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số tự động, Diesel Wildung tíchrak, UL3 LAA, sản xuất năm 2014, 2015

804

1261

Ford Ranger Wildung tíchrak, 4x4, 706 kg, công xuất 147 Kw, 3.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số tự động, Diesel Wildung tíchrak, UK8J LAB, sản xuất năm 2014, 2015

838

1262

Ford Ranger Wildung tíchrak, 4x4, 660 kg, công xuất 147 Kw, 3.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số tự động, Diesel, (IXBW9G4) không nắp che cuốn; sản xuất năm 2015, 2016

879

1263

Ford Ranger Wildung tíchrak, 4x4, 630 kg, công xuất 147 Kw, 3.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số tự động, Diesel, (IXBW9G4) có nắp che cuốn; sản xuất năm 2015, 2016

921

1264

Ford Ranger XLS, 4x4, 814 kg, công xuất 110 Kw, 2.198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, UG1TLAB, sản xuất năm 2014, 2015

747

 

FORD MONDEO

 

1265

Ford Mondeo 2.0 AT 5 chỗ

710

1266

Ford Mondeo BA7 -2.261 cc - 5 chỗ, động cơ xăng, số tự động

941

1267

Ford Mondeo 2.5 Ghia V6 5 chỗ

830

1268

Ford Mondeo B4Y- lCBD 5 chỗ

841

1269

Ford Mondeo B4Y- LJBB 5 chỗ

719

1270

Ford Mondeo BA7, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, dung tích 2.261 cc

892

 

FORD ESCAPE

 

1271

Ford Escape 2.0

560

1272

Ford Escape XLS 2.3 AT 5 chỗ

645

1273

Ford Escape EV24 XLT 2.3L hộp số tự động, 5 chỗ, 2 cầu, động cơ xăng

833

1274

Ford Escape EV65 XLS 2.3L hộp số tự động, 5 chỗ 1 cầu

729

1275

Ford Escape XLT 3.0L AT 5 chỗ

702

1276

Ford Escape LN2 ENGD4.số tự động, 5 chỗ động cơ xăng 3.0l

750

1277

Ford Escape LN2 ENGZ 4.số tự động, 5 chỗ động cơ xăng 2.3l

653

1278

Ford Eve Rest UV9G 2.5, 7 chỗ, động cơ dầu

531

1279

Ford Eve Rest UV9F 2.6, 7 chỗ, động cơ xăng

548

1280

Ford Eve Rest UV9H 2.5, 7 chỗ, động cơ dầu

672

1281

Ford Eve Rest UV9G, 7 chỗ, động cơ dầu, cao cấp

544

1282

Ford EveRest UV9F, 7 chỗ, động cơ xăng, cao cấp

561

1283

Ford Eve Rest UW 151-7, số tự động, 7 chỗ, 1 cầu động cơ dầu 2.499 cc

844

1284

Ford EveRest UW 151-7, số tự động, 7 chỗ, 1 cầu động cơ dầu 2.499 cc, ICA2, sản xuất năm 2014, 2015

823

1285

Ford Eve Rest UW 151-2, số cơ khí, 7 chỗ, 1 cầu động cơ dầu 2.499 cc

773

1286

Ford EveRest UW 151-2, số cơ khí, 7 chỗ, 1 cầu động cơ dầu 2.499 cc, ICA2, sản xuất năm 2014, 2015

774

1287

Ford Eve Rest UW 851-2, số cơ khí, 7 chỗ, 2 cầu động cơ dầu 2.499 cc

880

1288

Ford EveRest UW 851-2, số cơ khí, 7 chỗ, 2 cầu động cơ dầu 2.499 cc, ICA2, sản xuất năm 2014, 2015

861

1289

Ford Eve Rest UW 151-7, số cơ khí, 7 chỗ, động cơ dầu 2.499 cc

840

1290

Ford Eve Rest UW 151-2, số cơ khí, 7 chỗ, động cơ dầu 2.499 cc

792

 

FORD FIESTA

 

1291

Ford Fiesta JA84 4dung tíchSJA AT, 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.596 cm3, 4 cửa

535

1292

Ford Fiesta JA8 4dung tíchSJA AT, 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.596 cm3, 4 cửa

553

1293

Ford Fiesta JA84 5dung tíchSJA AT, 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.596 cm3, 5 cửa

589

1294

Ford Fiesta JA8 5dung tíchSJA AT, 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.596 cc, 5 cửa

606

1295

Ford Fiesta JA84 4D M6JA MT, 5 chỗ, số sàn, máy xăng 1.388 cm3, 4 cửa

532

1296

Ford Fiesta JA8 4D UEJD MT MID, 5 chỗ, số cơ khí, động cơ xăng dung tích 1.498 cc, 4 cửa Mid trend, SX 2013, 2014

545

1297

Ford Fiesta JA8 4D UEJD AT MID, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng dung tích 1.498cc, 4 cửa, Mid trend, SX 2014, 2015

566

1298

Ford Fiesta JA8 5D UEJD AT MID, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng dung tích 1.498 cc, 5 cửa Mid trend, SX 2013

579

1299

Ford Fiesta JA8 5D UEJD AT MID, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng dung tích 1.498 cc, 5 cửa Mid trend, SX 2014, 2015

566

1300

Ford Fiesta JA8 5D UEJD AT SPORT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng dung tích 1.498 cc, 5 cửa SPORT, SX 2013

612

1301

Ford Fiesta JA8 5D UEJD AT SPORT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng dung tích 1.498 cc, 5 cửa SPORT, sản xuất năm 2014, 2015, 2016

604

1302

Ford Fiesta JA8 4D UEJD AT TITA, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng dung tích 1.498 cc, 4 cửa TITA, sản xuất năm 2013

612

1303

Ford Fiesta JA8 4D UEJD AT TITA, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng dung tích 1.498 cc, 4 cửa TITA, sản xuất năm 2014, 2015, 2016

599

1304

Ford Fiesta JA8 5D MIJE AT SPORT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng dung tích 998 cc, 5 cửa SPORT, sản xuất năm 2013, 2014, 2015, 2016

659

 

FORD TRANSIT

 

1305

Ford Transit 9 chỗ

470

1306

Ford Transit 12 chỗ

520

1307

Ford Transitfccy-HFFA 16 chỗ (động cơ dầu limited)

586

1308

Ford Transitfccy-HFFA 16 chỗ (động cơ dầu)

556

1309

Ford Transitfccy-ESPA 16 chỗ (động cơ xăng)

556

1310

Ford Transitfccy-ESPA 16 chỗ (động cơ xăng limited)

586

1311

Ford Transit FCC6 SWFA xe khách 16 chỗ (động cơ dầu Diesel)

598

1312

Ford Transit FCC6 PHFA xe khách 16 chỗ (động cơ Diesel)

770

1313

Ford Transit FCA6 SWFA9S xe con 9 chỗ (động cơ dầu Diesel)

653

1314

Ford Transit FCA6 SWFA xe khách 10 chỗ (động cơ dầu Diesel)

610

1315

Ford Transit FCC6 GZFA xe khách 16 chỗ Petrol

623

1316

Ford Transit FCC6 GZFB xe khách 16 chỗ Petrol

590

1317

Ford Transit JXC6582 T-M3 xe khách 16 chỗ Động cơ Diesel, Mid (ghế bọc vải, lazăng thép)

826

1318

Ford Transit JX6582 T-M3 4x2, 2402cc, 3730 kg, xe khách 16 chỗ đĐộng cơ Diesel, tiêu chuẩn EURO2, MCA, Mid (ghế bọc vải, lazăng thép), sản xuất năm 2014, 2015, 2016

891

1319

Ford Transit JXC6582 T-M3 xe khách 16 chỗ động cơ Diesel, High (ghế bọc da, lazăng HK nhôm); sản xuất năm năm 2015,2016

939

1320

Ford Transit JX6582 T-M3, xe khách 16 chỗ động cơ Diesel, tiêu chuẩn EURO2, MCA, High (ghế bọc da, lazăng hợp kim nhôm), sản xuất năm 2014, 2015

904

 


tải về 6.07 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   29




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương