Ủy ban nhân dân tỉnh thái nguyêN


II XE CỨU THƯƠNG HYUNDAI



tải về 6.07 Mb.
trang6/29
Chuyển đổi dữ liệu08.07.2016
Kích6.07 Mb.
#1575
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   29

II

XE CỨU THƯƠNG HYUNDAI

 

805

Hyundai Starex 6 chỗ (cứu thương máy dầu 2.500 cc)

429

806

Hyundai Starex 6 chỗ (cứu thương máy xăng 2.400 cc)

459

807

Cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2.500 cc)

459

808

Cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy xăng 2.400 cc) LUX

538

809

Cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy xăng 2.400 cc)

538

III

XE TẢI HYUNDAI

 

 

XE TẢI VAN

 

810

Hyundai GRAND STAREX (máy dầu 2.500 cc)

441

 

XE TẢI THÙNG HÃNG HYUNDAI

 

811

Hyundai loại dưới 1 tấn

200

812

Hyundai loại 1 tấn

250

813

Hyundai loại 1,5 tấn

300

814

Hyundai loại 2,5 tấn

350

815

Hyundai loại 3,5 tấn

400

816

Hyundai MEGA 4,5 TON, sản xuất 2006, dung tích 6.606 cm3, 4.500 kg

520

817

Hyundai loại 5 tấn, HD120/THACO-L-MBB

810

818

Hyundai loại 5,5 tấn, HD120/THACO-L

765

819

Tải tự đổ trọng tải 12,7 tấn, Hyundai HD/270/THACO-TB

1.490

820

HD - 270 trọng tải 15 tấn

1.330

821

HD 370/THACO-TB xe tự đổ trọng tải 18 tấn

2.105

822

Hyundai loại 24 tấn

1.350

823

Hyundai loại 25,5 tấn

1.300

824

HD - 206 trọng tải 27 tấn

1.200

825

HD - 520 trọng tải 36 tấn

1.500

IV

XE HÃNG HYUNDAI CHỞ KHÁCH

 

826

Hyundai Aero 45 chỗ (cả chỗ đứng, ngồi)

1.100

827

Hyundai 47 chỗ, hyundai UNIVERSELX

2.598

828

Hyundai 47 chỗ, hyundai UNIVERSE NB

2.938

829

Hyundai Global 900, 54 chỗ (cả chỗ đứng, chỗ ngồi)

780

830

Hyundai Aero trên 60 chỗ (cả chỗ đứng, chỗ ngồi)

1.450

831

Huyndai - AERO từ 30 đến 40 chỗ ngồi

1.000

832

Huyndai - AERO từ 41 đến 50 chỗ ngồi

1.200

833

Huyndai - AERO trên 50 chỗ ngồi

1.800

834

Loại khác tính bằng 90% hiệu Daewoo cùng loại

 

V

XE HÃNG HYUNDAI CHUYÊN DÙNG

 

835

SantaFe 2.0 chở tiền

600

836

Hyundai Teracam 3.5 2 cầu chuyên dụng chở tiền

360

837

Xe chở xăng dầu dung tích 6.557 cm3 FAW

750

838

Xe trộn bê tông

1.200

839

Xe đầu kéo

1.200

840

Xe sát xi có buồng lái HD 170

1.179

841

Xe sát xi có buồng lái HD 250

1.489

842

Xe sát xi có buồng lái HD 320

1.669

843

Xe sát xi có buồng lái HD 700

1.309

844

Xe sát xi có buồng lái HD 1.000

1.489

 

C. XE HIỆU KIA

 

I

XE CON

 

845

FCRTDLI 5 chỗ

350

846

PRIDELX dung tích 1.399 cm3

226

847

CERATO SLX 5 chỗ 1.591 cm3

550

848

5 chỗ, máy xăng, số sàn 2.0 cm3 CERATO -KOUP (KNAFW612BA)

652

849

5 chỗ, động cơ xăng (số sàn) RIO (4 cửa KNADE223)

454

850

5 chỗ, động cơ xăng RIO (5 cửa KNADE243296)

407

851

5 chỗ, động cơ xăng, số tự động RIO (5 cửa KNADE243386)

423

852

5 chỗ, động cơ xăng, số tự động RIO (5 cửa KNADH513AA)

421

853

KIA RIO (KNADN412BC), 5 chỗ, động cơ xăng 1,4 lit, số tự động 4 cấp

529

854

Kia Sportage

874

855

SORENTO EX

560

856

5 chỗ, động cơ xăng, số tự động OPTIMAEX

576

857

5 chỗ, động cơ xăng, số tự động CERATO (5 cửa-KNAFW511BB)

589

858

5 chỗ, động cơ xăng, số tự động OPTIMA (KNAGN411BB)

809

859

5 chỗ, máy xăng 1.4 lít số tự động PICANTO TA 1.2 L (KNABX512BC)

459

860

5 chỗ, động cơ xăng, số sàn CARENS (KNAHH81AAA)

456

861

7 chỗ, động cơ xăng, số sàn CARENS (KNAFG521287)

477

862

7 chỗ, động cơ xăng, số tự động CARENS (KNAFG521387)

500

863

7 chỗ, máy xăng, 1 cầu (số tự động) SORENTO 2WD GASAT (KNAKU811BA)

875

864

7 chỗ, máy xăng, 1 cầu (số tự động) SORENTO 2WD GASAT (KNAKU811BB)

890

865

7 chỗ, máy xăng, 1 cầu (số sàn) SORENTO 2WD GASMT (KNAKU811AA)

845

866

7 chỗ, máy xăng, 1 cầu (số sàn) SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU814AA)

865

867

7 chỗ, máy dầu, 1 cầu (số sàn) SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU814AA)

865

868

7 chỗ, máy xăng, 2 cầu (số tự động) SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DA)

910

869

7 chỗ, máy xăng, 2 cầu (số tự động) SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DB)

925

870

7 chỗ, máy dầu (số sàn) CARENS (KNAFG524287)

490

871

7 chỗ, máy dầu (số tự động) CARENS (KNAFG524387)

513

872

7 chỗ, máy dầu (số tự động) SORENTOEX (KNAJC521385) 2WD

700

873

7 chỗ, máy dầu (số tự động) SORENTOEX (KNAJC521885) 4WD

713

874

7 chỗ, máy dầu số sàn 2.2 cm3 SORENTO EX (KNAKU814AA)

835

875

5 chỗ, động cơ xăng, (số sàn) CERATO-EX (KNAFU411AA)

443

876

5 chỗ, động cơ xăng, (số tự động) CERATO-EX (KNAFU411BA)

480

877

5 chỗ, động cơ xăng, (số tự động) CERATO-SX (KNAFW411BA)

504

878

5 chỗ, động cơ xăng, (số sàn, mâm 16) SOUL (KNAJT811AA)

480

879

5 chỗ, động cơ xăng, (số sàn, mâm 16) SOUL (KNAJT811BA)

485

880

5 chỗ, động cơ xăng, (số sàn, mâm 16L) CAENS (KNHH81AAA)

456

881

5 chỗ, động cơ xăng, (số sàn, mâm 18) SOUL (KNAJT811AA)

497

882

5 chỗ, động cơ xăng, (số sàn, mâm 18) SOUL (KNAJT811BA)

497

883

5 chỗ, động cơ xăng, (số tự động, mâm 18) SOUL (KNAJT811BA)

522

884

5 chỗ, động cơ xăng, số sàn RJO (4 cửa KNADG413AA)

396

885

5 chỗ, động cơ xăng, số sàn RJO (5 cửa KNADG513AA)

421

886

5 chỗ, động cơ xăng, số tự động RJO (5 cửa KNADG513BA)

439

887

5 chỗ, động cơ xăng, số tự động MAGENTIS (KNAGH417BA)

704

888

5 chỗ, động cơ xăng, số tự động MAGENTIS (KNAGH417BB)

704

889

5 chỗ, máy xăng, 2 cầu số sàn SPORTAGE (KNAPC811CB)

790

890

5 chỗ, máy xăng, 2 cầu số tự động SPORTAGE (KNAPC811DB)

815

891

7 chỗ, máy dầu số sàn 2.2 cm3 SORENTO (KNAFU811BA)

780

892

7 chỗ, máy xăng, 2 cầu, số sàn SORENTO 4WD GASMT (KNAKU811CA)

882

893

8 chỗ, máy xăng số tự động CARNIVAL (KNAMH812BB)

820

894

8 chỗ, máy xăng số sàn CARNIVAL (KNHMH812AA)

750

895

11 chỗ, máy dầu số sàn CARNIVAL (KNHMD371AA)

750

896

Forte - 1.6

500

897

LOTZE - LEX 2.0

650

898

Moning - 999 cc

360

899

Moning - trên 1.0 cc

360

900

KIA Moning 1.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau

450

901

KIA Moning Van 1.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về trước

290

902

KIA Moning Van 1.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2011 về sau

350

903

SOUL 5 chỗ 1.6

500

904

Kia PICANTO (KNABK513BAT), 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1,1 lít (CBU)

317

905

KIA SEDONA - 2.2L - 7 chỗ

1.208

II

XE TẢI

 

906

Kia loại 1 tấn

230

907

Kia loại 1,4 tấn

270

 

D. XE HIỆU KHÁC

 

908

Sang Yong Chairman 3.2

540

909

Loại khác tính bằng 90% hiệu Daewoo cùng loại

 

 

E. XE TẢI CỦA HÀN QUỐC

 

910

Trọng tải dưới 1 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau

250

911

Trọng tải 1 T - 2,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau

400

912

Trọng tải trên 2,5 T - 4,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau

550

913

Trọng tải trên 4,5 T - 6,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau

850

914

Trọng tải trên 6,5 T - 8,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau

1.000

915

Trọng tải trên 8,5 T - 12,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau

1.200

916

Trọng tải trên 12,5 T - 15,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau

1.400

917

Trọng tải trên 15,5 T - 20,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau

1.500

918

Trọng tải trên 20,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau

1.700

 

CHƯƠNG VII: XE Ô TÔ CHLB NGA

 

919

Xe Uoat

200

920

Xe Paz

250

921

Xe Uoat tải 1.5 tấn

180

922

Xe Gaz

200

923

Xe Zil

250

924

Xe Maz

370

925

Xe Kamaz, Kraz, Ural

430

 

CHƯƠNG VIII: XE Ô TÔ TRUNG QUỐC

 

I

XE CON

 

926

Image-SFJ 6370D 8 chỗ, dung tích xi lanh 1.030 cc (Công ty Trường Thanh)

100

927

BYD dưới 1.0 sản xuất năm 2010, 2011

210

928

BYD G3QCJ7182A4

340

929

BYD G3QCJ7152A

310

930

BYDFOOCJ 7100L2 5 chỗ, dung tích xi lanh 998 cc

210

II

XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH

 

931

Loại trọng tải dưới 01 tấn

130

932

Loại trọng tải 01 tấn đến 1.5 tấn

150

933

Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 2.5 tấn

170

934

Loại trọng tải trên 2.5 tấn đến 4.5 tấn

200

935

Loại trọng tải trên 4.5 tấn đến 06 tấn

230

936

Loại trọng tải trên 06 tấn đến 08 tấn

250

937

Loại trọng tải trên 08 tấn đến 10 tấn

300

938

Loại trọng tải trên 10 tấn

350

939

Dạng Feng DFL 3251A 8.900 cm3, trọng tải 9 tấn

900

940

CNHTC 9.726 cm3 trọng tải 9 tấn

1.100

941

CHUAN LU CGC3058 BBD không có trợ lực tay lái

150

942

CHUAN LU CGC3058 BBD có trợ lực tay lái

156


tải về 6.07 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   29




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương