III
XE TẢI
|
|
943
|
CNHTC/HOWO trọng tải 11 tấn, sản xuất năm năm 2011
|
1.400
|
944
|
Xe DONG FENG 6 - 6494 cc, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
750
|
945
|
Xe tải dưới 1 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
150
|
946
|
Xe tải 1 T - 2,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
250
|
947
|
Xe tải trên 2,5 T - 4,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
350
|
948
|
Xe tải trên 4,5 T - 6 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
550
|
949
|
Xe tải trên 6 T - 8 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
750
|
950
|
Xe tải trên 8 T -10 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
1.000
|
951
|
Xe tải trên 10 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
1.100
|
952
|
CNHTC/HOWO trọng tải 12,2 tấn, sản xuất năm 2010
|
1.300
|
IV
|
XE ĐẦU KÉO, TẢI THÙNG
|
|
953
|
Ô tô đầu kéo hiệu C&C, mới 100%, công suất 460PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014, 2015
|
1.250
|
954
|
Ô tô đầu kéo hiệu C&C, mới 100%, công suất 420PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014
|
1.200
|
955
|
Ô tô đầu kéo hiệu C&C, mới 100%, công suất 380PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014
|
1.150
|
956
|
Ô tô đầu kéo hiệu C&C, mới 100%, công suất 340PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014
|
955
|
957
|
Ô tô tải (có mui) hiệu C&C, mới 100%, công suất 340PS, sản xuất năm 2015
|
1.250
|
958
|
Ô tô đầu kéo hiệu Dayun, mới 100%, công suất 210PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014
|
500
|
959
|
Ô tô đầu kéo hiệu Dayun, mới 100%, công suất 240PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014
|
510
|
960
|
Ô tô đầu kéo hiệu Dayun, mới 100%, công suất 270PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014
|
610
|
961
|
Ô tô đầu kéo hiệu Dayun, mới 100%, công suất 290PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014
|
720
|
962
|
Ô tô đầu kéo hiệu Dayun, mới 100%, công suất 380PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014
|
910
|
963
|
Ô tô tải thùng hiệu Dayun, mới 100%, công suất 210PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014
|
730
|
964
|
Ô tô tải thùng hiệu Dayun, mới 100%, công suất 240PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014
|
750
|
965
|
Ô tô tải thùng hiệu Dayun, mới 100%, công suất 380PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014
|
1.260
|
966
|
Ô tô tải (có mui) hiệu Dayun, mới 100%, công suất 380PS, sản xuất năm 2015
|
1.000
|
967
|
Ô tô tải (có mui) hiệu Dayun, mới 100%, công suất 340PS, sản xuất năm 2015
|
977
|
968
|
Ô tô tải (có mui) hiệu Dayun, mới 100%, công suất 240PS, sản xuất năm 2015
|
768
|
969
|
Sơ mi rơ mooc tải (có mui) 3 trục 12,3 m; hiệu Dayun, sản xuất tại Trung Quốc
|
310
|
970
|
Sơ mi rơ mooc tải (có mui) 2 trục 10 m; hiệu Dayun, sản xuất tại Trung Quốc
|
277
|
971
|
Sơ mi rơ mooc chở container 20 feet 2 trục, không có sàn hiệu Tianjun, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014
|
200
|
972
|
Sơ mi rơ mooc chở container 40 feet 2 trục, không có sàn hiệu Tianjun, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014
|
235
|
973
|
Sơ mi rơ mooc chở container 40 feet 3 trục, không có sàn hiệu Tianjun, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014
|
300
|
974
|
Sơ mi rơ mooc chở container 40 feet 3 trục, có sàn hiệu Tianjun, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014
|
330
|
975
|
Sơ mi rơ mooc chở container 40 feet 3 trục, cổ cò sàn hiệu Tianjun, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014
|
280
|
976
|
Sơ mi rơ mooc lồng 3 trục 14,3 m hiệu Tianjun, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014
|
440
|
977
|
Sơ mi rơ mooc lồng 3 trục 15,5 m hiệu Tianjun, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014
|
465
|
978
|
Soơ mi rơ mooc có thành cao 90 cm, 3 trục 14,3 m hiệu Tianjun, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014
|
435
|
979
|
Sơ mi rơ mooc chở container 45 feet 3 trục, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014
|
370
|
980
|
Sơ mi rơ mooc tải hiệu CIMC Mon del ZTV 9401 CCYSZ, 3 trục có sàn, có thành, có mui, sản xuất tại Trung Quốc
|
390
|
|
CHƯƠNG IX: XE Ô TÔ ĐÀI LOAN
|
|
981
|
TOYOTA COLLA 1.6 sản xuất năm 2010, 2011
|
600
|
|
CHƯƠNG X: XE Ô TÔ LIÊN DOANH VIỆT NAM
|
|
|
A. XE CÔNG TY TNHH Ô TÔ HOÀ BÌNH (VMC)
|
|
982
|
Mazda 3 MT 1.6, 5 chỗ
|
482
|
983
|
Mazda 3 AT 1.6, 5 chỗ
|
507
|
984
|
Mazda 323
|
420
|
985
|
Mazda 626 2.0
|
680
|
986
|
Mazda6 2.0, 5 chỗ
|
546
|
987
|
Mazda6 2.3, 5 chỗ
|
627
|
988
|
Mazda E2000
|
340
|
989
|
Mazda B2200, 04 cửa
|
320
|
990
|
Mazda B2200, 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích
|
|
991
|
Mazda Premacy 1.8 - 7 chỗ
|
402
|
992
|
Kia Pride 1.3
|
250
|
993
|
Kia Pride cd5
|
210
|
994
|
Kia Ceres
|
240
|
995
|
Kia Pregio
|
420
|
996
|
Kia Spectra 1.6 - 5 chỗ
|
260
|
997
|
Kia Camival GS 2.5 - 7 chỗ
|
502
|
998
|
Kia Camival LS 2.5 - 9 Chỗ
|
576
|
999
|
Kia Camival LS 2.5 - 5 Chỗ
|
470
|
1000
|
BMV 318i A 2.0L - 5 chỗ
|
920
|
1001
|
BMV 320i
|
950
|
1002
|
BMV 325iA 2.5L - 5 chỗ
|
1.030
|
1003
|
BMV 525i
|
1.120
|
1004
|
BMV 528i
|
1.200
|
1005
|
Subaru Legacy
|
520
|
1006
|
Kia Spectra
|
314
|
1007
|
Kia Spectra 1,25 T
|
182
|
1008
|
Kia Spectra 1,4 T
|
210
|
1009
|
Kia MORNING SLX
|
195
|
1010
|
Nissan Grand Livina L10A
|
705
|
1011
|
Nissan Grand Livina L10M
|
654
|
|
B. XE CÔNG TY MEKONG
|
|
1012
|
Mekong Jeep
|
270
|
1013
|
Mekong Star
|
260
|
1014
|
Mekong tải thùng cố định dưới 2.5 tấn
|
290
|
1015
|
Iveco Turbo Daily 16 chỗ đến 24 chỗ
|
450
|
1016
|
Iveco Turbo Daily 30 chỗ trở lên
|
670
|
1017
|
Iveco Turbo Daily 4010, 4910
|
300
|
1018
|
Fiat Tempra
|
360
|
1019
|
Fiat Siena 1.3
|
240
|
1020
|
Fiat Siena HLX 1.6 5 chỗ
|
354
|
1021
|
Musso 602
|
460
|
1022
|
Musso E230
|
570
|
1023
|
Musso E32p
|
780
|
1024
|
Musso 661
|
490
|
1025
|
Premio
|
270
|
1026
|
Musso GL 2.3
|
500
|
1027
|
Musso libero
|
530
|
1028
|
Musso CT
|
400
|
1029
|
At Albea ELX 1.3, 5 chỗ
|
349
|
1030
|
Fiat Albea HLX 1.6, 5 chỗ
|
445
|
1031
|
Fat Doblo 1.6, 7 chỗ
|
397
|
1032
|
Pick-Up Admiral BQ 1020A
|
220
|
1033
|
Shuguangprnto DG 6472
|
420
|
1034
|
Shuguangprnto DG 6471 C 07 chỗ
|
390
|
1035
|
Huanghai Premio Max GS DD1022F/MK-CT, ôtô chở tiền
|
435
|
1036
|
Huanghai Premio Max GS DD1022F, ôtô pick up chở hàng cabin kép
|
245
|
1037
|
PMC Premio II DD1022 4x4, ôtô pick up chở hàng cabin kép
|
315
|
1038
|
Huanghai Pronto DD6490A, ôtô con 7 chỗ
|
330
|
1039
|
Mekong Auto Paso 990D DES, ôtô tải
|
145
|
1040
|
Mekong Auto Paso 990D DES/TB, ôtô tải thùng mui phủ bạt
|
170
|
1041
|
Mekong Auto Paso 990D DES/TK, ôtô tải thùng kin
|
175
|
1042
|
Mekong Auto/Paso 1.5TD-C, ô tô sát xi tải
|
170
|
1043
|
Mekong Auto/Paso 1.5TD, ô tô tải
|
140
|
1044
|
Mekong Auto/Paso 2.0TD tải
|
231
|
1045
|
Mekong Auto/Paso 2.5TD ô tô tải
|
220
|
1046
|
Mekong Auto/Paso 2.0TD-C (ôtô Chassis tải)
|
219
|
1047
|
Mekong Auto/Paso 2.0TD-C/TB (tải có mui)
|
250
|
1048
|
Mekong Auto/Paso 2.0TD-C/TK (tải thùng kín)
|
260
|
1049
|
Jinbei Sy1027ADQ36-DP Paso 990 SEC (ôtô sát xi tải)
|
132
|
1050
|
Jinbei Sy1027ADQ36-DP Paso 990 SES (ôtô tải)
|
140
|
1051
|
Jinbei Sy1027ADQ36-DP Paso 990 SEC/TB (ôtô tải, thùng mui phủ bạt)
|
151
|
1052
|
Jinbei Sy1027ADQ36-DP Paso 990 SEC/TK (ôtô tải, thùng kín)
|
155
|
1053
|
Huanghai Pronto DD6490A-CT, ôtô chở tiền
|
424
|
|
C. XE CÔNG TY Ô TÔ TOYOTA VIỆT NAM
|
|
I
|
TOYOTA COROLLA
|
|
1054
|
Toyota Corolla 1.3 J
|
450
|
1055
|
Toyota Corolla 1.3
|
300
|
1056
|
Toyota Corolla 1.6
|
410
|
1057
|
Toyota Corolla Altis ZZE122L-GEMEKH, 5 chỗ 1.8 cm3
|
560
|
1058
|
Toyota Corolla ZZE142L-GEPGKH, 5 chỗ 1.8 cm3 AT
|
695
|
1059
|
Toyota Corolla ZZE142L-GEMEKH, 5 chỗ 1.8 cm3 MT
|
675
|
1060
|
Toyota Corolla ZRE142L-GEFGKH, 5 chỗ 1.8 cm3 MT
|
746
|
1061
|
Toyota Corolla ZRE142L-GEMEKH, 5 chỗ 1.8 cm3 CVT
|
722
|
1062
|
Toyota Corolla ZRE142L-GEXGKH, 5 chỗ 1.8cm3 CVT, số tự động
|
799
|
1063
|
Toyota Corolla ZRE143L-GEMEKH, 5 chỗ 2.0 cm3 CVT
|
786
|
1064
|
Toyota Corolla ZRE143L-GEXVKH, 5 chỗ 2.0 cm3 CVT, số tự động
|
869
|
1065
|
Toyota Corolla V ZRE173L-GEXVKH, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, dung tích 1.987 cm3
|
992
|
1066
|
Toyota Corolla ZRE172L-GEXGKH, 5 chỗ 1.8CVT, số tự động, động cơ xăng, dung tích 1.798 cm3
|
848
|
1067
|
Toyota Corolla ZRE172L-GEFGKH, 5 chỗ 1.8CVT, số tay 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.798 cm3
|
795
|
1068
|
Toyota Corolla ZRE143L-GEXVKH, 5 chỗ 2.0 RS, số tự động, bộ ốp thân thể thao
|
914
|
1069
|
Toyota Corolla ZR143L-GEPVKH, 5 chỗ, 2.0 cm3 AT
|
786
|
1070
|
Toyota Corolla 2.0 cm3
|
670
|
1071
|
Toyota Corolla ZRE143LJEPVKH, 5 chỗ, 2.0 cm3
|
700
|
1072
|
Toyota Corolla ZRE142LGEPGKH, 5 chỗ, 1.8 cm3
|
640
|
1073
|
Toyota Corolla ZRE142LGEMGKH, 5 chỗ, 1.8 cm3
|
605
|
II
|
TOYOTA CAMRY
|
|
1074
|
Toyota Camry 2.2
|
510
|
1075
|
Toyota Camry 2.4 LE
|
670
|
1076
|
Toyota Camry 2.4X- 2007
|
810
|
1077
|
Toyota Camry 2.4G - 5 chỗ
|
810
|
1078
|
Toyota Camry 2.4G ACV40L-JEAEKU, 5 chỗ, 2.362 cm3
|
1.093
|
1079
|
Toyota Camry 3.5G SV40L-JETGKU, 5 chỗ, 3.500 cm3
|
1.275
|
1080
|
Toyota Camry 3.5Q SV40L-JETGKU, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, 3.456 cm3
|
1.507
|
1081
|
Toyota Camry GLX
|
977
|
1082
|
Toyota Camry 3.5Q- 2007
|
1.054
|
1083
|
Toyota Camry 3.5Q GSV40L-JETGKU, 5 chỗ, 3.456 cm3
|
1.507
|
1084
|
Toyota Camry Grande 3.0
|
1.000
|
1085
|
Toyota Camry 3.0 -5 chỗ
|
960
|
1086
|
Toyota Camry GLX, 5 chỗ, 2.362 cm3 (Autralia sản xuất)
|
900
|
1087
|
Toyota Camry 2.5 Q, ASV50L-JETEKU, 5 chố ngồi, số tự động 6 cấp, dung tích 2.494 cc, điều hòa 3 vùng
|
1.414
|
1088
|
Toyota Camry 2.5 G, ASV50L-JETEKU, 5 chố ngồi, số tự động 6 cấp, dung tích 2.494 cc, điều hòa 2 vùng
|
1.263
|
1089
|
Toyota Camry E ASV51L-JETNHU, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cc
|
1.122
|
1090
|
Toyota Camry ACV51L-JEPNKU, 5 chỗ ngồi, 5 cửa, số tự động 4 cấp, dung tích 1.998 cc
|
999
|
|