III.3
Hoàng Trà 29 chỗ YC6701C1
|
|
1716
|
Không có điều hoà
|
344
|
1717
|
Có điều hoà
|
410
|
III.4
|
Xe khách thành phố YC6701C6Bỳ40
|
|
1718
|
Không có điều hoà
|
315
|
1719
|
Có điều hoà
|
343
|
III.5
|
Xe tải Hoàng Trà
|
|
III.5.1
|
Loại 0,6 đến 0,86 tấn
|
|
1720
|
HEIBAO 0,86 tấn SM1023 thùng tiêu chuẩn
|
122
|
1721
|
HEIBAO 0,71 tấn SM1023 HT.MB-27 thùng mui phủ bạt
|
122
|
1722
|
HEIBAO 0,66 tấn SM1023 HT.TK-28 thùng kín tiêu chuẩn
|
122
|
1723
|
HEIBAO SM1023 HT.TK-28 thùng kín chassi
|
110
|
III.5.2
|
Loại trên 0,86 đến 1 tấn
|
|
1724
|
CA 1031K4 sản xuất năm-HT.MB-51 thùng phủ bạt
|
130
|
1725
|
CA 1031K4 sản xuất năm-HT.TK-50 thùng phủ bạt
|
138
|
1726
|
FHT1250T-MB có mui
|
180
|
III.5.3
|
Loại trên 1,1 đến 1,8 tấn
|
|
1727
|
FAW CA 1031K4 thùng tiêu chuẩn
|
129
|
1728
|
FAW CA 1031K4 -HT.MB-24 thùng phủ bạt
|
127
|
1729
|
FAW CA 1031K4 -HT.TK02-25 thùng kín tiêu chuẩn
|
127
|
1730
|
FAW CA 1031K4 -HT.TK02-25 thùng kín chassi
|
131
|
1731
|
CA 1031K4 SX-HT.TTC-52 thùng tiêu chuẩn
|
124
|
1732
|
CA 1031K2L2. SX-HT.TTC-49 thùng tiêu chuẩn
|
168
|
1733
|
CA 1031K2L2. SX-HT.TTC-54 thùng phủ bạt
|
176
|
1734
|
CA 1031K2L2. SX-HT.TTC-55 thùng kín
|
189
|
1735
|
FHT1250T tải trọng 1.105 kg
|
172
|
1736
|
FHT1990T-MB tải trọng 1.495 kg 4DW93-84
|
249
|
III.5.4
|
Loại trên 1,8 tấn
|
|
a
|
FAW CA 1041K2L2-HT.TTC-40 thùng tiêu chuẩn
|
|
1737
|
Không có trợ lực tay lái
|
159
|
1738
|
Có trợ lực tay lái
|
165
|
b
|
FAW CA 1041K2L2-HT.MB-42 thùng phủ bạt
|
|
1739
|
Không có trợ lực tay lái
|
157
|
1740
|
Có trợ lực tay lái
|
163
|
c
|
FAW CA 1041K2L2-HT.TK-43 thùng kín, tiêu chuẩn
|
|
1741
|
Không có trợ lực tay lái
|
159
|
1742
|
Có trợ lực tay lái
|
165
|
d
|
FAW CA 1041K2L2-HT.TK-43 thùng kín chassi
|
|
1743
|
Không có trợ lực tay lái
|
171
|
1744
|
Có trợ lực tay lái
|
177
|
1745
|
CA 1041K2L2-HT.TTC-61 thùng tiêu chuẩn
|
168
|
1746
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-32 thùng tiêu chuẩn
|
239
|
1747
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.MB-67 thùng phủ bạt
|
267
|
1748
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.TK-44 thùng kín
|
271
|
1749
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-62 thùng tiêu chuẩn
|
239
|
1750
|
HONTA FHT800T
|
119
|
1751
|
FHT1840T
|
218
|
1752
|
FHT1840T-MB có mui
|
229
|
1753
|
FHT1840T-TK thùng kín
|
232
|
1754
|
FHT1990T tải trọng 1.990 kg 4DW93-84
|
237
|
III.5.5
|
Loại 3,5 tấn
|
|
1755
|
FAW CA1061HK26L4 sát xi tải
|
219
|
1756
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-41thùng tiêu chuẩn
|
239
|
1757
|
FAW CA1061XXYHK26L4
|
274
|
1758
|
FAW LZT3165PK2E3A95
|
418
|
1759
|
FAW LZT3253P1K2T1A91
|
788
|
1760
|
FAW LZT3242P2K2E3T1A92
|
918
|
1761
|
FAW LZT5252GJBT1A92
|
1.175
|
1762
|
FHT 3450T 85KW
|
284
|
1763
|
HONTA FHT980T
|
170
|
1764
|
FHT7900SX-TTC
|
260
|
1765
|
FHT7900SX-MB
|
298
|
III.5.6
|
Loại trên 5 đến 5,5 tấn (NKTQ)
|
|
1766
|
FAW CAH1121K28L6R5-HT.TTC-33 thùng mui tiêu chuẩn
|
329
|
1767
|
FAW CAH1121K28L6R5-HT.MB-38 thùng phủ bạt
|
361
|
1768
|
FAW CAH1121K28L6R5-HT.KM-37 thùng phủ bạt
|
336
|
1769
|
FAW CAH1121K28L6R5-HT.TK-45 thùng kín
|
336
|
1770
|
FAW CAH1121K28K6R5
|
336
|
1771
|
FAW CAH1121K28K6R6
|
355
|
1772
|
FAW HT.MB-74
|
336
|
III.5.7
|
Loại 8 tấn đến 8,5 tấn (NKTQ)
|
|
1773
|
FAW CA5166XXYPlK2L5-HT.TTC-46 thùng tiêu chuẩn
|
462
|
1774
|
FAW CA5166XXYPlK2L5-HT.MB-63 thùng phủ bạt
|
462
|
1775
|
FAW HT.TTC-76
|
575
|
1776
|
FAW HT.MB -75 có mui
|
586
|
1777
|
FAW HT.TTC-68 thùng tiêu chuẩn
|
558
|
1778
|
FAW CA1200PK2L7P3A80 thùng tiêu chuẩn
|
558
|
1779
|
FAW CA5200XXYPK2L7T3A80-1thùng mui bạt
|
568
|
III.5.8
|
Loại từ 11 tấn trở lên (NKTQ)
|
|
1780
|
11 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.TK-48
|
895
|
1781
|
12 tấn 192KW FAW CA1228PIK2L11T1
|
883
|
1782
|
12 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.MB-58
|
885
|
1783
|
12 tấn có mui 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.MB
|
845
|
1784
|
13 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.TTC-53
|
758
|
1785
|
13 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.MB-59
|
885
|
1786
|
13,250 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1
|
845
|
1787
|
14 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.TTC-60
|
758
|
1788
|
(206KW) FAW CA5310XXYP2K1L7T4
|
920
|
1789
|
16 tấn (220KW) FAW QD5310XXYP2K1L7T4-1
|
711
|
1790
|
17,190 tấn có mui 206KW FAW CA5310XXYP2K11L7T4-1
|
902
|
1791
|
18 tấn 192KW FAW CA5312CLXY21K2L2T4A2
|
976
|
1792
|
18 tấn 258KW FAW CA5312CLXY21K2L2T4A2
|
1.950
|
1793
|
18 tấn có mui 258KW FAW CA5312CLXY21K2L2T4A2
|
1.022
|
IV
|
XE BEN HOÀNG TRÀ (NKTQ)
|
|
1794
|
Loại 0,66 tấn HEIBAO SM1023-HT.TB02-39
|
119
|
1795
|
Loại 0,69 tấn HEIBAO SM1023-HT.70
|
150
|
1796
|
Loại 1,65 tấn 47KW FAW CA3041K5L
|
138
|
1797
|
Loại 9,65 tấn 192KW FAW CA3258P1K2T1
|
698
|
1798
|
Loại 9,69 tấn 192KW FAW CA3250P1K2T1 (sản xuất năm 2008)
|
770
|
1799
|
Loại 9,69 tấn 192KW FAW CA3250P1K2T1 (sản xuất năm 2010)
|
845
|
1800
|
Loại 12,885 tấn 192KW FAW CA3250P1K2T1
|
845
|
1801
|
Loại ZT3242P2K2E3T1A92, 261, KW FAW CA6DL2-35E3F
|
987
|
1802
|
Loại 258 KW FAW CA3252P2K2T1A
|
1.050
|
1803
|
Loại 15 tấn FAW CA3258P1K2T1A
|
768
|
1804
|
Loại 19 tấn FAW: CA3320P2K2T1A80 động cơ 320PS, ben giữa
|
726
|
1805
|
Loại 19 tấn FAW động cơ 320PS, ben đứng
|
807
|
1806
|
Loại 19 tấn FAW động cơ 360PS, ben đứng
|
888
|
1807
|
213KW FAW CA3256P2K2T1A80
|
858
|
1808
|
236KW FAW CA3256P2K2T1A80
|
890
|
1809
|
236KW FAW CA3311P2K2T1A80
|
960
|
1810
|
247KW FAW CA3256P2K2T1A80
|
991
|
1811
|
Loại 258 KW FAW CA3312P2K2lT4E-350ps
|
1.145
|
1812
|
Loại 258 KW FAW CA3252P2K2T1A
|
1.050
|
1813
|
266KW FAW CA3320P2K15T1A80
|
1.042
|
V
|
XE ĐẦU KÉO HOÀNG TRÀ (NKTQ)
|
|
|
XE ĐẦU KÉO MỘT CẦU
|
|
1814
|
Loại (162KW) FAW CA4143P11K2A80
|
475
|
1815
|
Loại (192KW) FAW CA4161P1K2A80
|
537
|
1816
|
Loại (192KW) FAW CA4168P1K2
|
436
|
1817
|
Loại (228KW) FAW CA4182P21K2
|
572
|
|
XE ĐẦU KÉO HAI CẦU
|
|
1818
|
Loại (192KW) FAW CA4258P2K2T1
|
534
|
1819
|
Loại (228KW) FAW CA4252P21K2T1A
|
688
|
1820
|
Loại (247KW) FAW CA4258P2K2T1A80
|
654
|
1821
|
Loại (258KW) FAW CA4252P21T1A80
|
724
|
1822
|
Loại (280KW) FAW CA4258P2K2T1A80 (NKTQ)
|
798
|
VI
|
XE CHUYÊN DÙNG
|
|
VI.1
|
CHỞ XĂNG
|
|
1823
|
Loại 132KW LG5163GJP
|
770
|
1824
|
Loại 154KW LG5252GJP
|
891
|
1825
|
Loại 162KW FHT-CA1176K2L7CX
|
756
|
1826
|
Loại 162KW FHT-CA1258F1K2L11T1CX
|
920
|
1827
|
Loại 192KW LG5153GJP
|
1.017
|
VI.2
|
CHỞ XI MĂNG
|
|
1828
|
Loại 176KW LG5246SNA
|
1.062
|
1829
|
Loại 220KW LG5319GPL
|
1.220
|
VI.3
|
CHỞ KHÍ
|
|
1830
|
Loại 192KW HT5314 GYQ
|
1.368
|
VI.4
|
XE TRỘN BÊ TÔNG
|
|
1831
|
Loại FAW 220KW LG5257GJB
|
1.080
|
1832
|
Loại FAW 228KW CA5253GJBA70
|
1.200
|
VI.5
|
XE PHUN NƯỚC
|
|
1833
|
Loại FAW 97KW CA1083P9K2L (5-8M3)
|
505
|
1834
|
Loại FAW 132KW SLA5160 (10-15M3)
|
710
|
1835
|
Loại FAW 192KW CA5258 GPSC (16-20M3)
|
890
|
1836
|
Loại FHT 192 KW CA1258P1K2L11T1PN
|
946
|
1837
|
Loại FHT 162 KW CA1176P1K2L7PN
|
715
|
1838
|
Loại FHT 100 KW CAH1121K28L6R5PN
|
941
|
1839
|
Loại FHT 81 KW CAH1121K28L6R5PN
|
385
|
VII
|
XE KHÁCH KHÁC
|
|
1840
|
TRAENCO Chongqing CKZ6753 động cơ 103KW, 27 chỗ
|
320
|
1841
|
Chongqing CKZ6753 động cơ 88 KW, 27chỗ
|
305
|
1842
|
County 29 chỗ ngồi
|
820
|
1843
|
Samco 30 chỗ (đóng trên chassis isuzu)
|
610
|
1844
|
Samco từ 25 chỗ đến 35 chỗ, sản xuất năm 2005 về trước
|
610
|
1845
|
Samco từ 25 chỗ đến 35 chỗ, sản xuất từ năm 2006 đến năm 2010
|
1.000
|
1846
|
Samco từ 25 chỗ đến 35 chỗ, sản xuất từ năm 2011 về sau
|
1.500
|
1847
|
Chongqing CKZ 6753 27 chỗ (Cty Ô tô Sài gòn sản xuất)
|
250
|
1848
|
Mef A5- Lavi- 304SAGACO I 08 chỗ (Cty Ô tô Sài gòn sản xuất)
|
179
|
1849
|
Uaz 31515 07 chỗ
|
200
|
1850
|
Xe khách khác do Việt Nam sản xuất, loại từ 12 đến 16 chỗ ngồi
|
500
|
1851
|
Xe khách khác do Việt Nam sản xuất, loại từ 17 đến 26 chỗ ngồi
|
600
|
1852
|
Xe khách khác do Việt Nam sản xuất, loại từ 27 đến 30 chỗ ngồi
|
700
|
1853
|
Xe khách khác do Việt Nam sản xuất, loại từ 31 đến 40 chỗ ngồi
|
900
|
1854
|
Xe khách khác do Việt Nam sản xuất, loại từ 41 đến 50 chỗ ngồi
|
1.000
|
1855
|
Xe khách khác do Việt Nam sản xuất, loại từ 51 đến 60 chỗ ngồi
|
1.400
|
1856
|
Xe khách khác do Việt Nam sản xuất, loại trên 60 chỗ ngồi
|
1.500
|
|