Ủy ban nhân dân tỉnh thái nguyêN



tải về 6.07 Mb.
trang2/29
Chuyển đổi dữ liệu08.07.2016
Kích6.07 Mb.
#1575
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   29

XII

TOYOTA COASTER

 

101

Loại 24, 26 chỗ

1.000

102

Loại 30 chỗ

1.100

XIII

TOYOTA FORTUNER

 

103

FORTUNER TRD 4x4 TGN51L-NKPSKU, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.694 cm3, 4x4, SXTN

1.195

104

FORTUNER TRD 4x2 TGN61L-NKPSKU, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.694 cm3, 4x2, SXTN

1.082

105

FORTUNER V 4x4 TGN51L-NKPSKU, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.694 cm3, 4x4, SXTN

1.056

106

FORTUNER V 4x2 TGN61L-NKPSKU, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.694 cm3, 4x2, SXTN

950

107

FORTUNER 2.7

950

XIV

TOYOTA YARIS

 

108

TOYOTA YARIS 5 chỗ 1.1

500

109

TOYOTA YARIS 5 chỗ 1.3

550

110

TOYOTA YARIS NC91L-AHPRKM 5 chỗ, 5 cửa, số tự động, 1.497 cm3

658

111

TOYOTA Yaris RS NCP91L-AHPRKM (Hatchback, 5 cửa, số tự động, ghế da), sản xuất năm 2013

699

112

TOYOTA Yaris E NCP91L-AHPRKM (Hatchback, 5 cửa, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.497 cm3, ghế nỉ), sản xuất năm 2013, 2014 (nhập khẩu)

661

113

TOYOTA Yaris RS (Hatchback, 5 cửa, số tự động, động cơ 1.497 cm3 ghế da)

688

114

TOYOTA Yaris G NCP151L-AHPGKU (5 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.299 cm3), nhập khẩu, sản xuất năm 2014

669

115

TOYOTA Yaris G NCP151L-AHPGKU (5 cửa, 5 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.299 cm3), nhập khẩu, sản xuất năm 2015, 2016

710

116

TOYOTA Yaris E NCP151L-AHPRKU (5 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.299 cm3), nhập khẩu, sản xuất năm 2014

620

117

TOYOTA Yaris E NCP151L-AHPRKU (5 cửa, 5 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.299 cm3), nhập khẩu, sản xuất năm 2015, 2016

658

118

TOYOTA Yaris E

650

119

TOYOTA Yaris E NCP91L-AHPRKM (Hatchback, 5 cửa, số tự động, ghế nỉ, dung tích 1.497 cm3), sản xuất năm 2013

661

120

TOYOTA 86 (Coupé, 2 cửa, 4 chố ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ 1.998 cm3)

1.636

121

TOYOTA 86 ZN6-ALE7 (Coupé, 2 cửa, 4 chố ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ 1.998 cm3), sản xuất năm 2013

1.678

XV

TOYOTA VENZA

 

122

TOYOTA VenZa 2.7

950

123

TOYOTA VenZa T3.5

1.200

XVI

TOYOTA HIGHLANDER

 

124

TOYOTA HIGHLANDER 2.7 sản xuất năm 2011

1.180

 

B. XE Ô TÔ HIỆU NISSAN

 

I

NISSAN CEDRIC

 

125

NISSAN CEDRIC, GLORIA, MAXIMA 3.0

1.100

II

NISSAN INFINITI

 

126

Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 3.0

1.800

127

QX70 TLSNLVLS51EGA8E-C-, động cơ xăng, dung tích 3.696 cc, số tự động, 5 chỗ, SUV, hai cầu, nhập khẩu, sản xuất năm 2013, 2014

3.099

128

QX80 JPKNLHLZ62EQ7, động cơ xăng, dung tích 5.552 cc, số tự động, 7 chỗ, SUV, hai cầu, nhập khẩu, sản xuất năm 2013, 2014

4.499

129

QX60 JLJNLVWL50EQ7, động cơ xăng 3.498 cc, 7 chỗ, số vô cấp 2 cầu, sản xuất năm 2015, 2016 (nhập khẩu)

2.700

130

QX70 TLSNLVLS51EGA8E-C-, động cơ xăng, dung tích 3.696 cc, số tự động, 5 chỗ, SUV, hai cầu, nhập khẩu, sản xuất năm 2015, 2016

3.100

131

QX80 JPKNLHLZ62EQ7, động cơ xăng, dung tích 5.552 cc, số tự động, 7 chỗ, SUV, hai cầu, nhập khẩu, sản xuất năm 2015, 2016

4.500

132

Loại dung tích xy lanh trên 3.0 đến 4.5

2.000

III

NISSAN LOẠI KHÁC: CEFIRO, LAUREL, BLUEBIRD, BRIMERA, SUNNY, SENTRA, ALTIMA (04 CỬA)

 

133

Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

650

134

Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

700

135

Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0

750

136

Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5

1.000

137

Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0

1.200

138

NISSAN SUNNY N17 XV, lắp ráp trong nước, năm sản xuất 2013, 2014, 2015, 2016

565

139

NISSAN SUNNY N17 XL, lắp ráp trong nước, năm sản xuất 2013, 2014, 2015, 2016

515

140

NISSAN SUNNY N17, lắp ráp trong nước, năm sản xuất 2013, 2014, 2015

483

141

Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

IV

NISSAN PATROL, SAFARI

 

142

Loại dung tích xy lanh 4.2, thân to, lốp to, 04 cửa

1.300

143

Loại dung tích xy lanh 2.8, 04 cửa

1.100

144

Loại thân nhỏ, lốp nhỏ tính bằng 80% loại thân to, lốp to

 

145

Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

V

NISSAN PATHFINDER, TERRANO, MURANO

 

146

Loại dung tích xy lanh 2.4, 05 cửa

900

147

Loại dung tích xy lanh 2.7, 05 cửa

1.000

148

Loại 03 cửa tính bằng 80% loại 05 cửa cùng loại, dung tích

 

VI

NISSAN URVAN

 

149

Loại 12 chỗ

500

150

Loại 15 chỗ

550

151

Nissan NV350 Urvan UVL4LDRE26KWAY29Y---, 16 chỗ, 2.488 cc, số sàn, 1 cầu sản xuất năm 2015; nhập khẩu

1.180

VII

NISSAN CIVILIAN

 

152

Loại 26 chỗ

900

153

Loại 30 chỗ

1.000

154

NISSAN Teana 2.0 - 5 chỗ

750

155

NISSAN Teana 2.5 - 5 chỗ

1.000

156

Nissan Teana 2.5 SL(BDBALVZL33EWABCD, BDBALVZL33EWAABDFG), máy xăng 2.488 cc, 5 chỗ, số tự động, 1 cầu (nhập khẩu)

1.400

157

Nissan Teana 3.5 SL(BLJALVWL33EWAB), động cơ xăng, dung tích 3.498 cc, 5 chỗ, số tự động, 1 cầu (nhập khẩu)

1.695

158

NISSAN NAVA RA (nhập khẩu Thái Lan)

642

159

Nissan Grand Livina L10A, sản xuất năm 2011, 2012, loại xe CKD

635

160

Nissan Grand Livina 10A, sản xuất năm 2012, loại xe CKD

655

161

Nissan Grand Livina L10M, sản xuất năm 2011, loại xe CKD

614

162

Nissan Grand Livina L10M, sản xuất năm 2012, loại xe CKD

634

163

Nissan Navara LE, máy dầu 2.488 cc, bán tải, số sàn 6 cấp, 2 cầu (CBU)

687

164

Nissan Navara XE, máy dầu 2.488 cc, bán tải, số tự động 5 cấp, 2 cầu (CBU)

770

165

Nissan NP300 Navara E, CVL2LHYD23FYN---, tải pickup cabin kép, 5 chỗ, 2.488 cc, động cơ Diesel, số sàn, 1cầu, sản xuất năm 2014, 2015, nhập khẩu

645

166

Nissan NP300 Navara SL, CVL4LNYD23IYP---, tải pickup cabin kép, 5 chỗ, 2.488 cc, động cơ Diesel, số sàn, 2 cầu, sản xuất năm 2014, 2015, nhập khẩu

745

167

Nissan NP300 Navara VL, CVL4LZLD23IYP---, tải pickup cabin kép, 5 chỗ, 2.488 cc, động cơ Diesel, số tự động, 2 cầu, sản xuất năm 2014, 2015, nhập khẩu

835

168

Nissan 370Z 7AT VQ37LUX, 02 chỗ, model: GLSALHLZ34EWA-U (CBU), sản xuất 2012, 2013, nhập khẩu

2.802

169

Nissan Murano (Murano CVT VQ35 LUX) 05 chỗ, model: TLJNLWWZ51ERA-ED (CBU), sản xuất năm 2012, 2013, 2014, nhập khẩu

2.489

170

Nissan Teana VQ35 LUX (Teana 350XV), BLJULGWJ32ELAK-C-A, 05 chỗ, máy xăng 3.498 cc, số tự động vô cấp (CBU)

2.125

171

Nissan X-Trail CVT QR25 LUX, 05 chỗ, 2 cầu, model: TDBNLJWT31EWABKDL

1.511

172

Nissan Juke CVT HR16 UPPER FDTALUZF15EWCCADJB, động cơ xăng, dung tích 1.598 cc, hộp số vô cấp CVT,
5 chỗ, 1 cầu, sản xuất năm 2012, nhập khẩu từ Anh

1.060

173

Nissan Juke CVT HR16 FDTALCZF15EWA-CCMB, động cơ xăng, dung tích 1.598 cc, số tự động vô cấp CVT, 5 chỗ, sản xuất năm 2014, 2015, nhập khẩu từ Anh

1.060

174

Nissan Juke CVT HR16 UPPER FDTALUZF15EWCCADJB, động cơ xăng, dung tích 1.598 cc, hộp số vô cấp CVT,
5 chỗ, 1 cầu, sản xuất năm 2013

1.186

175

Nissan Juke MT MR16DDT Upper, 05 chỗ, số sàn: FDPALUYF15UWCC-DJA

1.195

176

Nissan Juke CVT HR16 Upper, 05 chỗ, số tự động: FDTALUZF15EWCC-DJB

1.219

 

C. XE Ô TÔ HIỆU HONDA

 

I

Honda Legend, Accura, Accord, Straem, CR -V 2.4 LATRE

 

177

Honda Legend

1.500

178

Honda Accura 3.0 - 3.7

2.000

179

Honda Accord 2.4

1.100

180

Honda Accord 2.4 AT, Accord 2.4S, 5 chỗ ngồi số tự động

1.470

181

Honda Straem 2.0, 07 chỗ

800

182

Honda - CR -V 2.4 LATRE 3

860

183

Honda Accord 3.5 AT 5 chỗ số tự động

1.780

II

HONDA ACCORD, INSPIRE, VIGOR

 

184

Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0

900

185

Loại dung tích xy lanh 2.2

1.000

186

Loại dung tích xy lanh 2.7

1.200

III

HONDA CIVIC

 

187

Civic, Integra 1.6

650

188

Civic 1.8l 5 MT FD1

495

189

Civic 1.8l 5AMT FD1

515

190

Civic 2.0l 5AT FD2

605

191

Xe điểm I, II, III mục C là xe 04 cửa, nếu là xe 02 cửa thì tính bằng 80% xe 04 cửa cùng loại, dung tích

 

192

Honda Passport gầm cao

1.000

193

Honda Odyssey CRV 07, 08 chỗ

900

194

Honda Minica 06 chỗ

500

 

D. XE Ô TÔ HIỆU MITSUBISHI

 

I

MITSUBISHI 04, 05 CHỖ, 04 CỬA

 

195

Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

600

196

MIRAGE - 1.2 - MT, nhập khẩu, sản xuất năm 2014, 2015

440

197

MIRAGE - 1.2 - AT, nhập khẩu, sản xuất năm 2014, 2015

510

198

ATTRAGE - 1.2 - MT, nhập khẩu, sản xuất năm 2014, 2015

468

199

ATTRAGE - 1.2 - AT, nhập khẩu, sản xuất năm 2014, 2015

548

200

Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

650

201

Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0

700

202

Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5

900

203

Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0

1.100

204

Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

II

MITSUBISHI MONTERO, PAJERO, 04, 05 CỬA, GẦM CAO

 

205

Loại dung tích xy lanh 2.5 trở xuống

900

206

Loại dung tích xy lanh 2.6 đến 3.0

1.100

207

Loại 3.0 chuyên dùng chở tiền

510

208

Loại dung tích xy lanh trên 3.0

1.200

209

Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 05 cửa cùng dung tích

 

210

Mtsubishi Expo RVR, Derica 07, 8 chỗ

900

211

Mtsubishi Mni Car 06 chỗ

500

212

Mitsubishi Pajero GLS AT 7 chỗ, số tự động (V93WLRXVQL), nhập khẩu, sản xuất năm 2012, 2013

2.071

213

Mitsubishi Pajero GLS MT 7 chỗ (V93WLNXVQL), nhập khẩu, sản xuất năm 2012, 2013

1.932

214

Mitsubishi Pajero GLS 7 chỗ, dung tích 2.972 cm3, nhập khẩu

2.025

215

Mitsubishi Pajero GL 9 chỗ (V93WLNDVQL), nhập khẩu, sản xuất năm 2012, 2013

1.671

216

Mitsubishi l300, Delica 12 chỗ

600


tải về 6.07 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   29




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương