K. XE CÔNG TY ISUZU VIỆT NAM
|
1588
|
Isuzu Pickup, 4 cửa
|
300
|
1589
|
Isuzu Pickup, 2 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích
|
|
1590
|
Isuzu Trooper S 3.2, 7 chỗ
|
722
|
1591
|
Isuzu Trooper LS
|
900
|
1592
|
Isuzu Hi-Lander LX Limited MT 7 chỗ
|
466
|
1593
|
Isuzu Hi-Lander V- Spec MT 7 chỗ
|
542
|
1594
|
Isuzu Hi-Lander V- Spec AT 7 chỗ
|
570
|
1595
|
Isuzu Hi-Lander V- Spec SC 2.5 (MT) 8 chỗ
|
553
|
1596
|
Isuzu Hi-Lander V- Spec SC 2.5 (AT) 8 chỗ
|
579
|
1597
|
Isuzu Hi-Lander X-Trme AT 7 chỗ
|
544
|
1598
|
Isuzu Hi-Lander X-Trme MT 7 chỗ
|
544
|
1599
|
Isuzu tải 1.45 tấn
|
250
|
1600
|
Isuzu tải 1.6 tấn
|
270
|
1601
|
Isuzu tải 2 tấn
|
300
|
1602
|
Isuzu tải 3 tấn
|
320
|
1603
|
Isuzu tải 5 tấn
|
360
|
1604
|
Isuzu D-Max TFS 54H 05 chỗ và 600 kg
|
460
|
1605
|
Isuzu D-Max TFS77Hh 05 chỗ và 550 kg
|
530
|
1606
|
Isuzu D-Max LS 3.0 MT 5 chỗ
|
546
|
1607
|
Isuzu D-Max LS 3.0 AT 5 chỗ
|
571
|
1608
|
Isuzu D-Max S 2.5 MT 5 chỗ
|
458
|
1609
|
Isuzu D-Max S 3.0 MT 5 chỗ
|
510
|
1610
|
Isuzu D-Max S 3.0 MT 5 chỗ FSE
|
536
|
1611
|
Isuzu D-Max SC 3.0 MT 5 chỗ FSE
|
554
|
1612
|
Isuzu D-Max SC 3.0 AT 5 chỗ FSE
|
581
|
|
L. XE CÔNG TY HINO VIỆT NAM
|
|
1613
|
Hino tải 5,3 tấn
|
350
|
1614
|
Hino tải 7 tấn
|
450
|
1615
|
Hino tải 9 tấn
|
620
|
1616
|
Hino tải 10 tấn
|
890
|
|
M. Ô TÔ LIÊN DOANH JRD-VIỆT NAM SẢN XUẤT
|
|
I
|
XE DU LỊCH
|
|
1617
|
JRD SUV DAILY I. 1 cầu, 7 chỗ máy dầu (Xilanh 2.800 cc) TURBO
|
244
|
1618
|
JRD SUV DAILY II. 1 cầu. 7 chỗ máy dầu (Xilanh 2.800 cc) TURBO
|
224
|
1619
|
JRD SUV DAILY II sản xuất năm 2007
|
214
|
1620
|
JRD SUV DAILY II sản xuất năm 2008
|
224
|
1621
|
JRD SUV DAILY II 4X2 (dung tích Xilanh 2.400 cc)
|
287
|
1622
|
JRD SUV DAILY II 4X2 (dung tích Xilanh 2.800 cc)
|
245
|
1623
|
JRD SUV DAILY II 4X4 (dung tích Xilanh 2.400 cc)
|
319
|
1624
|
JRD SUV DAILY II 4X4 (dung tích Xilanh 2.800 cc)
|
281
|
1625
|
JRD STORM -I (2 chỗ) máy dầu sản xuất năm 2007
|
159
|
1626
|
JRD STORM -I (2 chỗ) máy dầu sản xuất năm 2008
|
161
|
1627
|
JRD MEGA I (dung tích Xilanh 1.100 cc)
|
135
|
1628
|
JRD MEGA I (7 chỗ) động cơ xăng
|
145
|
1629
|
JRD MEGA II (dung tích Xilanh 1.100 cc)
|
112
|
1630
|
JRD MEGA II.D (8 chỗ) động cơ xăng 1,1 lít
|
109
|
1631
|
JRD MEGA II (7 chỗ) động cơ xăng
|
142
|
1632
|
JRD DAILY SUV II (7 chỗ)
|
290
|
1633
|
JRD DAILY SUV II (7 chỗ) máy xăng
|
312
|
1634
|
JRD PICK UP (5 chỗ) máy dầu, 2.8 TURBO
|
230
|
1635
|
JRD DAILY PICKUP-I (4x2) (5 chỗ) máy dầu, 2.8 L có TURBO, sản xuất năm 2007
|
182
|
1636
|
JRD DAILY PICKUP-I (4x2) (5 chỗ) máy dầu, 2.8 L có TURBO, sản xuất năm 2008
|
192
|
1637
|
JRD DAILY PICKUP-I (4x2) (5 chỗ) máy dầu, 2.8 L có TURBO
|
212
|
1638
|
JRD DAILY PICK UP (5 chỗ) máy xăng
|
240
|
1639
|
JRD DAILY PICK UP (5 chỗ) máy xăng
|
266
|
1640
|
JRD DAILY PICK UP sản xuất năm 2007
|
202
|
1641
|
JRD DAILY PICK UP sản xuất năm 2008
|
212
|
1642
|
JRD DAILY PICK UP II 4X2 (dung tích Xilanh 2.400 cc)
|
225
|
1643
|
JRD DAILY PICK UP I 4X2 (dung tích Xilanh 2.800 cc)
|
232
|
1644
|
JRD DAILY PICK UP II 4X4 (dung tích Xilanh 2.800 cc)
|
275
|
1645
|
JRD SUV I DAILY - II (7 chỗ) máy dầu, 2,8 L sản xuất năm 2007
|
214
|
1646
|
JRD SUV II DAILY - II (7 chỗ) máy dầu, 2,8 L sản xuất năm 2208
|
224
|
1647
|
JRD SUV I DAILY - I (4x2) (7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO, sản xuất năm 2008
|
222
|
1648
|
JRD SUV I DAILY - I (4x2) (7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO
|
227
|
1649
|
JRD SUV II DAILY - II (4x2) (7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO, sản xuất năm 2007
|
194
|
1650
|
JRD SUV II DAILY - II (4x2) (7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO, sản xuất năm 2008
|
204
|
1651
|
JRD SUV II DAILY - II (4x2) (7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO
|
224
|
1652
|
JRD TRAVFL sản xuất năm 2007, 5 chỗ MPV, máy xăng 1,1 lít
|
138
|
1653
|
JRD TRAVFL sản xuất năm 2008, 5 chỗ MPV, máy xăng 1,1 lít
|
143
|
1654
|
JRD TRAVFL sản xuất năm 2007, 5 chỗ MPV, máy xăng 1,1 lít
|
153
|
II
|
XE TẢI
|
|
1655
|
JRD MANJIA -II (xe tải loại 420 kg 4 chỗ máy xăng)
|
158
|
1656
|
JRD MANJIA I (xe tải loại 600 kg 2 chỗ máy xăng)
|
123
|
1657
|
JRD STORM-I (xe tải loại 980 kg 2 chỗ máy dầu)
|
162
|
1658
|
JRD MANJIA I (xe tải loại nhỏ trọng lượng toàn bộ 1.470 kg)
|
77
|
1659
|
JRD MANJIA II (xe tải loại nhỏ trọng lượng toàn bộ 1.490 kg)
|
77
|
1660
|
JRD MANJIA I (xe 5-8 chỗ)
|
144
|
1661
|
JRD MANJIA II (xe 5-8 chỗ)
|
139
|
1662
|
JRD MANJIA I (trọng lượng toàn bộ 3.800 kg)
|
154
|
1663
|
JRD MANJIA II (trọng lượng toàn bộ 3.005 kg)
|
176
|
1664
|
JRD EXCELI (3 chỗ trọng lượng toàn bộ 3.800 kg)
|
156
|
1665
|
JRD EXCELI (2 chỗ 1,45 tấn) máy dầu
|
200
|
1666
|
JRD EXCELII (3 chỗ có ben) trọng tải 3 tấn
|
215
|
1667
|
JRD EXCELII (3 chỗ có ben) trọng tải 5 tấn
|
225
|
1668
|
JRD STORM I (xe tải loại 980 kg 2 chỗ máy dầu)
|
170
|
1669
|
JRD EXCEL-1 (3 chỗ) trọng tải 1,45 tấn
|
176
|
1670
|
JRD EXCEL-1 (3 chỗ) trọng tải 1,45 tấn, máy dầu, có máy lạnh
|
200
|
1671
|
JRD EXCEL-C (3 chỗ) trọng tải 1,95 tấn
|
235
|
1672
|
JRD EXCEL-D (3 chỗ) trọng tải 2,2 tấn máy dầu
|
230
|
1673
|
JRD EXCEL-S (3 chỗ) trọng tải 4 tấn
|
315
|
1674
|
JRD EXCELII (3 chỗ có ben tự đổ) trọng tải 2,5 tấn máy dầu
|
185
|
1675
|
JRD TRAVEL (5 chỗ) máy xăng 1.1L
|
162
|
1676
|
JRD TRAVEL (5 chỗ) máy dầu
|
162
|
|
N. Ô TÔ NISSAN VIỆT NAM SẢN XUẤT
|
|
|
XE DU LỊCH
|
|
1677
|
Navara 2.5L 6MT
|
687
|
|
O. XE DO CÔNG TY CỔ PHẦN HYUNDAI THÀNH CÔNG
|
|
I
|
XE DU LỊCH
|
|
1678
|
Hyundai AVANTE 1.6 sản xuất năm 2011
|
500
|
1679
|
Hyundai AVANTE HD-16GS-M4, 5 chỗ máy xăng1.6L sản xuất năm 2011
|
476
|
1680
|
Hyundai AVANTE HD-16GS-M4, 5 chỗ máy xăng1.6L sản xuất năm 2015, 2016
|
507
|
1681
|
Hyundai AVANTE HD-16GS-A5, 5 chỗ máy xăng1.6L sản xuất năm 2015, 2016
|
547
|
1682
|
Hyundai AVANTE HD-16GS-A5, 5 chỗ máy xăng1.6L sản xuất năm 2011
|
535
|
1683
|
Hyundai AVANTE HD-20GS-A4, 5 chỗ máy xăng 2.0L sản xuất năm 2011
|
594
|
1684
|
Hyundai ELANTRAHD-16-M4, 5 chỗ máy xăng 1.6L sản xuất năm 2011
|
446
|
1685
|
Hyundai SONATA YF- BB6AB-1, 5 chỗ máy xăng 2.0L sản xuất năm 2011
|
920
|
1686
|
Hyundai SantaFe DM4-W5L661F, số tự động, 5 chỗ máy xăng, 2.4L, 4x2, sản xuất năm 2016
|
970
|
1687
|
Hyundai SantaFe DM1-W52FC5F, số tự động, 5 chỗ máy xăng, 2.4L, 4x4, sản xuất năm 2016
|
1.020
|
1688
|
Hyundai SantaFe DM5-W7L661F, số tự động, 7 chỗ máy xăng, 2.4L, 4x2, sản xuất năm 2016
|
1.040
|
1689
|
Hyundai SantaFe DM6-W7L661F, số tự động, 7 chỗ máy xăng, 2.4L, 4x4, sản xuất năm 2016
|
1.190
|
1690
|
Hyundai SantaFe DM2-W72FC5F, số tự động, 7 chỗ máy dầu, 2.2L, 4x2, sản xuất năm 2016
|
1.088
|
1691
|
Hyundai SantaFe DM3-W72FC5F, số tự động, 7 chỗ máy dầu, 2.2L, 4x4, sản xuất năm 2016
|
1.238
|
1692
|
Hyundai SantaFe CM7UBC, 7 chỗ máy dầu, 2.0L sản xuất năm 2011
|
1.091
|
II
|
XE TẢI
|
|
1693
|
Hyundai H 100/TC-MB, máy dầu 2.5 L sản xuất năm 2011
|
431
|
1694
|
Hyundai H 100/TC-TK, máy dầu 2.5 L sản xuất năm 2011
|
435
|
1695
|
Hyundai H 100/TC-TL, máy dầu 2.5 L sản xuất năm 2011
|
418
|
|
P. XE Ô TÔ KHÁC DO VIỆT NAM SẢN XUẤT
|
|
I
|
XE KHÁCH TRANSINCO 1-5 (CHASSIS TRUNG QUỐC)
|
|
1696
|
Trasinco AH k30 (30 chỗ)
|
330
|
1697
|
Trasinco CA k35 (35 chỗ)
|
350
|
1698
|
Trasinco A-CA6801D102-K1 B (39 chỗ)
|
370
|
1699
|
Trasinco CA K51B (51 chỗ)
|
410
|
1700
|
Trasinco CA K44 (44 chỗ)
|
580
|
1701
|
Trasinco JA K32 (32 chỗ)
|
350
|
1702
|
Trasinco A-CA6900D210-2KC-GHNA (51 chỗ)
|
490
|
1703
|
Trasinco A-CA6900D210-2K1C (46 chỗ)
|
570
|
1704
|
Trasinco DHZ1130 KR1-K1C (46 chỗ)
|
640
|
1705
|
Trasinco DHZ1130 K29NJ (xe 02 tầng, giường nằm)
|
730
|
II
|
XE KHÁCH TRANSINCO 1-5 (CHASSIS HÀN QUỐC)
|
|
1706
|
Transinco K29h3, K29h4
|
550
|
1707
|
Transinco AT K36 (36 chỗ)
|
750
|
1708
|
Transinco ACK46A, ACK46H (46 chỗ)
|
880
|
1709
|
Transinco AERO CITY-K1C-WC (42 chỗ)
|
990
|
1710
|
Transinco A BS090 K34 (34 chỗ)
|
760
|
1711
|
Transinco A BS106 K42 (42 chỗ)
|
880
|
1712
|
Transinco AC B80D (80 chỗ cả chỗ ngồi, chỗ đứng)
|
840
|
III
|
XE HOÀNG TRÀ
|
|
III.1
|
Xe khách Hoàng Trà
|
|
1713
|
Hoàng Trà CA- K28 chỗ ngồi
|
315
|
III.2
|
Hoàng Trà 29 chỗ HT1.FAW29T1
|
|
1714
|
Không có điều hoà
|
314
|
1715
|
Có điều hoà
|
342
|
|