Ủy ban nhân dân tỉnh thái nguyêN


Z. CÔNG TY CP Ô TÔ ĐÔ THÀNH



tải về 6.07 Mb.
trang22/29
Chuyển đổi dữ liệu08.07.2016
Kích6.07 Mb.
#1575
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   29

Z. CÔNG TY CP Ô TÔ ĐÔ THÀNH

 

 

XE TẢI NHÃN HIỆU FUSIN

 

3375

CT 1000 loại 990 kg

105

3376

FT 1500 loại 1.500 kg

143

3377

FT 2500 loại 2.500 kg

225

 

XE TẢI TỰ ĐỔ NHÃN HIỆU FUSIN

 

3378

LD 1800 loại 1.800 kg

157

3379

ZD 2000 loại 2.000 kg

157

3380

LD 3.450 loại 3.450 kg

292

3381

LD 18010 Fusin 1,8 tấn

170

3382

FT 1500 Fusin 1,5 tấn

140

 

XE Ô TÔ TẢI HIỆU HUYNDAI

 

3383

MIGHTY HD 65

499

3384

MIGHTY HD 65, thùng kín

499

3385

MIGHTY HD 65, thùng mui bạt

499

3386

MIGHTY HD 72

519

3387

MIGHTY HD 72, thùng kín

519

3388

MIGHTY HD 72, thùng mui bạt

519

 

XE Ô TÔ SÁT XI TẢI HUYNDAI

 

3389

MIGHTY HD65

489

3390

MIGHTY HD72

508

 

XE KHÁCH NHÃN HIỆU FUSIN

 

3391

JB28SL

400

3392

JB35SL

610

3393

HDK29-29

920

 

AA. XE DO NHÀ MAY VEAM MOTOR

 

 

Ô TÔ TẢI

 

3394

Ôtô tải Fox TL 1.5T-1 (có điều hòa)

288

3395

VT 100 (tự đổ), tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AB10X11414

288

3396

VT 125 (tự đổ), tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BB10X11414

303

3397

VT 150 (tự đổ), tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CB10X11414

316

3398

VT 100 MB, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT01X11002

288

3399

VT 100 MB, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT01X11212

310

3400

VT 100 TK, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT01X11003

288

3401

VT 100 TK, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT01X11313

314

3402

VT 100 MB, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT01X11002

298

3403

VT 100 MB, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT01X11212

322

3404

VT 100 TK, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT01X11003

298

3405

VT 100 TK, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT01X11313

326

3406

VT150A MB, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT12X11002 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

310

3407

VT150A TK, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT12X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

350

3408

VT150A TK, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT12X11003 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

310

3409

VT 150 TL, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT20X11111 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

345

3410

VT 150 TL, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT20X11001 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

330

3411

VT 150 TL, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT20X01111 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

338

3412

VT 150 TL, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT20X01001 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

323

3413

VT 150 MB, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT20X11212 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

355

3414

VT 150 MB, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT20X11002 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

330

3415

VT 150 MB, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT20X01212 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

348

3416

VT 150 MB, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT20X01002 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

323

3417

VT 150 MB, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT20X11112 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

345

3418

VT 150 MB, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT20X01112 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

338

3419

VT 150 TK, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT20X11313 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

360

3420

VT 150 TK, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT20X11003 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

330

3421

VT 150 TK, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT20X01313 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

353

3422

VT 150 TK, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT20X01003 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

323

3423

VT 150 MB, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT21X11002 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

341

3424

VT 150 MB, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT21X11212 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

366

3425

VT 150 TK, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT21X11003 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

341

3426

VT 150 TK, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT21X11313 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

371

3427

VT 1100 MB, tải trọng 11.000 kg, mã sản phẩm Z401X11212 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

1.046

3428

VT 1100 MB, tải trọng 11.000 kg, mã sản phẩm Z401X11002 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

950

3429

VT 1100 MB, tải trọng 11.000 kg, mã sản phẩm Z401X01112 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

1.038

3430

VT 1100 MB, tải trọng 11.000 kg, mã sản phẩm Z401X01002 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

942

3431

Cub TK 1.25, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X11313 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2010

204

3432

Cub TK 1.25, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X11003 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2010

185

3433

Cub TK 1.25, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X01313 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2010

197

3434

Cub TK 1.25, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X01003 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2010

178

3435

Cub TL 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X11111 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

231

3436

Cub TL 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X11001 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

222

3437

Cub TL 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X01111 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

224

3438

Cub TL 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X01001 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

215

3439

Cub TK 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X11313 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

246

3440

Cub TK 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X11003 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

222

3441

Cub TK 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X01313 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

239

3442

Cub TK 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X01003 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

215

3443

Cub MB 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X11212 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

244

3444

Cub MB 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X11002 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

222

3445

Cub MB 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X01212 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

237

3446

Cub MB 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X01002 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

215

3447

Cub MB 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X11112 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

231

3448

Cub MB 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BT00X01112 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

224

3449

Cub TD 1.25T, tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BB00X01414 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

245

3450

Bull 2.5, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X11111 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2010

260

3451

Bull 2.5, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X11001 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2010

249

3452

Bull 2.5, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X01111 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2010

253

3453

Bull 2.5, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X01001 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2010

242

3454

Bull 2.5-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X11111 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2011

286

3455

Bull 2.5-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X11001 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2011

274

3456

Bull 2.5-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X01111 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2011

279

3457

Bull 2.5-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X01001 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2011

267

3458

Ôtô tải có mui Fox MB 1.5T-1 (có điều hòa)

311

3459

Ôtô tải thùng kín Fox TK 1.5T-1 (có điều hòa)

315

3460

Ôtô tải Fox TL 1.5T-2

244

3461

Ôtô tải Fox TL 1.5T-2 (có điều hòa)

251

3462

Ôtô tải Fox TL 1.5T-2 (có thùng)

254

3463

Ôtô tải Fox TL 1.5T-2 (có điều hòa, có thùng)

261

3464

Ôtô tải Fox MB 1.5T-2

244

3465

Ôtô tải Fox MB 1.5T-2 (có điều hòa)

251

3466

Ôtô tải Fox MB 1.5T-2 (có thùng)

268

3467

Ôtô tải Fox MB 1.5T-2 (có điều hòa, có thùng)

275

3468

Ôtô tải Fox TK 1.5T-2

244

3469

Ôtô tải Fox TK 1.5T-2 (có điều hòa)

251

3470

Ôtô tải Fox TK 1.5T-2 (có thùng)

269

3471

Ôtô tải Fox TK 1.5T-2 (có điều hòa, có thùng)

276

3472

Fox 1.5 T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X11111 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2011

221

3473

Fox 1.5 T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X11001 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2011

212

3474

Fox 1.5 T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X01111 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2011

214

3475

Fox 1.5 T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X01001 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2011

205

3476

Fox TL 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X11111 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

243

3477

Fox TL 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X11001 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

233

3478

Fox TL 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X01111 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

236

3479

Fox TL 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X01001 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

226

3480

Fox TK 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X11313 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

258

3481

Fox TK 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X11003 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

233

3482

Fox TK 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X01313 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

251

3483

Fox TK 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X01003 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

226

3484

Fox MB 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X11212 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

257

3485

Fox MB 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X11002 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

233

3486

Fox MB 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X01212 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

250

3487

Fox MB 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X01002 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

226

3488

Fox MB 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X11112 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

243

3489

Fox MB 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT00X01112 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

236

3490

Fox TD 1.5T, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CB00X01414 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

258

3491

Fox TL 1.5T-1, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X11111 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

262

3492

Fox TL 1.5T-1, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X11001 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

248

3493

Fox TL 1.5T-1, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X01111 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

255

3494

Fox TL 1.5T-1, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X01001 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

241

3495

Fox TK 1.5T-1, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X11313 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

286

3496

Fox TK 1.5T-1, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X11003 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

248

3497

Fox TK 1.5T-1, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X01313 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

279

3498

Fox TK 1.5T-1, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X01003 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

241

3499

Fox MB 1.5T-1, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X11212 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

283

3500

Fox MB 1.5T-1, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X11002 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

248

3501

Fox MB 1.5T-1, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X01212 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

276

3502

Fox MB 1.5T-1, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X01002 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

241

3503

Fox TL 1.5T-2, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X11111 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

253

3504

Fox TL 1.5T-2, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X11001 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

243

3505

Fox TL 1.5T-2, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X01111 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

246

3506

Fox TL 1.5T-2, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X01001 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

236

3507

Fox TK 1.5T-2, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X11313 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

268

3508

Fox TK 1.5T-2, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X11003 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

243

3509

Fox TK 1.5T-2, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X01313 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

261

3510

Fox TK 1.5T-2, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X01003 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

236

3511

Fox MB 1.5T-2, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X11212 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

267

3512

Fox MB 1.5T-2, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X11002 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

243

3513

Fox MB 1.5T-2, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X01212 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

260

3514

Fox MB 1.5T-2, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X01002 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

236

3515

Fox TL 1.5T-3, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X11111 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

253

3516

Fox TL 1.5T-3, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X11001 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

243

3517

Fox TL 1.5T-3, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X01111 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

246

3518

Fox TL 1.5T-3, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X01001 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

236

3519

Fox TK 1.5T-3, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X11313 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

268

3520

Fox TK 1.5T-3, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X11003 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

243

3521

Fox TK 1.5T-3, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X01313 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

261

3522

Fox TK 1.5T-3, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT10X01003 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

236

3523

Fox MB 1.5T-3, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X11212 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

267

3524

Fox MB 1.5T-3, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X11002 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

243

3525

Fox MB 1.5T-3, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X01212 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

260

3526

Fox MB 1.5T-3, tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CT01X01002 (x= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

236

3527

Puma TD 2.0T, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DB00X01414 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

323

3528

Puma TL 2.0T (puma 2.0, Puma 2.0-1), tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT01X11111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX 2012

297

3529

Puma TL 2.0T (puma 2.0, Puma 2.0-1), tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT01X11001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX 2012

284

3530

Puma TL 2.0T (puma 2.0, Puma 2.0-1), tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT01X01111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX 2012

290

3531

Puma TL 2.0T (puma 2.0, Puma 2.0-1), tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT01X01001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX 2012

277

3532

Puma TK 2.0, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT01X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

319

3533

Puma TK 2.0, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT01X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

284

3534

Puma TK 2.0, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT01X01313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

312

3535

Puma TK 2.0, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT01X01003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

277

3536

Puma MB 2.0, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT01X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

317

3537

Puma MB 2.0, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT01X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

284

3538

Puma MB 2.0, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT01X01212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

311

3539

Puma MB 2.0, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT01X01002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

277

3540

Puma MB 2.0, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT00X11112 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

297

3541

Puma MB 2.0, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT00X01112 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

290

3542

VT200, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT10X11111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

363

3543

VT200, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT10X11001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

340

3544

VT200, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT10X01111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

356

3545

VT200, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT10X01001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

333

3546

VT201, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT22X11001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)

329

3547

VT201, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT22X11111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)

344

3548

VT252, tải trọng 2.360 kg, mã sản phẩm ET38X11001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)

340

3549

VT252, tải trọng 2.360 kg, mã sản phẩm ET38X11111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)

355

3550

VT252 CS, có điều hòa, nâng hạ kính cơ, mã sản phẩm ET37X11000 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

337

3551

VT252 CS, có điều hòa, kính điện, khóa điện, mã sản phẩm ET38X11000 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

340

3552

VT255 CS, có điều hòa, nâng hạ kính cơ, mã sản phẩm ET36X11000 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

357

3553

VT255, có điều hòa, nâng hạ kính cơ, mã sản phẩm ET36X11001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

357

3554

VT255, có điều hòa, nâng hạ kính cơ, mã sản phẩm ET36X11111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

380

3555

VT255 CS, có điều hòa, kính điện, khóa điện, mã sản phẩm ET34X11000 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

360

3556

VT255, có điều hòa, kính điện, khóa điện, mã sản phẩm ET34X11001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

360

3557

VT255, có điều hòa, kính điện, khóa điện, mã sản phẩm ET34X11111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

383

3558

VT350, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT32X11001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

372

3559

VT350, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT32X11111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

396

3560

VT350, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT31X11001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

375

3561

VT350, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT31X11111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

399

3562

VT350 CS, có điều hòa, nâng hạ kính cơ, mã sản phẩm GT32X11000 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

372

3563

VT350 CS, có điều hòa, kính điện, khóa điện, mã sản phẩm GT31X11000 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

375

3564

VT650 CS, tải trọng 6.400 kg, mã sản phẩm LT00X11006 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)

550

3565

VT650, tải trọng 6.400 kg, mã sản phẩm LT00X11001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)

550

3566

VT650, tải trọng 6.400 kg, mã sản phẩm LT00X11111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)

582

3567

VT651 CS, có điều hòa, kính điện, khóa điện, mã sản phẩm LT01X11000 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

525

3568

VT200 TK, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT10X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

386

3569

VT200 TK, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT10X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

340

3570

VT200 TK, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT10X01313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

379

3571

VT200 TK, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT10X01003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

333

3572

VT200 MB, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT10X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

378

3573

VT200 MB, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT10X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

340

3574

VT200 MB, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT10X01212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

371

3575

VT200 MB, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT10X01002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

333

3576

VT200A MB, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT24X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

318

3577

VT200A MB, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT24X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

343

3578

VT200A TK, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT24X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

318

3579

VT200A TK, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT24X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

348

3580

VT201 MB, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT22X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

329

3581

VT201 MB, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT22X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

354

3582

VT201 TK, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT22X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

329

3583

VT201 TK, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT22X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

359

3584

VT201 MB, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT25X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

326

3585

VT201 MB, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT25X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

351

3586

VT201 TK, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT25X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

326

3587

VT201 TK, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT25X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

356

3588

VT200-1 MB, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT21X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)

367

3589

VT200-1 MB, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT21X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)

399

3590

VT200-1 TK, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT21X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)

367

3591

VT200-1 TK, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm DT21X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)

407

3592

VT201 CS, có điều hòa, nâng hạ kính cơ, mã sản phẩm DT25X11000 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

326

3593

VT201 CS, có điều hòa, kính điện, khóa điện, mã sản phẩm DT22X11000 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

329

3594

VT252 MB, tải trọng 2.400 kg, có điều hòa, nâng hạ kính cơ, mã sản phẩm ET37X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

337

3595

VT252 MB, tải trọng 2.400 kg, có điều hòa, nâng hạ kính cơ, mã sản phẩm ET37X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

362

3596

VT252 TK, tải trọng 2.400 kg, có điều hòa, nâng hạ kính cơ, mã sản phẩm ET37X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

337

3597

VT252 TK, tải trọng 2.400 kg, có điều hòa, nâng hạ kính cơ, mã sản phẩm ET37X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

367

3598

VT252 MB, tải trọng 2.400 kg, có điều hòa, kính điện, khóa điện, mã sản phẩm ET38X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

340

3599

VT252 MB, tải trọng 2.400 kg, có điều hòa, kính điện, khóa điện, mã sản phẩm ET38X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

365

3600

VT252 TK, tải trọng 2.400 kg, có điều hòa, kính điện, khóa điện, mã sản phẩm ET38X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

340

3601

VT252 TK, tải trọng 2.400 kg, có điều hòa, kính điện, khóa điện, mã sản phẩm ET38X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

370

3602

VT250 MB, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET32X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

373

3603

VT250 MB, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET32X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

413

3604

VT250 TK, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET32X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

373

3605

VT250 TK, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET32X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

422

3606

VT250-1 MB, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET33X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

373

3607

VT250-1 MB, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET33X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

413

3608

VT250-1 TK, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET33X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

373

3609

VT250-1 TK, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET33X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

422

3610

VT255 MB, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET34X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

360

3611

VT255 MB, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET34X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

398

3612

VT255 TK, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET34X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

360

3613

VT255 TK, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET34X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

406

3614

VT255 MB, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET36X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

357

3615

VT255 MB, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET36X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

395

3616

VT255 TK, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET36X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

357

3617

VT255 TK, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET36X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

403

3618

VT260 MB, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm ET39X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)

425

3619

VT260 MB, tải trọng 1.990 kg, mã sản phẩm ET39X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)

474

3620

VT260 TK, tải trọng 1.800 kg, mã sản phẩm ET39X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)

425

3621

VT260 TK, tải trọng 1.800 kg, mã sản phẩm ET39X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)

491

3622

VT350 MB, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT31X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

380

3623

VT350 MB, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT31X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

420

3624

VT350 TK, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT31X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

380

3625

VT350 TK, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT31X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

429

3626

VT350 MB, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT32X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

377

3627

VT350 MB, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT32X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

417

3628

VT350 TK, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT32X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

377

3629

VT350 TK, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT32X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6)

426

3630

VT651MB, tải trọng 6.490 kg, mã sản phẩm LT01X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)

535

3631

VT651MB, tải trọng 6.490 kg, mã sản phẩm LT01X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)

570

3632

VT651TK, tải trọng 6.490 kg, mã sản phẩm LT01X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)

535

3633

VT651TK, tải trọng 6.490 kg, mã sản phẩm LT01X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)

581

3634

VT651CS, tải trọng 6.490 kg, mã sản phẩm LT01X11006 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)

535

3635

VT750 MB, tải trọng 7.360 kg, mã sản phẩm MT00X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)

562

3636

VT750 MB, tải trọng 7.360 kg, mã sản phẩm MT00X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)

611

3637

VT750 TK, tải trọng 7.300 kg, mã sản phẩm MT00X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)

562

3638

VT750 TK, tải trọng 7.300 kg, mã sản phẩm MT00X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)

628

3639

VB350 (tự đổ), tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GB01X01414 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

407

3640

VB650, tải trọng 6.315 kg, mã sản phẩm LB00X11414 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

585

3641

VB980, tải trọng 7.700 kg, mã sản phẩm Z202X11414 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

786

3642

VT750CS, tải trọng 7.700 kg, mã sản phẩm MT00X11006 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

562

3643

Bull TL 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X11111 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

315

3644

Bull TL 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X11001 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

301

3645

Bull TL 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X01111 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

308

3646

Bull TL 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X01001 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

333

3647

Bull TK 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

339

3648

Bull TK 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

301

3649

Bull TK 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X01313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

332

3650

Bull TK 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X01003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

294

3651

Bull MB 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

337

3652

Bull MB 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

301

3653

Bull MB 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X01212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

330

3654

Bull MB 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET01X01002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

294

3655

Bull MB 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET00X11112 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

315

3656

Bull MB 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET00X01112 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

308

3657

Bull TD 2.5T, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm EB00601414, sản xuất năm 2012

341

3658

VT 250, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET30X11111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

386

3659

VT 250, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET30X11001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

360

3660

VT 250, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET30X01111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

379

3661

VT 250, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET30X01001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

353

3662

VT 250 TK, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET30X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

409

3663

VT 250 TK, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET30X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

360

3664

VT 250 TK, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET30X01313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

402

3665

VT 250 TK, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET30X01003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

353

3666

VT 250 MB, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET30X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

400

3667

VT 250 MB, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET30X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

360

3668

VT 250 MB, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET30X01212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

393

3669

VT 250 MB, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET30X01002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

353

3670

VT340 MB, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT30X11212 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6)

556

3671

VT340 MB, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT30X11002 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6)

507

3672

VT340 TK, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT30X11313 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6)

573

3673

VT340 TK, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT30X11003 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6)

507

3674

VT490A MB, tải trọng 4.990 kg, mã sản phẩm IT00X11212 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6)

552

3675

VT490A MB, tải trọng 4.990 kg, mã sản phẩm IT00X11002 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6)

512

3676

VT490A TK, tải trọng 4.990 kg, mã sản phẩm IT00X11313 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6)

561

3677

VT490A TK, tải trọng 4.990 kg, mã sản phẩm IT00X11003 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6)

512

3678

VT490 MB, tải trọng 4.990 kg, mã sản phẩm IT01X11212 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6)

581

3679

VT490 MB, tải trọng 4.990 kg, mã sản phẩm IT01X11002 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6)

532

3680

VT490 TK, tải trọng 4.990 kg, mã sản phẩm IT01X11313 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6)

598

3681

VT490 TK, tải trọng 4.990 kg, mã sản phẩm IT01X11003 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6)

532

3682

VT498 MB, tải trọng 4.990 kg, mã sản phẩm KT11X11002 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

505

3683

VT498 MB, tải trọng 4.990 kg, mã sản phẩm KT11X11212 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

545

3684

VT498 TK, tải trọng 4.990 kg, mã sản phẩm KT11X11003 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

505

3685

VT498 TK, tải trọng 4.990 kg, mã sản phẩm KT11X11313 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

554

3686

VT500 MB, tải trọng 4.990 kg, mã sản phẩm KT12X11002 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

540

3687

VT500 MB, tải trọng 4.990 kg, mã sản phẩm KT12X11212 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

589

3688

VT500 TK, tải trọng 4.990 kg, mã sản phẩm KT12X11003 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

540

3689

VT500 TK, tải trọng 4.990 kg, mã sản phẩm KT12X11313 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

606

3690

VT650 MB, tải trọng 6.490 kg, mã sản phẩm LT00X11002 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

550

3691

VT650 MB, tải trọng 6.490 kg, mã sản phẩm LT00X11212 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

599

3692

VT650 TK, tải trọng 6.490 kg, mã sản phẩm LT00X11003 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

550

3693

VT650 TK, tải trọng 6.490 kg, mã sản phẩm LT00X11313 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6,7)

616

3694

Dragon TL 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET21X11111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

452

3695

Dragon TL 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET21X11001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

420

3696

Dragon TL 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET21X01111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

445

3697

Dragon TL 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET21X01001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

413

3698

Dragon TK 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET21X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

473

3699

Dragon TK 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET21X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

420

3700

Dragon TK 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET21X01313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

466

3701

Dragon TK 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET21X01003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

413

3702

Dragon MB 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET21X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

469

3703

Dragon MB 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET21X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

420

3704

Dragon MB 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET21X01212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

462

3705

Dragon MB 2.5T-1, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET21X01002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

413

3706

Dragon TL 2.5T-2, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET22X11111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

452

3707

Dragon TL 2.5T-2, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET22X11001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

420

3708

Dragon TL 2.5T-2, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET22X01111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

445

3709

Dragon TL 2.5T-2, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET22X01001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

413

3710

Dragon TK 2.5T-2, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET22X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

473

3711

Dragon TK 2.5T-2, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET22X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

420

3712

Dragon TK 2.5T-2, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET22X01313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

466

3713

Dragon TK 2.5T-2, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET22X01003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

413

3714

Dragon MB 2.5T-2, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET22X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

469

3715

Dragon MB 2.5T-2, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET22X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

420

3716

Dragon MB 2.5T-2, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET22X01212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

462

3717

Dragon MB 2.5T-2, tải trọng 2.490 kg, mã sản phẩm ET22X01002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

413

3718

Tiger TL 3,0T, tải trọng 2.990 kg, mã sản phẩm FT00X11111 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

416

3719

Tiger TL 3,0T, tải trọng 2.990 kg, mã sản phẩm FT00X11001 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

395

3720

Tiger TL 3,0T, tải trọng 2.990 kg, mã sản phẩm FT00X01111 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

409

3721

Tiger TL 3,0T, tải trọng 2.990 kg, mã sản phẩm FT00X01001 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

388

3722

Tiger TK 3,0T, tải trọng 2.990 kg, mã sản phẩm FT00X11313 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

439

3723

Tiger TK 3,0T, tải trọng 2.990 kg, mã sản phẩm FT00X11003 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

395

3724

Tiger TK 3,0T, tải trọng 2.990 kg, mã sản phẩm FT00X01313 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

432

3725

Tiger TK 3,0T, tải trọng 2.990 kg, mã sản phẩm FT00X01003 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

388

3726

Tiger MB 3,0T, tải trọng 2.990 kg, mã sản phẩm FT00X11212 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

435

3727

Tiger MB 3,0T, tải trọng 2.990 kg, mã sản phẩm FT00X11002 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

395

3728

Tiger MB 3,0T, tải trọng 2.990 kg, mã sản phẩm FT00X01212 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

428

3729

Tiger MB 3,0T, tải trọng 2.990 kg, mã sản phẩm FT00X01002 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

388

3730

Lion TL 3.5T, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT20X11111 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

434

3731

Lion TL 3.5T, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT20X11001 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

413

3732

Lion TL 3.5T, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT20X01111 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

427

3733

Lion TL 3.5T, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT20X01001 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

406

3734

Lion TK 3.5T, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT20X11313 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

457

3735

Lion TK 3.5T, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT20X11003 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

413

3736

Lion TK 3.5T, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT20X01313 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

450

3737

Lion TK 3.5T, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT20X01003 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

406

3738

Lion MB 3.5T, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT20X11212 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

453

3739

Lion MB 3.5T, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT20X11002 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

413

3740

Lion MB 3.5T, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT20X01212 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

446

3741

Lion MB 3.5T, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT20X01002 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

406

3742

Lion TL 3.5T-1, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT21X11111 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

467

3743

Lion TL 3.5T-1, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT21X11001 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

435

3744

Lion TL 3.5T-1, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT21X01111 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

460

3745

Lion TL 3.5T-1, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT21X01001 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

428

3746

Lion TK 3.5T-1, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT21X11313 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

488

3747

Lion TK 3.5T-1, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT21X11003 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

435

3748

Lion TK 3.5T-1, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT21X01313 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

481

3749

Lion TK 3.5T-1, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT21X01003 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

428

3750

Lion MB 3.5T-1, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT21X11212 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

484

3751

Lion MB 3.5T-1, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT21X11002 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

435

3752

Lion MB 3.5T-1, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT21X01212 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

477

3753

Lion MB 3.5T-1, tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GT21X01002 (X-1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

428

3754

Camel TL 4.5T, tải trọng 4.490 kg, mã sản phẩm HT00X11111 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

487

3755

Camel TL 4.5T, tải trọng 4.490 kg, mã sản phẩm HT00X11001 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

455

3756

Camel TL 4.5T, tải trọng 4.490 kg, mã sản phẩm HT00X01111 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

480

3757

Camel TL 4.5T, tải trọng 4.490 kg, mã sản phẩm HT00X01001 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

448

3758

Camel TK 4.5T, tải trọng 4.490 kg, mã sản phẩm HT00X11313 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

508

3759

Camel TK 4.5T, tải trọng 4.490 kg, mã sản phẩm HT00X11003 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

455

3760

Camel TK 4.5T, tải trọng 4.490 kg, mã sản phẩm HT00X01313 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

501

3761

Camel TK 4.5T, tải trọng 4.490 kg, mã sản phẩm HT00X01003 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

448

3762

Camel MB 4.5T, tải trọng 4.490 kg, mã sản phẩm HT00X11212 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

504

3763

Camel MB 4.5T, tải trọng 4.490 kg, mã sản phẩm HT00X11002 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

455

3764

Camel MB 4.5T, tải trọng 4.490 kg, mã sản phẩm HT00X01212 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

497

3765

Camel MB 4.5T, tải trọng 4.490 kg, mã sản phẩm HT00X01002 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

448

3766

VM437041-265, tải trọng 5.050 kg, mã sản phẩm Z001X11111 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

535

3767

VM437041-265, tải trọng 5.050 kg, mã sản phẩm Z001X11001 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

513

3768

VM437041-268, tải trọng 5.050 kg, mã sản phẩm Z003X11111 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

535

3769

VM437041-268, tải trọng 5.050 kg, mã sản phẩm Z003X11001 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

513

3770

VM533603-220, tải trọng 8.300 kg, mã sản phẩm Z100X11111 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

750

3771

VM533603-220, tải trọng 8.300 kg, mã sản phẩm Z100X11001 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

724

3772

VM533603-225, tải trọng 8.300 kg, mã sản phẩm Z101X11111 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

760

3773

VM533603-225, tải trọng 8.300 kg, mã sản phẩm Z101X11001 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

734

3774

VM555102-223, tải trọng 7.500 kg, mã sản phẩm Z200X11414 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

642

3775

VM555102-225, tải trọng 7.500 kg, mã sản phẩm Z201X11414 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

682

3776

VM551605-271, tải trọng 11.500 kg, mã sản phẩm Z300X11414 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

1.053

3777

VM551605-275, tải trọng 11.500 kg, mã sản phẩm Z301X11414 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

1.075

3778

VM630305-220, tải trọng 13.170 kg, mã sản phẩm Z400X11111 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

967

3779

VM630305-220, tải trọng 13.170 kg, mã sản phẩm Z400X11001 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

934

3780

VM651705-282, tải trọng 10.520 kg, mã sản phẩm Z500X11414 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

1.173

3781

VM543203-220, tải trọng 36.000 kg, mã sản phẩm Z600X11000 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

682

3782

VM642205-222, tải trọng 44.000 kg, mã sản phẩm Z700X11000 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

879

3783

VM642208-232, tải trọng 52.000 kg, mã sản phẩm Z700X11000 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012

927

3784

Ôtô tải 533603-225

744

3785

Ôtô tải 533603-225 (có điều hòa)

752

3786

Ôtô tải 533603-225 (có thùng)

770

3787

Ôtô tải Fox 533603-225 (có điều hòa, có thùng)

778

3788

Ôtô tải Dragon TL 2.5T-1 (có điều hòa)

497

3789

Ôtô tải Dragon TL 2.5T-2

425

3790

Ôtô tải Dragon TL 2.5T-2, có điều hòa

432

3791

Ôtô tải Dragon TL 2.5T-2, có thùng

457

3792

Ôtô tải Dragon TL 2.5T-2, có thùng, có điều hòa

464

3793

Ôtô tải Dragon MB 2.5T-2

425

3794

Ôtô tải Dragon MB 2.5T-2, có điều hòa

432

3795

Ôtô tải Dragon MB 2.5T-2, có thùng

474

3796

Ôtô tải Dragon MB 2.5T-2, có thùng, có điều hòa

481

3797

Ôtô tải Dragon TK 2.5T-2

425

3798

Ôtô tải Dragon TK 2.5T-2, có điều hòa

432

3799

Ôtô tải Dragon TK 2.5T-2, có thùng

478

3800

Ôtô tải Dragon TK 2.5T-2, có thùng, có điều hòa

485

3801

Ôtô tải có mui, Dragon MB 2.5T-1 (có điều hòa)

516

3802

Ôtô tải thùng kín, Dragon TK 2.5T-1 (có điều hòa)

520

3803

Ôtô tải Lion-1 VH 3490, tải thùng

514

3804

Ôtô tải Lion-1 VH 3490, thùng kín

537

3805

Ôtô tải Lion-1 VH 3490, mui bạt

532

3806

Ôtô tải Lion-1 VH 3490, không thùng

479

3807

Ôtô tải Camel VH 4490, tải thùng

536

3808

Ôtô tải Camel VH 4490, thùng kín

559

3809

Ôtô tải Camel VH 4490, mui bạt

554

3810

Ôtô tải Camel VH 4490, không thùng

501

 



tải về 6.07 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   29




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương