Ủy ban nhân dân tỉnh thái nguyêN


Phụ lục II BẢNG GIÁ TỐI THIỂU ĐỂ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE MÁY



tải về 6.07 Mb.
trang25/29
Chuyển đổi dữ liệu08.07.2016
Kích6.07 Mb.
#1575
1   ...   21   22   23   24   25   26   27   28   29

Phụ lục II

BẢNG GIÁ TỐI THIỂU ĐỂ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE MÁY

(Ban hành kèm theo Quyết định số: 454/QĐ-UBND ngày 04/3/2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Nguyên)

STT

Loại xe, kiểu, dáng; nơi, năm sản xuất

Mức giá
(triệu đồng/xe)


1

2

4

A

Xe máy do Trung Quốc sản xuất và liên doanh với Việt Nam

 

I

Loại xe dưới 50 cm3

5

 

Riêng các loại xe sau áp giá

 

1

CPI

6

2

SINDY I (kiểu VECPA)

7

3

Prodaelim, 50 cc, phanh cơ

7

4

Prodaelim, 50 cc, phanh đĩa

8

5

SINDY II (kiểu VECPA)

9

II

Loại xe trên 50 cm3 đến 100 cm3

6

 

Xe do tập đoàn HONLEI

 

 

Xe do Công ty Cổ phần Xây lắp điện máy

 

 

Xe do các doanh nghiệp khác

 

III

Loại xe > 100 cm3 đến 110cm3

7

 

Riêng các loại xe sau áp giá

 

6

SINOSTER

8

7

RETOT

9

8

FAS HION 125 HMKOREA, FAS HION TMKOREA

9

9

SAN DA, SHUZA

9

10

FAS HION SMKOREA

9

11

ELE GANT SAC; ELE GENT SAA

10

12

SUPER HA LIM

11

13

KYMCO DAN CE 110

12

14

Haojue HJ 110T-3

13

15

KYMCO DAN CC 110

14

16

KYMCO DAN CC 110D

14

17

KYMCO (nhập khẩu)

50

18

DETECH, PAS HION 100, LAN DA, SI NO STIR

8

19

SO KY GO 110, LIPAN

8

20

ESPERO

8

21

KTAFU

8

22

DETECH (Kiểu DREAM 50 -100)

8

23

DETECH (Kiểu DREAM 110)

9

24

HAN LIM 100 Kiểu Best, LI PAM

9

25

SU PAT BK 100-110, RSII

9

26

SINDY II (kiểu VECPA); RETOT

9

27

ZN 125T-K; ZN 125T-F

18

28

AIR BIETAT 108 cc

37

IV

Loại xe trên 110 cm3 đến 150 cm3

 

29

AVNUE

30

30

BACK KHAND II . 100, 110

6

31

BACK KHAND SPORT 100, 110

10

32

CPI 125

16

33

CPI BD125T-A xe tay ga

10

34

CM 125

6

35

CYGNUS-Z (nhập khẩu)

28

36

SUZUKI ADDRESS 125 (nhập khẩu)

40

37

DIAMOND BLUE 125 (nhập khẩu)

40

38

DIAMOND BLUE 125

16

39

DAEHAN

8

40

DYOR 150

13

41

ESH@

18

42

Hao JUE BELA 125

25

43

PS 150i

32

44

SH 150i (nhập khẩu)

36

45

PASHION 125 xe ga

9

46

PASHION 125

22

47

PASHION 125-4

22

48

FIM-MAX 125

30

49

PASHION 125I

6

50

FU SIN C125-1

12

51

FU SIN C150

13

52

FU SIN - XSTAR

16

53

FUMA

30

54

HAE SUN

10

55

HONG KINH SPO WER

12

56

HON DA@ TREAM

29

57

HON DA RR 150 (WH-150-2)

35

58

TARANIS

30

59

INJECTION Shi 150

35

60

JOCKEI SR 125

29

61

JO JING - 125

30

62

JOXING(WT 125-3A)

29

63

LIPAN

8

64

LI SO HA KA 125-150

8

65

LI PAN 125

15

66

SCR 110 cc

35

67

SIGNAX 125

15

68

SU PHAT II

10

69

STAS

16

70

SDH TQ 125

30

71

SDH C125-S

12

72

XIONG SHI

13

73

ZN 125T-K; ZN 125T-F;

18

B

Xe máy do Hàn Quốc sản xuất và liên doanh với Việt Nam

 

74

CPI

8

75

DAE LIM 50

9

76

DAE HAN 50

9

77

DAN SAN 100

8

78

DAN SAN 110

9

79

DAE HAN SMAR 125

23

80

DAE HAN ANTIC

22

81

DAE HAN II

11

82

DAE HAN SUPER

11

83

DAE HAN APRA

10

84

DAE HAN NO VA100

10

85

DAE HAN NO VA110

13

86

DAE HAN Sun ny

20

87

DAE HAN Sm

7

88

DAE HAN Sm 100

8

89

DAE HAN 150

29

90

DAE HAN SUPER

8

91

DAE HAN SMART

22

92

DAE HAN ANTIC

22

93

DAE LIM 125 côn tay

43

94

DAE LIM

14

95

HA DO SI VA

11

96

HEI SUN

9

97

HYO SUNG 110

9

98

HYO SUNG 125

13

99

HYO SUNG 150

15

100

HA LIM 125

27

101

HA LIM F125

27

102

HA LIM XO 125 cc

21

103

HAE SUN 125

23

104

HAE SUN Smi le 125

23

105

Halley II 100-A

6,2

106

MA CA TO

7

107

SUFEHALIM

13

108

UNI ON

9

109

UNI ON 150

29

110

UNI ON 125

20

C

Xe có nguồn gốc từ Thái Lan

 

111

BEST

15

112

DEDME

17

113

DREAM ME

20

114

DREAM ME MPE

17

115

DAME

17

116

DAMSEL

17

117

FAI RI

20

118

WA VE 100

20

D

Xe do Nhật Bản sản xuất và liên doanh với Việt Nam

 

I

Hãng HONDA

 

119

VISION

27

120

VISION JF 33

28

121

VISION JF 33E (màu Bạc xám, đen xám, đỏ xám)

27

122

VISION JF 33E (màu đen, trắng, đỏ, xanh, nâu))

28

123

VISION JF58 (màu bạc, đen, trắng, xanh, đỏ, xám

30

124

XM JF58 VISION V00

30

125

AIR BLADE KVG(C)

32

126

AIR BLADE KVG(C)RPSOL

34

127

AIR BLADE KVGF (C)

32

128

AIR BLADE KVGF (S)

30

129

AIR BLADE KVGF

31

130

AIR BLADE F1

36

131

AIR BLADE F1 Sơn từ tính (Magnet)

35

132

AIR BLADE Fepsol

38

133

AIR BLADE F1 Repsol

33

134

AIR BLADE F1 (MACNET)

40

135

AIR BLADE F1 (JF27) (màu đen bạc, trắng bạc đen, đỏ bạc đen)

36

136

AIR BLADE F1 (JF27) (màu đen đỏ, trắng đen đỏ, đen vàng)

37

137

AIR BLADE F1 (JF27) (xám bạc đen, vàng bạc đen)

38

138

AIR BLADE F1 T.thao

37

139

AIR BLADE F1 Maget

38

140

AIR BLADE F1 JF46 (màu đỏ, xám, trắng xám, đen cam)

36

141

AIR BLADE F1 JF46 cao cấp (màu đỏ đen trắng, đỏ trắng đen, vàng đen trắng)

37

142

AIR BLADE F1 JF46 đặc biệt (màu đỏ đen trắng, đỏ trắng đen, vàng đen trắng)

38

143

AIR BLADE F1 JF46 đặc biệt sơn từ tính (NHB51, Y219)

39

144

AIR BLADE F1 JF46 đặc biệt sơn từ tính (NHB51, Y219 )

38

145

XM JF 461 Air Blade FI 60,65

38

146

XM JF 461 Air Blade FI 63

40

147

XM JF 461 Air Blade FI 61,66

40

148

XM JF 461 Air Blade FI maget 62

41

149

Air Blade 125cc Type 060 & 065, phiên bản tiêu chuẩn, số loại JF461 air blade, màu đen đỏ (R340), đen (NHB25), trắng xám (NHA62)

38


tải về 6.07 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   21   22   23   24   25   26   27   28   29




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương