Ủy ban nhân dân tỉnh thái nguyêN



tải về 6.07 Mb.
trang27/29
Chuyển đổi dữ liệu08.07.2016
Kích6.07 Mb.
#1575
1   ...   21   22   23   24   25   26   27   28   29

II

Hãng SUZUKI

 

336

HA YA TE

24

337

HAYATE SS 125 phiên bản thường UW 125 SCN

26

338

HAYATE SS 125 phiên bản Đặc biệt UW 125 ZSCN

27

339

AMIIYVE 125

27

340

G2 125 HS

22

341

VI VA CDX 110

20

342

VI VA CSD

21

343

VI VA RTSD

22

344

VI VA CRX

23

345

VI VA XCD

14

346

VI VA XCSD

15

347

VI VA XSD

22

348

BUGMAN 150

70

349

LEO NA DO 150

80

350

SHONGUN

26

351

Sapphire 125 (xe ga)

26

352

Sapphire Bella 125 Công ty Tiến Lộc

21

353

Sapphire 125 (xe ga) Công ty Tiến Lộc sản xuất

21

354

Fashion 125 (xe ga)

12

355

SMASH 110

14

356

SMASH FD110XCD phanh cơ

14

357

SMASH FD110XCSD phanh đĩa

15

358

SMASH FD110XCDL pha to

14

359

SMASH Revo 110 phanh cơ

15

360

SMASH Revo 110 phanh đĩa

16

361

SMASH revo 110 vành đúc

17

362

SMASH Revo

16

363

SMASH Revo FK 110D

15

364

SMASH Revo FK 110SD

16

365

SMASH Revo FK 110 SCD

17

366

SMASH Revo FK 110 ZD

15

367

SMASH Revo FK 110 ZSC

17

368

SHOGUN R 125 FD 125 XSD

23

369

Skydnveuk - 125 SC

25

370

HAYATE UW 125 SC

25

371

HAYATE SPECIAL EDITTION UW 125 ZSC

25

372

HAYATE 125 SS F1

30

373

X-BIKE SPORT PRODUCTION SP PL 125 SCD

23

374

X- BiKe - 125

22

375

Suzuki Axelo 125 RR (côn tay); ký hiệu số khung RLSBF4510*0******

27

376

Suzuki IMPULSE 125 FI; ký hiệu số khung RLSCF4EY1*0******

30

377

Suzuki Viva bánh căm Viva 115 FI; ký hiệu số khung RLSBF4611*0******

22

378

Suzuki viva bánh mâm Viva 115 FI; ký hiệu số khung RLSBF4611*0******

23

379

Suzuki Raider 150; ký hiệu RLSBG41J0*0******

46

III

Hãng YAMAHA

 

380

BWS-YW125CB; BWs-1CN1

59

381

ACRUZO 2TD1 STD; màu đỏ, nâu, vàng, xanh

33

382

ACRUZO 2TD1 DX; màu trắng, xanh, đen

35

383

BIANCO

45

384

CYGNUS

28

385

CUXI 1DW1 100 cm2

32

386

DYLAN 125

45

387

EXCEL 150 cc

34

388

EXCEL 150 H5K

34

389

EXCEL 115 K

32

390

EXCEL 1S91 phanh đĩa

26

391

EXCEL 1S92 phanh đĩa

28

392

Exciter 1S93 phanh đĩa

32

393

Exciter phanh đĩa, vành đúc 1S94

33

394

Exciter - 5P71

34

395

EXCITER R phanh đĩa, vành đúc, côn tự động 1S9A

36

396

EXCITER RC phanh đĩa, vành đúc, côn tay 55P1

39

397

EXCITER GP phanh đĩa, vành đúc, côn tay 55P2

39

398

EXCITER 2ND1 RC ký hiệu 2ND1 (màu đen đỏ - trắng đổ - đen vàng)

42

399

EXCITER 2ND1 GP ký hiệu 2ND1 (màu xanh bạc)

43

400

EXCITER 2ND1 ký hiệu 2ND1 (màu xanh - xám)

43

401

EXCITER 2ND4 ký hiệu 2ND1 (màu xanh den)

43

402

FOJSE 125

45

403

FORCE 125

45

404

FLANCO

45

405

GRAVITA vành tăm phanh cơ 31C1

21

406

GRAVITA vành tăm phanh đĩa 31C2

24

407

GRAVITA STD 31 C4

18

408

FZ150 2SD1

64

409

FZ150 2SD200-010A

65

410

FZ150 2SD300-010A, màu đen ánh kim

63

411

FZ150 2SD400-010A, màu xanh ánh kim

66

412

JU PI TER 110

22

413

JU PI TER MX phanh cơ 5B91

21

414

JU PI TER MX phanh đĩa 5B92

22

415

JU PI TER MX vành đúc 5B93

23

416

JU PI TER MX phanh cơ 5B94

22

417

JU PI TER MX - 5B95

23

418

JU PI TER MX Cơ - 5B94

23

419

JU PI TER MX Đĩa - 5B95

24

420

JU PI TER RC 31 C3

20

421

JU PI TER Gravita 31 C2

24

422

JU PI TER Gravita phanh đĩa 5B95

23

423

JU PI TER Gravita vành đúc 5B96

24

424

JU PI TER phanh cơ 5VT1

21

425

JU PI TER phanh đĩa 5VT2

22

426

JU PI TER MX phanh cơ 2S11

22

427

JU PI TER MX phanh đĩa 2S01

23

428

JU PI TER phanh đĩa 4B2 thể thao

24

429

JU PI TER RC vành đúc 31C3

26

430

JU PI TER RC 31C5

20

431

JU PI TER Gravita FI 1PB2

27

432

JU PI TER FI (vành đúc, phanh đĩa)

28

433

JUPITER F1 (phiên bản 1PB8) 1PB3

28

434

JUPITER FI-2VP2, ký hiệu UE131, màu đen-vàng, trắng-đen, đen-đỏ, đen-xanh

27

435

JUPITER GRAVITA FI-2VP3, ký hiệu UE132, màu xanh-đen, trắng-đen, đen-đỏ, đen-xanh

27

436

JUPITER GRAVITA FI-2VP5, ký hiệu 2VP5, màu đen, trắng-đen, xanh-đen

27

437

JUPITER FI-2VP4, ký hiệu 2VP4; màu đen-đỏ, trắng-đen, đen-xám

27

438

JUPITER FI2VP4GP, ký hiệu 2VP4; màu trắng-xanh

28

439

R3, ký hiệu YZF-R3; màu xanh trắng ánh kim

135

440

SI RI US 110

15

441

SI RI US phanh cơ 3S31

15

442

SI RI US phanh đĩa 3S41

16

443

SI RI US phanh cơ 5HU8

16

444

SI RI US phanh đĩa 5HU9

17

445

SI RI US phanh cơ 5C61

15

446

SI RI US phanh đĩa 5C62

16

447

SI RI US phanh cơ 5C63

17

448

SI RI US phanh đĩa 5C64

18

449

SIRIUS -5C6F 5C64

19

450

SIRIUS -5C6G 5C64

19

451

SIRIUS Cơ-5C6E 5C63

17

452

SIRIUS Đĩa -5C6D 5C64

18

453

SIRIUS Đĩa - Đúc 5C6G 5C64

20

454

SIRIUS Đĩa - Đúc 5C6F 5C64

20

455

SIRIUS Cơ-5C6J

17

456

SIRIUS đĩa-5C6H

18

457

SIRIUS FI-1FC1

22

458

SIRIUS FI-1FC3

22

459

SIRIUS FI-1FC4

20

460

SIRIUS FI-1FCC; màu xám đen, trắng xanh, xanh đen, đen đỏ

19

461

SIRIUS FI-1FC9; màu xám đen, trắng xanh, xanh đen, đen đỏ

20

462

SIRIUS FI-1FC8; màu đen vàng, bạc đen, trắng xám, đỏ đen, xám đen, xanh đen

22

463

LUVIIAS FI-1SK1

27

464

SIRIUS đĩa-đúc- 5C6K

20

465

3S31

15

466

SHU2 -5H118

20

467

SHU2 -5H119

21

468

5VT1

23

469

5VT2

24

470

5SD1

23

471

5SD2

23

472

Taurus phanh cơ 16S2

16

473

Taurus phanh đĩa 16S1

17

474

Taurusls phanh cơ 16S4

15

475

Taurus phanh đĩa 16S3

16

476

ZY 125 T-2

30

477

LEXAM vành tăm phanh đĩa 15C1

24

478

LEXAM vành đúc phanh đĩa 15C2

26

479

LUVIAS 44S1 125cm2

26

480

MIO ULTI MO 5WP9

17

481

MIO CLASSICO 5WP1/5WP5

16

482

MIO CLASSICO 5WP2/5WP6

15

483

MIO CLASSICO 5WP3/5WP4

17

484

MIO CLASSICO 5WPA

15

485

MIO AMO RE 5WPE

17

486

MIO MAXIMO 5WWP4

17

487

Mio Maximo phanh đĩa 23B2

21

488

MIO VLL TIMO 4P

19

489

Mio Classico 4D12

21

490

Mio Classico 23C1phanh đĩa vành đúc

23

491

Mio Ulimo phanh cơ vành đúc

20

492

Mio Ulimo phanh đĩa vành đúc 23B1

21

493

Mio Ulimo phanh cơ vành tăm 23B3

19

494

MOU VO 125 5V

23

495

MOU VO 2B51

23

496

MOU VO 2B52

24

497

NM-X, ký hiệu GPD150-A; màu xám vàng ánh kim

74

498

NOUVO 2B56

24

499

NOUVO 22S2 vành đúc 113,7cc

25

500

NOUVO 22S2 vành đúc thể thao113,7cc

26

501

NOUVO LX 5P11

33

502

NOUVO LX-LTD/RC 5P11

33

503

NOUVO sản xuất 2XC1 STD SE921

32

504

NOUVO sản xuất 2XC1 RC SE921

34

505

NOUVO sản xuất 2XC1 GP SE921

35

506

NOUVO sản xuất STD 1DB1

35

507

NOUVO sản xuất RC 1DB1

36

508

NOUVO sản xuất GP

36

509

NOZZA 1DR1

30

510

NOZZA STD (phiên bản 1DR6) 1DR1

28

511

GRANDE 2BM1 STD 2BM1

38

512

GRANDE 2BM2 DX 2BM1

40


tải về 6.07 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   21   22   23   24   25   26   27   28   29




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương