Ủy ban nhân dân tỉnh thái nguyêN



tải về 6.07 Mb.
trang26/29
Chuyển đổi dữ liệu08.07.2016
Kích6.07 Mb.
#1575
1   ...   21   22   23   24   25   26   27   28   29

150

Air Blade 125cc Type 061 & Type 066, phiên bản cap cấp, số loại JF461 air blade, màu đen đỏ (R340), vàng đen (Y208), trắng xám (NHA62X), cam đen (YR322), đen xám (NHA62B)

40

151

Air Blade 125cc Type 062 & Type 067, phiên bản sơn từ tính cap cấp, số loại JF461 air blade, màu xám bạc đen (NHB51), vàng đen (Y219)

41

152

Air Blade 125cc Type 062 & Type 067, phiên bản sơn mở đặc biệt, số loại JF461 air blade, màu đen mờ (NHA76)

41

153

Air Blade FI Type 160, phiên bản thể thao, số loại JF63 air blade, màu Trắng-đen-xám (NHB35), Đỏ-đen-xám (R340), Cam-đen-xám (YR322)

36

154

Air Blade FI Type 161, phiên bản cap cấp, số loại JF63 air blade, màu đen-bạc (NHB25), Trắng-bạc-đen (NHB35), xanh-bạc-đen (PB390), Đỏ-bạc-đân(R340)

38

155

Air Blade FI Type 162, phiên bản sơn từ tính cap cấp, số loại JF63 air blade, màu xám-đen (NHA76), vàng-đen (Y224)

39

156

Msản xuất 125cc (MSX125E ED)

60

157

Msản xuất 125cc (MSX125F ED) (đen, trắng-đen, đỏ-đen, vàng-đen)

57

158

Blade 110 cc (phanh cơ/vành nan) JA36 Blade (D), màu đen, đỏ, trắng, trắng đen, đen xám

17

159

Blade 110 cc (phanh đĩa/vành nan) JA36 Blade, màu đỏ đen, xám đen, đen cam, đen trắng..

18

160

Blade 110 cc (phanh đĩa/vành đúc) JA36 Blade (C), màu đỏ đen, xám đen, đen cam,..

20

161

SH 125

100

162

SH 150

110

163

SH 125cc JF 42 SH125i.

67

164

SH 150cc KF14 SH150i

81

165

SH 125cc JF 422 SH125i.

67

166

SH 150cc KF 143 SH150i.

81

167

SH JF29 SH 125i, Italia sản xuất

110

168

SH KF 11 SH 150

134

169

SH 150 (nhập khẩu)

130

170

SH 300i

250

171

Sh mode JF51 SH Mode

50

172

SH Mode JF511 SH Mode (phiên bản tiêu chuẩn) màu: xanh-nâu (PB390), đỏ-đen (R340)

47

173

SH Mode JF511 SH Mode (phiên bản cá tính) màu: bạc-đen (NHB18), đỏ-đen (R350)

48

174

SH Mode JF512 SH Mode

48

175

SPACY-102

31

176

SPACY GCCN 102

35

177

SPACY-125

90

178

DY LAN-125

90

179

DY LAN-150

110

180

Riêng Hon Da SH, PS, DYLAN trên 200cm3

250

181

SUPER DREAM HA 08

17

182

SUPER DREAM KVVA-STD

17

183

SUPER DREAM KVVA-HT

18

184

SUPER DREAM 200/VAQ06

16

185

SUPER DREAM JA27

18

186

@ 125

80

187

@ 150

100

188

REBEL 125

80

189

CUS TOM 125

70

190

CLICK

27

191

CLICK Exceed

26

192

CLICK Click

27

193

Hon Da 81/50

16

194

Hon Da 81/70

18

195

Hon Da 82/50

17

196

Hon Da 82/70

20

197

HODC SIN CU GCFN Việt Nam sản xuất

35

198

FUTURE thường

24

199

FUTURE FI

29

200

FUTURE FI (C)

30

201

FUTURE NEO FI KVLH

28

202

FUTURE NEO FI KVLH (C)

29

203

FUTURE NEO KVLN

23

204

FUTURE NEO GTKVLN

24

205

FUTURE NEO KVLN (D)

22

206

FUTURE NEO KTMJ

23

207

FUTURE II

23

208

FUTURE KVLA

22

209

FUTURE GT

24

210

FUTURE X FI phanh đĩa, vành nan hoa JC 35

29

211

FUTURE X FI (C) phanh đĩa, vành đúc JC 35 (C)

30

212

FUTURE phanh đĩa, vành nan hoa JC 35

24

213

FUTURE phanh cơ, vành nan hoa JC 35 (D)

23

214

FUTURE phanh đĩa, vành nan hoa JC 35-64

23

215

FUTURE phanh đĩa, vành đúc JC 35 C

24

216

FUTURE JC 53

24

217

FUTURE FI JC 53 vành nan, phanh đĩa

28

218

FUTURE FI (C) JC 53 vành đúc, phanh đĩa

29

219

FUTURE phanh đĩa, vành nan hoa JC D

22

220

FUTURE phanh cơ, vành nan hoa JC D

22

221

FUTURE phanh đĩa, vành nan hoa JC X

22

222

FUTURE phanh đĩa, vành nan hoa JC XFI

27

223

FUTURE phanh đĩa, vành đúc JC XFI (C)

28

224

FUTURE JC 533 (màu xám đen, đen xám vàng, đen đỏ, đỏ đen, nâu vàng đen)

24

225

FUTURE F1 JC 534 (màu xanh đen, đen xám vàng, đen đỏ, đỏ đen, nâu vàng đen)

29

226

FUTURE F1 JC 535 (màu xanh đen, đen xám vàng, đen đỏ, đỏ đen, nâu vàng đen)

30

227

Future 125 cc, chế hòa khí (vành đúc, phanh đĩa) JC536

24

228

Future 125 cc F1 (vành nan, phanh đĩa) JC537

29

229

Future 125cc F1 (C) (vành đúc, phanh đĩa) JC538

30

230

JF30 PCX

58

231

WA VE GMN

14

232

SUPE DREAM

16

233

SUPE DREAM (KEVZ-STD)

16

234

SUPE DREAM (KEVZ-LTD)

17

235

SUPE DREAM - HT

17

236

WA VE

13

237

WA VE HC 120

15

238

WA VE ERV KTLN

17

239

WAVA FD 110 CDX phanh cơ

21

240

WAVA FD 110 CSD phanh đĩa

22

241

WA VE Π97

13

242

WA VE Π+

14

243

WA VE Alpha HC120WAVE 

16

244

Wave Alpha HC121Wave màu đen bạc, trắng đen bạc, đỏ đen bạc)

17

245

Wave Alpha HC125Wave màu đỏ-đen-bạc, đen-bạc, trắng-đen-bạc, xanh-đen-bạc, vàng-đen-bạc)

16

246

WA VE ΠKVRL

13

247

WA VE ΠKVRJ

18

248

WAVE ΠKVRP

13

249

WAVE Œ KWY hoặc HON DA HC12WAVE Œ

14

250

WA VE ZX

17

251

WA VE RS

16

252

WAVE RS KVRL

16

253

WAVE RS KVRP

16

254

WAVE RS KVRP (C)

18

255

WAVE S KVRR

16

256

WAVE S KVRP hoặc HONDA JC43 WAVE S

16

257

WAVE S KVRP (D) hoặc HONDA JC43 WAVE S(D)

15

258

WAVE RSV

17

259

Wave RSX KVRV hoặc HONDA JC43 WAVE RSX

18

260

Wave RSX KVRV (c) hoặc HONDA JC43 WAVE RSX (C)

19

261

Wave RSX FIAT

27

262

Wave RSX FIAT (c)

28

263

Wave RSV KVRV (c)

19

264

WAVE I KTLZ

12

265

WAVE 110 RSX JC432 vành nan hoa

19

266

WAVE 110 RSX JC432 vành đúc

20

267

WAVE RsSX FIAT JA 08 vành nan hoa

30

268

WAVE RSX FIAT JA 08 vành đúc

31

269

WAVE S KWY (D) phanh cơ hoặc HONDA JC431 WAVE S (D)

16

270

WAVE S KWY phanh đĩa hoặc HONDA JC431 WAVE S

17

271

WAVE RS KWY vành nan hoa hoặc HONDA JC43 WAVE RS

16

272

WAVE RS KWY (C) vành đúc hoặc HONDA JC43 WAVE RS (C)

18

273

WAVE RS phanh đĩa, vành nan hoa JC 520WAVE RS

18

274

WAVE RS vành đúc JC 520WAVE RS (C)

19

275

WAVE RS X FIAT

28

276

WAVE RS X FIAT (C)

29

277

WAVE S phanh cơ, vành nan hoa JC 521WAVE S (D)

17

278

WAVE S phanh đĩa, vành nan hoa JC 521WAVE S

18

279

WAVE RS X

19

280

WAVE RS X -C

21

281

WAVE S (phanh cơ, vành nan) JC52E Wave S(D) (màu đen xám, đỏ đen, vàng đen)

18

282

WAVE S (phanh đĩa, vành nan) JC52E Wave S (màu đen xám, đỏ đen, vàng đen)

18

283

WAVE S Limited (phanh cơ, vành nan) JC52E Wave S(D)

17

284

WAVE S Limited (phanh đĩa, vành nan) JC52E Wave S

18

285

XM Honda JC 52 Wave RS - B2

19

286

XM Honda JC 52 Wave RS (C) B8

20

287

XM Honda JC 52E Wave RSX 70 mới

20

288

XM Honda JC 52E Wave S (D) B3 (đen xám, đen đỏ, vàng đen)

18

289

XM Honda JC 52E Wave S (D) B4 (đen vàng trắng, đen đỏ xám, trắng nâu xám)

18

290

XM Honda JC 52E Wave S (BO) (vàng đen, đỏ đen, đen xám)

19

291

XM Honda JC 52E Wave S (B1) (trắng nâu xám, đen đỏ xám, đen vàng trắng)

19

292

WAVE RS (phanh đĩa, vành nan) JC 52E Wave RS

18

293

WAVE RS (phanh đĩa, vành nan) JC 52E Wave RS ©

20

294

WAVE RSX (vành nan) JC52E Wave RSX

20

295

WAVE RSX (vành đúc) JC52E Wave RSX ©

22

296

Wave RSX (phanh cơ/vành nan) JA31 Wave RSX (D)

19

297

Wave JA31 Wave RSX (D) B3

19

298

Wave JA31 Wave RSX B0

20

299

Wave JA31 Wave RSX (C) B6

22

300

Wave RSX (phanh đĩa/vành đúc) JA31 Wave RSX (C)

21

301

Wave RSX (phanh đĩa/vành nan) JA31 Wave RSX

20

302

Wave RSX F1 (phanh cơ/vành nan) JA32 Wave RSX F1 (D)

21

303

XM JA32 Wave RSX F1(D) M3

21

304

XM JA32 Wave RSX F1M0

22

305

XM JA32 Wave RSX F1(C) M8

24

306

XM JA36 Wave Blade (D) A3, A4

18

307

XM JA36 Wave Blade A1, A0

19

308

XM JA36 Wave Blade (C) A8

20

309

XM HC 121 Wave & A0

17

310

XM JA27 Dream VA 02

19

311

XM JC536 Future-80

25

312

XM JC537 Future FI-90

30

313

XM JC538 Future FI (C)-93

31

314

Wave RSX F1 (phanh đĩa/vành nan) JA32 Wave RSX F1

22

315

Wave RSX F1 (phanh đĩa/vành đúc) JA32 Wave RSX F1 ©

23

316

LEAD JF24 LEAD - ST

35

317

LEAD JF24 LEAD - SC

35

318

JF240 LEAD

35

319

JF240 LEAD (vàng nhạt đen YR299)

36

320

JF240 LEAD (vàng đen Y209)

37

321

JF45 LEAD (màu đen, trắng, xám, đỏ, Vàng)

37

322

JF45 LEAD (màu xanh vàng, vàng nhạt vàng)

38

323

XM JF45 LEAD 125 TC-60

37

324

XM JF45 LEAD 125 ĐB-61

38

325

XM JF451 LEAD (trắng, đen, đỏ)

37

326

XM JF451 LEAD (xanh vàng, vàng nhạt vàng)

38

327

LEAD (nhập khẩu)

38

328

BREEZE (WH 110T-3), Trung Quốc sản xuất

19

329

FF 30 PCX

59

330

PCX (phiên bản tiêu chuẩn) JF 56 PCX

52

331

XM Honda JF 56 PCX (đen mờ, bạc mờ)

54

332

XM Honda JF 561 PCX phiên bản chuẩn; màu đen (NHB25), đỏ (R350), xanh (PB403)

49

333

XM Honda JF 562 PCX phiên bản cao cấp; màu đen (NHA76), bạc (NHB18), xanh (G208)

52

334

PCX (phiên bản cao cấp) JF 56 PCX V01

54

335

Xe máy PCX

50


tải về 6.07 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   21   22   23   24   25   26   27   28   29




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương