LOẠI MODEL
|
3811
|
Model Rabbit 990
|
190
|
3812
|
Rabit TL 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X11111 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012
|
219
|
3813
|
Rabit TL 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X11001 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012
|
211
|
3814
|
Rabit TL 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X01111 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012
|
212
|
3815
|
Rabit TL 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X01001 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012
|
204
|
3816
|
Rabit TK 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X11313 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012
|
235
|
3817
|
Rabit TK 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X11003 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012
|
211
|
3818
|
Rabit TK 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X01313 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012
|
228
|
3819
|
Rabit TK 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X01003 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012
|
204
|
3820
|
Rabit MB 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X11212 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012
|
232
|
3821
|
Rabit MB 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X11002 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012
|
211
|
3822
|
Rabit MB 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X01212 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012
|
225
|
3823
|
Rabit MB 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X01002 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012
|
204
|
3824
|
Rabit MB 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X11112 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012
|
219
|
3825
|
Rabit MB 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X01112 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012
|
212
|
3826
|
Rabit TD 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AB00X01414 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2012
|
231
|
3827
|
Model Cub 1250
|
200
|
3828
|
Model Fox1490
|
210
|
3829
|
Model Fuma 1990
|
255
|
3830
|
Model Bull 2500
|
270
|
3831
|
Model VM 555102-223
|
600
|
3832
|
VM 555102-223, trọng tải 7.500 kg, mã sản phẩm Z200X11414 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2010
|
584
|
3833
|
VM 551605-271, trọng tải 11.500 kg, mã sản phẩm Z300X11414 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2009, 2010, 2011
|
977
|
3834
|
VM 437041-268, tải trọng 5.050 kg, mã sản phẩm Z003X11111 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2011
|
486
|
3835
|
VM 437041-268, tải trọng 5.050 kg, mã sản phẩm Z003X11001 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2011
|
464
|
3836
|
VM 533603-220, tải trọng 8.300 kg, mã sản phẩm Z100X11111 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2011
|
682
|
3837
|
VM 533603-220, tải trọng 8.300 kg, mã sản phẩm Z100X11001 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2011
|
656
|
3838
|
VM 555102-223, tải trọng 7.500 kg, mã sản phẩm Z200X11414 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2011
|
584
|
3839
|
VM 555102-225, tải trọng 7.500 kg, mã sản phẩm Z201X11414 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), sản xuất năm 2011
|
620
|
3840
|
Model VM 551605-271
|
1.000
|
|
LOẠI STAR
|
|
3841
|
Ô tô Star, nhãn hiệu Changan, số loại SC1022DBN, tải trọng 820 kg
|
153
|
3842
|
Ô tô Star, nhãn hiệu Changan, số loại SC1022DBN/MB, tải trọng 735 kg
|
158
|
3843
|
Ô tô Star, nhãn hiệu Changan, số loại SC1022DBN/MB, tải trọng 735 kg (không khung mui)
|
154
|
3844
|
Ô tô Star, nhãn hiệu Changan, số loại SC1022DBN/TK, tải trọng 753 kg
|
163
|
3845
|
Ô tô Star, nhãn hiệu Changan, số loại SC1022DBN-1, tải trọng 820 kg
|
153
|
3846
|
Ô tô Star, nhãn hiệu Changan, số loại SC1022DBN-1/MB, tải trọng 735 kg
|
158
|
3847
|
Ô tô Star, nhãn hiệu Changan, số loại SC1022DBN-1/MB, tải trọng 735 kg (không khung mui)
|
154
|
3848
|
Ô tô Star, nhãn hiệu Changan, số loại SC1022DBN/TK-1, tải trọng 753 kg
|
163
|
|
LOẠI RABIT VK990-83-4x2
|
|
3849
|
Xe tải ben
|
231
|
3850
|
Xe tải không thùng
|
211
|
3851
|
Xe tải thùng
|
219
|
3852
|
Xe tải thùng kín
|
220
|
3853
|
Xe tải mui bạt
|
216
|
3854
|
Xe chassis
|
201
|
|
LOẠI CUP (1250) VK1240-83-4x2
|
|
3855
|
Xe tải ben
|
245
|
3856
|
Xe tải không thùng
|
222
|
3857
|
Xe tải thùng
|
231
|
3858
|
Xe tải thùng kín
|
232
|
3859
|
Xe tải mui bạt
|
228
|
3860
|
Xe chassis
|
211
|
|
LOẠI FOX VK 1490-83-4x2
|
|
3861
|
Xe tải ben
|
258
|
3862
|
Xe tải không thùng
|
233
|
3863
|
Xe tải thùng
|
243
|
3864
|
Xe tải thùng kín
|
244
|
3865
|
Xe tải mui bạt
|
240
|
3866
|
Xe chassis
|
221
|
|
LOẠI FUMA VK 1990-83-4x2
|
|
3867
|
Xe tải ben
|
323
|
3868
|
Xe tải thùng
|
297
|
3869
|
Xe tải không thùng
|
284
|
3870
|
Xe tải thùng kín
|
303
|
3871
|
Xe tải mui bạt
|
295
|
3872
|
Xe chassis
|
268
|
|
LOẠI BuII VK 2490-83-4x2
|
|
3873
|
Xe tải ben
|
341
|
3874
|
Xe tải không thùng
|
301
|
3875
|
Xe tải thùng
|
315
|
3876
|
Xe tải thùng kín
|
320
|
3877
|
Xe tải mui bạt
|
312
|
3878
|
Xe chassis
|
284
|
|
LOẠI TIGER VH 2990 120-4x2
|
|
3879
|
Xe tải thùng
|
416
|
3840
|
Xe tải không thùng
|
395
|
|
LOẠI LION VH 3490 130-4x2
|
|
3841
|
Xe tải thùng
|
434
|
3842
|
Xe tải không thùng
|
413
|
|
DÒNG XE HUYNDAI HD 65 (HD2500 120 4x2)
|
|
3843
|
Xe tải thùng
|
462
|
3844
|
Xe tải không thùng
|
441
|
|
DÒNG XE HUYNDAI HD 72 (HD3500 130 4x2)
|
|
3845
|
Xe tải thùng
|
482
|
3846
|
Xe tải không thùng
|
458
|
|
LOẠI XE TẢI THÙNG VM
|
|
3847
|
VM 437041-5050-155-4x2
|
535
|
3848
|
VM 533603-8300-250-4x2
|
750
|
3849
|
VM 630305-13300-330-6x4
|
967
|
3850
|
VM555102-9800-230-4X2 (thùng to)
|
635
|
|
LOẠI XE TẢI BEN VM
|
|
3851
|
Maz 555102-223 VM 9800-230-4x2
|
642
|
3852
|
Maz 555102-225 VM 9800-230-4x2
|
682
|
3853
|
Maz 5521605-271 VM 20000-330-6x 4
|
1.053
|
3854
|
Maz 5521605-275 VM 20000-330-6x 4
|
1.075
|
3855
|
Maz 651705 VM 1900-330-6x 6
|
1.173
|
3856
|
Tải tự đổ VB1110, tải trọng 11.100 kg, mã sản phẩm Z302X11414 (trong đó X =1, 2, 3, 4, 5, 6)
|
999
|
3857
|
Tải tự đổ VB950, tải trọng 9.500 kg, mã sản phẩm Z501X11414 (trong đó X = 1, 2, 3, 4, 5, 6)
|
1.115
|
3858
|
VM555102-9800-230-4X2
|
1.099
|
3859
|
VM651705-19000-330-6X6
|
1.199
|
|
LOẠI XE ĐẦU KÉO VM
|
|
3860
|
Maz 543203 VM 36000-250-4x2
|
682
|
3861
|
Maz 642205 VM 44000-330- 6x4
|
879
|
3862
|
Maz 642208 VM 52000-330- 6x4
|
863
|
3863
|
VM543203-36000-250-4x2
|
699
|
3864
|
VM543203-220-750, tải trọng 36.000 kg, mã sản phẩm Z610X11000
|
850
|
3865
|
VM642205-44000-330-6x4
|
900
|
3866
|
VM642208-52000-400-6x4
|
927
|
|
AB. XE DO CÔNG TY TNHH CHIẾN THẮNG SẢN XUẤT
|
|
|
Ô TÔ TẢI BÀN (THÙNG LỬNG)
|
|
3867
|
Chiến Thắng -CT 750TM1, loại 750, dung tích 1.050 cm3
|
76
|
3868
|
Chiến Thắng -CT 750T1, loại 750 kg YH465Q-1E 38,5KW
|
95
|
3869
|
Chiến Thắng 3D2, loại 2.000 kg
|
215
|
3870
|
Chiến Thắng loại 3.450 kg đến 3.500 kg
|
300
|
3871
|
Chiến Thắng -CT0.98T3, loại 980 kg QC480ZLQ 38 KW
|
147
|
3872
|
Chiến Thắng -CT0.98T3, loại 980 kg, 38 KW
|
142
|
3873
|
Chiến Thắng -CT2.50T1, loại 2.500 kg 490QZL 60 KW
|
192
|
3874
|
Chiến Thắng -CT2.50T1, loại 2.500 kg, 60 KW
|
187
|
3875
|
Chiến Thắng -CT3.45T1, loại 3.450 kg 490QZL 60 KW
|
228
|
3876
|
Chiến Thắng -CT3.45T1, loại 3.450 kg, 60 KW
|
218
|
3877
|
Chiến Thắng -CT3.48TL1/4x4, loại 3480 kg YC4D120-20 Tu bo-Euro2, 90 KW
|
355
|
3878
|
Chiến Thắng -CT4.95T1, loại 4.950 kg 4100QBZL 81 KW
|
250
|
3879
|
Chiến Thắng -CT4.95T1, loại 4.950 kg, 81 KW
|
240
|
|
Ô TÔ TẢI BÀI CÓ KHUNG MUI
|
|
3880
|
Chiến Thắng - CT 750T1/KM, loại 700 kg YH465Q-1E 38,5 KW
|
99
|
3881
|
Chiến Thắng - CT0.98T3/KM, loại 800 kg QC480ZLQ 38 KW
|
152
|
3882
|
Chiến Thắng - CT0.98T3/KM, loại 800 kg, 38 KW
|
147
|
3883
|
Chiến Thắng - CT02.50T1/KM, loại 2.250 kg 490QZL 60 KW
|
198
|
3884
|
Chiến Thắng - CT02.50T1/KM, loại 2.250 kg, 60 KW
|
193
|
3885
|
Chiến Thắng - CT3.48TL1/4x4-KM, 3.000 kg YC4D120-20 Tu bo-Euro 2, 90 KW
|
365
|
3886
|
Chiến Thắng - CT3.45T1/KM, loại 3.200 kg 490QZL 60 KW
|
235
|
3887
|
Chiến Thắng - CT3.45T1/KM, loại 3.200 kg, 60 KW
|
225
|
3888
|
Chiến Thắng - CT4.95T1/KM, loại 4.600 kg 4100QBZL 81 KW
|
258
|
3889
|
Chiến Thắng - CT4.95T1/KM, Loại 4.600 kg, 81 KW
|
248
|
|
Ô TÔ TẢI BEN (Ô TÔ TẢI TỰ ĐỔ)
|
|
3890
|
Chiến Thắng CT0.98D1, loại 980 kg QC480ZLQ ca bin lật 38 KW
|
156
|
3891
|
Chiến Thắng CT0.98D1, loại 980 kg, 38 KW
|
151
|
3892
|
Chiến Thắng CT0.98D2, loại 980 kg QC480ZLQ ca bin không lật 38 KW
|
149
|
3893
|
Chiến Thắng CT0.98D2, loại 980 kg QC480ZLQ ca bin lật 38 KW
|
151
|
3894
|
Chiến Thắng CT990D1-11, loại 990 kg 4DW92-73 ca bin lật 54 KW
|
220
|
3895
|
Chiến Thắng - CT1.50D1, loại 1.500 kg 490QZL Tu-Euro2, 60 KW
|
226
|
3896
|
Chiến Thắng - CT1.50D1, loại 1.500 kg, 60 KW
|
216
|
3897
|
Chiến Thắng - CT2D4, loại 2.000 kg 4100QBZL Tubo-Euro2, 2 cầu 81 KW
|
258
|
3898
|
Chiến Thắng - CT2D4, loại 2.000 kg, 81 KW
|
248
|
3899
|
Chiến Thắng - CT2.00D2/4x4, loại 2.000 kg 490QZL Tubo-Euro2, 2 cầu 60 KW
|
255
|
3900
|
Chiến Thắng - CT2.00D2/4x4, loại 2.000 kg, 60 KW
|
243
|
3901
|
Chiến Thắng - CT3.45D1, loại 3.450 kg 4102QBZL Tubo-Euro2, 1 cầu 85 KW
|
309
|
3902
|
Chiến Thắng - CT3.45D1, loại 3.450 kg, 85 KW
|
326
|
3903
|
Chiến Thắng - CT3.45D1/4x4, loại 3.450 kg 4102QBZL Tubo-Euro2, 2 Cầu 85 KW
|
341
|
3904
|
Chiến Thắng - CT3.45D1/4x4, loại 3.450 kg, 85 KW
|
298
|
3905
|
Chiến Thắng - CT3.48D1/4x4, 3.480 kg YCD4120-20 Tubu-Euro2, 2 cầu 85 KW
|
341
|
3906
|
Chiến Thắng - CT3.48D1, loại 3.480 kg, 85 KW
|
318
|
3907
|
Chiến Thắng - CT4.50D2/4x4, loại 4.500 kg, 90 KW
|
344
|
3908
|
Chiến Thắng - CT4.50D3, loại 4.500 kg YC4D120-20 Tubo-Euro2, 1 cầu 90 KW
|
333
|
3909
|
Chiến Thắng - CT4.50D2/4x4, 4.500 kg YC4D120-20 Tubo-Euro2, 2 cầu 90 KW
|
359
|
3910
|
Chiến Thắng - CT4.95D1, loại 4.950 kg, 85 KW
|
316
|
3911
|
Chiến Thắng - CT4.95D1, loại 4.950 kg 4102QBZL Tubo-Euro2, 1 cầu 85 KW
|
331
|
3912
|
Chiến Thắng - CT4.95D1/4x4, loại 4.950 kg, 85KW
|
336
|
3913
|
Chiến Thắng - CT4.95D1/4x4, loại 4.950 kg 4102QBZL Tubo-Euro2, 2 cầu 85KW
|
351
|
3914
|
Chiến Thắng - CT5.00D1, loại 5.000 kg, 90 KW
|
316
|
3915
|
Chiến Thắng - CT5.00D1, loại 5,000 kg YC4D120-20 Tubo-Euro2, 1 cầu 90KW
|
343
|
3916
|
Chiến Thắng - CT5.00D1/4x4, loại 5.000 kg, 90 KW
|
336
|
3917
|
Chiến Thắng - CT5.00D1/4x4, 5.000 kg YC4D120-20 Tubo-Euro2, 2 cầu 90KW
|
366
|
3918
|
Chiến Thắng - CT7.00D1, loại 6.600 kg, 100 KW
|
348
|
3919
|
Chiến Thắng - CT7.00D1, 6.600 kg YC4E135-21 Tubo-Euro2, 1 cầu 100 KW
|
363
|
3920
|
Chiến Thắng - CT8 D1, loại 6.850 kg, 100 KW
|
402
|
3921
|
Chiến Thắng - CT8 D1, loại 6.850 kg YC4E135-21 Tubo-Euro2, 1cầu 100 KW
|
417
|
3922
|
Chiến Thắng - CT8 D1/4x4, 6.800 kg YC4E135-21 Tubo-Euro2, 2cầu 100 KW
|
463
|
3923
|
Chiến Thắng - CT8D1, loại 6.800 kg, 100 KW
|
448
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |