Đ
Xe do Việt Nam liên doanh với Đài Loan sản xuất (WMEP)
|
|
513
|
AMI GO (phanh cơ) 1
|
10
|
514
|
AMI GO (phanh đĩa) 2
|
12
|
515
|
AN GEL VA2
|
14
|
516
|
ATTILA
|
24
|
517
|
ATTILAVICTORIA VT1 xe ga 125
|
23
|
518
|
ATTILAVICTORIA VT2; VT9 xe ga 125
|
21
|
519
|
ATTILAVICTORIA M9B xe ga 125
|
29
|
520
|
ATTILAVICTORIA M9R xe ga 125
|
25
|
521
|
ATTILA 125 phanh cơ M9B
|
23
|
522
|
ATTILA 125 phanh đĩa M9B
|
25
|
523
|
ATTILA VICTORIA VT3 xe ga 125 phanh đĩa
|
27
|
524
|
ATTILA VICTORIA VT4 xe ga 125 phanh cơ
|
25
|
525
|
ATTILA Elizabeth VT5 125 phanh đĩa
|
30
|
526
|
ATTILA Elizabeth VT6 125 phanh cơ
|
28
|
527
|
ATTILA Victoria VT7 125 phanh đĩa
|
26
|
528
|
ATTILA Victoria VT8 125 phanh đĩa
|
23
|
529
|
ATTILA VICTORIA VTF xe ga 125 phanh đĩa
|
23
|
530
|
ATTILA VICTORIA VTg xe ga 125 phanh cơ
|
21
|
531
|
ATTILA ELIZABETHEFI-VUB
|
33
|
532
|
AN GEL 100 VA2
|
12
|
533
|
AN GEL II VAD
|
13
|
534
|
AN GEL 100
|
12
|
535
|
AN GEL I
|
11
|
536
|
AN GEL I I
|
12
|
537
|
AN GEL II VAG phanh đĩa
|
12
|
538
|
AN GEL II VAG phanh cơ
|
12
|
539
|
AN GEL X VA6
|
12
|
540
|
AN GEL X VA7
|
12
|
541
|
AN GEL X VA8
|
12
|
542
|
AN GEL X VA2
|
14
|
543
|
AN GEL + EZ 110
|
12
|
544
|
AN GEL + EZ 110R
|
13
|
545
|
BOSS
|
8
|
546
|
DYLAN150 Đài Loan sản xuất
|
40
|
547
|
DAE HAN Sm 100
|
8
|
548
|
ELEGANT SA6
|
10
|
549
|
EXCEL II VA1, VSI
|
38
|
550
|
EXCEL II VS5 150
|
38
|
551
|
EZ 110R VD3
|
14
|
552
|
EZ 110R VD4
|
12
|
553
|
GALAXY SM4
|
10
|
554
|
HOCKY
|
27
|
555
|
MOTO STAR VAE 110
|
14
|
556
|
MOTO STAR MET IN
|
14
|
557
|
MOTO STAR 110 M3H
|
15
|
558
|
MOTO STAR M3G
|
16
|
559
|
MOTO STAR M3H
|
15
|
560
|
MAGIC VAA phanh cơ
|
13
|
561
|
MAGIC VA9 phanh đĩa
|
14
|
562
|
MAGIC VAL 110 RR
|
15
|
563
|
MAGIC VAII 108
|
14
|
564
|
MAGIC RR
|
15
|
565
|
NEWANGEL H1
|
12
|
566
|
ENJOY 125 Z1 (KAD) xe ga
|
19
|
567
|
ENJOY 125 Z2 (KAF) xe ga
|
19
|
568
|
ENJOY 125 Z3 (KAH) xe ga
|
19
|
569
|
RS
|
10
|
570
|
RS II SA4
|
8
|
571
|
SUZUKI LD Đài Loan sản xuất 125
|
35
|
572
|
SAN DA
|
10
|
573
|
SYM POWEP HJ1
|
12
|
574
|
SALUT SA2
|
9
|
575
|
SHARK VVB 125
|
45
|
576
|
VIR GO SS1
|
18
|
577
|
KYMCO ZING 150 cc
|
47
|
578
|
KYMCO VIVIO 125
|
23
|
579
|
KYMCO SOLONA 125
|
44
|
580
|
KYMCO SRJOCKEY 125
|
29
|
581
|
KYMCO LIKE Fi đĩa 125 cc
|
30
|
582
|
Kymco Like Many Fi, phanh đĩa, 125 cc
|
31
|
583
|
Kymco Like Many Fi, phanh đùm, 125 cc
|
30
|
584
|
Kymco Like Many Fi VC25CC, phanh đĩa, 125 cc
|
31
|
585
|
Kymco Like Many Fi VC25CD, phanh đùm, 125 cc
|
30
|
586
|
Kymco Like Many 50-A, phanh đĩa, 50 cc
|
27
|
587
|
Like Many S, phanh đĩa, 125 cc
|
34
|
588
|
K-Pipe, phanh đĩa, 125 cc
|
33
|
589
|
KYMCO LIKE ALA5 125 cc 29,2
|
29
|
590
|
KYMCO CANDY 50cc, phanh đĩa
|
17
|
591
|
KYMCO CANDY Hi 50 cc, phanh đĩa
|
18
|
592
|
Kymco Candy S KA10DA, phanh đĩa, 50 cc
|
22
|
593
|
KYMCO CANDY Hi 50 cc, phanh đùm
|
20
|
594
|
KYMCO CANDY-A 50 cc, phanh đùm
|
21
|
595
|
KYMCO CANDY 50 cc, phanh đùm
|
21
|
596
|
KYMCO CANDY S-A 50 cc, phanh đĩa
|
22
|
597
|
KYMCO CANDY DELUXE-4U 110 cc
|
18
|
598
|
KYMCO CANDY DELUXE-4U (Hi), 110 cc, phanh đĩa
|
19
|
599
|
KYMCO CANDY MMC đĩa 110 cc
|
18
|
600
|
KYMCO CANDY DELUXE MMC Đĩa 110 cc
|
18
|
601
|
KYMCO PEOPLE 16 Fi đĩa 125 cc
|
39
|
602
|
KYMCO PEOPLE S VC25CA, 125 cc
|
42
|
603
|
KYMCO JOCKEY Fi 125 - VC 25 đĩa 125 cc
|
26
|
604
|
KYMCO JOCKEY Fi 125 - VC 25 cơ 125 cc
|
25
|
605
|
KYMCO JOCKEY CK 125 - SD 25 đĩa 125 cc
|
21
|
606
|
KYMCO JOCKEY CK 125 - SD 25 cơ 125cc
|
20
|
607
|
JOCKEY 125 phanh đĩa sản xuất năm 2010 trở về trước (125 cc)
|
18
|
608
|
JOCKEY SR 125 phanh đĩa sản xuất năm 2010 trở về trước (125 cc)
|
17
|
609
|
JOCKEY SR 125 H phanh cơ (đùm) sản xuất năm 2010 trở về trước (125 cc)
|
16
|
610
|
JOCKEY 125 phanh đĩa sản xuất năm 2011 (125 cc)
|
21
|
611
|
JOCKEY SR 125 phanh đĩa sản xuất năm 2011 (125 cc)
|
21
|
612
|
JOCKEY SR 125 H phanh cơ (đùm) sản xuất năm 2011 (125 cc)
|
20
|
E
|
Xe do ITALIA liên doanh với Việt Nam
|
|
613
|
VESPA PIAGIO LX 125 -110
|
67
|
614
|
VESPA PIAGIO LX 150 - 210
|
81
|
615
|
VESPA PIAGIO S 125 -111
|
70
|
616
|
VESPA PIAGIO S 150 - 211
|
82
|
617
|
VESPA LX 125 i.e - 300
|
68
|
618
|
Piaggio Liberty 125 i.e - 100
|
58
|
619
|
Piaggio Zip 100-310
|
30
|
620
|
Piaggio Fly 125 i.e-110
|
40
|
621
|
Piaggio Fly 150 i.e-310
|
49
|
622
|
Piaggio Liberty 125 i.e-100
|
57
|
623
|
Piaggio Liberty 150 i.e-200
|
71
|
624
|
Piaggio Liberty 150 i.e-300
|
67
|
625
|
Piaggio Liberty 125 i.e
|
54
|
626
|
VESPA LX 125 3V i.e - 500
|
64
|
627
|
VESPA LX 150 3V i.e - 600
|
81
|
628
|
VESPA S 125 3V i.e - 501
|
70
|
629
|
VESPA LXV 125 3V i.e - 502
|
69
|
630
|
VESPA S 150 3V i.e - 601
|
82
|
631
|
VESPA GTS 125 3V i.e - 310
|
75
|
632
|
VESPA GTS 150 3V i.e - 410
|
91
|
633
|
Piaggio FLY 125 3V i.e-510
|
40
|
634
|
Piaggio LIBERTY RST 125 3V i.e-401
|
55
|
635
|
Piaggio LIBERTY 125 3V i.e-130
|
53
|
636
|
VESPA SPRINT 125 3V i.e - 111
|
67
|
637
|
VESPA SPRINT 125 3V i.e - 211
|
82
|
G
|
Xe do YTALIA sản xuất
|
|
638
|
VESPA PX 125
|
117
|
639
|
VESPA 946
|
347
|
640
|
Piaggio Beverly-125
|
140
|
641
|
VESPA PIAGIO-125
|
70
|
642
|
VESPA PIAGGO - 150
|
90
|
643
|
VESPA PX 125
|
123
|
644
|
VESPA PX 125 (M74/1/00)
|
123
|
H
|
Hãng Kawasaki
|
|
645
|
Kawasaki Ninja H2 ZX1000NF; động cơ xăng, 4 kỳ, DT 998 cc, 2 chỗ; sản xuất 2015,2016; nhập khẩu
|
1.065
|
646
|
Kawasaki Ninja H2 ZX1000NFF; động cơ xăng, 4 kỳ, DT 998 cc, 2 chỗ; sản xuất 2015,2016; nhập khẩu
|
990
|
647
|
Kawasaki ER-6n ABS ER650FFF; động cơ xăng, 4 kỳ, DT 649 cc, 2 chỗ; sản xuất 2014,2015,2016; nhập khẩu
|
258
|
648
|
Kawasaki Ninja 300 ABS EX300BFFA, EX300BGF, EX300BGFA; động cơ xăng, 4 kỳ, DT 296 cc, 2 chỗ; sản xuất 2014, 2015,2016; nhập khẩu
|
165
|
649
|
Kawasaki Z1000 ABS ZR1000GFF ZR1000GGF; động cơ xăng, 4 kỳ, DT 1043 cc, 2 chỗ; sản xuất 2014, 2015,2016; nhập khẩu
|
409
|
650
|
Kawasaki ZX-10R ABS ZX1000KFFA; động cơ xăng, 4 kỳ, DT 998 cc, 2 chỗ; sản xuất 2014, 2015,2016; nhập khẩu
|
480
|
651
|
Kawasaki Z800 ABS ZR800BFF ZR800BGF; động cơ xăng, 4 kỳ, DT 806 cc, 2 chỗ; sản xuất 2014, 2015,2016; nhập khẩu
|
285
|
652
|
Kawasaki Z300 ABS ER300BGF; động cơ xăng, 4 kỳ, DT 296 cc, 2 chỗ; sản xuất 2015,2016; nhập khẩu
|
153
|
653
|
Kawasaki, số loại Vulcan S ABS, EN650BGF; động cơ xăng, 4 kỳ, DT 649 cc, 2 chỗ; sản xuất 2015,2016; nhập khẩu
|
261
|
654
|
Kawasaki, số loại Versys 650 ABS, KLE650FGF; động cơ xăng, 4 kỳ, DT 649 cc, 2 chỗ; sản xuất 2015,2016; nhập khẩu
|
279
|
I
|
Các loại xe khác
|
|
655
|
Spcay Việt Nam liên doanh với Đài loan
|
35
|
656
|
Ky mco LIKE 125
|
33
|
657
|
BET & WIN 150
|
50
|
658
|
DYOC 150
|
20
|
659
|
DYOC 125
|
10
|
660
|
FGO 125
|
35
|
661
|
FILLY
|
40
|
662
|
MO VIE 150
|
45
|
663
|
FORSE 125
|
45
|
664
|
Xe máy có phân khối 125 cc đến 160 cc
|
100
|
665
|
Xe máy có phân khối trên 160 cc đến 200 cc
|
150
|
666
|
Xe máy có phân khối trên 200 cc đến 300 cc
|
250
|
667
|
Xe máy có phân khối trên 300 cc đến 500 cc
|
400
|
668
|
Xe máy có phân khối trên 500 cc đến 800 cc
|
500
|
669
|
Xe máy có phân khối lớn hơn 800 cc
|
600
|
|