114
|
Vật lý trị liệu chỉnh hình
|
7,000
|
115
|
Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ
|
7,000
|
116
|
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động
|
7,000
|
117
|
Tập dưỡng sinh
|
5,000
|
118
|
Điện vi dòng giảm đau
|
7,000
|
119
|
Xoa bóp bằng máy
|
7,000
|
120
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)
|
20,000
|
121
|
Xoa bóp toàn thân (60 phút)
|
35,000
|
122
|
Xông hơi
|
10,000
|
123
|
Giác hơi
|
10,000
|
124
|
Bó êm cẳng tay
|
5,000
|
125
|
Bó êm cẳng chân
|
6,000
|
126
|
Bó êm đùi
|
10,000
|
127
|
Chẩn đoán bệnh điện thần kinh cơ
|
15,000
|
128
|
Xoa bóp áp lực hơi
|
7,000
|
129
|
Điện từ trường cao áp
|
7,000
|
130
|
Laser chiếu ngoài
|
7,000
|
131
|
Laser nội mạch
|
20,000
|
132
|
Laser thẩm mỹ
|
20,000
|
133
|
Sóng xung kích điều trị
|
20,000
|
134
|
Nẹp chỉnh hình dưới gối có khớp
|
315,000
|
135
|
Nẹp chỉnh hình trên gối
|
630,000
|
136
|
Nẹp cổ tay - bàn tay
|
7873,000
|
137
|
Áo chỉnh hình cột sống thắt lưng
|
630,000
|
138
|
Giày chỉnh hình
|
315,000
|
139
|
Nẹp chỉnh hình ụ ngồi - đùi - bàn chân
|
700,000
|
140
|
Nẹp đỡ cột sống cổ
|
315,000
|
II
|
C2/ Các phẫu thuật, thủ thuật
|
|
|
C2.1/ Ngoại khoa
|
|
1
|
Thay băng/ cắt chỉ/ tháo bột
|
10,000
|
2
|
Vết thương phần mềm nông<10cm ( không tính vật tư tiêu hao)
|
25,000
|
3
|
Vết thương phần mềm nông>10cm ( không tính vật tư tiêu hao)
|
40,000
|
4
|
Vết thương phần mềm sâu<10cm ( không tính vật tư tiêu hao)
|
40,000
|
5
|
Vết thương phần mềm sâu>10cm ( không tính vật tư tiêu hao)
|
50,000
|
6
|
Cắt bỏ những u nhỏ ,Cyst ,sẹo của da ,tổ chức dưới da ( không tính vật tư tiêu hao)
|
45,000
|
7
|
Chích rạch nhọt ,apxe nhỏ dẫn lưu ( không tính VTTH )
|
15,000
|
8
|
Tháo lồng ruột bằng hơi hay Baryte
|
60,000
|
9
|
Cắt Polype ống tiêu hoá (thực quản, dạ dày, đại tràng, trực tràng; không tính VTTH )
|
560,000
|
10
|
Cắt Phymosis ( không tính VTTH )
|
50,000
|
11
|
Thắt các túi trỉ hậu môn ( không tính VTTH )
|
50,000
|
12
|
Nắn trật khớp xương hàm/khớp xương đòn (không kể tiền chụp film X quang khi nắn bó bột)
|
40,000
|
13
|
Nắn trật khớp vai
|
50,000
|
14
|
Nắn trật khớp khủyu/khớp cổ chân/ khớp gối
|
40,000
|
15
|
Nắn trật khớp háng
|
75,000
|
16
|
Nắn,bó bột xương đùi/xương chậu/ cột sống ( không kể bột )
|
80,000
|
17
|
Nắn ,bó bột xương cẳng chân ( không kể bột )
|
50,000
|
18
|
Nắn,bó bột xương cánh tay ( không kể bột )
|
50,000
|
19
|
Nắn ,bó bột xương cẳng tay ( không kể bột )
|
50,000
|
20
|
Nắn ,bó bột bàn chân/ bàn tay ( không kể bột )
|
40,000
|
21
|
Nắn,bó bột trật khớp háng bẩm sinh ( không kể bột )
|
60,000
|
22
|
Nắn có gây mê,bó bột bàn chân ngữa,vẹo vào/bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (không kể bột)
|
50,000
|
23
|
Cố định gãy xương sườn
|
25,000
|
24
|
Nắn, bó gẫy xương đòn
|
35,000
|
25
|
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ
|
35,000
|
26
|
Nắn, bó gẫy xương gót
|
35,000
|
27
|
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp
|
105,000
|
28
|
Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm
|
85,000
|
29
|
Phẫu thuật nang bao hoạt dịch
|
85,000
|
30
|
Phẫu thuật thừa ngón
|
120,000
|
31
|
Phẫu thuật dính ngón
|
7855,000
|
32
|
Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng
|
85,000
|
33
|
Đặt Iradium (lần)
|
315,000
|
34
|
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực)
|
1,400,000
|
35
|
Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận, sỏi niệu quản, sỏi bàng quang)
|
630,000
|
36
|
Phẫu thuật tim loại Blalock
|
3,150,000
|
37
|
Phẫu thuật cắt ống động mạch
|
3,150,000
|
38
|
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch
|
3,150,000
|
39
|
Phẫu thuật nong van động mạch chủ
|
3,150,000
|
40
|
Phâu thuật cắt màng tim rộng
|
3,500,000
|
41
|
Phẫu thuật thay đoạn nhân tạo (chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo)
|
4,7849,000
|
42
|
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/sửa van tim/thay van tim...) (chưa bao gồm máy tim phổi, vòng van và van tim nhân tạo)
|
4,900,000
|
43
|
Phẫu thuật thay động mạch chủ (chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ, máy tim phổi nhân tạo).
|
4,900,000
|
44
|
Phẫu thuật ghép van tim đồng loại (ho mograft) chưa bao gồm máy tim phổi)
|
4,900,000
|
45
|
Phẫu thuật u tim/vết thương tim... (chưa bao gồm máy tim phổi)
|
4,900,000
|
46
|
Phẫu thuật bắc cầu mạch vành (chưa bao gồm máy tim phổi)
|
4,900,000
|
47
|
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/bụng/cảnh) (chưa bao gồm động mạch nhân tạo và máy tim phổi)
|
4,7849,000
|
48
|
Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể (chưa bao gồm bộ máy tim phổi)
|
4,7849,000
|
49
|
Thông tim ống lớn (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, chụp buồng tim và kim sinh thiết cơ tim).
|
840,000
|
50
|
Nong van hai lá/Nong van động mạch phổi/Nong van động mạch chủ (chưa bao gồm dụng cụ thông tim, chụp buồng tim trước nong và bộ bóng nong van)
|
1,260,000
|
51
|
Bịt thông liên nhĩ/thông liên thất/bít ống động mạch bằng dụng cụ (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ bít lỗ thông)
|
1,260,000
|
52
|
Điều trị rối loạn nhịp bắng sóng cao tần (chưa bao gồm dụng cụ thăm dò và điều trị RF)
|
1,260,000
|
53
|
Cấy đặt máy tạo nhịp/Cấy máy tạo nhịp phá rung (chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung)
|
700,000
|
54
|
Các kỹ thuật nút mạch, thuyên tắc mạch
|
1,260,000
|
55
|
Nút túi phình mạch não (chưa bao gồm Micro Guide wire can thiệp, Micro catheter, Guiding catheter và Matrix Coils)
|
1,260,000
|
56
|
Nút dị dạng mạch não (chưa bao gồm Micro Guide wire can thiệp, Micro catheter, Guiding catheter)
|
1,260,000
|
57
|
Nút thông động tĩnh mạch cánh xoang hang (Chưa bao gồm Guiding catheter, Micro catheter dùng quả bóng/ballon)
|
1,260,000
|
58
|
Thăm dò huyết động bằng Swan Ganz
|
1,400,000
|
59
|
Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim (chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim)
|
1,050,000
|
60
|
Phẫu thuật nội soi u tuyến yên
|
2,100,000
|
61
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng (chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo)
|
1,400,000
|
62
|
Phẫu thuật thần kinh có dẫn đường
|
2,450,000
|
63
|
Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ
|
2,450,000
|
64
|
Phẫu thuật vi phẫu u não thất
|
2,450,000
|
65
|
Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa
|
3,150,000
|
66
|
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não
|
2,800,000
|
67
|
Phẫu thuật nội soi não/tủy sống
|
2,100,000
|
68
|
Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính
|
3,500,000
|
69
|
Mở thông dạ dày qua nội soi
|
1,750,000
|
70
|
Lấy dị vật ống tiêu hóa qua nội soi
|
1,050,000
|
71
|
Cắt niêm mạc ống tiêu hóa qua nội soi điều trị ung thư sớm
|
2,450,000
|
72
|
Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng
|
1,400,000
|
73
|
Nong đường mật qua nội soi tá tràng
|
1,400,000
|
74
|
Lấy sỏi/giun đường mật qua nội soi tá tràng
|
2,100,000
|
75
|
Phẫu thuật trĩ tắc mạch
|
25,000
|
76
|
Đặt Stent đường mật/tụy (chưa bao gồm Stent)
|
840,000
|
77
|
Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (1 lần tính cho 02 lần đầu tiên)
|
700,000
|
78
|
Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (1 lần tính cho những lần tiếp theo)
|
490,000
|
79
|
Thắt vỡ giãn tĩnh mạch thực quản
|
90,000
|
80
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản
|
2,450,000
|
81
|
Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày
|
2,450,000
|
82
|
Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng
|
2,450,000
|
83
|
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy)
|
1,750,000
|
84
|
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy)
|
2,100,000
|
85
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày
|
1,400,000
|
86
|
Phẫu thuật nội soi ung thư đại/trực tràng (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy)
|
1,400,000
|
87
|
Phẫu thuật điều trị kỹ thuật cao (Phương pháp Longo) (chưa bao gồm máy cắt nối tự động)
|
1,050,000
|
88
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ
|
1,400,000
|
89
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng
|
1,750,000
|
90
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách có sử dụng máy cắt (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy cắt nối).
|
1,750,000
|
91
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách
|
2,100,000
|
92
|
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy cắt nối (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy cắt nối).
|
2,100,000
|
93
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật
|
1,400,000
|
94
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
1,400,000
|
95
|
Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP
|
1,400,000
|
96
|
Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr (chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.)
|
1,750,000
|
97
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, nối mật ruột.
|
1,750,000
|
98
|
Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao (chưa bao gồm dao cắt gan, siêu âm)
|
2,450,000
|
99
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan
|
1,750,000
|
100
|
Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác
|
1,400,000
|
101
|
Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì
|
1,400,000
|
102
|
Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì
|
1,400,000
|
103
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận/u sau phúc mạc
|
2,100,000
|
104
|
Phẫu thuật nội soi u thượng thận/nang thận
|
1,400,000
|
105
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang
|
1,400,000
|
106
|
Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi
|
1,400,000
|
107
|
Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi
|
1,400,000
|
108
|
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser (chưa bao gồm dây cáp quang)
|
1,050,000
|
109
|
Cắt đốt nội soi u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TORP)
|
1,050,000
|
110
|
Đặt Prothese cố định sàn chậu vào mỏ nhô xương cụt
|
2,100,000
|
111
|
Đo các chỉ số niệu động học
|
1,400,000
|
112
|
Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi phẫu
|
2,800,000
|
113
|
Phẫu thuật thay đốt sống (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít và xương bảo quản/đốt sống nhân tạo)
|
2,100,000
|
114
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít )
|
2,100,000
|
115
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít)
|
2,100,000
|
116
|
Phẫu thuật chữa vẹo cột sống (cả đợt điều trị) (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít )
|
10,500,000
|
117
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối (chưa bao gồm khớp nhân tạo )
|
2,100,000
|
118
|
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo )
|
1,750,000
|
119
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng (chưa bao gồm khớp nhân tạo )
|
2,100,000
|
120
|
Phẫu thuật khớp háng bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo )
|
1,750,000
|
121
|
Phẫu thuật tạo hình khớp háng
|
1,400,000
|
122
|
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít và xương bảo quản)
|
1,750,000
|
123
|
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh, nẹp vít và xương bảo quản)
|
2,100,000
|
124
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít )
|
1,000,000
|
125
|
Phẫu thuật nội soi khớp gối/khớp háng/khớp vai/cổ chân
|
1,400,000
|
126
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng (chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt cắt sụn và lưỡi bào)
|
1,540,000
|
127
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân (chưa bao gồm gân nhân tạo)
|
1,540,000
|
128
|
Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
|
1,540,000
|
129
|
Phẫu thuật ghép chi (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo)
|
2,100,000
|
130
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị co ngón tay do liệt vận động
|
1,120,000
|
131
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động
|
1,120,000
|
132
|
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương
|
500,000
|
133
|
Tạo hình khí phế quản
|
7,000,000
|
134
|
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
|
2,100,000
|
135
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình
|
840,000
|
136
|
Phẫu thuật kéo dài chi (chưa bao gồm phương tiện cố định)
|
2,100,000
|
137
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
1,400,000
|
138
|
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo (chưa bao gồm phương tiện cố định)
|
1,050,000
|
139
|
Phẫu thuật làm vận động khớp gối
|
1,400,000
|
140
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định)
|
1,050,000
|
|
10cm>10cm> |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |