Ghi chú: Bảng giá thu ngoài danh mục trên áp dụng cho các bệnh viện tuyến tỉnh, tuyến huyện, phòng khám đa khoa khu vực và các đơn vị chuyên khoa tuyến tỉnh có chức năng khám, chữa bệnh.
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BÌNH THUẬN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
GIÁ THU VIỆN PHÍ TẠI CÁC TRẠM Y TẾ XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN
(Ban hành kèm theo Quyết định số/2007/QĐ-UBND ngày/7/2007
của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Thuận).
__________________
STT
|
Nội dung
|
Giá viện phí (đồng)
|
1
|
Khám lâm sàng chung-khám chuyên khoa
|
1,000
|
2
|
Một ngày điều trị nội khoa nhi
|
4,000
|
3
|
Một ngày điều trị nội khoa sản
|
4,000
|
4
|
Một ngày điều trị đông y
|
2,000
|
5
|
Thông tiểu
|
6,000
|
6
|
Thụt tháo phân
|
6,000
|
7
|
Công tiêm bắp - tiêm dưới da
|
3,000
|
8
|
Công tiêm tĩnh mạch
|
4,000
|
9
|
Công truyền dịch một chai
|
10,000
|
10
|
Súc rữa dạ dày (do nhằm lẫn)
|
60,000
|
11
|
Súc rữa dạ dày (do cố ý)
|
100,000
|
12
|
Châm cứu
|
4,000
|
13
|
Điện châm hoặc thủy châm
|
8,000
|
14
|
Xoa bóp-bấm huyệt-kéo nắn cột sống-khớp
|
12,000
|
15
|
Thay băng-cắt chỉ-tháo bột
|
8,000
|
16
|
Cắt lọc vết thương phần mềm
|
|
|
- Cắt lọc vết thương phần mềm nông <10cm
|
20,000
|
|
- Cắt lọc vết thương phần mềm nông > 10cm
|
30,000
|
|
- Cắt lọc vết thương phần mềm sâu <10 cm
|
30,000
|
|
- Cắt lọc vết thương phần mềm sâu >10 cm
|
40,000
|
17
|
Hút điều hòa kinh nguyệt
|
15,000
|
18
|
Công đỡ đẽ thường
|
20,000
|
19
|
Xét nghiệm công thức máu
|
8,000
|
20
|
Hematocrite
|
5,000
|
21
|
Thời gian chảy máu
|
3,000
|
22
|
Thời gian đông máu
|
3,000
|
23
|
Thời gian máu lắng
|
4,000
|
24
|
Tế bào cặn nước tiểu-cặn Adis
|
6,000
|
25
|
Tìm KST sốt rét trong máu
|
6,000
|
26
|
Các phản ứng lên bông chẩn đoán Syphilis
|
20,000
|
27
|
Proteine/ đường niệu
|
3,000
|
28
|
Xác định tế bào/trụ hay tinh thể khác
|
3,000
|
29
|
Xác định tỷ trọng nước tiểu
|
4,000
|
30
|
Soi tươi nước tiểu tìm vi khuẩn
|
7,000
|
31
|
Soi tươi phân
|
9,000
|
32
|
Soi phân tìm KST hay trứng KST sau khi làm xong kỷ thuật phong phú
|
10,000
|
33
|
Soi có tiêu bản tìm vi khuẩn (KST trong đờm mủ)
|
10,000
|
34
|
Số lượng tiểu cầu
|
6,000
|
35
|
Chích hạch nhọt, Abces nhỏ dẫn lưu
|
12,000
|
36
|
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst
|
30,000
|
37
|
Cắt may tầng sinh môn
|
25,000
|
38
|
Trích áp xe tuyến vú
|
40,000
|
39
|
Chích chấp/ lẹo
|
15,000
|
40
|
Lấy dị vật trong tai
|
15,000
|
41
|
Lấy dị vật trong mũi không gây mê
|
15,000
|
42
|
Nhổ răng sữa/chân răng sữa
|
3,000
|
43
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
4,000
|
44
|
Chích áp xe viêm quanh răng
|
15,000
|
45
|
Xác định máu trong phân
|
6,000
|
46
|
Thở oxy/1 giờ
|
|
|
- Thở ngày thứ 1-2
|
10,000
|
|
- Thở ngày thứ 3 trở đi
|
5,000
|
47
|
Phun khí dung/lần
|
12,000
|
48
|
Siêu âm
|
20,000
|
49
|
Điện tâm đồ
|
15,000
|
10>
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |