Ủy ban nhân dân tỉnh bình thuậN



tải về 1.93 Mb.
trang7/12
Chuyển đổi dữ liệu25.03.2018
Kích1.93 Mb.
#36572
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12

C2.9/ Bỏng

 

1

Thay băng bỏng (1 lần)

70,000

2

Vô cảm trong thay băng bệnh nhân bỏng

70,000

3

Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bỏng nặng (1 ngày)

85,000

4

Siêu lọc máu có kết hợp thẩm tách trong 24h (chưa bao gồm màng lọc và dây dẫn đi kèm)

1,400,000

5

Siêu lọc máu có kết hợp thẩm tách trong 48h (chưa bao gồm màng lọc và dây dẫn đi kèm)

1,750,000

6

Siêu lọc máu không kết hợp thẩm tách trong 24h (chưa bao gồm màng lọc và dây dẫn đi kèm)

1,050,000

7

Siêu lọc máu không kết hợp thẩm tách trong 48h (chưa bao gồm màng lọc và dây dẫn đi kèm)

1,610,000

8

Ghép da dị loại (da ếch, da lợn…) trong điều trị bỏng (chưa bao gồm da ghép)

35,000

9

Ghép da tự thân trong điều trị bỏng

40,000

10

Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng (chưa bao gồm màng nuôi)

7873,000

11

Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng máy siêu âm dopper

65,000

12

Tắm điều trị tiệt khuẩn bằng TRA gamma

50,000

13

Ghép da có sử dụng da lợn bảo quản sau lạnh

40,000

14

Điều trị vết thương bỏng bằng màng nuôi cấy nguyên bào sợi (hoặc tế bào sừng)

7873,000

15

Điều trị bằng ôxy cao áp

70,000

 

C2.10/ Phẩu thuật sơ hoá cơ Delta (theo CV Bộ Y tế)

 

1

Phẫu thuật 01 bên (gây tê)

7849,000

2

Phẫu thuật đồng thời 02 bên (gây tê)

300,000

3

Phẫu thuật 01 bên (gây mê)

400,000

4

Phẫu thuật đồng thời 02 bên (gây mê)

600,000

 

C2.11/ Các phẫu thuật còn lại khác

 

 

Phẫu thuật

 

1

Phẫu thuật loại Đặc biệt

1,750,000

2

Phẫu thuật loại 1

1,260,000

3

Phẫu thuật loại 2

700,000

4

Phẫu thuật loại 3

560,000

 

Thủ thuật

 

5

Thủ thuật loại Đặc biệt

840,000

6

Thủ thuật loại 1

490,000

7

Thủ thuật loại 2

315,000

8

Thủ thuật loại 3

140,000

- Danh mục Phân loại phẫu thuật, thủ thuật theo quy định của Bộ Y tế.

 

- Khung giá bao gồm các vật tư tiêu hao cần thiết cho phẫu thuật, thủ thuật nhưng chưa bao gồm vật tư thay thế, vật tư tiêu hao đặc biệt, nếu có sử dụng trong phẫu thuật, thủ thuật.

 

 

C3/ Các xét nghiệm và thăm dò chức năng

 

 

C3.1/ Xét nghiệm huyết học - miễn dịch

 

1

Huyết đồ

9,000

2

Định lượng Hemoglobine

6,000

3

Công thức máu

9,000

4

Hồng cầu lưới

12,000

5

Hematocrite

6,000

6

Máu lắng

6,000

7

Thử nghiệm sức bền hồng cầu

12,000

8

Số lượng tiểu cầu

6,000

9

Test ngưng kết tố tiểu cầu

15,000

10

Test kết dính tiểu cầu

15,000

11

Định nhóm máu ABO

6,000

12

Rh D

15,000

13

Rh dưới nhóm

30,000

14

Nhóm bạch cầu

30,000

15

Nghiệm pháp Coombs

10,000

16

Tìm tế bào Hargraves trong bệnh Lympho

15,000

17

Thời gian máu chảy

3,000

18

Thời gian máu đông (Milian/lee-White)

3,000

19

Co cục máu

6,000

20

Thời gian Quich

6,000

21

Thời gian Howell

6,000

22

TEG

30,000

23

Định lượng Fibrinogen

30,000

24

Định lượng Prothrombin

30,000

25

Tiêu thụ Prothrombin

30,000

26

Yếu tố VIII/ IX

30,000

27

Các thể Barr

30,000

28

Nhiễm sắc thể đồ

60,000

29

Tủy đồ

30,000

30

Hạch đồ

15,000

31

Hóa học tế bào (một phương pháp )

30,000

32

Xác định nồng độ cồn trong máu

30,000

33

Xác định Bardurate trong máu

30,000

34

Điện giải đồ(Na + ,Ka+,Ca++,Cl- …)

12,000

35

Định lượng các chất Albumin,Creatinin , Globulin,Glucoes,Phospho,Photein tòan phần,Ure,Acid uric…

12,000

36

pH máu, pO2, pCo2 + thông số thăng bằng kiềm toan

15,000

37

Định lượng sắt huyết thanh/ Mg ++

6,000

38

Các xét nghiệm chức năng gan:Birirubin toàn phần, gián tiếp,trực tiếp, các Enzym phosphatazakiềm, transaminaza, Glucose,…

15,000

39

Định lượng Thyroxin

18,000

40

Định lượngTriglicerides/ Phospholipit/Lipit toàn phần/Cholesterol tòan phần/HDL hoặc LDL Clolesterol

15,000

41

Xác định các yếu tố vi lượng (đồng, chì,kẽm)

45,000

42

Tìm KST sốt rét trong máu

6,000

43

Cấy máu + kháng sinh đồ

30,000

44

Xét nghiệm HBsAg

30,000

45

Xét nghiệm HIV (AIDS) - Eliza test

50,000

46

Định lượng bổ thể trong huyết thanh

30,000

47

Phản ứng cố định bổ thể

30,000

48

Các phản ứng lên bông

15,000

49

Test Rose- Waller

30,000

50

Các phản ứng cố định bổ thể C đoán Syphilis

30,000

51

Các phản ứng lên bông C đoán Syphilis(Kahn,Kline,Vdrt)

24,000

52

Test kháng thể huỳnh quang C đoán Syphilis

30,000

53

Điện di huyết thanh/ Plasma(proteine/Lipoproteine các Hemoglobine bất thường haycác chất khác

30,000

54

Kháng thể kháng nhân và Anti-dsDNA

175,000

55

Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm tự động

25,000

56

Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser

30,000

57

Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động

25,000

58

Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động)

40,000

59

Huyết đồ (sử dụng máy đếm laser)

40,000

60

Độ tập trung tiểu cầu

10,000

61

Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy)

10,000

62

Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằng máy)

10,000

63

Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu

20,000

64

Tập trung bạch cầu

20,000

65

Máu lắng (bằng máy tự động)

20,000

66

Nhuộm hồng cầu sắt (nhuộm Peris)

20,000

67

Nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu

40,000

68

Nhuộm Phosphatase acid

50,000

69

Cấy cụm tế bào tủy

350,000

70

Xét nghiệm hòa hợp (Cross- Match) trong phát máu

20,000

71

Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương

50,000

72

Nhuộm sợi xơ liên võng trong mô tủy xương

50,000

73

Lách đồ

35,000

74

Hóa mô miễn dịch tủy xương (01 market)

110,000

75

Thời gian Prothombin (PT%, PTs, INR) (tỷ lệ Pro/thời gian Quick)

25,000

76

Thời gian Throboplastin hoạt hóa từng phần (APTT)

25,000

77

Thời gian Thrombin (TT)

25,000

78

Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh

50,000

79

Tìm yếu tố kháng đông đường nội sinh

70,000

80

Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)

20,000

81

Nghiệm pháp von-Kaulla

30,000

82

Định lượng yếu tố đông máu (giá cho mỗi yếu tố)

105,000

83

Định lượng D-Dimer

155,000

84

Định lượng Protein S

155,000

85

Định lượng Protein C

155,000

86

Định lượng yếu tố Thrombomodulin

125,000

87

Định lượng đồng yếu tố Ristocetin

125,000

88

Định lượng yếu tố von- Willebrand (V-WF)

125,000

89

Định lượng yếu tố PAI-1/PAI-2

125,000

90

Định lượng Plasminogen

125,000

91

Định lượng 2 anti-plasmin (2AP)

125,000

92

Định lượng -Thromboglobulin ( TG)

125,000

93

Định lượng t-PA

125,000

94

Định lượng anti Thrombin III

85,000

95

Định lượng 2 Macroglobulin (2 MG)

125,000

96

Định lượng chất ức chế C1

125,000

97

Định lượng yếu tố Heparin

125,000

98

Định lượng yếu tố kháng Xa

155,000

99

Ngưng tập tiểu cầu với ADP-Epinephrin/Collagen/Arachidonic Acide/Ristocetin (cho một yếu tố)

55,000

100

Định lượng FDP

85,000

101

Định type hòa hợp tổ chức bằng kỹ thuật vi độc tế bào (chưa bao gồm kít HLA (lớp 1 và lớp 2)

2,450,000

102

Điện di miễn dịch

315,000

103

Test Đường + Ham

40,000

104

Đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8

7915,000

105

Phân tích CD (1 loại CD)

105,000

106

Xét nghiệm kháng thể ds-DNA bằng kỹ thuật ngưng kết latex

40,000

107

Thử phản ứng dị ứng thuốc

45,000

108

Xét nghiệm công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)

7915,000

109

Điện di có tính thành phần huyết sắc tố

125,000

110

Định lượng men G6PD

50,000

111

Định lượng men Pyruvat kinase

105,000

112

Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc thể chị em

315,000

113

Nhiễm sắc thể Philadenphia (có ảnh karyotype)

140,000

114

Xác định gen bệnh máu ác tính

560,000

115

Xét nghiệm xác định gen Hemophilia

700,000

116

Xét nghiệm chuyển dạng lympho với PHA

175,000

117

Anti-HCV (ELISA)

70,000

118

Anti-HIV (ELISA)

65,000

119

HbsAg (nhanh)

40,000

120

Anti-HCV (nhanh)

40,000

121

Anti-HIV (nhanh)

40,000

122

Anti-HBs (ELISA)

40,000

123

Anti-HBc lgG (ELISA)

40,000

124

Anti-HBc lgM (ELISA)

65,000

125

Anti-Hbe (ELISA)

55,000

126

HbeAg (ELISA)

55,000

127

Kháng thể kháng ký sinh trùng sốt rét (ELISA)

65,000

128

Kháng thể kháng giang mai (ELISA)

40,000

129

Anti-HTLV1/2 (ELISA)

50,000

130

Anti-EBV lgG (ELISA)

90,000

131

Anti-EBV lgM (ELISA)

90,000

132

Anti-CMV lgG (ELISA)

90,000

133

Anti-CMV lgM (ELISA)

90,000

134

Xác định DNA trong viêm gan B

7855,000

135

Tìm ký sinh trùng sốt rét bằng phương pháp PCR

125,000

136

HIV (PCR)

7915,000

137

HCV (RT-PCR)

315,000

138

HIV (RT-PCR)

420,000

139

Định tuýp E, B HIV-1

665,000

140

Định lượng virus viêm gan B (HBV)

945,000

141

Định nhóm máu khó hệ ABO

125,000

142

Định nhóm máu hệ Rh (D yếu, D từng phần)

105,000

143

Định nhóm máu A1

20,000

144

Xác định kháng nguyên H

20,000

145

Định nhóm máu hệ Kell

120,000

146

Định nhóm máu hệ MN (xác định kháng nguyên M,N)

120,000

147

Định nhóm máu hệ P (xác định kháng nguyên P1)

120,000

148

Định nhóm máu hệ Lewis (xác định kháng nguyên Lea, Leb)

120,000

149

Định nhóm máu hệ Kidd (xác định kháng nguyên jKa, jKb, jKa, jKb)

7893,000

150

Định nhóm máu hệ Lutheran (xác định kháng nguyên Lua, Lub)

110,000

151

Định nhóm máu hệ Ss (xác định kháng nguyên S, s)

110,000

152

Định nhóm máu hệ Duffy (xác định kháng nguyên Fya, Fyb)

110,000

153

Định nhóm máu hệ MNSs (xác định kháng nguyên Mia)

110,000

154

Định nhóm máu hệ Diego (xác định kháng nguyên Diego)

110,000

155

Sàng lọc kháng thể bất thường

55,000

156

Định danh kháng thể bất thường

770,000

157

Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B/Hiệu giá kháng thể bất thường 30-50

25,000

158

Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con

55,000

159

Tách tế bào máu bằng máy (chưa bao gồm kít tách tế bào máu)

560,000

160

Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu ngoại vi (chưa bao gồm kít tách tế bào máu)

1,750,000

258

Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu cuống rốn (chưa bao gồm kít tách tế bào máu)

1,750,000

194

Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ tủy xương (chưa bao gồm kít tách tế bào)

2,100,000

202

Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu ngoại vi

11,7849,000

212

Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu cuống rốn/từ tủy xương

11,7849,000

416

Xét nghiệm xác định HLA

2,100,000

431

Xét nghiệm độ chéo (Cross - Match) trong ghép cơ quan

280,000

272

Xét nghiệm tiền mẫn cảm

280,000

259

Xét nghiệm tế bào gốc CD 34+

1,7855,000

7915

Bilan đông cầm máu - huyết khối

1,050,000

7901

Định lượng yếu tố VIII/IX

7873,000

7909

Xét nghiệm miễn dịch màng tế bào (CD)

700,000

417

Test Coombs

50,000

432

Xét nghiệm sắc thể kỹ thuật DNA với Protein

3,500,000

273

Xét nghiệm xác định gen

2,240,000

175

Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp gelcard

20,000

 

Каталог: VBQPPL UserControls -> Publishing 22 -> pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile=
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Chương 8: quy đỊnh chung về CÔng trình dân dụNG, CÔng nghiệp mục tiêu
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Phụ lục 01 SỬA ĐỔi một số NỘi dung tại phụ LỤc I đà ban hành theo quyếT ĐỊnh số 39/2015/QĐ-ubnd ngàY 31/7/2015 CỦa ubnd tỉnh nghệ an
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤC 1 BẢng tổng hợp quy hoạch cáC ĐIỂm mỏ khoáng sản làm vlxdtt đang hoạT ĐỘng thăm dò, khai tháC
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤc danh mục các đơn vị hành chính thuộc vùng khó khăn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ- cp ngày 15 tháng 05 năm 2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức bộ máy của Bộ y tế

tải về 1.93 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương