C3.5/ Xét nghiệm vi sinh
|
1
|
Vi khuẩn chí
|
20,000
|
2
|
Xét nghiệm tìm BK
|
20,000
|
3
|
Cấy máu bằng máy cấy máu Batec
|
85,000
|
4
|
Nuôi cấy vi khuẩn
|
85,000
|
5
|
Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí
|
875,000
|
6
|
Nuôi cấy và định danh vi khuẩn bằng máy định danh Phoenix
|
175,000
|
7
|
Phản ứng CRP
|
20,000
|
8
|
Kỹ thuật sắc ký khí miễn dịch chẩn đoán sốt xuất huyết nhanh
|
75,000
|
9
|
Xác định Pneumocystis carinii bằng kỹ thuật ELISA
|
7873,000
|
10
|
Xác định dịch cúm, á cúm 2 bằng kỹ thuật ELISA
|
295,000
|
11
|
Định lượng vi rút viêm gan B (HBV) cho các bệnh nhân viêm gan B mãn tính (Sử dụng để theo dõi điều trị)
|
875,000
|
12
|
Định lượng vi rút viêm gan C (HCV) cho các bệnh nhân viêm gan C mãn tính (Sử dụng để theo dõi điều trị)
|
880,000
|
13
|
Cấy vi khuẩn lao nhanh bằng môi trường MGIT
|
65,000
|
14
|
Chẩn đoán Dengue lgM bằng kỹ thuật ELISA
|
90,000
|
15
|
Chẩn đoán Dengue lgG bằng kỹ thuật ELISA
|
90,000
|
16
|
Chẩn đoán viêm não Nhật Bản bằng kỹ thuật ELISA
|
35,000
|
17
|
Chẩn đoán Rotavirus bằng kỹ thuật ngưng kết
|
105,000
|
18
|
Chẩn đoán Toxoplasma lgM bằng kỹ thuật ELISA
|
70,000
|
19
|
Chẩn đoán Toxoplasma lgG bằng kỹ thuật ELISA
|
70,000
|
20
|
Chẩn đoán Herpes virus HSV1 + 2 lgM bằng kỹ thuật ELISA
|
90,000
|
21
|
Chẩn đoán Herpes virus HSV1 + 2 lgG bằng kỹ thuật ELISA
|
90,000
|
22
|
Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật ELISA (CMV lgM)
|
75,000
|
23
|
Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật ELISA (CMV lgG)
|
70,000
|
24
|
Chẩn đoán Clammydia lgG bằng kỹ thuật ELISA
|
105,000
|
25
|
Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA (EBV-VCA lgM)
|
110,000
|
26
|
Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA (EBV-VCA lgG)
|
110,000
|
27
|
Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA (EA-VCA lgG)
|
120,000
|
28
|
Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA (EV-NA1- lgG)
|
125,000
|
29
|
Chẩn đoán Mycoplasma pneumoniae lgM bằng kỹ thuật ELISA
|
100,000
|
30
|
Chẩn đoán Mycoplasma pneumoniae lgG bằng kỹ thuật ELISA
|
145,000
|
31
|
Chẩn đoán Rubella lgM bằng kỹ thuật ELISA
|
85,000
|
32
|
Chẩn đoán Rubella lgG bằng kỹ thuật ELISA
|
70,000
|
33
|
Chẩn đoán RSV (Respirator Syncytial Virus) bằng kỹ thuật ELISA
|
85,000
|
34
|
Chẩn đoán Aspegillus bằng kỹ thuật ELISA
|
65,000
|
35
|
Chẩn đoán Cryptococcus bằng kỹ thuật ngưng kết hạt
|
65,000
|
36
|
Chẩn đoán Canđia Ag bằng kỹ thuật ELISA
|
100,000
|
37
|
Chẩn đoán thương hàn bằng kỹ thuật Widal
|
55,000
|
38
|
Chẩn đoán giang mai bằng kỹ thuật RPR
|
15,000
|
39
|
Chẩn đoán giang mai bằng kỹ thuật TPHA
|
25,000
|
40
|
Chẩn đoán giang mai bằng kỹ thuật ELISA
|
25,000
|
41
|
Chẩn đoán Anti HAV-lgM bằng kỹ thuật ELISA
|
65,000
|
42
|
Chẩn đoán Anti HAV-total bằng kỹ thuật ELISA
|
60,000
|
43
|
Chẩn đoán Mycoplasma Prcumonie
|
125,000
|
|
C3.6/ Xét nghiệm giải phẩu bệnh lý
|
|
1
|
Xử lý và đọc các tiêu bản sinh khiết
|
9,000
|
2
|
Xét nghiệm độc chất
|
30,000
|
3
|
Sinh thiết, nhuộm HE
|
50,000
|
4
|
Sinh thiết, nhuộm PAS
|
50,000
|
5
|
Sinh thiết, nhuộm các sợi liên võng
|
50,000
|
6
|
Sinh thiết, nhuộm Mucicarmin
|
50,000
|
7
|
Sinh thiết, nhuộm đỏ Công gô
|
50,000
|
8
|
Sinh thiết, nhuộm mỡ theo phương pháp Sudan III
|
45,000
|
9
|
Sinh thiết, nhuộm Van Gieson
|
50,000
|
10
|
Sinh thiết, nhuộm Xanh Acian
|
50,000
|
11
|
Sinh thiết, nhuộm Giemsa
|
45,000
|
12
|
Tế bào U, hạch đồ
|
30,000
|
13
|
Tế bào nhuộm Papanicolaou
|
45,000
|
14
|
Ly tâm các loại dịch, chẩn đoán tế bào học
|
25,000
|
15
|
Sinh thiết, nhuộm hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn kháng nguyên
|
85,000
|
16
|
Sinh thiết, nhuộm miễn dịch huỳnh quang cho 06 kháng thể
|
175,000
|
17
|
Sinh thiết, cắt lạnh chẩn đoán tức thì
|
105,000
|
18
|
Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật
|
70,000
|
19
|
Chọc, hút, nhuộm, chẩn đoán các u nang (1 u)
|
70,000
|
20
|
Chọc, hút tuyến tiền liệt, nhuộm và chẩn đoán
|
140,000
|
21
|
Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán mào tinh hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh
|
280,000
|
22
|
Chọc, hút, xét nghiệm tế bào các u/ tổn thương sâu
|
105,000
|
23
|
Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán u nang buồng trứng
|
7873,000
|
24
|
Xét nghiệm cyto (tế bào)
|
50,000
|
25
|
Sinh thiết và làm tiêu bản tổ chức xương
|
70,000
|
26
|
Sinh thiết và làm tiêu bản tổ chức phần mềm
|
55,000
|
|
C3.7/ Xét nghiệm độc chất
|
|
1
|
Xử lý mẫu sinh học cho xét nghiệm độc chất
|
40,000
|
2
|
Định lượng kim loại nặng
|
60,000
|
3
|
Định tính ma túy trong nước tiểu (1 chỉ tiêu)
|
60,000
|
4
|
Định tính thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu)
|
55,000
|
5
|
Định tính thuốc trừ sâu (1 chỉ tiêu)
|
55,000
|
6
|
Định tính PBG trong nước tiểu
|
15,000
|
7
|
Định tính porphyrin trong nước tiểu chuẩn đoán tiêu cơ vân
|
25,000
|
8
|
Định lượng thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu)
|
700,000
|
9
|
Xác định thành phần hóa chất bảo vệ thực vật
|
665,000
|
10
|
Định tính 1 chỉ tiêu độc chất khác (hóa chất/thực vật/độc vật)
|
55,000
|
|
C3.8/ Tế bào
|
|
1
|
Đếm tế bào, phân loại
|
6,000
|
2
|
Nuôi cấy làm nhiễm sắc thể đồ
|
30,000
|
|
C3.9/ Hoá học
|
|
1
|
Định lượng một chất (Proteine,đường,Clorua, phản ứng thuốc tím,phản ứng pandy…)
|
6,000
|
|
C3.10/ Vi khuẩn - Ký sinh trùng
|
|
1
|
Soi tươi
|
9,000
|
2
|
Soi có nhuộm tiêu bản
|
12,000
|
3
|
Nuôi cấy
|
15,000
|
4
|
Tiêm truyền động vật để chẩn đoán
|
30,000
|
5
|
Kháng sinh đồ
|
15,000
|
|
C3.11/ Một số thăm dò chức năng và thăm dò đặt biệt
|
|
1
|
Điện tâm đồ
|
15,000
|
2
|
Điện não đồ
|
20,000
|
3
|
Lưu huyết não
|
50,000
|
4
|
Chức năng hô hấp
|
15,000
|
5
|
Đo chuyển hóa cơ bản
|
15,000
|
6
|
Thử nghiệm ngấm Brom sulphtalein trong thăm dò chức năng gan
|
30,000
|
7
|
Thử nghiệm dung nạp Carbonhydrate (Glucoza, Fructoza, Galactoza, Lactoza)
|
30,000
|
8
|
Nghiệm pháp đỏ conggo
|
30,000
|
9
|
Test thanh thải Creatinine
|
30,000
|
10
|
Test thanh thải Ure
|
30,000
|
11
|
Test dung nạp Tolbutamit
|
35,000
|
12
|
Test dung nạp Glucagon
|
35,000
|
13
|
Test thanh thải Phenolsulfophtalein
|
45,000
|
|
C3.12/ Các thăm dò bằng đồng vị phóng xạ
|
|
1
|
Đời sống hồng cầu
|
45,000
|
2
|
Độ tập trung I 131 tuyến giáp
|
60,000
|
3
|
Điều trị bệnh Basedow bằng I 131
|
50,000
|
4
|
Thử nghiệm miễn dịch Hormon bằng phương pháp phóng xạ
|
45,000
|
5
|
Ghi hình não
|
90,000
|
6
|
Ghi hình tuyến giáp
|
60,000
|
7
|
Ghi hình phổi
|
90,000
|
8
|
Ghi hình thận
|
75,000
|
9
|
Ghi hình gan
|
90,000
|
10
|
Ghi hình lách
|
60,000
|
11
|
Ghi hình tuỷ sống
|
60,000
|
12
|
Ghi hình tuyến cận giáp
|
90,000
|
13
|
Ghi hình tim
|
120,000
|
14
|
Ghi hình xương sọ
|
75,000
|
15
|
Ghi hình xương chậu
|
90,000
|
16
|
Ghi hình bánh rau thai
|
90,000
|
17
|
Ghi hình tuỵ
|
120,000
|
18
|
SPECT não
|
175,000
|
19
|
SPECTT tưới máu cơ tim
|
175,000
|
20
|
Xạ hình chức năng thận
|
140,000
|
21
|
Thận đồ đồng vị
|
155,000
|
22
|
Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận với Tc-99m MAG 3
|
180,000
|
23
|
Xạ hình thận với Tc-99m DMSA (DTPA)
|
140,000
|
24
|
Xạ hình tuyến thượng thận với I 131 MIBG
|
175,000
|
25
|
Xạ hình gan mật
|
155,000
|
26
|
Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan
|
155,000
|
27
|
Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid
|
175,000
|
28
|
Xạ hình lách
|
155,000
|
29
|
Xạ hình tuyến giáp
|
70,000
|
30
|
Độ tập trung I 131 tuyến giáp
|
55,000
|
31
|
Xạ hình tưới máu tinh hoàn với Tc-99m
|
85,000
|
32
|
Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m
|
105,000
|
33
|
Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA
|
175,000
|
34
|
Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu Tc-99m
|
155,000
|
35
|
Xạ hình toàn thân với I-131
|
175,000
|
36
|
Xạ hình chẩn đoán khối u
|
175,000
|
37
|
Xạ hình lưu thông dịch não tủy
|
175,000
|
38
|
Xạ hình tủy xương với Tc-99m Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP
|
7855,000
|
39
|
Xạ hình xương
|
155,000
|
40
|
Xạ hình chức năng tim
|
175,000
|
41
|
Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với Tc-99m Pryphosphate
|
155,000
|
42
|
Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr 51
|
85,000
|
43
|
Xác định đời sống hồng cầu, nơi phân hủy hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr 51
|
155,000
|
44
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày- thực quản với Tc-19m Sulfur Colloid
|
195,000
|
45
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với Tc-19m Sulfur Colloid dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid
|
120,000
|
46
|
Xạ hình não
|
120,000
|
47
|
Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với Tc-99m
|
105,000
|
48
|
Xạ hình bạch mạch với Tc-99m HMPAO
|
105,000
|
49
|
Xạ hình tưới máu phổi
|
155,000
|
50
|
Xạ hình thông khí phổi
|
175,000
|
51
|
Xạ hình tuyến vú
|
155,000
|
52
|
Xạ hình xương 3 pha với Tc-99m MDP
|
175,000
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |