Ủy ban nhân dân tỉnh bình thuậN


C3.2/ Xét nghiệm sinh hoá



tải về 1.93 Mb.
trang8/12
Chuyển đổi dữ liệu25.03.2018
Kích1.93 Mb.
#36572
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12

C3.2/ Xét nghiệm sinh hoá

 

1

Gross

10,000

2

Maclagan

10,000

3

Amoniac

50,000

4

CPK

20,000

5

ACTH

55,000

6

ADH

95,000

7

Cortison

55,000

8

GH

55,000

9

Testosteron

40,000

10

Erythropoietin

55,000

11

Thyroglobulin

55,000

12

Calcitonin

55,000

13

TRAb

175,000

14

Phenytoin

55,000

15

Theophylin

55,000

16

Tricyclic anti depressant

55,000

17

Quinin/Cloroquin/Mefloquin

55,000

18

Nồng độ rượu trong máu

20,000

19

Paracetamol

25,000

20

Benzodiazepam(BZD)

25,000

21

Ngộ độc thuốc

40,000

22

Salicylate

50,000

23

ALA

60,000

24

A/G

25,000

25

Calci

10,000

26

Calci ion hóa

20,000

27

Phospho

10,000

28

CK-MB

25,000

29

LDH

20,000

30

Gama GT

15,000

31

CRP hs

35,000

32

Ceruloplasmin

50,000

33

HBA 1c

50,000

34

Apolipoprotein A/B (1 loại)

30,000

35

IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)

40,000

36

Lipase

40,000

37

Complement 3 (C3)/4 (C4) ( 1 loại)

40,000

38

Beta 2 Microglobulin

50,000

39

RF (Rheumatold Factor)

40,000

40

ASLO

40,000

41

Transferin

40,000

42

Khí máu

70,000

43

Catecholamin

140,000

44

T3/F T3/T4/F T4 (1 loại)

40,000

45

TSH

40,000

46

Alpha FP (AFP)

60,000

47

PSA

60,000

48

Ferritin

55,000

49

Insuline

55,000

50

CEA

55,000

51

Beta - HCG

55,000

52

Estradiol

55,000

53

LH

55,000

54

FSH

55,000

55

Prolactin

50,000

56

Progesteron

55,000

57

Homocysteine

95,000

58

Myoglobin

60,000

59

Troponin T/1

50,000

60

Cyclosporine

7873,000

61

PTH

155,000

62

CA 19-9

90,000

63

CA 15-3

100,000

64

CA 72-4

90,000

65

CA 125

90,000

66

Cyfra 21-1

65,000

67

Folate

55,000

68

Vitamin B12

50,000

69

Digoxin

55,000

70

Anti - TG

175,000

71

Pre albumin

65,000

72

Lactat

65,000

73

Lambda

65,000

74

Kappa

65,000

75

HBDH

65,000

76

Haptoglobin

65,000

77

GLDH

65,000

78

Alpha Microglobulin

65,000

 

C3.3/ Các xét nghiệm nước tiểu

 

1

Xét nghiệm nồng độ cồn trong nước tiểu

30,000

2

Định lượng Aldosterol

45,000

3

Định lượng Barbiturate

30,000

4

Định lượng Catecholamine

30,000

5

Các test xác định: Ca++ ,Na+ ,K+ ,Cl-

6,000

6

Protein/ Đường niệu

3,000

7

Tế bào cặn nước tiểu/ cặn Adis

6,000

8

Uree/ Acid uric/ Creatinin/ Amylaza

6,000

9

Các chất xentonic/Sắc tố mật/muối mật/Urobilinogen

6,000

10

Điện di protein niệu

30,000

11

Xác định Gonadotrophin để chuẩn đoán thai

 

 

- Phương pháp hóa học - miễn dịch

18,000

 

- Phương pháp tiêm động vật

30,000

12

Định lượng Gonadotrophin rau thai

30,000

13

Định lương Hydrocorticosteroid

30,000

14

Định lượng Oestrogen toàn thân

30,000

15

Định lượng các Hydrocorticosteroid

36,000

16

Định lượng các Prenanediol ,Pregnanatriol

30,000

17

Định lượng Porphyrin

30,000

18

Định tính Porphyrin

15,000

19

Định lượng chì,Arsen ,Thủy ngân

30,000

20

Xác định tế bào/Trụ hay các tinh thể khác

3,000

21

Xác định tỷ trọng nước tiểu/PH

4,500

22

soi tươi tìm vi khuẩn

9,000

23

Nuôi cấy phân lập

15,000

24

Tiêm truyền phân lập

30,000

25

Kháng sinh đồ

15,000

26

Nước tiểu 10 thông số (máy)

25,000

27

Micro Albumin

35,000

28

Opiate (định tính)

30,000

29

Amphetamin (định tính)

30,000

30

Marijuana (định tính)

30,000

31

Protein Bence – Jone

15,000

32

Dưỡng chấp

15,000

33

DPD

125,000

 

C3.4/ Các xét nghiệm phân

 

1

Tìm Bilirubine

6,000

2

Xác định Calci ,Phospho

6,000

3

Xác định các men:Amilase,Trypsin,Mucinase

9,000

4

Xác định mở trong phân

30,000

5

Xác định máu trong phân

6,000

6

Urobilin ,Urobilinogen :Định tính

6,000

7

Soi tươi

9,000

8

Soi tìm KST hay trứng KST sau khi làm kỷ thuật phong phú

12,000

9

Nuôi cấy phân lập

15,000

10

Kháng sinh đồ

15,000

 

Các chất dịch khác của cơ thể (dịch rỉ viêm, đàm mũ, nước ối, dịch não tủy, dịch màng phổi, màng tim, màng bụng, tinh dịch, dịch ổ khớp, dịch âm đạo ….)

 

11

Xét nghiệm cặn dư phân

30,000

12

Nuôi cấy phân lập vi khuẩn gây bệnh bằng bộ API và làm kháng sinh đồ với 12 - 18 loại khoanh giấy

65,000

 

Каталог: VBQPPL UserControls -> Publishing 22 -> pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile=
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Chương 8: quy đỊnh chung về CÔng trình dân dụNG, CÔng nghiệp mục tiêu
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Phụ lục 01 SỬA ĐỔi một số NỘi dung tại phụ LỤc I đà ban hành theo quyếT ĐỊnh số 39/2015/QĐ-ubnd ngàY 31/7/2015 CỦa ubnd tỉnh nghệ an
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤC 1 BẢng tổng hợp quy hoạch cáC ĐIỂm mỏ khoáng sản làm vlxdtt đang hoạT ĐỘng thăm dò, khai tháC
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤc danh mục các đơn vị hành chính thuộc vùng khó khăn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ- cp ngày 15 tháng 05 năm 2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức bộ máy của Bộ y tế

tải về 1.93 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương