V. Tỉnh Quảng Ngãi
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 2 NĂM 2008
(theo nguồn số liệu của Sở Xây dựng tỉnh Quảng Ngãi, ngày 19/3/2008)
Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế giá trị gia tăng
STT
|
Tên vật liệu
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá
|
Ghi chú
|
I
|
Xi măng
|
|
|
|
1
|
Xi măng trắng Hải Phòng PCB 40
|
đ/kg
|
2,200
|
|
2
|
Xi măng Bỉm Sơn PCB 30
|
đ/kg
|
970
|
|
3
|
Xi măng Hải Phòng PC 30
|
đ/kg
|
1,000
|
|
II
|
Thép
|
|
|
|
|
Thép Thái Nguyên
|
|
|
|
|
Thép tròn
|
|
|
|
1
|
Thép tròn trơn Ø6 - 8 CT3
|
đ/kg
|
15,280
|
|
2
|
Thép tròn trơn Ø10 CT3
|
đ/kg
|
15,490
|
|
3
|
Thép tròn trơn Ø12 CT3
|
đ/kg
|
15,333
|
|
4
|
Thép tròn trơn Ø14-40 CT3
|
đ/kg
|
15,228
|
|
|
Thép hình
|
|
|
|
1
|
Thép hình L 63x63x6 - L 100x100x6 CT3
|
đ/kg
|
15,438
|
|
2
|
Thép hình L 120x120x6 CT3
|
đ/kg
|
15,490
|
|
3
|
Thép hình L 130x130x6 CT3
|
đ/kg
|
15,543
|
|
4
|
Thép hình L 63x63x6 - L 100x100x6 SS540
|
đ/kg
|
15,805
|
|
5
|
Thép hình L 120x120x6 SS540
|
đ/kg
|
16,120
|
|
6
|
Thép hình L 130x130x6 SS540
|
đ/kg
|
16,173
|
|
|
Thép tấm
|
|
|
|
1
|
Thép tấm CT3 dày 8, 10, 12 ly
|
đ/kg
|
14,500
|
|
2
|
Thép tấm CT3 dày 14, 16, 18 ly
|
đ/kg
|
14,200
|
|
|
Thép hộp
|
|
|
|
1
|
Thép hộp nhỏ cạnh < 50mm x 100
|
đ/kg
|
13,500
|
|
2
|
Thép hộp lớn cạnh > 50mm x 80
|
đ/kg
|
13,000
|
|
|
Thép lá
|
|
|
|
1
|
Thép lá dày 2; 2,5 ly
|
đ/kg
|
15,000
|
|
2
|
Thép lá dày 0,8; 1; 1,5 ly
|
đ/kg
|
14,500
|
|
III
|
Nhựa đường
|
|
|
|
1
|
Nhựa đường 60/70 PLC - Singapore (190kg/phuy)
|
đ/kg
|
10,065
|
|
2
|
Nhựa đường Xá 60/70 Singapore (Sitec)
|
đ/kg
|
8,635
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |