VI. Tỉnh Điện Biên
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 2 NĂM 2008
(Kèm theo Công bố số: 305 /CB-SXD ngày 17 tháng 4 năm 2008)
Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT
STT
|
Tên vật liệu
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá
|
Ghi chú
|
I
|
Xi măng
|
|
|
|
1
|
Xi măng trắng Hải Phòng, Thái Bình
|
đ/kg
|
3,500
|
|
2
|
Xi măng Bút Sơn, Bỉm Sơn PC 30
|
đ/kg
|
1,460
|
|
3
|
Xi măng Điện Biên PC30
|
đ/kg
|
1,160
|
|
4
|
Xi măng Chiềng Sinh PC 30
|
đ/kg
|
1,100
|
|
5
|
Xi măng VINAKANSAI PCB 30
|
đ/kg
|
1,300
|
|
II
|
Thép
|
|
|
|
|
Thép Thái Nguyên
|
|
|
|
1
|
Thép cuộn Ø 6 - 8 CT3
|
đ/kg
|
19,500
|
|
2
|
Thép tròn trơn Ø10 - 11 CT3, L > 8,6 m
|
đ/kg
|
19,500
|
|
3
|
Thép tròn trơn Ø 12 CT3,L > 8,6 m
|
đ/kg
|
19,800
|
|
4
|
Thép tròn trơn Ø 14 - 40 CT3, L > 8,6 m
|
đ/kg
|
19,500
|
|
5
|
Thép cây vằn Ø 10 CT5, L > 11,7m
|
đ/kg
|
19,500
|
|
6
|
Thép cây vằn Ø 11-12 CT5, L >11,7m
|
đ/kg
|
19,800
|
|
7
|
Thép cây vằn Ø 13 - 40 CT5, L >11,7m
|
đ/kg
|
19,500
|
|
8
|
Thép cây vằn Ø D10, L >11,7m
|
đ/kg
|
19,500
|
|
9
|
Thép cây vằn Ø 11-12, L >11,7m
|
đ/kg
|
19,800
|
|
10
|
Thép cây vằn Ø 13 - 40, L > 11,7m
|
đ/kg
|
19,500
|
|
III
|
Gỗ các loại
|
|
|
|
1
|
Gỗ hộp dổi
|
đ/m3
|
6,000,000
|
|
2
|
Gỗ hộp nghiến
|
đ/m3
|
6,500,000
|
|
3
|
Gỗ hộp lát
|
đ/m3
|
5,500,000
|
|
4
|
Gỗ hộp trò chỉ
|
đ/m3
|
6,000,000
|
|
5
|
Gỗ hộp pơ mu loại I
|
đ/m3
|
11,000,000
|
|
6
|
Gỗ hộp nhóm 4 + 5
|
đ/m3
|
3,500,000
|
|
7
|
Gỗ cốp pha nhóm 6 + 7
|
đ/m3
|
2,700,000
|
|
8
|
Gỗ xà gồ nhóm 4 + 5
|
đ/m3
|
3,500,000
|
|
9
|
Gỗ cầu phong nhóm 4 + 5
|
đ/m3
|
3,700,000
|
|
10
|
Gỗ li tô nhóm 4 + 5
|
đ/m3
|
3,630,000
|
|
11
|
Tre rừng ĐK 6 - 8 cm, L = 6m
|
đ/cây
|
12,000
|
|
12
|
Tre trồng ĐK 9 - 15 cm, L = 6m
|
đ/cây
|
15,000
|
|
VI
|
Gạch
|
|
|
|
1
|
Gạch 2 thông tâm loại 1(tuynel), kích thước 220 x 105 x 60
|
đ/viên
|
900
|
|
2
|
Gạch 2 thông tâm loai 2 (tuynel), kích thước 220 x 105 x 60
|
đ/viên
|
830
|
|
3
|
Gạch 2 thông tâm loại 3 (tuynel), kích thước 220 x 105 x 60
|
đ/viên
|
700
|
|
4
|
Gạch 4 thông tâm loại 1 (tuynel), kích thước 220 x 105 x 105
|
đ/viên
|
1,570
|
|
5
|
G¹ch 6 thông tâm loại 1 (tuynel), kích thước 220 x 160 x 105
|
đ/viên
|
2,300
|
|
6
|
Gạch lá nem
|
đ/viên
|
1,350
|
|
7
|
Gạch đặc
|
đ/viên
|
1,450
|
|
|
Kính
|
|
|
|
1
|
Kính trắng trơn 3 ly Trung Quốc
|
đ/m2
|
60,000
|
|
2
|
Kính trắng trơn 5 ly Trung Quốc
|
đ/m2
|
65,000
|
|
3
|
Kính màu 5 ly Trung Quốc
|
đ/m2
|
72,000
|
|
Doanh nghiệp tư nhân Hoàng Anh, thành phố Điện Biên
STT
|
Tên vật liệu
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá
|
Ghi chú
|
I
|
Đá
|
|
|
|
|
Mỏ đá Tây Trang - Na Ư Điện Biên
|
|
|
|
1
|
Đá hộc
|
đ/m3
|
66,000
|
Giá tại nơi sản xuất
|
2
|
Đá ba
|
đ/m3
|
84,700
|
3
|
Đá 6 x 8
|
đ/m3
|
129,800
|
4
|
Đá 4 x 6
|
đ/m3
|
136,400
|
5
|
Đá 2 x 4
|
đ/m3
|
151,800
|
6
|
Đá 1 x 2
|
đ/m3
|
154,000
|
7
|
Đá 0,5 x 1
|
đ/m3
|
143,000
|
8
|
Đá Base
|
đ/m3
|
148,500
|
9
|
Đá Subase
|
đ/m3
|
143,000
|
II
|
Sỏi
|
|
|
|
Sỏi 1x2
|
đ/m3
|
99,000
|
III
|
Cát
|
|
|
1
|
Cát đen
|
đ/m3
|
27,500
|
2
|
Cát vàng
|
đ/m3
|
49,500
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |