VIỆn kinh tế XÂy dựng thông tin giá VẬt liệu xây dựng tại một số ĐỊa bàn thuộc các tỉNH, thành phố



tải về 2.53 Mb.
trang5/17
Chuyển đổi dữ liệu19.07.2016
Kích2.53 Mb.
#1975
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17

7. Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam (CADIVI)
Văn phòng chính: 70-72 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 1, Tp.HCM
Tel: (84.8)829 9443 - 829 2971 - 829 2972. Fax: (84.8) 829 9437


Gía bán sản phẩm áp dụng từ ngày 14/04/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT


STT

Tên vật liệu

Đơn vị tính

Đơn giá

Ghi chú

I

Dây điện đơn mềm ruột đồng bọc nhựa PVC (VCm)










1

VCm-0.4-(1x12/0.2)-250V

đ/m

990




2

VCm-0.5-(1x16/0.2)-250V

đ/m

1,243




3

VCm-0.6-(1x20/0.2)-250V

đ/m

1,518




4

VCm-0.75-(1x24/0.2)-250V

đ/m

1,771




5

VCm-1-(1x32/0.2)-250V

đ/m

2,288




6

VCm-1.25-(1x40/0.2)-250V

đ/m

2,794




7

VCm-1.6-(1x50/0.2)-250V

đ/m

3,443




8

VCm-1.5-(1x30/0.25)-250V

đ/m

3,223




9

VCm-2-(1x40/0.25)-250V

đ/m

4,213




10

VCm-2.5-(1x50/0.25)-250V

đ/m

5,214




11

VCm-3.5-(1x43/0.32)-250V

đ/m

7,172




12

VCm-4-(1x50/0.32)-250V

đ/m

8,294




13

VCm-5.5-(1x175/0.2)-250V

đ/m

12,221




14

VCm-5.5-(1x43/0.4)-250V

đ/m

11,044




15

VCm-6-(1x75/0.32)-250V

đ/m

12,287




16

VCm-6-(1x48/0.4)-250V

đ/m

12,265




II

Dây điện đôi mềm ruột đồng bọc nhựa PVC (VCm)










1

VCmd-2x0.4-(2x12/0.2)-250V

đ/m

1,936




2

VCmd-2x0.5-(2x16/0.2)-250V

đ/m

2,464




3

VCmd-2x0.6-(2x20/0.2)-250V

đ/m

2,992




4

VCmd-2x0.75-(2x24/0.2)-250V

đ/m

3,520




5

VCmd-2x1-(2x32/0.2)-250V

đ/m

4,554




6

VCmd-2x1.25-(2x40/0.2)-250V

đ/m

5,577




7

VCmd-2x1.6-(2x50/0.2)-250V

đ/m

6,853




8

VCmd-2x1.5-(2x30/0.25)-250V

đ/m

6,424




9

VCmd-2x2-(2x40/0.25)-250V

đ/m

8,415




10

VCmd-2x2.5-(2x50/0.25)-250V

đ/m

10,384




11

VCmd-2x3.5-(2x43/0.32)-250V

đ/m

14,333




12

VCmd-2x4-(2x50/0.32)-250V

đ/m

16,566




13

VCmd-2x5.5-(2x175/0.2)-250V

đ/m

24,530




14

VCmd-2x5.5-(2x43/0.4)-250V

đ/m

22,000




15

VCmd-2x6-(2x75/0.32)-250V

đ/m

24,640




16

VCmd-2x6-(2x48/0.4)-250V

đ/m

24,530




III

Dây điện OVAL ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC (VCmo)










1

VCmo-2x0.4-(2x12/0.2)-250V

đ/m

2,904




2

VCmo-2x0.5-(2x16/0.2)-250V

đ/m

3,454




3

VCmo-2x0.6-(2x20/0.2)-250V

đ/m

4,015




4

VCmo-2x0.75-(2x24/0.2)-250V

đ/m

4,587




5

VCmo-2x1-(2x32/0.2)-250V

đ/m

5,665




6

VCmo-2x1.25-(2x40/0.2)-250V

đ/m

6,721




7

VCmo-2x1.6-(2x50/0.2)-250V

đ/m

8,063




8

VCmo-2x1.5-(2x30/0.25)-250V

đ/m

7,634




9

VCmo-2x2-(2x40/0.25)-250V

đ/m

9,702




10

VCmo-2x2.5-(2x50/0.25)-250V

đ/m

11,748




11

VCmo-2x3.5-(2x43/0.32)-250V

đ/m

15,873




12

VCmo-2x4-(2x50/0.32)-250V

đ/m

18,172




13

VCmo-2x5.5-(2x175/0.2)-250V

đ/m

25,080




14

VCmo-2x5.5-(2x43/0.4)-250V

đ/m

24,090




15

VCmo-2x6-(2x75/0.32)-250V

đ/m

26,840




16

VCmo-2x6-(2x48/0.4)-250V

đ/m

26,840




IV

Dây điện OVAL dẹt ruột đồng,cách điện PVC,vỏ PVC (VCmod)










1

VCmod-2x0.4-(2x12/0.2)-250V

đ/m

3,157




2

VCmod-2x0.5-(2x16/0.2)-250V

đ/m

3,707




3

VCmod-2x0.6-(2x20/0.2)-250V

đ/m

4,279




4

VCmod-2x0.75-(2x24/0.2)-250V

đ/m

4,840




5

VCmod-2x1-(2x32/0.2)-250V

đ/m

5,907




6

VCmod-2x1.25-(2x40/0.2)-250V

đ/m

6,974




7

VCmod-2x1.6-(2x50/0.2)-250V

đ/m

8,305




8

VCmod-2x1.5-(2x30/0.25)-250V

đ/m

7,876




9

VCmod-2x2-(2x40/0.25)-250V

đ/m

9,944




10

VCmod-2x2.5-(2x50/0.25)-250V

đ/m

11,990




11

VCmod-2x3.5-(2x43/0.32)-250V

đ/m

16,104




12

VCmod-2x4-(2x50/0.32)-250V

đ/m

18,392




13

VCmod-2x5.5-(2x175/0.2)-250V

đ/m

25,300




14

VCmod-2x5.5-(2x43/0.4)-250V

đ/m

24,530




15

VCmod-2x6-(2x75/0.32)-250V

đ/m

27,170




16

VCmod-2x6-(2x48/0.4)-250V

đ/m

27,060





8. Công ty cổ phần gạch ngói Đồng Nai
Địa chỉ: 119 Điện Biên Phủ, Quận 1, Tp.HCM
Tel: (84.8) 8228124. Fax: (84.8) 8242493


Gía bán sản phẩm áp dụng từ ngày 1/04/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT

(Giá xuất xưởng giao hàng tại kho bên bán, chưa có cước vận chuyển, bốc xếp)


STT

Tên vật liệu

Đơn vị tính

Đơn giá

Ghi chú

I

Gạch xây










1

Gạch 4 lỗ và gạch đinh 9x19 (loại A1)

đ/viên

1,680




2

Gạch 4 lỗ và gạch đinh 8x18 (loại A1)

đ/viên

1,530




3

Gạch 3 lỗ 22x10x7 (loại A1)

đ/viên

4,000




4

Gạch 10 lỗ 22x10x7 (loại A1)

đ/viên

4,000




5

Gạch đặc 20x10x7 (loại A1)

đ/viên

5000




II

Gạch lát










1

Gạch chữ U (loại A1)

đ/viên

4,000




2

Gạch tầu 30 có chân (loại A1)

đ/viên

5,900




3

Gạch tầu bậc thềm (loại A1)

đ/viên

19,000




4

Gạch tầu lục giác (loại A1)

đ/viên

3,850




III

Gạch trang trí










1

Gạch đồng tiền, hoa mai (loại A1)

đ/viên

3,300




2

Gạch hoa phượng, tứ diệp (loại A1)

đ/viên

3,600




3

Gạch cẩn dầy, cẩn mỏng (loại A1)

đ/viên

1,000




IV

Ngói










1

Ngói nóc (loại A1)

đ/viên

9,000




2

Ngói vẩy cá (loại A1)

đ/viên

3,700




3

Ngói tiểu (loại A1)

đ/viên

3,250




4

Ngói con sò (loại A1)

đ/viên

3,900




5

Ngói vảy rồng (loại A1)

đ/viên

3,050




6

Ngói âm dương (loại A1)

đ/viên

3,550




7

Ngói mũi hài (loại A1)

đ/viên

1,900






9. Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Đỗ Phương

Địa chỉ: Kho hàng số 61 - 61A đường 21, Tân Chánh Hiệp, Quận 12 , Tp. Hồ Chí Minh

Giá áp dụng từ ngày 1/4/2008, đã bao gồm thuế GTGT

 

 

 

 

 

STT

Tên vật liệu

Đơn vị tính

Đơn giá

Ghi chú

 

Gạch

 

 

 

I

Gạch xây Thạch Bàn










1

Gạch ống A 8x8x18

đ/viên

1,300




2

Gạch đinh A 4x8x18

đ/viên

1,300




3

Gạch Demi 8x9x18

đ/viên

650




II

Gach ốp lát đá Granit Thạch Bàn










1

Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 400*400 (010;043)

đ/m2

134,550




2

Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 500*500 (010;043)

đ/m2

156,420




3

Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 600*600 (010;043)

đ/m2

167,700




4

Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 400*400 (031;036)

đ/m2

113,800




5

Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 500*500 (031;036)

đ/m2

137,600




6

Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 600*600 (031;036)

đ/m2

148,320




7

Granite men Thạch Bàn bóng muối tiêu 400*400 (010;043)

đ/m2

189,000




8

Granite men Thạch Bàn bóng muối tiêu 500*500 (010;043)

đ/m2

209,000




9

Granite men Thạch Bàn bóng muối tiêu 600*600 (010;043)

đ/m2

225,630




10

Granite men Thạch Bàn bóng muối tiêu 400*400 (031;036)

đ/m2

173,700




11

Granite men Thạch Bàn bóng muối tiêu 500*500 (031;036)

đ/m2

198,630




12

Granite men Thạch Bàn bóng muối tiêu 600*600 (031;036)

đ/m2

215,200




III

Ngói gốm sứ tráng men Thạch Bàn













* Ngói lợp chính










1

Ngói RTBC 3411, 3417

đ/viên

16,400







* Ngói phụ kiên










1

Ngói lót nóc

đ/viên

14,200




2

Ngói hứng nước

đ/viên

42,500




3

Ngói rìa

đ/viên

28,400




4

Ngói úp nóc

đ/viên

28,400




5

Ngói cuối mái

đ/viên

76,500




6

Chạc 2 vuông

đ/viên

76,500




7

Chạc 3

đ/viên

76,500




8

Ngói cuối nóc

đ/viên

101,200




9

Chạc 4 vuông

đ/viên

108,100






10. Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất xuất nhập khẩu Bắc Thành

Địa chỉ: 195/4C Điện Biên Phủ, F.15, Q. Bình Thạch, Tp. Hồ Chí Minh

Điện thoại: 08.2437257 Fax: 08.5123146

Giá tại thời điểm ngày 16/05/2008, giá chưa bao gồm thuế GTGT và chi phí vận chuyển

 

 

 


 

 

STT

Tên vật liệu

Đơn vị tính

Đơn giá

Ghi chú

 

Gạch

 

 

 

I

Gạch CORIC












Coric-1 (kiểu đồng tiền) (30x30x5)cm

đ/m2

71,500






Coric-2 (kiểu Tây Ban Nha) (29,5x29,5x5)cm

đ/m2

71,500






Coric-3 (kiểu ba vành) (29,5x29,5x5)cm

đ/m2

71,500






Coric-4 (kiểu Tây Ban Nha chống trơn) (30x30x5)cm

đ/m2

71,500






Coric-5 (kiểu vân nhám) (30x30x5)cm

đ/m2

71,500






Coric-7 (kiểu chữ nhật) (15x30x5)cm

đ/m2

71,500






Coric-7B (kiểu chữ nhật) (30x60x6)cm

đ/m2

82,500






Coric-8 (kiểu con sâu) (22x11x6)cm

đ/m2

70,000






Coric-8B (kiểu zic zắc) (23,5x11,8x6)cm

đ/m2

70,200






Coric-9 (kiểu lá phong) (21,5x7,5x5)cm

đ/m2

71,500






Coric-10 (kiểu chữ I) (21x17x6)cm

đ/m2

71,400






Coric-11 (kiểu lục năng hoa thị) (29x14,5x5)cm

đ/m2

72,000






Coric-12 (kiểu số 8 trồng cỏ) (20x40x7,5)cm

đ/m2

72,500






Coric-13 (kiểu gốc cây)(50x50x5)cm

đ/m2

96,000




II

Gạch ốp CORIC












Coric-Đ1 (10x10)cm

đ/m2

71,500






Coric-Đ2 (10x20)cm

đ/m2

71,500






Coric-Đ3 (10x25)cm

đ/m2

71,500






Coric-Đ4 (15x30)cm

đ/m2

71,500






Coric-Đ5 (5x20)cm

đ/m2

72,500






11. Phòng kinh doanh công ty vật liệu xây dựng Hạ Long

Địa chỉ: 283/123 Cách Mạng Tháng 8, P.12, Q. 10, Tp. Hồ Chí Minh

Điện thoại: 08.2648232 Fax: 08.2648231

Giá tại thời điểm ngày 15/04/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT

 

 

 


 

 

STT

Tên vật liệu

Đơn vị tính

Đơn giá

Ghi chú

 

Ngói

 

 

 

I

Ngói mầu Hạ Long













Ngói lợp chính

đ/m2

90,000







Ngói lợp chính (loại sợi)

đ/m2

110,000







Ngói úp nóc

đ/viên

17,000







Ngói cuối nóc

đ/viên

33,000







Ngói cuối mái

đ/viên

33,000







Ngói rìa

đ/viên

18,000







Ngói rìa đuôi

đ/viên

35,000







Ngói chạc 2

đ/viên

29,000







Ngói chạc 3

đ/viên

33,000







Ngói chạc 4

đ/viên

37,000



Giá trên giao tại nhà máy (Thủ Đức), đã bao gồm chi phí bốc xếp hàng lên xe.




12. Công ty gốm Đông Á - Chi nhánh Hồ Chí Minh

Địa chỉ: Kho Lý Thường Kiệt, Tp. Hồ Chí Minh

Điện thoại: 08.8781810

Giá tại thời điểm ngày 01/04/2008, giá chưa bao gồm thuế GTGT và chi phí vận chuyển


STT

Tên vật liệu

Đơn vị tính

Đơn giá

Ghi chú

 

Đá lát

 

 

 

I

Đá lát tại kho Bình triệu













Đá bóc hồng (hồng phấn) 10x20

đ/m2

195,000







Đá Bóc hồng (hồng phấn) 5x20

đ/m2

205,000







Đá Bóc đen 5x20

đ/m2

145,000







Đá Bóc đen 10x20

đ/m2

140,000







Đá Bóc trắng sữa 5x20

đ/m2

145,000







Đá Bóc trắng sữa 10x20

đ/m2

140,000







Đá Bóc vàng 5x20

đ/m2

160,000







Đá Bóc vàng 10x20

đ/m2

155,000







Đá chẻ hồng (Hồng phấn) 10x20

đ/m2

190,000







Đá chẻ trắng muối 5x20

đ/m2

138,000







Đá chẻ trắng muối 10x20

đ/m2

135,000







Đá chẻ trắng sữa 5x20

đ/m2

138,000







Đá chẻ trắng sữa 10x20

đ/m2

135,000







Đá chẻ vàng 5x20

đ/m2

158,000







Đá chẻ vàng 10x20

đ/m2

152,000







Đá chẻ đen 5x20

đ/m2

135,000







Đá chẻ đen 10x20

đ/m2

130,000







Đá chẻ hồng đậm 5x20

đ/m2

154,000







Đá chẻ hồng đậm 10x20

đ/m2

154,000







Đá mài bóng vàng 7,5x22

đ/m2

144,000







Đá mài bóng vàng 10x20

đ/m2

144,000







Đá mài bóng hồng 7,5x22

đ/m2

165,000







Đá mài bóng hồng 10x20

đ/m2

165,000







Đá răng lượt đen 10x20

đ/m2

155,000







Đá răng lượt vàng 10x20

đ/m2

161,000







Đá tẩy xanh (SL từ 50m) 5x20

đ/m2

61,000







Đá tẩy xanh (SL từ 50m) 10x20

đ/m2

59,000







Đá tẩy vàng (SL từ 50m) 5x20

đ/m2

61,000







Đá tẩy vàng (SL từ 50m) 10x20

đ/m2

59,000




II

Đá lát tại kho Cộng Hòa













Đá bóc hồng (hồng phấn) 10x20

đ/m2

198,000







Đá Bóc hồng (hồng phấn) 5x20

đ/m2

208,000







Đá Bóc đen 5x20

đ/m2

148,000







Đá Bóc đen 10x20

đ/m2

143,000







Đá Bóc trắng sữa 5x20

đ/m2

148,000







Đá Bóc trắng sữa 10x20

đ/m2

143,000







Đá Bóc vàng 5x20

đ/m2

163,000







Đá Bóc vàng 10x20

đ/m2

158,000







Đá chẻ hồng (Hồng phấn) 10x20

đ/m2

193,000







Đá chẻ trắng muối 5x20

đ/m2

141,000







Đá chẻ trắng muối 10x20

đ/m2

138,000







Đá chẻ trắng sữa 5x20

đ/m2

141,000







Đá chẻ trắng sữa 10x20

đ/m2

138,000







Đá chẻ vàng 5x20

đ/m2

161,000







Đá chẻ vàng 10x20

đ/m2

155,000







Đá chẻ đen 5x20

đ/m2

138,000







Đá chẻ đen 10x20

đ/m2

133,000







Đá chẻ hồng đậm 5x20

đ/m2

157,000







Đá chẻ hồng đậm 10x20

đ/m2

157,000







Đá mài bóng vàng 7,5x22

đ/m2

147,000







Đá mài bóng vàng 10x20

đ/m2

147,000







Đá mài bóng hồng 7,5x22

đ/m2

168,000







Đá mài bóng hồng 10x20

đ/m2

168,000







Đá răng lượt đen 10x20

đ/m2

158,000







Đá răng lượt vàng 10x20

đ/m2

164,000







Đá tẩy xanh (SL từ 50m) 5x20

đ/m2

64,000







Đá tẩy xanh (SL từ 50m) 10x20

đ/m2

62,000







Đá tẩy vàng (SL từ 50m) 5x20

đ/m2

64,000







Đá tẩy vàng (SL từ 50m) 10x20

đ/m2

62,000






Каталог: quanly
quanly -> CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do -hạnh phúc
quanly -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 118
quanly -> BỘ XÂy dựng cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
quanly -> Tcn 68-187: 1999 MỤc lục lời nóI ĐẦU
quanly -> Nghị ĐỊnh quy định về xử phạt VI phạm hành chính trong lĩnh vực điện lực, an toàn đập thủy điện, sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả
quanly -> BỘ XÂy dựng số: 87/bxd-qln v/v: Trả lời công văn số 1416/tnmt-vpđK tỉnh Lào Cai CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
quanly -> Phụ lục I hồ SƠ ĐĂng ký chủ trì thực hiệN ĐỀ TÀI, DỰ Án sxtn cấp tỉNH
quanly -> Lêi nãi ®Çu Tiªu chuÈn Ngµnh tcn 68-176: 2003 "DÞch vô ®iÖn tho¹i trªn m¹ng ®iÖn tho¹i c ng céng Tiªu chuÈn chÊt l­îng"
quanly -> Môc lôc Lêi nãi ®Çu 5 QuyÕt ®Þnh ban hµnh cña Tæng côc tr­ëng Tæng côc B­u ®iÖn 7 Ph¹m vi ¸p dông

tải về 2.53 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương